RTX 3060 với Ryzen 9 5950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với Ryzen 9 5950X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU AMD Ryzen 9 5950X ($710)
CPU tác động trên FPS + 3.1 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 258.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 205.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 182.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 137.7 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 60,271.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 81,529.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 95,312.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 135,960.7
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
142.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 142.87427861793 fps. RTX 3060 trung bình 142.87427861793 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
263.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 263.6774905233 fps. RTX 3060 trung bình 263.6774905233 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
142.9 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 142.87427861793 fps. RTX 3060 trung bình 142.87427861793 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
255.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 255.88820996674 fps. RTX 3060 trung bình 255.88820996674 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
301.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 301.20186904713 fps. RTX 3060 trung bình 301.20186904713 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
196
217.9
2023 A Plague Tale: Requiem
145
161.8
2023 Hogwarts Legacy
130
144.6
2023 The Last of Us Part I
105
117.2
2023 Forspoken
118
132.0
2023 The Callisto Protocol
96
107.7
2023 Dead Space
145
161.8
2023 Baldur's Gate 3
166
185.1
2023 Armored Core VI
166
185.1
2023 Immortals of Aveum
88
98.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
153
170.3
2023 Remnant II
96
107.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
121
135.5
2023 Atomic Heart
121
135.5
2023 Starfield
69
77.6
2022 Elden Ring
153
170.9
2022 God of War
147
163.8
2022 Overwatch 2
237
264.1
2022 F1 22
167
186.6
2022 Dying Light 2
160
178.6
2022 Total War: Warhammer III
160
178.6
2022 Spider-Man Remastered
235
261.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
182
202.6
2021 Forza Horizon 5
148
165.3
2021 Halo Infinite
120
133.6
2021 Battlefield 2042
194
215.6
2021 Hitman 3
203
225.6
2021 Far Cry 6
191
213.3
2021 Guardians of the Galaxy
205
228.5
2020 Watch Dogs: Legion
206
230.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
128
142.9
2020 Microsoft Flight Simulator
89
99.7
2020 Valorant
389
433.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
195
216.9
2020 Death Stranding
218
243.1
2020 Marvel's Avengers
155
173.0
2020 Godfall
214
238.3
2020 Cyberpunk 2077
128
142.9
2019 Apex Legends
253
281.9
2019 Anthem
176
196.3
2019 Far Cry New Dawn
237
263.7
2019 Resident Evil 2
273
304.1
2019 Metro Exodus
147
163.8
2019 World War Z
252
280.4
2019 Gears of War 5
196
218.6
2019 F1 2019
234
260.5
2019 GreedFall
217
241.6
2019 Borderlands 3
165
184.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
271
301.2
2019 Red Dead Redemption 2
130
144.8
2019 Need For Speed: Heat
185
206.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
277
308.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
145
162.0
2018 Final Fantasy XV
208
231.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
205
228.5
2018 Forza Horizon 4
237
263.7
2018 Fallout 76
265
295.3
2018 Hitman 2
220
244.7
2018 Just Cause 4
199
221.9
2018 Monster Hunter: World
211
235.1
2018 Strange Brigade
282
314.2
2018 Battlefield V
246
274.4
2017 Assassin's Creed Origins
187
208.5
2017 Destiny 2
306
340.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
204
226.9
2017 Fortnite Battle Royale
238
265.2
2017 Need For Speed: Payback
264
293.9
2017 For Honor
315
