RTX 3060 với i7-930 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core i7-930 @ 2.80GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với i7-930 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core i7-930 @ 2.80GHz ($59.99)
CPU tác động trên FPS -57.2 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 157.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 124.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 109.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 82.4 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 114,468.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 154,649.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 180,346.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 256,970.3
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
82.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
155.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 155.69731771954 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
82.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
150.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 150.83783793598 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
179.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 179.08619631709 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
65
127.7
2023 A Plague Tale: Requiem
48
93.7
2023 Hogwarts Legacy
43
83.5
2023 The Last of Us Part I
34
67.3
2023 Forspoken
39
76.0
2023 The Callisto Protocol
31
61.6
2023 Dead Space
48
93.7
2023 Baldur's Gate 3
55
107.7
2023 Armored Core VI
55
107.7
2023 Immortals of Aveum
28
55.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
50
98.8
2023 Remnant II
31
61.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
40
78.1
2023 Atomic Heart
40
78.1
2023 Starfield
22
43.9
2022 Elden Ring
51
99.1
2022 God of War
48
95.0
2022 Overwatch 2
80
156.1
2022 F1 22
56
108.6
2022 Dying Light 2
53
103.7
2022 Total War: Warhammer III
53
103.7
2022 Spider-Man Remastered
79
154.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
60
118.2
2021 Forza Horizon 5
49
95.8
2021 Halo Infinite
39
76.9
2021 Battlefield 2042
65
126.3
2021 Hitman 3
68
132.2
2021 Far Cry 6
64
124.9
2021 Guardians of the Galaxy
69
134.2
2020 Watch Dogs: Legion
69
135.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
42
82.4
2020 Microsoft Flight Simulator
29
56.9
2020 Valorant
135
263.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
65
127.1
2020 Death Stranding
73
143.1
2020 Marvel's Avengers
51
100.6
2020 Godfall
72
140.2
2020 Cyberpunk 2077
42
82.4
2019 Apex Legends
86
167.1
2019 Anthem
59
114.6
2019 Far Cry New Dawn
80
155.7
2019 Resident Evil 2
93
180.9
2019 Metro Exodus
48
95.0
2019 World War Z
85
166.2
2019 Gears of War 5
66
128.1
2019 F1 2019
79
153.8
2019 GreedFall
73
142.1
2019 Borderlands 3
55
107.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
92
179.1
2019 Red Dead Redemption 2
43
83.5
2019 Need For Speed: Heat
62
120.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
94
183.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
48
93.9
2018 Final Fantasy XV
70
136.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
69
134.2
2018 Forza Horizon 4
80
155.7
2018 Fallout 76
90
175.5
2018 Hitman 2
74
144.0
2018 Just Cause 4
67
130.1
2018 Monster Hunter: World
71
138.1
2018 Strange Brigade
96
187.3
2018 Battlefield V
83
162.3
2017 Assassin's Creed Origins
62
121.9
2017 Destiny 2
105
204.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
68
133.2
2017 Fortnite Battle Royale
80
156.6
2017 Need For Speed: Payback
89
174.5
2017 For Honor
108
210.2
2017 Project CARS 2
82
160.5
2017 Forza Motorsport 7
96
186.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
64
125.9
2016 Battlefield 1
91
178.2
