RTX 3060 với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core i3-10100 ($122)
CPU tác động trên FPS -13.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 110.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 81.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 70.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 49.3 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 69,382.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 93,911.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 109,562.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 155,817.5
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 85/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
78.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
70.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
67.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
52.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 3.4 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
170.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
148.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
133.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
132.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
131.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
115.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
106.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 2.3 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . RTX 3060 trung bình 115.5 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
77.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
70.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
67.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
61.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
52.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 3.4 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
157.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
142.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
134.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
125.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
111.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
122.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
122.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
111.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
102.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
91.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.6 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . RTX 3060 trung bình 111 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
206.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
196.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
186.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
179.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
178.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
163.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
163.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
138.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
124.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
118.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 3.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 3.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 138 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
80
89.9
2023 A Plague Tale: Requiem
55
61.3
2023 Hogwarts Legacy
47
53.1
2023 The Last of Us Part I
36
40.9
2023 Forspoken
42
47.4
2023 The Callisto Protocol
33
36.8
2023 Dead Space
55
61.3
2023 Baldur's Gate 3
65
72.7
2023 Armored Core VI
65
72.7
2023 Immortals of Aveum
29
32.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
58
65.4
2023 Remnant II
33
36.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
44
49.0
2023 Atomic Heart
44
49.0
2023 Starfield
22
24.5
2022 Elden Ring
59
65.7
2022 God of War
56
62.3
2022 Overwatch 2
104
115.8
2022 F1 22
66
73.5
2022 Dying Light 2
62
69.5
2022 Total War: Warhammer III
62
69.5
2022 Spider-Man Remastered
102
114.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
73
81.7
2021 Forza Horizon 5
56
63.0
2021 Halo Infinite
43
48.1
2021 Battlefield 2042
79
88.7
2021 Hitman 3
84
94.0
2021 Far Cry 6
78
87.4
2021 Guardians of the Galaxy
86
95.6
2020 Watch Dogs: Legion
86
96.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
47
52.3
2020 Microsoft Flight Simulator
30
33.4
2020 Valorant
