RTX 3060 với Ryzen 5 7600X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với Ryzen 5 7600X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU AMD Ryzen 5 7600X ($299)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 189.1 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 146.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 129.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 95.5 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 61,906.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 83,632.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 97,415.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 138,764.0
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
127.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . RTX 3060 trung bình 99.286027892318 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
267.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
245.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
218.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
216.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
198.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
198.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
190.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 193.783200482 fps. RTX 3060 trung bình 193.783200482 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
126.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
116.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
112.3 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . RTX 3060 trung bình 99.286027892318 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
246.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
229.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
211.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
201.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
191.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
186.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
183.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.4 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 187.438805901 fps. RTX 3060 trung bình 187.438805901 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5700 bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
302.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
287.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
275.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
264.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
254.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
232.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 3.2 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3060 cung cấp vì nó trung bình 224.80738892781 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3060 và đối thủ của nó RX 5700 đối RX 5700 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3060 cũng nhanh hơn RTX 2060 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
141
157.0
2023 A Plague Tale: Requiem
102
113.6
2023 Hogwarts Legacy
90
100.6
2023 The Last of Us Part I
72
80.3
2023 Forspoken
82
91.2
2023 The Callisto Protocol
66
73.4
2023 Dead Space
102
113.6
2023 Baldur's Gate 3
118
131.3
2023 Armored Core VI
118
131.3
2023 Immortals of Aveum
59
66.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
108
120.1
2023 Remnant II
66
73.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
84
93.8
2023 Atomic Heart
84
93.8
2023 Starfield
46
51.7
2022 Elden Ring
108
120.5
2022 God of War
103
115.1
2022 Overwatch 2
174
194.2
2022 F1 22
119
132.6
2022 Dying Light 2
113
126.4
2022 Total War: Warhammer III
113
126.4
2022 Spider-Man Remastered
173
192.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
130
145.0
2021 Forza Horizon 5
104
116.3
2021 Halo Infinite
83
92.4
2021 Battlefield 2042
139
155.3
2021 Hitman 3
146
163.1
2021 Far Cry 6
138
153.4
2021 Guardians of the Galaxy
148
165.5
2020 Watch Dogs: Legion
149
166.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
89
99.3
2020 Microsoft Flight Simulator
60
67.5
2020 Valorant
305
339.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
140
156.2
2020 Death Stranding
159
177.2
2020 Marvel's Avengers
109
122.2
2020 Godfall
155
173.3
2020 Cyberpunk 2077
89
99.3
2019 Apex Legends
187
208.8
2019 Anthem
126
140.1
2019 Far Cry New Dawn
174
193.8
2019 Resident Evil 2
204
227.2
2019 Metro Exodus
103