350.3
2017 Project CARS 2
244
271.4
2017 Forza Motorsport 7
281
312.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
193
215.1
2016 Battlefield 1
269
299.8
2016 Overwatch
329
366.3
2016 Dishonored 2
192
213.5
2015 Grand Theft Auto V
230
255.9
2015 Rocket League
668
743.3
2015 Need For Speed
280
311.3
2015 Project CARS
261
290.8
2015 Rainbow Six Siege
398
442.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
526
585.4
2009 League of Legends
775
861.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
135
169.1
2023 A Plague Tale: Requiem
100
125.5
2023 Hogwarts Legacy
93
116.4
2023 The Last of Us Part I
74
93.2
2023 Forspoken
74
93.2
2023 The Callisto Protocol
64
81.0
2023 Dead Space
93
116.4
2023 Baldur's Gate 3
124
155.5
2023 Armored Core VI
124
155.5
2023 Immortals of Aveum
58
72.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
100
125.5
2023 Remnant II
61
76.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
85
106.9
2023 Atomic Heart
82
102.9
2023 Starfield
56
70.6
2022 Elden Ring
112
140.8
2022 God of War
115
144.2
2022 Overwatch 2
186
233.6
2022 F1 22
100
125.5
2022 Dying Light 2
100
125.5
2022 Total War: Warhammer III
107
134.6
2022 Spider-Man Remastered
160
200.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
114
143.4
2021 Forza Horizon 5
116
145.5
2021 Halo Infinite
97
121.9
2021 Battlefield 2042
124
155.7
2021 Hitman 3
137
172.3
2021 Far Cry 6
135
169.1
2021 Guardians of the Galaxy
139
173.9
2020 Watch Dogs: Legion
131
163.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
100
125.9
2020 Microsoft Flight Simulator
71
89.9
2020 Valorant
298
372.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
143
178.9
2020 Death Stranding
158
198.2
2020 Marvel's Avengers
105
131.8
2020 Godfall
137
171.8
2020 Cyberpunk 2077
107
134.0
2019 Apex Legends
180
225.1
2019 Anthem
131
164.4
2019 Far Cry New Dawn
173
216.8
2019 Resident Evil 2
178
223.5
2019 Metro Exodus
107
134.0
2019 World War Z
174
218.4
2019 Gears of War 5
135
170.0
2019 F1 2019
158
198.2
2019 GreedFall
148
186.1
2019 Borderlands 3
110
137.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
187
234.9
2019 Red Dead Redemption 2
97
121.9
2019 Need For Speed: Heat
135
170.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
177
221.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
102
127.9
2018 Final Fantasy XV
140
175.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
134
168.0
2018 Forza Horizon 4
181
226.7
2018 Fallout 76
194
242.8
2018 Hitman 2
138
173.6
2018 Just Cause 4
137
171.8
2018 Monster Hunter: World
138
173.6
2018 Strange Brigade
190
238.1
2018 Battlefield V
178
223.5
2017 Assassin's Creed Origins
137
171.8
2017 Destiny 2
240
300.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
144
180.7
2017 Fortnite Battle Royale
148
186.1
2017 Need For Speed: Payback
180
225.1
2017 For Honor
183
230.0
2017 Project CARS 2
164
205.1
2017 Forza Motorsport 7
228
285.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
148
186.1
2016 Battlefield 1
200
250.8
2016 Overwatch
219
273.8
2016 Dishonored 2
148
186.1
2015 Grand Theft Auto V
158
198.2
2015 Rocket League
333
416.7
2015 Need For Speed
200
250.8
2015 Project CARS
185
231.6
2015 Rainbow Six Siege
257
321.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
407
509.1
2009 League of Legends
472
591.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
150
198.0
2019 Anthem
106
139.6
2019 Far Cry New Dawn
139
184.0
2019 Resident Evil 2
143
189.4
2019 Metro Exodus
89
117.6
2019 World War Z
146
192.9
2019 Gears of War 5
116
153.1
2019 F1 2019
135
178.7
2019 GreedFall
113
149.3
2019 Borderlands 3
87
115.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
157
206.6
2019 Red Dead Redemption 2
83
109.4
2019 Need For Speed: Heat
116
153.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
142
187.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
89
117.6
2018 Final Fantasy XV
114
