RTX 3060 với E6400 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core2 Duo E6400 @ 2.13GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với E6400 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E6400 @ 2.13GHz ($19.95)
CPU tác động trên FPS -75.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 85.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 65.8 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 57.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 42.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 158,387.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 213,986.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 249,494.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 355,787.1
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 82/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
35.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
267.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
218.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
216.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
70.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
190.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
35.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
246.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
211.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
201.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
191.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
68.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
183.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
302.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
275.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
232.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
81.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 3.2 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
17
56.6
2023 A Plague Tale: Requiem
12
40.6
2023 Hogwarts Legacy
10
35.7
2023 The Last of Us Part I
8
28.4
2023 Forspoken
9
32.4
2023 The Callisto Protocol
7
26.0
2023 Dead Space
12
40.6
2023 Baldur's Gate 3
14
47.1
2023 Armored Core VI
14
47.1
2023 Immortals of Aveum
7
23.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
13
43.0
2023 Remnant II
7
26.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
33.3
2023 Atomic Heart
10
33.3
2023 Starfield
5
18.0
2022 Elden Ring
13
43.0
2022 God of War
12
41.1
2022 Overwatch 2
21
70.5
2022 F1 22
14
47.6
2022 Dying Light 2
13
45.2
2022 Total War: Warhammer III
13
45.2
2022 Spider-Man Remastered
21
69.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
15
52.0
2021 Forza Horizon 5
12
41.5
2021 Halo Infinite
9
32.7
2021 Battlefield 2042
16
56.0
2021 Hitman 3
17
58.9
2021 Far Cry 6
16
55.2
2021 Guardians of the Galaxy
18
59.7
2020 Watch Dogs: Legion
18
60.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
10
35.4
2020 Microsoft Flight Simulator
7
23.8
2020 Valorant
38
125.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
17
56.3
2020 Death Stranding
19
64.0
2020 Marvel's Avengers
13
43.7
2020 Godfall
18
62.6
2020 Cyberpunk 2077
10
35.4
2019 Apex Legends
22
75.9
2019 Anthem
15
50.2
2019 Far Cry New Dawn
21
70.3
2019 Resident Evil 2
25
82.8
2019 Metro Exodus
12
41.1
2019 World War Z
22
75.4
2019 Gears of War 5
17
56.8
2019 F1 2019
21
69.4
2019 GreedFall
19
63.5
2019 Borderlands 3
14
46.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
24
81.9
2019 Red Dead Redemption 2
10
35.9
2019 Need For Speed: Heat
16
53.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
25
84.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
12
40.6
2018 Final Fantasy XV
18
60.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
18
59.7
2018 Forza Horizon 4
21
70.3
2018 Fallout 76
24
80.0
2018 Hitman 2
19
64.5
2018 Just Cause 4
17
57.8
2018 Monster Hunter: World
18
61.6
2018 Strange Brigade
26
86.1
