RTX 3060 với Core i5-10400 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với Core i5-10400 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core i5-10400 ($182)
CPU tác động trên FPS -5.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 372.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 302.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 271.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 209.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 64,476.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 87,136.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 101,620.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 144,370.6
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
277.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
259.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
217.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 217.41460094183 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
503.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
471.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
430.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
430.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
426.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
401.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
399.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
399.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
382.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
384.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.6 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 382.01110511728 fps. RTX 3060 trung bình 382.01110511728 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
288.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
274.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
266.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
256.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
255.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.8 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
248.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
228.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
217.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
217.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 217.41460094183 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
473.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
447.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
419.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
416.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
403.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
387.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
371.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
378.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
378.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
374.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 371.88128799997 fps. RTX 3060 trung bình 371.88128799997 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
551.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
531.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
515.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
505.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
498.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
486.9 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
485.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
451.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
430.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.5 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 430.186897611 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
289
321.4
2023 A Plague Tale: Requiem
219
244.3
2023 Hogwarts Legacy
198
220.0
2023 The Last of Us Part I
162
180.5
2023 Forspoken
181
201.9
2023 The Callisto Protocol
150
166.8
2023 Dead Space
219
244.3
2023 Baldur's Gate 3
248
276.5
2023 Armored Core VI
248
276.5
2023 Immortals of Aveum
137
152.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
230
256.1
2023 Remnant II
150
166.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
186
206.9
2023 Atomic Heart
186
206.9
2023 Starfield
109
122.0
2022 Elden Ring
231
256.9
2022 God of War
222
247.0
2022 Overwatch 2
344
382.6
2022 F1 22
250
278.8
2022 Dying Light 2
240
267.5
2022 Total War: Warhammer III
240
267.5
2022 Spider-Man Remastered
341
379.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
270
300.7
2021 Forza Horizon 5
224
249.2
2021 Halo Infinite
183
204.3
2021 Battlefield 2042
286
318.4
2021 Hitman 3
298
331.6
2021 Far Cry 6
283
315.3
2021 Guardians of the Galaxy
301
335.5
2020 Watch Dogs: Legion