205
228.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
80
89.3
2020 Death Stranding
93
103.8
2020 Marvel's Avengers
60
66.8
2020 Godfall
90
101.0
2020 Cyberpunk 2077
47
52.3
2019 Apex Legends
113
126.3
2019 Anthem
70
78.5
2019 Far Cry New Dawn
103
115.5
2019 Resident Evil 2
125
139.8
2019 Metro Exodus
56
62.3
2019 World War Z
112
125.4
2019 Gears of War 5
81
90.2
2019 F1 2019
102
113.7
2019 GreedFall
92
102.9
2019 Borderlands 3
64
72.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
124
138.0
2019 Red Dead Redemption 2
47
53.2
2019 Need For Speed: Heat
75
83.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
128
142.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
55
61.4
2018 Final Fantasy XV
87
97.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
86
95.6
2018 Forza Horizon 4
103
115.5
2018 Fallout 76
120
134.4
2018 Hitman 2
94
104.7
2018 Just Cause 4
82
92.0
2018 Monster Hunter: World
89
99.2
2018 Strange Brigade
131
146.2
2018 Battlefield V
109
121.8
2017 Assassin's Creed Origins
76
84.8
2017 Destiny 2
146
163.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
85
94.7
2017 Fortnite Battle Royale
104
116.4
2017 Need For Speed: Payback
120
133.5
2017 For Honor
152
169.6
2017 Project CARS 2
108
120.0
2017 Forza Motorsport 7
130
145.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
79
88.4
2016 Battlefield 1
123
137.1
2016 Overwatch
162
180.4
2016 Dishonored 2
78
87.5
2015 Grand Theft Auto V
99
111.0
2015 Rocket League
466
518.8
2015 Need For Speed
129
144.4
2015 Project CARS
118
131.7
2015 Rainbow Six Siege
211
235.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
319
355.5
2009 League of Legends
600
667.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
52
65.4
2023 A Plague Tale: Requiem
35
44.9
2023 Hogwarts Legacy
32
40.9
2023 The Last of Us Part I
24
31.0
2023 Forspoken
24
31.0
2023 The Callisto Protocol
20
26.2
2023 Dead Space
32
40.9
2023 Baldur's Gate 3
47
58.8
2023 Armored Core VI
47
58.8
2023 Immortals of Aveum
18
22.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
35
44.9
2023 Remnant II
19
24.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
29
36.8
2023 Atomic Heart
28
35.1
2023 Starfield
17
22.1
2022 Elden Ring
41
51.9
2022 God of War
42
53.5
2022 Overwatch 2
79
99.5
2022 F1 22
35
44.9
2022 Dying Light 2
35
44.9
2022 Total War: Warhammer III
39
49.0
2022 Spider-Man Remastered
65
81.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
42
53.1
2021 Forza Horizon 5
43
54.1
2021 Halo Infinite
34
43.3
2021 Battlefield 2042
47
58.9
2021 Hitman 3
53
67.0
2021 Far Cry 6
52
65.4
2021 Guardians of the Galaxy
54
67.8
2020 Watch Dogs: Legion
50
62.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
36
45.1
2020 Microsoft Flight Simulator
23
29.8
2020 Valorant
149
186.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
56
70.4
2020 Death Stranding
64
80.3
2020 Marvel's Avengers
38
47.8
2020 Godfall
53
66.8
2020 Cyberpunk 2077
38
48.7
2019 Apex Legends
75
94.7
2019 Anthem
50
63.2
2019 Far Cry New Dawn
72
90.2
2019 Resident Evil 2
75
93.8
2019 Metro Exodus
38
48.7
2019 World War Z
72
91.1
2019 Gears of War 5
52
65.9
2019 F1 2019
64
80.3
2019 GreedFall
59
74.0
2019 Borderlands 3
40
50.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
80
100.1
2019 Red Dead Redemption 2
34
43.3
2019 Need For Speed: Heat
52
65.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
74
92.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
46.0
2018 Final Fantasy XV
54
68.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
52
65.0
2018 Forza Horizon 4
76
95.6
2018 Fallout 76
83
104.7
2018 Hitman 2
54
67.7
2018 Just Cause 4
53
66.8
2018 Monster Hunter: World
54
67.7
2018 Strange Brigade
81
102.0
2018 Battlefield V
75
93.8
2017 Assassin's Creed Origins
53
66.8
2017 Destiny 2
111
138.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
57
71.3
2017 Fortnite Battle Royale
59
74.0
2017 Need For Speed: Payback
75
94.7
2017 For Honor
77
97.4
2017 Project CARS 2
67
83.9
2017 Forza Motorsport 7
103
129.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
59
74.0
2016 Battlefield 1
87
109.2
2016 Overwatch
98
122.7
2016 Dishonored 2
59
74.0
2015 Grand Theft Auto V
64
80.3
2015 Rocket League
174
218.3
2015 Need For Speed
87
109.2
2015 Project CARS
78
98.3
2015 Rainbow Six Siege
122
152.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
233
291.4
2009 League of Legends
291