2016 Overwatch
113
220.4
2016 Dishonored 2
64
124.9
2015 Grand Theft Auto V
77
150.8
2015 Rocket League
245
476.8
2015 Need For Speed
95
185.4
2015 Project CARS
89
172.7
2015 Rainbow Six Siege
139
269.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
188
365.1
2009 League of Legends
291
565.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
50
98.8
2023 A Plague Tale: Requiem
37
72.7
2023 Hogwarts Legacy
34
67.3
2023 The Last of Us Part I
27
53.4
2023 Forspoken
27
53.4
2023 The Callisto Protocol
23
46.5
2023 Dead Space
34
67.3
2023 Baldur's Gate 3
46
90.6
2023 Armored Core VI
46
90.6
2023 Immortals of Aveum
21
41.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
72.7
2023 Remnant II
22
43.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
31
61.6
2023 Atomic Heart
30
59.4
2023 Starfield
20
40.2
2022 Elden Ring
42
81.9
2022 God of War
43
83.9
2022 Overwatch 2
71
138.5
2022 F1 22
37
72.7
2022 Dying Light 2
37
72.7
2022 Total War: Warhammer III
40
78.1
2022 Spider-Man Remastered
60
118.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
43
83.5
2021 Forza Horizon 5
43
84.6
2021 Halo Infinite
36
70.6
2021 Battlefield 2042
46
90.8
2021 Hitman 3
51
100.8
2021 Far Cry 6
50
98.8
2021 Guardians of the Galaxy
52
101.8
2020 Watch Dogs: Legion
49
95.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
37
73.0
2020 Microsoft Flight Simulator
26
51.6
2020 Valorant
116
226.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
54
104.8
2020 Death Stranding
60
116.6
2020 Marvel's Avengers
39
76.5
2020 Godfall
51
100.6
2020 Cyberpunk 2077
40
77.8
2019 Apex Legends
68
133.2
2019 Anthem
49
96.1
2019 Far Cry New Dawn
66
128.1
2019 Resident Evil 2
68
132.0
2019 Metro Exodus
40
77.8
2019 World War Z
66
129.1
2019 Gears of War 5
51
99.5
2019 F1 2019
60
116.6
2019 GreedFall
56
109.2
2019 Borderlands 3
41
80.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
71
139.2
2019 Red Dead Redemption 2
36
70.6
2019 Need For Speed: Heat
51
99.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
67
131.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
38
74.1
2018 Final Fantasy XV
52
102.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
50
98.2
2018 Forza Horizon 4
69
134.2
2018 Fallout 76
74
144.0
2018 Hitman 2
52
101.6
2018 Just Cause 4
51
100.6
2018 Monster Hunter: World
52
101.6
2018 Strange Brigade
72
141.1
2018 Battlefield V
68
132.0
2017 Assassin's Creed Origins
51
100.6
2017 Destiny 2
92
180.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
54
105.9
2017 Fortnite Battle Royale
56
109.2
2017 Need For Speed: Payback
68
133.2
2017 For Honor
70
136.1
2017 Project CARS 2
62
120.9
2017 Forza Motorsport 7
88
170.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
56
109.2
2016 Battlefield 1
76
149.0
2016 Overwatch
84
163.3
2016 Dishonored 2
56
109.2
2015 Grand Theft Auto V
60
116.6
2015 Rocket League
131
254.7
2015 Need For Speed
76
149.0
2015 Project CARS
70
137.1
2015 Rainbow Six Siege
99
193.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
162
315.9
2009 League of Legends
191
371.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
60
116.6
2019 Anthem
41
81.2
2019 Far Cry New Dawn
55
108.2
2019 Resident Evil 2
57
111.3
2019 Metro Exodus
35
68.0
2019 World War Z
58
113.5
2019 Gears of War 5
46
89.3
2019 F1 2019
54
104.8
2019 GreedFall
44
87.1
2019 Borderlands 3
34
66.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
62
121.9
2019 Red Dead Redemption 2
32
63.3
2019 Need For Speed: Heat
46
89.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
110.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
35
68.0
2018 Final Fantasy XV
45
88.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
43
84.6
2018 Forza Horizon 4
63
122.9
2018 Fallout 76
63