303
337.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
195
217.4
2020 Microsoft Flight Simulator
139
154.7
2020 Valorant
529
588.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
288
320.0
2020 Death Stranding
319
355.0
2020 Marvel's Avengers
233
259.9
2020 Godfall
313
348.6
2020 Cyberpunk 2077
195
217.4
2019 Apex Legends
365
405.7
2019 Anthem
262
292.1
2019 Far Cry New Dawn
343
382.0
2019 Resident Evil 2
390
434.0
2019 Metro Exodus
222
247.0
2019 World War Z
363
403.7
2019 Gears of War 5
290
322.4
2019 F1 2019
340
378.0
2019 GreedFall
317
353.0
2019 Borderlands 3
247
274.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
387
430.2
2019 Red Dead Redemption 2
198
220.3
2019 Need For Speed: Heat
275
306.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
395
439.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
220
244.6
2018 Final Fantasy XV
306
340.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
301
335.5
2018 Forza Horizon 4
343
382.0
2018 Fallout 76
380
422.9
2018 Hitman 2
321
357.2
2018 Just Cause 4
294
326.8
2018 Monster Hunter: World
309
344.3
2018 Strange Brigade
401
446.6
2018 Battlefield V
356
395.8
2017 Assassin's Creed Origins
277
308.6
2017 Destiny 2
431
479.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
300
333.5
2017 Fortnite Battle Royale
345
384.1
2017 Need For Speed: Payback
378
420.9
2017 For Honor
442
491.2
2017 Project CARS 2
352
392.0
2017 Forza Motorsport 7
400
444.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
285
317.7
2016 Battlefield 1
385
428.5
2016 Overwatch
459
510.7
2016 Dishonored 2
283
315.5
2015 Grand Theft Auto V
334
371.9
2015 Rocket League
793
881.9
2015 Need For Speed
398
443.0
2015 Project CARS
375
417.2
2015 Rainbow Six Siege
539
599.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
673
748.1
2009 League of Legends
859
954.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
204
256.1
2023 A Plague Tale: Requiem
155
194.1
2023 Hogwarts Legacy
144
180.5
2023 The Last of Us Part I
117
146.3
2023 Forspoken
117
146.3
2023 The Callisto Protocol
102
128.1
2023 Dead Space
144
180.5
2023 Baldur's Gate 3
189
237.2
2023 Armored Core VI
189
237.2
2023 Immortals of Aveum
92
115.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
155
194.1
2023 Remnant II
97
122.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
133
166.8
2023 Atomic Heart
128
161.0
2023 Starfield
89
112.4
2022 Elden Ring
172
216.0
2022 God of War
176
221.1
2022 Overwatch 2
276
345.0
2022 F1 22
155
194.1
2022 Dying Light 2
155
194.1
2022 Total War: Warhammer III
165
206.9
2022 Spider-Man Remastered
240
300.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
176
220.0
2021 Forza Horizon 5
178
222.9
2021 Halo Infinite
150
188.6
2021 Battlefield 2042
189
237.2
2021 Hitman 3
208
260.6
2021 Far Cry 6
204
256.1
2021 Guardians of the Galaxy
210
263.0
2020 Watch Dogs: Legion
199
248.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
155
194.7
2020 Microsoft Flight Simulator
113
141.8
2020 Valorant
417
521.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
216
270.0
2020 Death Stranding
237
296.7
2020 Marvel's Avengers
162
203.4
2020 Godfall
207
259.9
2020 Cyberpunk 2077
164
206.0
2019 Apex Legends
266
333.5
2019 Anthem
199
249.7
2019 Far Cry New Dawn
257
322.4
2019 Resident Evil 2
264
331.2
2019 Metro Exodus
164
206.0
2019 World War Z
259
324.5
2019 Gears of War 5
205
257.5
2019 F1 2019
237
296.7
2019 GreedFall
224
280.0
2019 Borderlands 3
169
211.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
277
346.6
2019 Red Dead Redemption 2
150
188.6
2019 Need For Speed: Heat
205
257.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
263
328.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
157
197.4
2018 Final Fantasy XV
212
265.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
203
254.8
2018 Forza Horizon 4
268
335.5
2018 Fallout 76
285
357.2
2018 Hitman 2
209
262.5
2018 Just Cause 4
207
259.9
2018 Monster Hunter: World
209
262.5
2018 Strange Brigade
280
350.8
2018 Battlefield V
264
331.2
2017 Assassin's Creed Origins
207
259.9
2017 Destiny 2
345
432.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
218
272.6
2017 Fortnite Battle Royale
224
280.0
2017 Need For Speed: Payback
266
333.5
2017 For Honor
272
340.1
2017 Project CARS 2
244
306.2
2017 Forza Motorsport 7
330
413.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
224
280.0
2016 Battlefield 1
294
367.6
2016 Overwatch
318
397.9
2016 Dishonored 2
224
280.0
2015 Grand Theft Auto V
237
296.7
2015 Rocket League
458
573.4
2015 Need For Speed
294
367.6
2015 Project CARS
273
342.1
2015 Rainbow Six Siege
367
459.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
540
675.3
