RTX 3060 với E8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core2 Duo E8300 @ 2.83GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với E8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E8300 @ 2.83GHz ($19.99)
CPU tác động trên FPS -64.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 143.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 113.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 99.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 74.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 128,718.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 173,805.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 202,773.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 288,974.8
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
71.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
136.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 136.12453742756 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
71.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
131.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 131.82596947089 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
156.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 156.6258982664 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
48
111.3
2023 A Plague Tale: Requiem
35
81.5
2023 Hogwarts Legacy
31
72.5
2023 The Last of Us Part I
25
58.4
2023 Forspoken
28
65.9
2023 The Callisto Protocol
23
53.4
2023 Dead Space
35
81.5
2023 Baldur's Gate 3
40
93.7
2023 Armored Core VI
40
93.7
2023 Immortals of Aveum
21
48.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
86.0
2023 Remnant II
23
53.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
29
67.8
2023 Atomic Heart
29
67.8
2023 Starfield
16
38.0
2022 Elden Ring
37
86.4
2022 God of War
35
82.6
2022 Overwatch 2
59
136.3
2022 F1 22
41
94.5
2022 Dying Light 2
39
90.4
2022 Total War: Warhammer III
39
90.4
2022 Spider-Man Remastered
58
135.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
44
103.1
2021 Forza Horizon 5
36
83.3
2021 Halo Infinite
29
66.9
2021 Battlefield 2042
47
110.0
2021 Hitman 3
50
115.4
2021 Far Cry 6
47
108.8
2021 Guardians of the Galaxy
50
117.0
2020 Watch Dogs: Legion
51
117.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
31
71.6
2020 Microsoft Flight Simulator
21
49.3
2020 Valorant
100
231.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
48
110.7
2020 Death Stranding
54
124.9
2020 Marvel's Avengers
38
87.5
2020 Godfall
53
122.3
2020 Cyberpunk 2077
31
71.6
2019 Apex Legends
63
146.1
2019 Anthem
43
99.7
2019 Far Cry New Dawn
59
136.1
2019 Resident Evil 2
68
158.3
2019 Metro Exodus
35
82.6
2019 World War Z
63
145.2
2019 Gears of War 5
48
111.7
2019 F1 2019
58
134.4
2019 GreedFall
53
124.1
2019 Borderlands 3
40
93.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
68
156.6
2019 Red Dead Redemption 2
31
72.7
2019 Need For Speed: Heat
45
105.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
69
160.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
35
81.7
2018 Final Fantasy XV
51
118.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
50
117.0
2018 Forza Horizon 4
59
136.1
2018 Fallout 76
66
153.5
2018 Hitman 2
54
125.7
2018 Just Cause 4
49
113.3
2018 Monster Hunter: World
52
120.5
2018 Strange Brigade
71
163.8
2018 Battlefield V
61
141.9
2017 Assassin's Creed Origins
46
106.3
2017 Destiny 2
77
178.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
50
116.2
2017 Fortnite Battle Royale
59
136.9
2017 Need For Speed: Payback
66
152.5
2017 For Honor
80
184.0
2017 Project CARS 2
60
140.2
2017 Forza Motorsport 7
70
163.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
47
109.8
2016 Battlefield 1
67
155.9
2016 Overwatch
