RTX 3060 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RTX 3060 này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RTX 3060 với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X ($419.99)
CPU tác động trên FPS -23.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 216.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 171.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 151.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 114.6 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 76,390.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 103,255.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 120,308.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 171,235.7
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
120.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 120.47343838368 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 224.29951672709 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
120.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 120.47343838368 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
217.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 217.60059638539 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
256.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 256.80989045201 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
152
184.9
2023 A Plague Tale: Requiem
112
136.7
2023 Hogwarts Legacy
100
122.1
2023 The Last of Us Part I
81
98.8
2023 Forspoken
91
111.3
2023 The Callisto Protocol
74
90.8
2023 Dead Space
112
136.7
2023 Baldur's Gate 3
129
156.6
2023 Armored Core VI
129
156.6
2023 Immortals of Aveum
67
82.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
118
144.0
2023 Remnant II
74
90.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
94
114.4
2023 Atomic Heart
94
114.4
2023 Starfield
53
64.9
2022 Elden Ring
119
144.6
2022 God of War
114
138.5
2022 Overwatch 2
185
224.6
2022 F1 22
130
157.9
2022 Dying Light 2
124
151.0
2022 Total War: Warhammer III
124
151.0
2022 Spider-Man Remastered
183
222.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
141
171.6
2021 Forza Horizon 5
115
139.8
2021 Halo Infinite
92
112.7
2021 Battlefield 2042
150
183.0
2021 Hitman 3
157
191.5
2021 Far Cry 6
149
180.9
2021 Guardians of the Galaxy
159
193.9
2020 Watch Dogs: Legion
161
195.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
99
120.5
2020 Microsoft Flight Simulator
69
83.7
2020 Valorant
307
372.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
151
184.0
2020 Death Stranding
170
206.6
2020 Marvel's Avengers
120
146.3
2020 Godfall
166
202.4
2020 Cyberpunk 2077
99
120.5
2019 Apex Legends
198
240.2
2019 Anthem
137
166.4
2019 Far Cry New Dawn
185
224.3
2019 Resident Evil 2
213
259.4
2019 Metro Exodus
114
138.5
2019 World War Z
197
238.9
2019 Gears of War 5
152
185.4
2019 F1 2019
182
221.5
2019 GreedFall
169
205.1
2019 Borderlands 3
128
155.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
211
256.8
2019 Red Dead Redemption 2
100
122.3
2019 Need For Speed: Heat
144
175.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
217
263.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
112
136.9
2018 Final Fantasy XV
162
196.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
159
193.9
2018 Forza Horizon 4
185
224.3
2018 Fallout 76
207
251.7
2018 Hitman 2
171
208.0
2018 Just Cause 4
155
188.2
2018 Monster Hunter: World
164
199.5
2018 Strange Brigade
221
268.1
2018 Battlefield V
192
233.6
2017 Assassin's Creed Origins
145
176.6
2017 Destiny 2
240
291.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
158
192.5
2017 Fortnite Battle Royale
186
225.6
2017 Need For Speed: Payback
206
250.5
2017 For Honor
247
299.6
2017 Project CARS 2
190
230.9
2017 Forza Motorsport 7
220
266.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
150
182.4
2016 Battlefield 1
