RTX 3060 với i5-3475S điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này Intel Core i5-3475S @ 2.90GHz giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với i5-3475S điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core i5-3475S @ 2.90GHz ($143.5)
CPU tác động trên FPS -37.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 193.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 152.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 135.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 101.8 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 88,304.4
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 119,374.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 139,231.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 198,100.8
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
106.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
199.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 199.5489757564 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
106.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 193.56442133573 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
228.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 228.82845369673 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
116
164.2
2023 A Plague Tale: Requiem
85
121.1
2023 Hogwarts Legacy
76
107.9
2023 The Last of Us Part I
61
87.3
2023 Forspoken
69
98.4
2023 The Callisto Protocol
56
80.1
2023 Dead Space
85
121.1
2023 Baldur's Gate 3
98
138.8
2023 Armored Core VI
98
138.8
2023 Immortals of Aveum
51
72.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
90
127.7
2023 Remnant II
56
80.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
71
101.2
2023 Atomic Heart
71
101.2
2023 Starfield
40
57.4
2022 Elden Ring
90
128.1
2022 God of War
86
122.7
2022 Overwatch 2
141
199.9
2022 F1 22
99
140.2
2022 Dying Light 2
94
134.0
2022 Total War: Warhammer III
94
134.0
2022 Spider-Man Remastered
140
198.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
107
152.3
2021 Forza Horizon 5
87
123.9
2021 Halo Infinite
70
99.7
2021 Battlefield 2042
115
162.5
2021 Hitman 3
120
170.2
2021 Far Cry 6
113
160.7
2021 Guardians of the Galaxy
122
172.3
2020 Watch Dogs: Legion
123
173.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
75
106.7
2020 Microsoft Flight Simulator
52
73.9
2020 Valorant
236
333.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
115
163.4
2020 Death Stranding
130
183.7
2020 Marvel's Avengers
91
129.7
2020 Godfall
127
180.0
2020 Cyberpunk 2077
75
106.7
2019 Apex Legends
151
213.8
2019 Anthem
104
147.6
2019 Far Cry New Dawn
141
199.5
2019 Resident Evil 2
163
231.2
2019 Metro Exodus
86
122.7
2019 World War Z
150
212.6
2019 Gears of War 5
116
164.7
2019 F1 2019
139
197.2
2019 GreedFall
129
182.4
2019 Borderlands 3
97
138.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
162
228.8
2019 Red Dead Redemption 2
76
108.2
2019 Need For Speed: Heat
110
155.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
166
234.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
85
121.3
2018 Final Fantasy XV
123
174.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
122
172.3
2018 Forza Horizon 4
141
199.5
2018 Fallout 76
158
224.3
2018 Hitman 2
131
184.9
2018 Just Cause 4
118
167.3
2018 Monster Hunter: World
125
177.5
2018 Strange Brigade
169
239.0
2018 Battlefield V
147
208.0
2017 Assassin's Creed Origins
111
156.8
2017 Destiny 2
184
260.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
171.1
2017 Fortnite Battle Royale
142
200.7
2017 Need For Speed: Payback
158
223.2
2017 For Honor
189
267.5
2017 Project CARS 2
145
205.6
2017 Forza Motorsport 7
168
237.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
114
162.2
2016 Battlefield 1
161
227.7
2016 Overwatch
198
280.1