2018 Battlefield V
22
73.6
2017 Assassin's Creed Origins
16
53.8
2017 Destiny 2
28
94.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
17
59.2
2017 Fortnite Battle Royale
21
70.8
2017 Need For Speed: Payback
24
79.6
2017 For Honor
29
97.7
2017 Project CARS 2
22
72.7
2017 Forza Motorsport 7
25
85.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
16
55.8
2016 Battlefield 1
24
81.4
2016 Overwatch
31
103.1
2016 Dishonored 2
16
55.3
2015 Grand Theft Auto V
20
68.0
2015 Rocket League
75
250.2
2015 Need For Speed
25
85.2
2015 Project CARS
23
78.7
2015 Rainbow Six Siege
39
129.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
55
182.7
2009 League of Legends
93
307.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
13
43.0
2023 A Plague Tale: Requiem
9
30.9
2023 Hogwarts Legacy
8
28.4
2023 The Last of Us Part I
6
22.3
2023 Forspoken
6
22.3
2023 The Callisto Protocol
5
19.2
2023 Dead Space
8
28.4
2023 Baldur's Gate 3
11
39.0
2023 Armored Core VI
11
39.0
2023 Immortals of Aveum
5
17.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
9
30.9
2023 Remnant II
5
18.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
26.0
2023 Atomic Heart
7
24.9
2023 Starfield
4
16.5
2022 Elden Ring
10
35.0
2022 God of War
10
36.1
2022 Overwatch 2
18
61.8
2022 F1 22
9
30.9
2022 Dying Light 2
9
30.9
2022 Total War: Warhammer III
10
33.3
2022 Spider-Man Remastered
15
52.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
10
35.7
2021 Forza Horizon 5
11
36.4
2021 Halo Infinite
9
29.8
2021 Battlefield 2042
11
39.2
2021 Hitman 3
13
43.8
2021 Far Cry 6
13
43.0
2021 Guardians of the Galaxy
13
44.4
2020 Watch Dogs: Legion
12
41.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
9
30.9
2020 Microsoft Flight Simulator
6
21.5
2020 Valorant
32
106.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
13
45.7
2020 Death Stranding
15
51.4
2020 Marvel's Avengers
9
32.7
2020 Godfall
13
43.7
2020 Cyberpunk 2077
10
33.3
2019 Apex Legends
17
59.2
2019 Anthem
12
41.6
2019 Far Cry New Dawn
17
56.8
2019 Resident Evil 2
17
58.7
2019 Metro Exodus
10
33.3
2019 World War Z
17
57.3
2019 Gears of War 5
13
43.2
2019 F1 2019
15
51.4
2019 GreedFall
14
47.7
2019 Borderlands 3
10
34.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
18
62.1
2019 Red Dead Redemption 2
9
29.8
2019 Need For Speed: Heat
13
43.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
17
58.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
9
31.5
2018 Final Fantasy XV
13
44.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
12
42.7
2018 Forza Horizon 4
18
59.7
2018 Fallout 76
19
64.5
2018 Hitman 2
13
44.2
2018 Just Cause 4
13
43.7
2018 Monster Hunter: World
13
44.2
2018 Strange Brigade
19
63.1
2018 Battlefield V
17
58.7
2017 Assassin's Creed Origins
13
43.7
2017 Destiny 2
24
82.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
13
46.2
2017 Fortnite Battle Royale
14
47.7
2017 Need For Speed: Payback
17
59.2
2017 For Honor
18
60.7
2017 Project CARS 2
16
53.4
2017 Forza Motorsport 7
23
77.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
14
47.7
2016 Battlefield 1
20
66.9
2016 Overwatch
22
74.0
2016 Dishonored 2
14
47.7
2015 Grand Theft Auto V
15
51.4
2015 Rocket League
36
121.2
2015 Need For Speed
20
66.9
2015 Project CARS
18
61.1
2015 Rainbow Six Siege
27
89.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
46
154.6
2009 League of Legends
56
186.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
15
51.4
2019 Anthem
10
34.8
2019 Far Cry New Dawn
14
47.2
2019 Resident Evil 2
14
48.7
2019 Metro Exodus
8
28.8
2019 World War Z
15
49.7
2019 Gears of War 5
11
38.5
2019 F1 2019
13
45.7
2019 GreedFall
11
37.5
2019 Borderlands 3
8
28.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
16
53.8
2019 Red Dead Redemption 2
8
26.6
2019 Need For Speed: Heat
11
38.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
14
48.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