84
193.2
2016 Dishonored 2
47
109.0
2015 Grand Theft Auto V
57
131.8
2015 Rocket League
184
423.3
2015 Need For Speed
70
162.3
2015 Project CARS
65
151.0
2015 Rainbow Six Siege
103
237.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
140
322.4
2009 League of Legends
219
504.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
37
86.0
2023 A Plague Tale: Requiem
27
63.3
2023 Hogwarts Legacy
25
58.4
2023 The Last of Us Part I
20
46.5
2023 Forspoken
20
46.5
2023 The Callisto Protocol
17
40.2
2023 Dead Space
25
58.4
2023 Baldur's Gate 3
34
78.7
2023 Armored Core VI
34
78.7
2023 Immortals of Aveum
15
35.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
27
63.3
2023 Remnant II
16
38.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
53.4
2023 Atomic Heart
22
51.4
2023 Starfield
15
35.0
2022 Elden Ring
30
71.1
2022 God of War
31
73.0
2022 Overwatch 2
52
120.9
2022 F1 22
27
63.3
2022 Dying Light 2
27
63.3
2022 Total War: Warhammer III
29
67.8
2022 Spider-Man Remastered
44
103.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
31
72.5
2021 Forza Horizon 5
32
73.7
2021 Halo Infinite
26
61.3
2021 Battlefield 2042
34
79.0
2021 Hitman 3
38
87.7
2021 Far Cry 6
37
86.0
2021 Guardians of the Galaxy
38
88.6
2020 Watch Dogs: Legion
36
83.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
27
63.3
2020 Microsoft Flight Simulator
19
44.7
2020 Valorant
86
198.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
39
91.3
2020 Death Stranding
44
101.6
2020 Marvel's Avengers
28
66.4
2020 Godfall
38
87.5
2020 Cyberpunk 2077
29
67.6
2019 Apex Legends
50
116.2
2019 Anthem
36
83.5
2019 Far Cry New Dawn
48
111.7
2019 Resident Evil 2
50
115.2
2019 Metro Exodus
29
67.6
2019 World War Z
48
112.5
2019 Gears of War 5
37
86.4
2019 F1 2019
44
101.6
2019 GreedFall
41
95.2
2019 Borderlands 3
30
69.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
52
121.5
2019 Red Dead Redemption 2
26
61.3
2019 Need For Speed: Heat
37
86.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
114.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
28
64.5
2018 Final Fantasy XV
38
89.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
37
85.5
2018 Forza Horizon 4
50
117.0
2018 Fallout 76
54
125.7
2018 Hitman 2
38
88.4
2018 Just Cause 4
38
87.5
2018 Monster Hunter: World
38
88.4
2018 Strange Brigade
53
123.1
2018 Battlefield V
50
115.2
2017 Assassin's Creed Origins
38
87.5
2017 Destiny 2
68
157.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
40
92.1
2017 Fortnite Battle Royale
41
95.2
2017 Need For Speed: Payback
50
116.2
2017 For Honor
51
118.9
2017 Project CARS 2
45
105.2
2017 Forza Motorsport 7
64
149.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
41
95.2
2016 Battlefield 1
56
130.1
2016 Overwatch
62
142.7
2016 Dishonored 2
41
95.2
2015 Grand Theft Auto V
44
101.6
2015 Rocket League
97
223.6
2015 Need For Speed
56
130.1
2015 Project CARS
52
119.7
2015 Rainbow Six Siege
73
169.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
120
278.2
2009 League of Legends
142
328.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
44
101.6
2019 Anthem
30
70.6
2019 Far Cry New Dawn
40
94.1
2019 Resident Evil 2
42
96.9
2019 Metro Exodus
25
59.1
2019 World War Z
42
98.8
2019 Gears of War 5
33
77.6
2019 F1 2019
39
91.3
2019 GreedFall
32
75.8
2019 Borderlands 3
25
58.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
46
106.3
2019 Red Dead Redemption 2
23
54.9
2019 Need For Speed: Heat
33
77.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
41
96.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
59.1
2018 Final Fantasy XV
33
76.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
32
73.7
2018 Forza Horizon 4
46
107.1
2018 Fallout 76
46
107.9
