RTX 3060 với E4700 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core2 Duo E4700 @ 2.60GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với E4700 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E4700 @ 2.60GHz ($100)
CPU tác động trên FPS -70.9 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 209.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 167.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 148.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 112.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 143,903.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 194,129.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 226,834.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 322,848.2
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
102.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
503.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
426.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
189.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
384.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 189.17608793708 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
102.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
473.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
403.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
387.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
183.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
374.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 183.61784544811 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
551.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
515.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
451.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
216.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 216.26020752154 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
56
156.3
2023 A Plague Tale: Requiem
42
116.1
2023 Hogwarts Legacy
37
103.7
2023 The Last of Us Part I
30
83.8
2023 Forspoken
34
94.7
2023 The Callisto Protocol
28
77.2
2023 Dead Space
42
116.1
2023 Baldur's Gate 3
48
132.7
2023 Armored Core VI
48
132.7
2023 Immortals of Aveum
25
69.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
44
122.0
2023 Remnant II
28
77.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
35
97.1
2023 Atomic Heart
35
97.1
2023 Starfield
20
55.6
2022 Elden Ring
44
122.3
2022 God of War
42
117.6
2022 Overwatch 2
68
189.5
2022 F1 22
48
133.8
2022 Dying Light 2
46
128.1
2022 Total War: Warhammer III
46
128.1
2022 Spider-Man Remastered
68
187.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
52
145.2
2021 Forza Horizon 5
42
118.3
2021 Halo Infinite
34
95.9
2021 Battlefield 2042
56
154.7
2021 Hitman 3
58
161.6
2021 Far Cry 6
55
153.0
2021 Guardians of the Galaxy
59
163.9
2020 Watch Dogs: Legion
59
164.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
37
102.5
2020 Microsoft Flight Simulator
25
71.2
2020 Valorant
113
311.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
56
155.3
2020 Death Stranding
63
174.5
2020 Marvel's Avengers
45
124.2
2020 Godfall
62
171.0
2020 Cyberpunk 2077
37
102.5
2019 Apex Legends
73
202.2
2019 Anthem
51
140.8
2019 Far Cry New Dawn
68
189.2
2019 Resident Evil 2
79
218.3
2019 Metro Exodus
42
117.6
2019 World War Z
73
201.3
2019 Gears of War 5
56
156.7
2019 F1 2019
67
187.0
2019 GreedFall
62
173.2
2019 Borderlands 3
47
132.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
78
216.3
2019 Red Dead Redemption 2
37
103.7
2019 Need For Speed: Heat
53
148.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
80
221.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
42
116.1
2018 Final Fantasy XV
60
166.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
59
163.9
2018 Forza Horizon 4
68
189.2
2018 Fallout 76
76
211.9
2018 Hitman 2
63
175.5
2018 Just Cause 4
57
159.0
2018 Monster Hunter: World
61
168.4
2018 Strange Brigade
81
225.4
2018 Battlefield V
71
196.8