364.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
61
80.3
2019 Anthem
39
51.4
2019 Far Cry New Dawn
55
73.1
2019 Resident Evil 2
57
75.8
2019 Metro Exodus
31
41.5
2019 World War Z
58
77.6
2019 Gears of War 5
43
57.7
2019 F1 2019
53
70.4
2019 GreedFall
42
55.9
2019 Borderlands 3
30
40.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
64
84.8
2019 Red Dead Redemption 2
28
37.9
2019 Need For Speed: Heat
43
57.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
74.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
31
41.5
2018 Final Fantasy XV
43
56.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
54.1
2018 Forza Horizon 4
65
85.7
2018 Fallout 76
65
86.6
2018 Hitman 2
43
56.8
2018 Just Cause 4
41
54.1
2018 Monster Hunter: World
41
54.1
2018 Strange Brigade
63
83.9
2018 Battlefield V
60
79.4
2017 Assassin's Creed Origins
43
57.7
2017 Destiny 2
84
111.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
45
59.5
2017 Fortnite Battle Royale
46
61.4
2017 Need For Speed: Payback
65
85.7
2017 For Honor
59
78.5
2017 Project CARS 2
62
82.1
2017 Forza Motorsport 7
96
127.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
54
72.2
2016 Battlefield 1
69
91.1
2016 Overwatch
75
99.2
2016 Dishonored 2
53
70.4
2015 Grand Theft Auto V
48
63.2
2015 Rocket League
130
171.4
2015 Need For Speed
74
97.4
2015 Project CARS
68
90.2
2015 Rainbow Six Siege
90
119.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
225
296.8
2009 League of Legends
207
272.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
34
49.0
2023 A Plague Tale: Requiem
20
28.6
2023 Hogwarts Legacy
20
28.6
2023 The Last of Us Part I
11
16.3
2023 Forspoken
10
14.7
2023 The Callisto Protocol
9
13.1
2023 Dead Space
11
16.3
2023 Baldur's Gate 3
22
32.7
2023 Armored Core VI
22
32.7
2023 Immortals of Aveum
7
10.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
24.5
2023 Remnant II
8
12.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
12
18.0
2023 Atomic Heart
15
22.1
2023 Starfield
10
14.7
2022 Elden Ring
20
29.5
2022 God of War
29
41.6
2022 Overwatch 2
52
75.2
2022 F1 22
22
32.7
2022 Dying Light 2
22
32.7
2022 Total War: Warhammer III
25
36.8
2022 Spider-Man Remastered
40
57.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
22
32.7
2021 Forza Horizon 5
29
42.0
2021 Halo Infinite
20
29.8
2021 Battlefield 2042
26
37.9
2021 Hitman 3
28
40.9
2021 Far Cry 6
24
35.1
2021 Guardians of the Galaxy
25
36.8
2020 Watch Dogs: Legion
28
40.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
21
30.7
2020 Microsoft Flight Simulator
16
23.5
2020 Valorant
113
162.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
25
37.0
2020 Death Stranding
34
48.7
2020 Marvel's Avengers
17
25.3
2020 Godfall
22
31.6
2020 Cyberpunk 2077
22
31.6
2019 Apex Legends
37
54.1
2019 Anthem
23
33.4
2019 Far Cry New Dawn
33
47.8
2019 Resident Evil 2
32
46.9
2019 Metro Exodus
21
30.7
2019 World War Z
37
53.2
2019 Gears of War 5
29
41.5
2019 F1 2019
35
51.4
2019 GreedFall
21
30.7
2019 Borderlands 3
18
26.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
41
59.5
2019 Red Dead Redemption 2
19
28.0
2019 Need For Speed: Heat
29
41.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
32
46.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
31.6
2018 Final Fantasy XV
26
37.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
24
35.2
2018 Forza Horizon 4
44
63.2
2018 Fallout 76
39
56.8
2018 Hitman 2
27
38.8
2018 Just Cause 4
24
34.3
2018 Monster Hunter: World
22
32.5
2018 Strange Brigade
38
55.0
2018 Battlefield V
37
54.1
2017 Assassin's Creed Origins
29
41.5
2017 Destiny 2
48
69.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
40.6
2017 Fortnite Battle Royale
27
39.7
2017 Need For Speed: Payback
45
65.0
2017 For Honor
34
48.7
2017 Project CARS 2
48
69.5
2017 Forza Motorsport 7
76
109.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
41
59.5
2016 Battlefield 1
43
62.3
2016 Overwatch
44
63.2
2016 Dishonored 2
41
58.6
2015 Grand Theft Auto V
26
37.9
2015 Rocket League
71
102.0
2015 Need For Speed
50
72.2
2015 Project CARS
48
69.5
2015 Rainbow Six Siege
49
70.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
183
262.5
2009 League of Legends
102
146.2
RTX 3060 with Core i3-10100 at 1080p and Chất lượng cực settings
RTX 3060 with Core i3-10100 at 1440p and Chất lượng cực settings
RTX 3060 with Core i3-10100 at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0