2016 Dishonored 2
113
160.7
2015 Grand Theft Auto V
137
193.6
2015 Rocket League
418
590.4
2015 Need For Speed
167
236.8
2015 Project CARS
156
220.9
2015 Rainbow Six Siege
241
341.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
324
457.3
2009 League of Legends
491
693.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
90
127.7
2023 A Plague Tale: Requiem
66
94.3
2023 Hogwarts Legacy
61
87.3
2023 The Last of Us Part I
49
69.7
2023 Forspoken
49
69.7
2023 The Callisto Protocol
42
60.6
2023 Dead Space
61
87.3
2023 Baldur's Gate 3
83
117.2
2023 Armored Core VI
83
117.2
2023 Immortals of Aveum
38
54.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
66
94.3
2023 Remnant II
40
57.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
56
80.1
2023 Atomic Heart
54
77.1
2023 Starfield
37
52.6
2022 Elden Ring
75
106.1
2022 God of War
76
108.6
2022 Overwatch 2
126
177.8
2022 F1 22
66
94.3
2022 Dying Light 2
66
94.3
2022 Total War: Warhammer III
71
101.2
2022 Spider-Man Remastered
107
152.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
76
107.9
2021 Forza Horizon 5
77
109.6
2021 Halo Infinite
64
91.5
2021 Battlefield 2042
83
117.4
2021 Hitman 3
92
130.3
2021 Far Cry 6
90
127.7
2021 Guardians of the Galaxy
93
131.4
2020 Watch Dogs: Legion
87
123.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
67
94.5
2020 Microsoft Flight Simulator
47
67.3
2020 Valorant
203
287.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
95
135.3
2020 Death Stranding
106
150.3
2020 Marvel's Avengers
70
99.3
2020 Godfall
91
129.7
2020 Cyberpunk 2077
71
100.8
2019 Apex Legends
121
171.1
2019 Anthem
87
124.1
2019 Far Cry New Dawn
116
164.7
2019 Resident Evil 2
120
169.8
2019 Metro Exodus
71
100.8
2019 World War Z
117
166.0
2019 Gears of War 5
90
128.3
2019 F1 2019
106
150.3
2019 GreedFall
99
140.8
2019 Borderlands 3
73
103.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
126
178.7
2019 Red Dead Redemption 2
64
91.5
2019 Need For Speed: Heat
90
128.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
119
168.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
68
96.1
2018 Final Fantasy XV
93
132.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
89
126.9
2018 Forza Horizon 4
122
172.3
2018 Fallout 76
131
184.9
2018 Hitman 2
93
131.2
2018 Just Cause 4
91
129.7
2018 Monster Hunter: World
93
131.2
2018 Strange Brigade
128
181.2
2018 Battlefield V
120
169.8
2017 Assassin's Creed Origins
91
129.7
2017 Destiny 2
162
230.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
96
136.7
2017 Fortnite Battle Royale
99
140.8
2017 Need For Speed: Payback
121
171.1
2017 For Honor
123
174.8
2017 Project CARS 2
110
155.5
2017 Forza Motorsport 7
154
218.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
99
140.8
2016 Battlefield 1
135
191.2
2016 Overwatch
148
209.2
2016 Dishonored 2
99
140.8
2015 Grand Theft Auto V
106
150.3
2015 Rocket League
228
322.7
2015 Need For Speed
135
191.2
2015 Project CARS
124
176.2
2015 Rainbow Six Siege
174
246.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
281
397.7
2009 League of Legends
329
465.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
106
150.3
2019 Anthem
74
105.2
2019 Far Cry New Dawn
98
139.4
2019 Resident Evil 2
101
143.4
2019 Metro Exodus
62
88.4
2019 World War Z
103
146.3
2019 Gears of War 5
81
115.6
2019 F1 2019
95
135.3
2019 GreedFall
79
112.5
2019 Borderlands 3
61
86.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
111
156.8
2019 Red Dead Redemption 2
58
82.1
2019 Need For Speed: Heat
81
115.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
100
142.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
62
88.4
2018 Final Fantasy XV
80
114.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
77
109.6
2018 Forza Horizon 4
112
158.1
2018 Fallout 76
112
159.4