115.1
2019 World War Z
186
207.6
2019 Gears of War 5
141
157.6
2019 F1 2019
172
191.3
2019 GreedFall
158
175.9
2019 Borderlands 3
117
130.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
202
224.8
2019 Red Dead Redemption 2
90
100.7
2019 Need For Speed: Heat
133
148.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
207
230.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
102
113.7
2018 Final Fantasy XV
151
168.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
148
165.5
2018 Forza Horizon 4
174
193.8
2018 Fallout 76
197
219.9
2018 Hitman 2
160
178.5
2018 Just Cause 4
144
160.2
2018 Monster Hunter: World
153
170.7
2018 Strange Brigade
212
235.7
2018 Battlefield V
182
202.6
2017 Assassin's Creed Origins
134
149.6
2017 Destiny 2
232
258.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
147
164.2
2017 Fortnite Battle Royale
175
195.0
2017 Need For Speed: Payback
196
218.7
2017 For Honor
239
266.6
2017 Project CARS 2
180
200.1
2017 Forza Motorsport 7
211
234.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
139
154.9
2016 Battlefield 1
201
223.6
2016 Overwatch
252
280.5
2016 Dishonored 2
138
153.6
2015 Grand Theft Auto V
168
187.4
2015 Rocket League
589
654.5
2015 Need For Speed
209
233.3
2015 Project CARS
194
216.2
2015 Rainbow Six Siege
313
348.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
437
485.7
2009 League of Legends
716
795.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
96
120.1
2023 A Plague Tale: Requiem
69
87.1
2023 Hogwarts Legacy
64
80.3
2023 The Last of Us Part I
50
63.4
2023 Forspoken
50
63.4
2023 The Callisto Protocol
43
54.7
2023 Dead Space
64
80.3
2023 Baldur's Gate 3
87
109.7
2023 Armored Core VI
87
109.7
2023 Immortals of Aveum
38
48.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
69
87.1
2023 Remnant II
41
51.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
58
73.4
2023 Atomic Heart
56
70.5
2023 Starfield
37
47.2
2022 Elden Ring
78
98.6
2022 God of War
80
101.2
2022 Overwatch 2
136
171.1
2022 F1 22
69
87.1
2022 Dying Light 2
69
87.1
2022 Total War: Warhammer III
75
93.8
2022 Spider-Man Remastered
115
145.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
80
100.6
2021 Forza Horizon 5
81
102.2
2021 Halo Infinite
67
84.4
2021 Battlefield 2042
87
109.8
2021 Hitman 3
98
122.6
2021 Far Cry 6
96
120.1
2021 Guardians of the Galaxy
99
123.8
2020 Watch Dogs: Legion
92
116.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
69
87.4
2020 Microsoft Flight Simulator
48
61.1
2020 Valorant
230
288.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
102
127.7
2020 Death Stranding
114
142.8
2020 Marvel's Avengers
73
91.9
2020 Godfall
97
122.2
2020 Cyberpunk 2077
74
93.4
2019 Apex Legends
131
164.2
2019 Anthem
93
116.5
2019 Far Cry New Dawn
126
157.6
2019 Resident Evil 2
130
162.8
2019 Metro Exodus
74
93.4
2019 World War Z
127
158.9
2019 Gears of War 5
96
120.8
2019 F1 2019
114
142.8
2019 GreedFall
106
133.3
2019 Borderlands 3
77
96.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
137
172.0
2019 Red Dead Redemption 2
67
84.4
2019 Need For Speed: Heat
96
120.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
129
161.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
71
88.9
2018 Final Fantasy XV
99
125.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
95
119.4
2018 Forza Horizon 4
132
165.5
2018 Fallout 76
142
178.5
2018 Hitman 2
98
123.6
2018 Just Cause 4
97
122.2
2018 Monster Hunter: World
98
123.6
2018 Strange Brigade
139
174.6
2018 Battlefield V
130
162.8
2017 Assassin's Creed Origins
97
122.2
2017 Destiny 2
180
226.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
103
129.1
2017 Fortnite Battle Royale
106
133.3
2017 Need For Speed: Payback
131
164.2
2017 For Honor
134
168.1
2017 Project CARS 2
118
148.2
2017 Forza Motorsport 7
171
213.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
106
133.3
2016 Battlefield 1
147
184.9
2016 Overwatch
163
203.8
2016 Dishonored 2
106
133.3
2015 Grand Theft Auto V
114
142.8
2015 Rocket League
262
327.8
2015 Need For Speed
147
184.9
2015 Project CARS
135
169.4
2015 Rainbow Six Siege
195
244.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
331
414.3
2009 League of Legends
396
495.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
108
142.8
2019 Anthem
74
97.8
2019 Far Cry New Dawn
100
131.9
2019 Resident Evil 2
103
136.0
2019 Metro Exodus
61
81.4