2009 League of Legends
605
757.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
225
296.7
2019 Anthem
163
214.5
2019 Far Cry New Dawn
210
277.5
2019 Resident Evil 2
216
284.8
2019 Metro Exodus
138
182.7
2019 World War Z
220
289.6
2019 Gears of War 5
177
233.8
2019 F1 2019
205
270.0
2019 GreedFall
173
228.5
2019 Borderlands 3
136
179.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
234
308.6
2019 Red Dead Redemption 2
129
170.7
2019 Need For Speed: Heat
177
233.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
214
282.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
138
182.7
2018 Final Fantasy XV
175
231.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
169
222.9
2018 Forza Horizon 4
236
310.8
2018 Fallout 76
238
313.2
2018 Hitman 2
175
231.1
2018 Just Cause 4
169
222.9
2018 Monster Hunter: World
169
222.9
2018 Strange Brigade
232
306.2
2018 Battlefield V
223
294.5
2017 Assassin's Creed Origins
177
233.8
2017 Destiny 2
282
371.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
181
239.1
2017 Fortnite Battle Royale
185
244.6
2017 Need For Speed: Payback
236
310.8
2017 For Honor
221
292.1
2017 Project CARS 2
229
301.6
2017 Forza Motorsport 7
309
407.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
208
274.9
2016 Battlefield 1
246
324.5
2016 Overwatch
261
344.3
2016 Dishonored 2
205
270.0
2015 Grand Theft Auto V
189
249.7
2015 Rocket League
375
494.5
2015 Need For Speed
258
340.1
2015 Project CARS
245
322.4
2015 Rainbow Six Siege
296
389.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
518
682.0
2009 League of Legends
494
651.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
144
206.9
2023 A Plague Tale: Requiem
96
137.3
2023 Hogwarts Legacy
96
137.3
2023 The Last of Us Part I
61
88.3
2023 Forspoken
56
80.9
2023 The Callisto Protocol
51
73.8
2023 Dead Space
61
88.3
2023 Baldur's Gate 3
106
152.3
2023 Armored Core VI
106
152.3
2023 Immortals of Aveum
43
62.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
85
122.0
2023 Remnant II
48
69.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
66
95.1
2023 Atomic Heart
78
112.4
2023 Starfield
56
80.9
2022 Elden Ring
98
140.8
2022 God of War
128
183.0
2022 Overwatch 2
198
283.1
2022 F1 22
106
152.3
2022 Dying Light 2
106
152.3
2022 Total War: Warhammer III
116
166.8
2022 Spider-Man Remastered
162
232.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
106
152.3
2021 Forza Horizon 5
128
184.2
2021 Halo Infinite
99
141.8
2021 Battlefield 2042
119
170.7
2021 Hitman 3
126
180.5
2021 Far Cry 6
112
161.0
2021 Guardians of the Galaxy
116
166.8
2020 Watch Dogs: Legion
126
180.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
101
144.9
2020 Microsoft Flight Simulator
82
117.6
2020 Valorant
334
477.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
117
167.5
2020 Death Stranding
144
206.0
2020 Marvel's Avengers
87
124.5
2020 Godfall
103
148.3
2020 Cyberpunk 2077
103
148.3
2019 Apex Legends
156
222.9
2019 Anthem
108
154.7
2019 Far Cry New Dawn
142
203.4
2019 Resident Evil 2
140
200.4
2019 Metro Exodus
101
144.9
2019 World War Z
154
220.3
2019 Gears of War 5
127
182.7
2019 F1 2019
150
214.5
2019 GreedFall
101
144.9
2019 Borderlands 3
89
128.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
167
239.1
2019 Red Dead Redemption 2
94
134.8
2019 Need For Speed: Heat
127
182.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
140
200.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
103
148.3
2018 Final Fantasy XV
119
170.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
112
161.3
2018 Forza Horizon 4
174
249.7
2018 Fallout 76
161
231.1
2018 Hitman 2
121
173.6
2018 Just Cause 4
110
158.0
2018 Monster Hunter: World
106
151.7
2018 Strange Brigade
157
225.7
2018 Battlefield V
156
222.9
2017 Assassin's Creed Origins
127
182.7
2017 Destiny 2
187
267.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
125
179.6
2017 Fortnite Battle Royale
123
176.7
2017 Need For Speed: Payback
178
254.8
2017 For Honor
144
206.0
2017 Project CARS 2
187
267.5
2017 Forza Motorsport 7
257
367.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
167
239.1
2016 Battlefield 1
172
247.0
2016 Overwatch
174
249.7
2016 Dishonored 2
165
236.6
2015 Grand Theft Auto V
119
170.7
2015 Rocket League
245
350.8
2015 Need For Speed
192
274.9
2015 Project CARS
187
267.5
2015 Rainbow Six Siege
189
270.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
446
637.7
2009 League of Legends
312
446.6
RTX 3060 with Core i5-10400 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with Core i5-10400 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3060 with Core i5-10400 at 4K and Chất lượng thấp settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0