151.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
110
145.5
2018 Forza Horizon 4
158
208.3
2018 Fallout 76
159
210.0
2018 Hitman 2
114
151.2
2018 Just Cause 4
110
145.5
2018 Monster Hunter: World
110
145.5
2018 Strange Brigade
155
205.0
2018 Battlefield V
149
196.3
2017 Assassin's Creed Origins
116
153.1
2017 Destiny 2
192
253.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
119
156.8
2017 Fortnite Battle Royale
121
160.5
2017 Need For Speed: Payback
158
208.3
2017 For Honor
147
194.6
2017 Project CARS 2
153
201.4
2017 Forza Motorsport 7
213
281.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
138
182.3
2016 Battlefield 1
165
218.3
2016 Overwatch
177
233.0
2016 Dishonored 2
135
178.7
2015 Grand Theft Auto V
124
164.2
2015 Rocket League
266
350.2
2015 Need For Speed
174
229.8
2015 Project CARS
164
216.6
2015 Rainbow Six Siege
203
267.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
391
515.0
2009 League of Legends
369
485.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
94
134.4
2023 A Plague Tale: Requiem
60
87.1
2023 Hogwarts Legacy
60
87.1
2023 The Last of Us Part I
38
54.9
2023 Forspoken
35
50.1
2023 The Callisto Protocol
31
45.5
2023 Dead Space
38
54.9
2023 Baldur's Gate 3
67
96.9
2023 Armored Core VI
67
96.9
2023 Immortals of Aveum
26
38.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
53
76.7
2023 Remnant II
30
43.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
41
59.4
2023 Atomic Heart
49
70.4
2023 Starfield
35
50.1
2022 Elden Ring
62
89.3
2022 God of War
82
117.8
2022 Overwatch 2
131
188.0
2022 F1 22
67
96.9
2022 Dying Light 2
67
96.9
2022 Total War: Warhammer III
74
106.7
2022 Spider-Man Remastered
106
151.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
67
96.9
2021 Forza Horizon 5
83
118.7
2021 Halo Infinite
62
89.9
2021 Battlefield 2042
76
109.2
2021 Hitman 3
81
116.2
2021 Far Cry 6
71
102.7
2021 Guardians of the Galaxy
74
106.7
2020 Watch Dogs: Legion
81
116.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
64
92.1
2020 Microsoft Flight Simulator
51
73.9
2020 Valorant
235
336.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
74
107.1
2020 Death Stranding
93
133.6
2020 Marvel's Avengers
54
78.5
2020 Godfall
66
94.3
2020 Cyberpunk 2077
66
94.3
2019 Apex Legends
101
145.4
2019 Anthem
69
98.6
2019 Far Cry New Dawn
92
131.6
2019 Resident Evil 2
90
129.7
2019 Metro Exodus
64
92.1
2019 World War Z
100
143.4
2019 Gears of War 5
82
117.6
2019 F1 2019
97
139.6
2019 GreedFall
64
92.1
2019 Borderlands 3
56
80.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
109
156.6
2019 Red Dead Redemption 2
59
85.5
2019 Need For Speed: Heat
82
117.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
90
129.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
66
94.3
2018 Final Fantasy XV
76
109.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
72
102.9
2018 Forza Horizon 4
114
164.2
2018 Fallout 76
105
151.0
2018 Hitman 2
78
111.5
2018 Just Cause 4
70
100.8
2018 Monster Hunter: World
67
96.5
2018 Strange Brigade
103
147.3
2018 Battlefield V
101
145.4
2017 Assassin's Creed Origins
82
117.6
2017 Destiny 2
123
176.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
80
115.6
2017 Fortnite Battle Royale
79
113.5
2017 Need For Speed: Payback
117
167.8
2017 For Honor
93
133.6
2017 Project CARS 2
123
176.8
2017 Forza Motorsport 7
175
250.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
109
156.6
2016 Battlefield 1
113
162.3
2016 Overwatch
114
164.2
2016 Dishonored 2
108
154.8
2015 Grand Theft Auto V
76
109.2
2015 Rocket League
166
237.6
2015 Need For Speed
127
182.3
2015 Project CARS
123
176.8
2015 Rainbow Six Siege
124
178.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
331
473.3
2009 League of Legends
217
311.3
RTX 3060 with Ryzen 9 5950X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Ryzen 9 5950X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Ryzen 9 5950X at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0