2017 Assassin's Creed Origins
54
149.3
2017 Destiny 2
88
244.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
59
162.6
2017 Fortnite Battle Royale
69
190.1
2017 Need For Speed: Payback
76
210.7
2017 For Honor
91
251.6
2017 Project CARS 2
70
194.7
2017 Forza Motorsport 7
81
224.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
56
154.3
2016 Battlefield 1
78
215.1
2016 Overwatch
95
263.0
2016 Dishonored 2
55
153.0
2015 Grand Theft Auto V
66
183.6
2015 Rocket League
194
535.9
2015 Need For Speed
81
223.4
2015 Project CARS
75
208.7
2015 Rainbow Six Siege
115
318.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
152
421.3
2009 League of Legends
225
621.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
44
122.0
2023 A Plague Tale: Requiem
32
90.7
2023 Hogwarts Legacy
30
83.8
2023 The Last of Us Part I
24
67.3
2023 Forspoken
24
67.3
2023 The Callisto Protocol
21
58.3
2023 Dead Space
30
83.8
2023 Baldur's Gate 3
40
112.4
2023 Armored Core VI
40
112.4
2023 Immortals of Aveum
19
52.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
32
90.7
2023 Remnant II
20
55.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
28
77.2
2023 Atomic Heart
26
74.2
2023 Starfield
18
50.9
2022 Elden Ring
36
101.7
2022 God of War
37
104.1
2022 Overwatch 2
61
169.1
2022 F1 22
32
90.7
2022 Dying Light 2
32
90.7
2022 Total War: Warhammer III
35
97.1
2022 Spider-Man Remastered
52
145.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
37
103.7
2021 Forza Horizon 5
38
105.2
2021 Halo Infinite
31
87.9
2021 Battlefield 2042
40
112.4
2021 Hitman 3
45
124.5
2021 Far Cry 6
44
122.0
2021 Guardians of the Galaxy
45
125.6
2020 Watch Dogs: Legion
42
118.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
33
91.1
2020 Microsoft Flight Simulator
23
65.1
2020 Valorant
97
269.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
46
129.2
2020 Death Stranding
51
143.2
2020 Marvel's Avengers
34
95.1
2020 Godfall
45
124.2
2020 Cyberpunk 2077
35
96.7
2019 Apex Legends
59
162.6
2019 Anthem
43
118.7
2019 Far Cry New Dawn
56
156.7
2019 Resident Evil 2
58
161.6
2019 Metro Exodus
35
96.7
2019 World War Z
57
158.0
2019 Gears of War 5
44
122.7
2019 F1 2019
51
143.2
2019 GreedFall
48
134.5
2019 Borderlands 3
36
99.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
61
169.7
2019 Red Dead Redemption 2
31
87.9
2019 Need For Speed: Heat
44
122.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
58
160.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
33
92.3
2018 Final Fantasy XV
46
126.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
44
121.3
2018 Forza Horizon 4
59
163.9
2018 Fallout 76
63
175.5
2018 Hitman 2
45
125.2
2018 Just Cause 4
45
124.2
2018 Monster Hunter: World
45
125.2
2018 Strange Brigade
62
172.0
2018 Battlefield V
58
161.6
2017 Assassin's Creed Origins
45
124.2
2017 Destiny 2
78
217.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
47
130.6
2017 Fortnite Battle Royale
48
134.5
2017 Need For Speed: Payback
59
162.6
2017 For Honor
60
166.2
2017 Project CARS 2
53
148.3
2017 Forza Motorsport 7
75
206.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
48
134.5
2016 Battlefield 1
65
181.1
2016 Overwatch
71
198.0
2016 Dishonored 2
48
134.5
2015 Grand Theft Auto V
51
143.2
2015 Rocket League
109
301.6
2015 Need For Speed
65
181.1
2015 Project CARS
60
167.5
2015 Rainbow Six Siege
84
232.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
133
368.7
2009 League of Legends
155
428.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
51
143.2
2019 Anthem
36
101.0
2019 Far Cry New Dawn
48
133.1
2019 Resident Evil 2
49
136.9
2019 Metro Exodus
30
85.0
2019 World War Z
50
139.4
2019 Gears of War 5
40
110.5
2019 F1 2019
46
129.2
2019 GreedFall
39
107.9
2019 Borderlands 3
30
83.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
54
149.3
2019 Red Dead Redemption 2
28
79.3
2019 Need For Speed: Heat
40
110.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
135.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
