RTX 3060 với E6550 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core2 Duo E6550 @ 2.33GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với E6550 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E6550 @ 2.33GHz ($14.95)
CPU tác động trên FPS -74.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 198.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 158.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 140.4 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 106.7 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 154,649.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 208,846.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 243,888.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 346,209.1
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
92.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
503.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
426.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
171.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
384.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 171.00215649192 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
92.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
473.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
403.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
387.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
165.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
374.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 165.84784294884 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
551.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
515.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
451.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
195.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 195.87511332112 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
44
141.1
2023 A Plague Tale: Requiem
33
104.4
2023 Hogwarts Legacy
29
93.1
2023 The Last of Us Part I
24
75.5
2023 Forspoken
27
85.0
2023 The Callisto Protocol
22
69.5
2023 Dead Space
33
104.4
2023 Baldur's Gate 3
37
119.4
2023 Armored Core VI
37
119.4
2023 Immortals of Aveum
19
62.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
35
110.1
2023 Remnant II
22
69.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
27
87.5
2023 Atomic Heart
27
87.5
2023 Starfield
15
50.0
2022 Elden Ring
35
110.5
2022 God of War
33
106.0
2022 Overwatch 2
54
171.3
2022 F1 22
38
120.5
2022 Dying Light 2
36
115.4
2022 Total War: Warhammer III
36
115.4
2022 Spider-Man Remastered
54
169.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
41
131.0
2021 Forza Horizon 5
33
106.7
2021 Halo Infinite
27
86.3
2021 Battlefield 2042
44
139.7
2021 Hitman 3
46
146.3
2021 Far Cry 6
43
138.0
2021 Guardians of the Galaxy
47
148.0
2020 Watch Dogs: Legion
47
149.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
29
92.3
2020 Microsoft Flight Simulator
20
64.2
2020 Valorant
90
283.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
44
140.4
2020 Death Stranding
50
157.7
2020 Marvel's Avengers
35
111.6
2020 Godfall
49
154.3
2020 Cyberpunk 2077
29
92.3
2019 Apex Legends
58
183.0
2019 Anthem
40
127.0
2019 Far Cry New Dawn
54
171.0
2019 Resident Evil 2
62
197.7
2019 Metro Exodus
33
106.0
2019 World War Z
57
182.1
2019 Gears of War 5
45
141.5
2019 F1 2019
53
169.1
2019 GreedFall
49
156.7
2019 Borderlands 3
37
119.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
62
195.9
2019 Red Dead Redemption 2
29
93.5
2019 Need For Speed: Heat
42
133.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
63
200.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
33
104.4
2018 Final Fantasy XV
47
150.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
47
148.0
2018 Forza Horizon 4
54
171.0
2018 Fallout 76
61
191.9
2018 Hitman 2
50
158.7
2018 Just Cause 4
45
143.9
2018 Monster Hunter: World
48
152.3
2018 Strange Brigade
64
204.3
2018 Battlefield V
56
178.3
