RTX 3060 với Phenom 8600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RTX 3060 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RTX 3060 , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RTX 3060 này AMD Phenom 8600 Triple-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RTX 3060 điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RTX 3060 với Phenom 8600 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3060
Giá ₫ 7,685,749.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 77C
Max fan tiếng ồn 46dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU AMD Phenom 8600 Triple-Core ($52.99)
CPU tác động trên FPS -75.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 121.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 95.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 84.4 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 63.0 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 158,387.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 213,986.2
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 249,494.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 355,787.1
Loạt RTX 3060
Variant NVIDIA GeForce RTX 3060
Điểm kết hợp tổng thể 91/100 Tuyệt vời

RTX 3070 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3060 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 7685749.3. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3060 Ti, giá của RTX 3060 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx60 của xx60 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3060, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RTX 3060 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RTX 2060, bằng cách khoe khoang 15.3 % fps nhiều hơn.

RTX 3060 có 8 GB RAM so với bộ nhớ video RTX 2060 ' 6 GB. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3060 thổi qua RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RTX 2070 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5700 AMD, RX 5700, RTX 3060 nhanh hơn 10.3 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3060 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RTX 2060, NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Assassin's Creed Odyssey, God of War, Metro Exodus tại 68 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Battlefield 2042, Watch Dogs: Legion, Anthem tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Strange Brigade, Fallout 76, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Forza Horizon 4 tại 61 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
53.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
101.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.8 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
53.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RTX 2070 , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
98.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 4050 và RX 6650 XT , giảm chậm hơn RTX 4050 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 6650 XT bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 4050 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
117.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