8
28.8
2018 Final Fantasy XV
11
38.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
11
36.4
2018 Forza Horizon 4
16
54.3
2018 Fallout 76
16
54.8
2018 Hitman 2
11
38.0
2018 Just Cause 4
11
36.4
2018 Monster Hunter: World
11
36.4
2018 Strange Brigade
16
53.4
2018 Battlefield V
15
50.9
2017 Assassin's Creed Origins
11
38.5
2017 Destiny 2
20
68.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
11
39.6
2017 Fortnite Battle Royale
12
40.6
2017 Need For Speed: Payback
16
54.3
2017 For Honor
15
50.2
2017 Project CARS 2
15
52.4
2017 Forza Motorsport 7
23
76.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
14
46.7
2016 Battlefield 1
17
57.3
2016 Overwatch
18
61.6
2016 Dishonored 2
13
45.7
2015 Grand Theft Auto V
12
41.6
2015 Rocket League
29
98.6
2015 Need For Speed
18
60.7
2015 Project CARS
17
56.8
2015 Rainbow Six Siege
21
72.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
47
157.0
2009 League of Legends
44
146.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
10
33.3
2023 A Plague Tale: Requiem
6
20.8
2023 Hogwarts Legacy
6
20.8
2023 The Last of Us Part I
3
12.7
2023 Forspoken
3
11.4
2023 The Callisto Protocol
3
10.4
2023 Dead Space
3
12.7
2023 Baldur's Gate 3
7
23.4
2023 Armored Core VI
7
23.4
2023 Immortals of Aveum
2
8.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
5
18.0
2023 Remnant II
2
9.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
4
13.7
2023 Atomic Heart
4
16.5
2023 Starfield
3
11.4
2022 Elden Ring
6
21.3
2022 God of War
8
28.9
2022 Overwatch 2
14
48.4
2022 F1 22
7
23.4
2022 Dying Light 2
7
23.4
2022 Total War: Warhammer III
7
26.0
2022 Spider-Man Remastered
11
38.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
7
23.4
2021 Forza Horizon 5
8
29.1
2021 Halo Infinite
6
21.5
2021 Battlefield 2042
8
26.6
2021 Hitman 3
8
28.4
2021 Far Cry 6
7
24.9
2021 Guardians of the Galaxy
7
26.0
2020 Watch Dogs: Legion
8
28.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
6
22.1
2020 Microsoft Flight Simulator
5
17.5
2020 Valorant
28
94.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
7
26.0
2020 Death Stranding
10
33.3
2020 Marvel's Avengers
5
18.6
2020 Godfall
6
22.6
2020 Cyberpunk 2077
6
22.6
2019 Apex Legends
11
36.4
2019 Anthem
7
23.8
2019 Far Cry New Dawn
9
32.7
2019 Resident Evil 2
9
32.0
2019 Metro Exodus
6
22.1
2019 World War Z
10
35.9
2019 Gears of War 5
8
28.8
2019 F1 2019
10
34.8
2019 GreedFall
6
22.1
2019 Borderlands 3
5
19.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
11
39.6
2019 Red Dead Redemption 2
6
20.4
2019 Need For Speed: Heat
8
28.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
9
32.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
6
22.6
2018 Final Fantasy XV
8
26.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
7
24.9
2018 Forza Horizon 4
12
41.6
2018 Fallout 76
11
38.0
2018 Hitman 2
8
27.1
2018 Just Cause 4
7
24.3
2018 Monster Hunter: World
7
23.2
2018 Strange Brigade
11
37.0
2018 Battlefield V
11
36.4
2017 Assassin's Creed Origins
8
28.8
2017 Destiny 2
13
45.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
8
28.2
2017 Fortnite Battle Royale
8
27.7
2017 Need For Speed: Payback
12
42.7
2017 For Honor
10
33.3
2017 Project CARS 2
13
45.2
2017 Forza Motorsport 7
20
66.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
11
39.6
2016 Battlefield 1
12
41.1
2016 Overwatch
12
41.6
2016 Dishonored 2
11
39.0
2015 Grand Theft Auto V
8
26.6
2015 Rocket League
19
63.1
2015 Need For Speed
14
46.7
2015 Project CARS
13
45.2
2015 Rainbow Six Siege
13
45.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
42
141.6
2009 League of Legends
26
86.1
RTX 3060 with E6400 at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 3060 with E6400 at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 3060 with E6400 at 4K and Chất lượng cao settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0