2018 Hitman 2
80
114.2
2018 Just Cause 4
77
109.6
2018 Monster Hunter: World
77
109.6
2018 Strange Brigade
110
155.5
2018 Battlefield V
105
149.0
2017 Assassin's Creed Origins
81
115.6
2017 Destiny 2
137
193.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
83
118.4
2017 Fortnite Battle Royale
85
121.3
2017 Need For Speed: Payback
112
158.1
2017 For Honor
104
147.6
2017 Project CARS 2
108
152.9
2017 Forza Motorsport 7
152
215.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
97
138.1
2016 Battlefield 1
117
166.0
2016 Overwatch
125
177.5
2016 Dishonored 2
95
135.3
2015 Grand Theft Auto V
87
124.1
2015 Rocket League
191
269.7
2015 Need For Speed
123
174.8
2015 Project CARS
116
164.7
2015 Rainbow Six Siege
144
204.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
285
403.0
2009 League of Legends
268
379.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
70
101.2
2023 A Plague Tale: Requiem
45
65.2
2023 Hogwarts Legacy
45
65.2
2023 The Last of Us Part I
28
40.7
2023 Forspoken
26
37.4
2023 The Callisto Protocol
23
33.9
2023 Dead Space
28
40.7
2023 Baldur's Gate 3
50
72.7
2023 Armored Core VI
50
72.7
2023 Immortals of Aveum
19
28.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
40
57.4
2023 Remnant II
22
31.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
30
44.1
2023 Atomic Heart
36
52.6
2023 Starfield
26
37.4
2022 Elden Ring
46
66.9
2022 God of War
62
88.6
2022 Overwatch 2
99
142.5
2022 F1 22
50
72.7
2022 Dying Light 2
50
72.7
2022 Total War: Warhammer III
56
80.1
2022 Spider-Man Remastered
80
114.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
50
72.7
2021 Forza Horizon 5
62
89.3
2021 Halo Infinite
47
67.3
2021 Battlefield 2042
57
82.1
2021 Hitman 3
61
87.3
2021 Far Cry 6
53
77.1
2021 Guardians of the Galaxy
56
80.1
2020 Watch Dogs: Legion
61
87.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
48
69.0
2020 Microsoft Flight Simulator
38
55.2
2020 Valorant
181
259.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
56
80.6
2020 Death Stranding
70
100.8
2020 Marvel's Avengers
41
58.6
2020 Godfall
49
70.6
2020 Cyberpunk 2077
49
70.6
2019 Apex Legends
76
109.6
2019 Anthem
51
73.9
2019 Far Cry New Dawn
69
99.3
2019 Resident Evil 2
68
97.8
2019 Metro Exodus
48
69.0
2019 World War Z
75
108.2
2019 Gears of War 5
61
88.4
2019 F1 2019
73
105.2
2019 GreedFall
48
69.0
2019 Borderlands 3
42
60.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
82
118.4
2019 Red Dead Redemption 2
44
64.0
2019 Need For Speed: Heat
61
88.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
68
97.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
49
70.6
2018 Final Fantasy XV
57
82.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
53
77.1
2018 Forza Horizon 4
86
124.1
2018 Fallout 76
79
114.2
2018 Hitman 2
58
83.7
2018 Just Cause 4
52
75.5
2018 Monster Hunter: World
50
72.3
2018 Strange Brigade
77
111.1
2018 Battlefield V
76
109.6
2017 Assassin's Creed Origins
61
88.4
2017 Destiny 2
93
134.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
60
86.9
2017 Fortnite Battle Royale
59
85.3
2017 Need For Speed: Payback
88
126.9
2017 For Honor
70
100.8
2017 Project CARS 2
93
134.0
2017 Forza Motorsport 7
133
191.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
82
118.4
2016 Battlefield 1
85
122.7
2016 Overwatch
86
124.1
2016 Dishonored 2
81
117.0
2015 Grand Theft Auto V
57
82.1
2015 Rocket League
126
181.2
2015 Need For Speed
96
138.1
2015 Project CARS
93
134.0
2015 Rainbow Six Siege
94
135.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
258
369.0
2009 League of Legends
167
239.0
RTX 3060 with i5-3475S at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with i5-3475S at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with i5-3475S at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0