30
85.0
2018 Final Fantasy XV
39
109.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
105.2
2018 Forza Horizon 4
54
150.7
2018 Fallout 76
55
152.0
2018 Hitman 2
39
109.4
2018 Just Cause 4
38
105.2
2018 Monster Hunter: World
38
105.2
2018 Strange Brigade
53
148.3
2018 Battlefield V
51
142.1
2017 Assassin's Creed Origins
40
110.5
2017 Destiny 2
66
183.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
41
113.5
2017 Fortnite Battle Royale
42
116.1
2017 Need For Speed: Payback
54
150.7
2017 For Honor
51
140.8
2017 Project CARS 2
52
145.6
2017 Forza Motorsport 7
73
203.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
47
132.0
2016 Battlefield 1
57
158.0
2016 Overwatch
61
168.4
2016 Dishonored 2
46
129.2
2015 Grand Theft Auto V
43
118.7
2015 Rocket League
92
253.5
2015 Need For Speed
60
166.2
2015 Project CARS
56
156.7
2015 Rainbow Six Siege
70
193.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
135
373.4
2009 League of Legends
127
352.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
35
97.1
2023 A Plague Tale: Requiem
22
62.9
2023 Hogwarts Legacy
22
62.9
2023 The Last of Us Part I
14
39.7
2023 Forspoken
13
36.2
2023 The Callisto Protocol
12
33.1
2023 Dead Space
14
39.7
2023 Baldur's Gate 3
25
69.9
2023 Armored Core VI
25
69.9
2023 Immortals of Aveum
10
27.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
55.6
2023 Remnant II
11
31.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
42.7
2023 Atomic Heart
18
50.9
2023 Starfield
13
36.2
2022 Elden Ring
23
64.6
2022 God of War
30
85.0
2022 Overwatch 2
49
135.9
2022 F1 22
25
69.9
2022 Dying Light 2
25
69.9
2022 Total War: Warhammer III
28
77.2
2022 Spider-Man Remastered
39
109.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
69.9
2021 Forza Horizon 5
31
85.9
2021 Halo Infinite
23
65.1
2021 Battlefield 2042
28
79.3
2021 Hitman 3
30
83.8
2021 Far Cry 6
26
74.2
2021 Guardians of the Galaxy
28
77.2
2020 Watch Dogs: Legion
30
83.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
66.4
2020 Microsoft Flight Simulator
19
53.3
2020 Valorant
88
243.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
28
77.6
2020 Death Stranding
35
96.7
2020 Marvel's Avengers
20
57.0
2020 Godfall
24
68.2
2020 Cyberpunk 2077
24
68.2
2019 Apex Legends
38
105.2
2019 Anthem
25
71.2
2019 Far Cry New Dawn
34
95.1
2019 Resident Evil 2
34
93.9
2019 Metro Exodus
24
66.4
2019 World War Z
37
103.7
2019 Gears of War 5
30
85.0
2019 F1 2019
36
101.0
2019 GreedFall
24
66.4
2019 Borderlands 3
21
58.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
41
113.5
2019 Red Dead Redemption 2
22
62.0
2019 Need For Speed: Heat
30
85.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
34
93.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
24
68.2
2018 Final Fantasy XV
28
79.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
27
74.6
2018 Forza Horizon 4
43
118.7
2018 Fallout 76
39
109.4
2018 Hitman 2
29
80.5
2018 Just Cause 4
26
72.9
2018 Monster Hunter: World
25
69.9
2018 Strange Brigade
38
106.7
2018 Battlefield V
38
105.2
2017 Assassin's Creed Origins
30
85.0
2017 Destiny 2
46
128.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
30
83.4
2017 Fortnite Battle Royale
29
82.2
2017 Need For Speed: Payback
44
121.3
2017 For Honor
35
96.7
2017 Project CARS 2
46
128.1
2017 Forza Motorsport 7
65
181.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
41
113.5
2016 Battlefield 1
42
117.6
2016 Overwatch
43
118.7
2016 Dishonored 2
40
112.0
2015 Grand Theft Auto V
28
79.3
2015 Rocket League
62
172.0
2015 Need For Speed
47
132.0
2015 Project CARS
46
128.1
2015 Rainbow Six Siege
46
129.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
124
343.2
2009 League of Legends
81
225.4
RTX 3060 with E4700 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with E4700 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with E4700 at 4K and Chất lượng thấp settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0