210
255.6
2016 Overwatch
258
313.6
2016 Dishonored 2
149
181.0
2015 Grand Theft Auto V
179
217.6
2015 Rocket League
537
651.2
2015 Need For Speed
219
265.6
2015 Project CARS
204
247.8
2015 Rainbow Six Siege
313
380.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
418
507.6
2009 League of Legends
627
761.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
115
144.0
2023 A Plague Tale: Requiem
85
106.7
2023 Hogwarts Legacy
79
98.8
2023 The Last of Us Part I
63
79.0
2023 Forspoken
63
79.0
2023 The Callisto Protocol
54
68.5
2023 Dead Space
79
98.8
2023 Baldur's Gate 3
105
132.4
2023 Armored Core VI
105
132.4
2023 Immortals of Aveum
49
61.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
85
106.7
2023 Remnant II
51
64.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
72
90.8
2023 Atomic Heart
69
87.3
2023 Starfield
47
59.6
2022 Elden Ring
95
119.7
2022 God of War
98
122.7
2022 Overwatch 2
160
200.1
2022 F1 22
85
106.7
2022 Dying Light 2
85
106.7
2022 Total War: Warhammer III
91
114.4
2022 Spider-Man Remastered
137
171.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
97
122.1
2021 Forza Horizon 5
99
123.9
2021 Halo Infinite
82
103.5
2021 Battlefield 2042
106
132.6
2021 Hitman 3
117
146.9
2021 Far Cry 6
115
144.0
2021 Guardians of the Galaxy
118
148.2
2020 Watch Dogs: Legion
111
139.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
85
106.9
2020 Microsoft Flight Simulator
60
76.2
2020 Valorant
257
321.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
122
152.5
2020 Death Stranding
135
169.3
2020 Marvel's Avengers
89
112.1
2020 Godfall
117
146.3
2020 Cyberpunk 2077
90
113.7
2019 Apex Legends
154
192.5
2019 Anthem
111
140.0
2019 Far Cry New Dawn
148
185.4
2019 Resident Evil 2
152
191.2
2019 Metro Exodus
90
113.7
2019 World War Z
149
186.8
2019 Gears of War 5
115
144.8
2019 F1 2019
135
169.3
2019 GreedFall
126
158.7
2019 Borderlands 3
93
117.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
160
201.1
2019 Red Dead Redemption 2
82
103.5
2019 Need For Speed: Heat
115
144.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
151
189.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
87
108.8
2018 Final Fantasy XV
119
149.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
114
143.3
2018 Forza Horizon 4
155
193.9
2018 Fallout 76
166
208.0
2018 Hitman 2
118
148.0
2018 Just Cause 4
117
146.3
2018 Monster Hunter: World
118
148.0
2018 Strange Brigade
163
203.8
2018 Battlefield V
152
191.2
2017 Assassin's Creed Origins
117
146.3
2017 Destiny 2
206
258.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
123
154.2
2017 Fortnite Battle Royale
126
158.7
2017 Need For Speed: Payback
154
192.5
2017 For Honor
157
196.8
2017 Project CARS 2
140
175.2
2017 Forza Motorsport 7
196
245.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
126
158.7
2016 Battlefield 1
171
214.8
2016 Overwatch
187
234.9
2016 Dishonored 2
126
158.7
2015 Grand Theft Auto V
135
169.3
2015 Rocket League
288
360.4
2015 Need For Speed
171
214.8
2015 Project CARS
158
198.2
2015 Rainbow Six Siege
221
276.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
354
442.6
2009 League of Legends
413
516.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
128
169.3
2019 Anthem
90
118.9
2019 Far Cry New Dawn
119
157.2
2019 Resident Evil 2
122
161.8
2019 Metro Exodus
75
99.9
2019 World War Z
125
164.7
2019 Gears of War 5
99
130.4
2019 F1 2019
115
152.5
2019 GreedFall
96
127.1
2019 Borderlands 3
74
98.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
134
176.6
2019 Red Dead Redemption 2
70
92.8
2019 Need For Speed: Heat
99
130.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
121
160.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
75
99.9
2018 Final Fantasy XV
97
128.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
94
123.9
2018 Forza Horizon 4
135
178.2
2018 Fallout 76