2018 Hitman 2
33
76.7
2018 Just Cause 4
32
73.7
2018 Monster Hunter: World
32
73.7
2018 Strange Brigade
45
105.2
2018 Battlefield V
43
100.8
2017 Assassin's Creed Origins
33
77.6
2017 Destiny 2
57
131.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
34
79.7
2017 Fortnite Battle Royale
35
81.7
2017 Need For Speed: Payback
46
107.1
2017 For Honor
43
99.7
2017 Project CARS 2
45
103.5
2017 Forza Motorsport 7
63
146.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
40
93.2
2016 Battlefield 1
48
112.5
2016 Overwatch
52
120.5
2016 Dishonored 2
39
91.3
2015 Grand Theft Auto V
36
83.5
2015 Rocket League
80
185.6
2015 Need For Speed
51
118.9
2015 Project CARS
48
111.7
2015 Rainbow Six Siege
60
139.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
122
282.1
2009 League of Legends
115
264.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
29
67.8
2023 A Plague Tale: Requiem
18
43.4
2023 Hogwarts Legacy
18
43.4
2023 The Last of Us Part I
11
27.0
2023 Forspoken
10
24.7
2023 The Callisto Protocol
9
22.3
2023 Dead Space
11
27.0
2023 Baldur's Gate 3
21
48.3
2023 Armored Core VI
21
48.3
2023 Immortals of Aveum
8
18.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
16
38.0
2023 Remnant II
9
21.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
12
29.3
2023 Atomic Heart
15
35.0
2023 Starfield
10
24.7
2022 Elden Ring
19
44.4
2022 God of War
25
59.1
2022 Overwatch 2
41
96.3
2022 F1 22
21
48.3
2022 Dying Light 2
21
48.3
2022 Total War: Warhammer III
23
53.4
2022 Spider-Man Remastered
33
77.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
21
48.3
2021 Forza Horizon 5
25
59.6
2021 Halo Infinite
19
44.7
2021 Battlefield 2042
23
54.9
2021 Hitman 3
25
58.4
2021 Far Cry 6
22
51.4
2021 Guardians of the Galaxy
23
53.4
2020 Watch Dogs: Legion
25
58.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
46.0
2020 Microsoft Flight Simulator
15
36.6
2020 Valorant
77
178.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
23
53.7
2020 Death Stranding
29
67.6
2020 Marvel's Avengers
16
39.1
2020 Godfall
20
47.0
2020 Cyberpunk 2077
20
47.0
2019 Apex Legends
32
73.7
2019 Anthem
21
49.3
2019 Far Cry New Dawn
28
66.4
2019 Resident Evil 2
28
65.4
2019 Metro Exodus
19
46.0
2019 World War Z
31
72.7
2019 Gears of War 5
25
59.1
2019 F1 2019
30
70.6
2019 GreedFall
19
46.0
2019 Borderlands 3
17
40.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
34
79.7
2019 Red Dead Redemption 2
18
42.6
2019 Need For Speed: Heat
25
59.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
28
65.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
20
47.0
2018 Final Fantasy XV
23
54.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
51.6
2018 Forza Horizon 4
36
83.5
2018 Fallout 76
33
76.7
2018 Hitman 2
24
55.9
2018 Just Cause 4
21
50.4
2018 Monster Hunter: World
21
48.3
2018 Strange Brigade
32
74.6
2018 Battlefield V
32
73.7
2017 Assassin's Creed Origins
25
59.1
2017 Destiny 2
39
90.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
25
58.1
2017 Fortnite Battle Royale
24
56.9
2017 Need For Speed: Payback
37
85.5
2017 For Honor
29
67.6
2017 Project CARS 2
39
90.4
2017 Forza Motorsport 7
56
130.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
34
79.7
2016 Battlefield 1
35
82.6
2016 Overwatch
36
83.5
2016 Dishonored 2
34
78.7
2015 Grand Theft Auto V
23
54.9
2015 Rocket League
53
123.1
2015 Need For Speed
40
93.2
2015 Project CARS
39
90.4
2015 Rainbow Six Siege
39
91.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
111
257.3
2009 League of Legends
71
163.8
RTX 3060 with E8300 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with E8300 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with E8300 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0