2017 Assassin's Creed Origins
42
134.8
2017 Destiny 2
70
222.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
46
146.9
2017 Fortnite Battle Royale
54
172.0
2017 Need For Speed: Payback
60
191.0
2017 For Honor
72
228.2
2017 Project CARS 2
56
176.1
2017 Forza Motorsport 7
64
203.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
44
139.4
2016 Battlefield 1
62
195.0
2016 Overwatch
75
238.8
2016 Dishonored 2
44
138.3
2015 Grand Theft Auto V
52
165.8
2015 Rocket League
157
493.8
2015 Need For Speed
64
202.5
2015 Project CARS
60
189.2
2015 Rainbow Six Siege
92
289.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
122
385.8
2009 League of Legends
183
576.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
35
110.1
2023 A Plague Tale: Requiem
25
81.3
2023 Hogwarts Legacy
24
75.5
2023 The Last of Us Part I
19
60.2
2023 Forspoken
19
60.2
2023 The Callisto Protocol
16
52.3
2023 Dead Space
24
75.5
2023 Baldur's Gate 3
32
101.0
2023 Armored Core VI
32
101.0
2023 Immortals of Aveum
14
47.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
25
81.3
2023 Remnant II
15
50.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
22
69.5
2023 Atomic Heart
21
66.8
2023 Starfield
14
45.7
2022 Elden Ring
29
91.5
2022 God of War
29
93.9
2022 Overwatch 2
48
152.7
2022 F1 22
25
81.3
2022 Dying Light 2
25
81.3
2022 Total War: Warhammer III
27
87.5
2022 Spider-Man Remastered
41
131.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
29
93.1
2021 Forza Horizon 5
30
94.7
2021 Halo Infinite
25
79.3
2021 Battlefield 2042
32
101.4
2021 Hitman 3
35
112.0
2021 Far Cry 6
35
110.1
2021 Guardians of the Galaxy
35
113.1
2020 Watch Dogs: Legion
33
106.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
26
81.7
2020 Microsoft Flight Simulator
18
58.3
2020 Valorant
77
245.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
37
116.5
2020 Death Stranding
41
129.2
2020 Marvel's Avengers
27
85.9
2020 Godfall
35
111.6
2020 Cyberpunk 2077
27
87.1
2019 Apex Legends
46
146.9
2019 Anthem
34
107.1
2019 Far Cry New Dawn
45
141.5
2019 Resident Evil 2
46
145.9
2019 Metro Exodus
27
87.1
2019 World War Z
45
142.5
2019 Gears of War 5
35
110.5
2019 F1 2019
41
129.2
2019 GreedFall
38
121.3
2019 Borderlands 3
28
89.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
48
153.3
2019 Red Dead Redemption 2
25
79.3
2019 Need For Speed: Heat
35
110.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
46
144.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
83.0
2018 Final Fantasy XV
36
114.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
34
109.4
2018 Forza Horizon 4
47
148.0
2018 Fallout 76
50
158.7
2018 Hitman 2
35
113.1
2018 Just Cause 4
35
111.6
2018 Monster Hunter: World
35
113.1
2018 Strange Brigade
49
155.7
2018 Battlefield V
46
145.9
2017 Assassin's Creed Origins
35
111.6
2017 Destiny 2
62
196.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
37
117.6
2017 Fortnite Battle Royale
38
121.3
2017 Need For Speed: Payback
46
146.9
2017 For Honor
47
150.3
2017 Project CARS 2
42
133.8
2017 Forza Motorsport 7
59
187.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
38
121.3
2016 Battlefield 1
52
163.9
2016 Overwatch
57
179.2
2016 Dishonored 2
38
121.3
2015 Grand Theft Auto V
41
129.2
2015 Rocket League
87
274.4
2015 Need For Speed
52
163.9
2015 Project CARS
48
151.3
2015 Rainbow Six Siege
67
211.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
107
336.7
2009 League of Legends
124
392.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
41
129.2
2019 Anthem
28
90.7
2019 Far Cry New Dawn
38
120.2
2019 Resident Evil 2
39
123.4
2019 Metro Exodus
24
76.3
2019 World War Z
40
126.0
2019 Gears of War 5
31
99.8
2019 F1 2019
37
116.5
2019 GreedFall
30
97.1
2019 Borderlands 3
23
75.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
42
134.8
2019 Red Dead Redemption 2
22
71.2
2019 Need For Speed: Heat
31
99.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
38