136
179.6
2018 Hitman 2
97
128.9
2018 Just Cause 4
94
123.9
2018 Monster Hunter: World
94
123.9
2018 Strange Brigade
133
175.2
2018 Battlefield V
127
167.8
2017 Assassin's Creed Origins
99
130.4
2017 Destiny 2
165
217.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
101
133.6
2017 Fortnite Battle Royale
104
136.9
2017 Need For Speed: Payback
135
178.2
2017 For Honor
126
166.4
2017 Project CARS 2
130
172.3
2017 Forza Motorsport 7
183
241.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
118
155.7
2016 Battlefield 1
141
186.8
2016 Overwatch
151
199.5
2016 Dishonored 2
115
152.5
2015 Grand Theft Auto V
106
140.0
2015 Rocket League
229
301.9
2015 Need For Speed
149
196.8
2015 Project CARS
140
185.4
2015 Rainbow Six Siege
174
229.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
340
448.4
2009 League of Legends
320
422.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
80
114.4
2023 A Plague Tale: Requiem
51
73.7
2023 Hogwarts Legacy
51
73.7
2023 The Last of Us Part I
32
46.2
2023 Forspoken
29
42.3
2023 The Callisto Protocol
26
38.5
2023 Dead Space
32
46.2
2023 Baldur's Gate 3
57
82.4
2023 Armored Core VI
57
82.4
2023 Immortals of Aveum
22
32.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
45
64.9
2023 Remnant II
25
36.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
35
50.1
2023 Atomic Heart
41
59.6
2023 Starfield
29
42.3
2022 Elden Ring
53
75.8
2022 God of War
70
100.1
2022 Overwatch 2
112
160.7
2022 F1 22
57
82.4
2022 Dying Light 2
57
82.4
2022 Total War: Warhammer III
63
90.8
2022 Spider-Man Remastered
90
129.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
57
82.4
2021 Forza Horizon 5
70
101.0
2021 Halo Infinite
53
76.2
2021 Battlefield 2042
64
92.8
2021 Hitman 3
69
98.8
2021 Far Cry 6
61
87.3
2021 Guardians of the Galaxy
63
90.8
2020 Watch Dogs: Legion
69
98.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
54
78.1
2020 Microsoft Flight Simulator
43
62.5
2020 Valorant
203
290.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
63
91.0
2020 Death Stranding
79
113.7
2020 Marvel's Avengers
46
66.6
2020 Godfall
56
80.1
2020 Cyberpunk 2077
56
80.1
2019 Apex Legends
86
123.9
2019 Anthem
58
83.7
2019 Far Cry New Dawn
78
112.1
2019 Resident Evil 2
77
110.4
2019 Metro Exodus
54
78.1
2019 World War Z
85
122.3
2019 Gears of War 5
69
99.9
2019 F1 2019
83
118.9
2019 GreedFall
54
78.1
2019 Borderlands 3
47
68.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
133.6
2019 Red Dead Redemption 2
50
72.5
2019 Need For Speed: Heat
69
99.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
77
110.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
56
80.1
2018 Final Fantasy XV
64
92.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
61
87.5
2018 Forza Horizon 4
97
140.0
2018 Fallout 76
90
128.9
2018 Hitman 2
66
94.8
2018 Just Cause 4
59
85.5
2018 Monster Hunter: World
57
81.9
2018 Strange Brigade
87
125.5
2018 Battlefield V
86
123.9
2017 Assassin's Creed Origins
69
99.9
2017 Destiny 2
105
151.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
68
98.2
2017 Fortnite Battle Royale
67
96.5
2017 Need For Speed: Payback
100
143.3
2017 For Honor
79
113.7
2017 Project CARS 2
105
151.0
2017 Forza Motorsport 7
150
214.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
93
133.6
2016 Battlefield 1
96
138.5
2016 Overwatch
97
140.0
2016 Dishonored 2
92
132.0
2015 Grand Theft Auto V
64
92.8
2015 Rocket League
142
203.8
2015 Need For Speed
108
155.7
2015 Project CARS
105
151.0
2015 Rainbow Six Siege
106
152.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
287
411.3
2009 League of Legends
187
268.1
RTX 3060 with Ryzen Threadripper 1920X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Ryzen Threadripper 1920X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Ryzen Threadripper 1920X at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0