123.9
2018 Hitman 2
45
88.2
2018 Just Cause 4
43
84.6
2018 Monster Hunter: World
43
84.6
2018 Strange Brigade
62
120.9
2018 Battlefield V
59
115.6
2017 Assassin's Creed Origins
46
89.3
2017 Destiny 2
77
150.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
47
91.5
2017 Fortnite Battle Royale
48
93.9
2017 Need For Speed: Payback
63
122.9
2017 For Honor
59
114.6
2017 Project CARS 2
61
118.7
2017 Forza Motorsport 7
86
168.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
55
107.1
2016 Battlefield 1
66
129.1
2016 Overwatch
71
138.1
2016 Dishonored 2
54
104.8
2015 Grand Theft Auto V
49
96.1
2015 Rocket League
109
211.8
2015 Need For Speed
70
136.1
2015 Project CARS
66
128.1
2015 Rainbow Six Siege
82
159.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
165
320.2
2009 League of Legends
155
300.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
78.1
2023 A Plague Tale: Requiem
25
50.1
2023 Hogwarts Legacy
25
50.1
2023 The Last of Us Part I
16
31.1
2023 Forspoken
14
28.5
2023 The Callisto Protocol
13
25.8
2023 Dead Space
16
31.1
2023 Baldur's Gate 3
28
55.9
2023 Armored Core VI
28
55.9
2023 Immortals of Aveum
11
21.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
22
43.9
2023 Remnant II
12
24.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
17
33.9
2023 Atomic Heart
20
40.2
2023 Starfield
14
28.5
2022 Elden Ring
26
51.4
2022 God of War
35
68.3
2022 Overwatch 2
57
110.7
2022 F1 22
28
55.9
2022 Dying Light 2
28
55.9
2022 Total War: Warhammer III
31
61.6
2022 Spider-Man Remastered
45
88.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
55.9
2021 Forza Horizon 5
35
68.8
2021 Halo Infinite
26
51.6
2021 Battlefield 2042
32
63.3
2021 Hitman 3
34
67.3
2021 Far Cry 6
30
59.4
2021 Guardians of the Galaxy
31
61.6
2020 Watch Dogs: Legion
34
67.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
27
52.9
2020 Microsoft Flight Simulator
21
42.3
2020 Valorant
104
203.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
31
61.8
2020 Death Stranding
40
77.8
2020 Marvel's Avengers
23
44.9
2020 Godfall
28
54.4
2020 Cyberpunk 2077
28
54.4
2019 Apex Legends
43
84.6
2019 Anthem
29
56.9
2019 Far Cry New Dawn
39
76.5
2019 Resident Evil 2
38
75.3
2019 Metro Exodus
27
52.9
2019 World War Z
43
83.5
2019 Gears of War 5
35
68.0
2019 F1 2019
41
81.2
2019 GreedFall
27
52.9
2019 Borderlands 3
23
46.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
47
91.5
2019 Red Dead Redemption 2
25
49.1
2019 Need For Speed: Heat
35
68.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
38
75.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
28
54.4
2018 Final Fantasy XV
32
63.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
30
59.4
2018 Forza Horizon 4
49
96.1
2018 Fallout 76
45
88.2
2018 Hitman 2
33
64.5
2018 Just Cause 4
29
58.1
2018 Monster Hunter: World
28
55.7
2018 Strange Brigade
44
86.0
2018 Battlefield V
43
84.6
2017 Assassin's Creed Origins
35
68.0
2017 Destiny 2
53
103.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
34
66.9
2017 Fortnite Battle Royale
33
65.7
2017 Need For Speed: Payback
50
98.2
2017 For Honor
40
77.8
2017 Project CARS 2
53
103.7
2017 Forza Motorsport 7
76
149.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
47
91.5
2016 Battlefield 1
48
95.0
2016 Overwatch
49
96.1
2016 Dishonored 2
46
90.4
2015 Grand Theft Auto V
32
63.3
2015 Rocket League
72
141.1
2015 Need For Speed
55
107.1
2015 Project CARS
53
103.7
2015 Rainbow Six Siege
54
104.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
150
292.4
2009 League of Legends
96
187.3
RTX 3060 with i7-930 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with i7-930 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with i7-930 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0