122.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
24
76.3
2018 Final Fantasy XV
31
98.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
30
94.7
2018 Forza Horizon 4
43
135.9
2018 Fallout 76
43
136.9
2018 Hitman 2
31
98.2
2018 Just Cause 4
30
94.7
2018 Monster Hunter: World
30
94.7
2018 Strange Brigade
42
133.8
2018 Battlefield V
40
128.1
2017 Assassin's Creed Origins
31
99.8
2017 Destiny 2
52
165.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
102.1
2017 Fortnite Battle Royale
33
104.4
2017 Need For Speed: Payback
43
135.9
2017 For Honor
40
127.0
2017 Project CARS 2
41
131.7
2017 Forza Motorsport 7
58
184.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
37
119.1
2016 Battlefield 1
45
142.5
2016 Overwatch
48
152.3
2016 Dishonored 2
37
116.5
2015 Grand Theft Auto V
34
107.1
2015 Rocket League
73
230.2
2015 Need For Speed
47
150.3
2015 Project CARS
45
141.5
2015 Rainbow Six Siege
55
175.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
108
341.0
2009 League of Legends
102
321.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
27
87.5
2023 A Plague Tale: Requiem
17
56.5
2023 Hogwarts Legacy
17
56.5
2023 The Last of Us Part I
11
35.7
2023 Forspoken
10
32.5
2023 The Callisto Protocol
9
29.4
2023 Dead Space
11
35.7
2023 Baldur's Gate 3
19
62.9
2023 Armored Core VI
19
62.9
2023 Immortals of Aveum
7
25.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
15
50.0
2023 Remnant II
8
27.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
12
38.2
2023 Atomic Heart
14
45.7
2023 Starfield
10
32.5
2022 Elden Ring
18
57.9
2022 God of War
24
76.7
2022 Overwatch 2
39
122.7
2022 F1 22
19
62.9
2022 Dying Light 2
19
62.9
2022 Total War: Warhammer III
22
69.5
2022 Spider-Man Remastered
31
99.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
62.9
2021 Forza Horizon 5
24
77.2
2021 Halo Infinite
18
58.3
2021 Battlefield 2042
22
71.2
2021 Hitman 3
24
75.5
2021 Far Cry 6
21
66.8
2021 Guardians of the Galaxy
22
69.5
2020 Watch Dogs: Legion
24
75.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
18
59.7
2020 Microsoft Flight Simulator
15
48.1
2020 Valorant
70
221.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
69.5
2020 Death Stranding
27
87.1
2020 Marvel's Avengers
16
50.9
2020 Godfall
19
61.1
2020 Cyberpunk 2077
19
61.1
2019 Apex Legends
30
94.7
2019 Anthem
20
64.2
2019 Far Cry New Dawn
27
85.9
2019 Resident Evil 2
26
84.2
2019 Metro Exodus
18
59.7
2019 World War Z
29
93.5
2019 Gears of War 5
24
76.3
2019 F1 2019
28
90.7
2019 GreedFall
18
59.7
2019 Borderlands 3
16
52.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
32
102.1
2019 Red Dead Redemption 2
17
55.6
2019 Need For Speed: Heat
24
76.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
26
84.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
61.1
2018 Final Fantasy XV
22
71.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
21
66.8
2018 Forza Horizon 4
34
107.1
2018 Fallout 76
31
98.2
2018 Hitman 2
23
72.5
2018 Just Cause 4
20
65.5
2018 Monster Hunter: World
19
62.9
2018 Strange Brigade
30
95.9
2018 Battlefield V
30
94.7
2017 Assassin's Creed Origins
24
76.3
2017 Destiny 2
36
115.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
23
75.0
2017 Fortnite Battle Royale
23
73.8
2017 Need For Speed: Payback
34
109.4
2017 For Honor
27
87.1
2017 Project CARS 2
36
115.4
2017 Forza Motorsport 7
52
163.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
32
102.1
2016 Battlefield 1
33
106.0
2016 Overwatch
34
107.1
2016 Dishonored 2
32
101.0
2015 Grand Theft Auto V
22
71.2
2015 Rocket League
49
155.7
2015 Need For Speed
37
119.1
2015 Project CARS
36
115.4
2015 Rainbow Six Siege
37
116.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
99
312.9
2009 League of Legends
64
204.3
RTX 3060 with E6550 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with E6550 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with E6550 at 4K and Chất lượng thấp settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0