2019 World War Z
105
138.7
2019 Gears of War 5
82
108.0
2019 F1 2019
97
127.7
2019 GreedFall
79
105.1
2019 Borderlands 3
60
79.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
113
149.6
2019 Red Dead Redemption 2
57
75.3
2019 Need For Speed: Heat
82
108.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
102
134.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
61
81.4
2018 Final Fantasy XV
80
106.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
77
102.2
2018 Forza Horizon 4
114
150.9
2018 Fallout 76
115
152.2
2018 Hitman 2
80
106.5
2018 Just Cause 4
77
102.2
2018 Monster Hunter: World
77
102.2
2018 Strange Brigade
112
148.2
2018 Battlefield V
107
141.5
2017 Assassin's Creed Origins
82
108.0
2017 Destiny 2
142
187.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
84
110.8
2017 Fortnite Battle Royale
86
113.7
2017 Need For Speed: Payback
114
150.9
2017 For Honor
106
140.1
2017 Project CARS 2
110
145.5
2017 Forza Motorsport 7
159
210.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
99
130.5
2016 Battlefield 1
120
158.9
2016 Overwatch
129
170.7
2016 Dishonored 2
97
127.7
2015 Grand Theft Auto V
88
116.5
2015 Rocket League
204
268.9
2015 Need For Speed
127
168.1
2015 Project CARS
119
157.6
2015 Rainbow Six Siege
151
198.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
319
420.4
2009 League of Legends
298
392.4

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
65
93.8
2023 A Plague Tale: Requiem
41
59.1
2023 Hogwarts Legacy
41
59.1
2023 The Last of Us Part I
25
36.3
2023 Forspoken
23
33.1
2023 The Callisto Protocol
20
29.8
2023 Dead Space
25
36.3
2023 Baldur's Gate 3
46
66.2
2023 Armored Core VI
46
66.2
2023 Immortals of Aveum
17
24.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
36
51.7
2023 Remnant II
19
28.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
27
39.4
2023 Atomic Heart
33
47.2
2023 Starfield
23
33.1
2022 Elden Ring
42
60.7
2022 God of War
57
81.6
2022 Overwatch 2
94
135.1
2022 F1 22
46
66.2
2022 Dying Light 2
46
66.2
2022 Total War: Warhammer III
51
73.4
2022 Spider-Man Remastered
74
107.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
46
66.2
2021 Forza Horizon 5
57
82.2
2021 Halo Infinite
42
61.1
2021 Battlefield 2042
52
75.3
2021 Hitman 3
56
80.3
2021 Far Cry 6
49
70.5
2021 Guardians of the Galaxy
51
73.4
2020 Watch Dogs: Legion
56
80.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
43
62.7
2020 Microsoft Flight Simulator
34
49.7
2020 Valorant
180
257.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
51
73.7
2020 Death Stranding
65
93.4
2020 Marvel's Avengers
37
53.0
2020 Godfall
45
64.3
2020 Cyberpunk 2077
45
64.3
2019 Apex Legends
71
102.2
2019 Anthem
47
67.5
2019 Far Cry New Dawn
64
91.9
2019 Resident Evil 2
63
90.4
2019 Metro Exodus
43
62.7
2019 World War Z
70
100.7
2019 Gears of War 5
56
81.4
2019 F1 2019
68
97.8
2019 GreedFall
43
62.7
2019 Borderlands 3
38
54.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
77
110.8
2019 Red Dead Redemption 2
40
57.9
2019 Need For Speed: Heat
56
81.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
63
90.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
45
64.3
2018 Final Fantasy XV
52
75.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
49
70.6
2018 Forza Horizon 4
81
116.5
2018 Fallout 76
74
106.5
2018 Hitman 2
53
76.8
2018 Just Cause 4
48
69.1
2018 Monster Hunter: World
46
65.9
2018 Strange Brigade
72
103.7
2018 Battlefield V
71
102.2
2017 Assassin's Creed Origins
56
81.4
2017 Destiny 2
88
126.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
55
79.9
2017 Fortnite Battle Royale
54
78.4
2017 Need For Speed: Payback
83
119.4
2017 For Honor
65
93.4
2017 Project CARS 2
88
126.4
2017 Forza Motorsport 7
129
184.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
77
110.8
2016 Battlefield 1
80
115.1
2016 Overwatch
81
116.5
2016 Dishonored 2
76
109.4
2015 Grand Theft Auto V
52
75.3
2015 Rocket League
122
174.6
2015 Need For Speed
91
130.5
2015 Project CARS
88
126.4
2015 Rainbow Six Siege
89
127.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
266
380.8
2009 League of Legends
165
235.7
RTX 3060 with Ryzen 5 7600X at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 3060 with Ryzen 5 7600X at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 3060 with Ryzen 5 7600X at 4K and Chất lượng cao settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0