RTX 3060 nằm giữa RTX 2070 SUPER và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 2070 SUPER bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 SUPER . Chống lại đối thủ của nó - RX 5700 , RTX 3060 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3060 chậm hơn nhiều so với RTX 3070 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3060 với RTX 3060 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
25
83.0
2023 A Plague Tale: Requiem
18
60.6
2023 Hogwarts Legacy
16
53.7
2023 The Last of Us Part I
13
43.1
2023 Forspoken
14
48.8
2023 The Callisto Protocol
11
39.6
2023 Dead Space
18
60.6
2023 Baldur's Gate 3
21
69.7
2023 Armored Core VI
21
69.7
2023 Immortals of Aveum
10
35.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
19
64.0
2023 Remnant II
11
39.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
50.1
2023 Atomic Heart
15
50.1
2023 Starfield
8
27.9
2022 Elden Ring
19
64.0
2022 God of War
18
61.3
2022 Overwatch 2
30
102.0
2022 F1 22
21
70.4
2022 Dying Light 2
20
67.1
2022 Total War: Warhammer III
20
67.1
2022 Spider-Man Remastered
30
101.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
23
76.7
2021 Forza Horizon 5
18
61.8
2021 Halo Infinite
14
49.3
2021 Battlefield 2042
24
82.1
2021 Hitman 3
26
86.2
2021 Far Cry 6
24
81.0
2021 Guardians of the Galaxy
26
87.3
2020 Watch Dogs: Legion
26
88.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
53.2
2020 Microsoft Flight Simulator
11
36.4
2020 Valorant
52
175.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
25
82.6
2020 Death Stranding
28
93.2
2020 Marvel's Avengers
19
64.9
2020 Godfall
27
91.3
2020 Cyberpunk 2077
16
53.2
2019 Apex Legends
33
109.4
2019 Anthem
22
74.1
2019 Far Cry New Dawn
30
101.8
2019 Resident Evil 2
35
118.7
2019 Metro Exodus
18
61.3
2019 World War Z
32
108.8
2019 Gears of War 5
25
83.3
2019 F1 2019
30
100.6
2019 GreedFall
28
92.6
2019 Borderlands 3
20
69.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
35
117.4
2019 Red Dead Redemption 2
16
53.9
2019 Need For Speed: Heat
23
78.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
36
120.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
60.6
2018 Final Fantasy XV
26
88.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
26
87.3
2018 Forza Horizon 4
30
101.8
2018 Fallout 76
34
115.0
2018 Hitman 2
28
93.9
2018 Just Cause 4
25
84.6
2018 Monster Hunter: World
27
89.9
2018 Strange Brigade
37
123.1
2018 Battlefield V
32
106.3
2017 Assassin's Creed Origins
23
79.2
2017 Destiny 2
40
134.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
26
86.6
2017 Fortnite Battle Royale
31
102.5
2017 Need For Speed: Payback
34
114.4
2017 For Honor
41
138.5
2017 Project CARS 2
31
105.0
2017 Forza Motorsport 7
37
122.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
24
81.9
2016 Battlefield 1
35
116.8
2016 Overwatch
44
145.5
2016 Dishonored 2
24
81.2
2015 Grand Theft Auto V
29
98.6
2015 Rocket League
98
326.3
2015 Need For Speed
36
121.9
2015 Project CARS
34
113.1
2015 Rainbow Six Siege
54
179.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
74
246.1
2009 League of Legends
118
391.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
19
64.0
2023 A Plague Tale: Requiem
14
46.8
2023 Hogwarts Legacy
13
43.1
2023 The Last of Us Part I
10
34.1
2023 Forspoken
10
34.1
2023 The Callisto Protocol
8
29.6
2023 Dead Space
13
43.1
2023 Baldur's Gate 3
17
58.4
2023 Armored Core VI
17
58.4
2023 Immortals of Aveum
8
26.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
14
46.8
2023 Remnant II
8
27.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
11
39.6
2023 Atomic Heart
11
38.0
2023 Starfield
7
25.6
2022 Elden Ring
15
52.6
2022 God of War
16
54.2
2022 Overwatch 2
27
90.2
2022 F1 22
14
46.8
2022 Dying Light 2
14
46.8
2022 Total War: Warhammer III
15
50.1
2022 Spider-Man Remastered
23
76.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
16
53.7
2021 Forza Horizon 5
16
54.7
2021 Halo Infinite
13
45.2
2021 Battlefield 2042
17
58.6
2021 Hitman 3
19
65.2
2021 Far Cry 6
19
64.0
2021 Guardians of the Galaxy
19
65.9
2020 Watch Dogs: Legion
18
61.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
14
46.8
2020 Microsoft Flight Simulator
10
33.0
2020 Valorant
45
149.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
20
67.8
2020 Death Stranding
22
75.8
2020 Marvel's Avengers
14
49.3
2020 Godfall
19
64.9
2020 Cyberpunk 2077
15
50.1
2019 Apex Legends
26
86.6
2019 Anthem
18
62.0
2019 Far Cry New Dawn
25
83.3
2019 Resident Evil 2
26
86.0
2019 Metro Exodus
15
50.1
2019 World War Z
25
83.9
2019 Gears of War 5
19
64.2
2019 F1 2019
22
75.8
2019 GreedFall
21
70.6
2019 Borderlands 3
15
51.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
27
90.6
2019 Red Dead Redemption 2
13
45.2
2019 Need For Speed: Heat
19
64.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
25
85.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
14
47.5
2018 Final Fantasy XV
20
66.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
19
63.5
2018 Forza Horizon 4
26
87.3
2018 Fallout 76
28
93.9
2018 Hitman 2
19
65.7
2018 Just Cause 4
19
64.9
2018 Monster Hunter: World
19
65.7
2018 Strange Brigade
27
91.9
2018 Battlefield V
26
86.0
2017 Assassin's Creed Origins
19
64.9
2017 Destiny 2
35
118.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
20
68.5
2017 Fortnite Battle Royale
21
70.6
2017 Need For Speed: Payback
26
86.6
2017 For Honor
26
88.6
2017 Project CARS 2
23
78.5
2017 Forza Motorsport 7
33
111.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
21
70.6
2016 Battlefield 1
29
97.1
2016 Overwatch
32
106.9
2016 Dishonored 2
21
70.6
2015 Grand Theft Auto V
22
75.8
2015 Rocket League
51
169.1
2015 Need For Speed
29
97.1
2015 Project CARS
27
89.3
2015 Rainbow Six Siege
38
127.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
64
211.5
2009 League of Legends
76
250.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
22
75.8
2019 Anthem
15
52.4
2019 Far Cry New Dawn
21
69.9
2019 Resident Evil 2
21
72.0
2019 Metro Exodus
13
43.6
2019 World War Z
22
73.4
2019 Gears of War 5
17
57.6
2019 F1 2019
20
67.8
2019 GreedFall
17
56.2
2019 Borderlands 3
12
42.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
23
79.2
2019 Red Dead Redemption 2
12
40.4
2019 Need For Speed: Heat
17
57.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
21
71.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
13
43.6
2018 Final Fantasy XV
17
56.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
54.7
2018 Forza Horizon 4
24
79.9
2018 Fallout 76
24
80.6
2018 Hitman 2
17
56.9
2018 Just Cause 4
16
54.7
2018 Monster Hunter: World
16
54.7
2018 Strange Brigade
23
78.5
2018 Battlefield V
22
75.1
2017 Assassin's Creed Origins
17
57.6
2017 Destiny 2
29
98.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
17
59.1
2017 Fortnite Battle Royale
18
60.6
2017 Need For Speed: Payback
24
79.9
2017 For Honor
22
74.1
2017 Project CARS 2
23
77.1
2017 Forza Motorsport 7
33
110.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
20
69.2
2016 Battlefield 1
25
83.9
2016 Overwatch
27
89.9
2016 Dishonored 2
20
67.8
2015 Grand Theft Auto V
18
62.0
2015 Rocket League
42
139.6
2015 Need For Speed
26
88.6
2015 Project CARS
25
83.3
2015 Rainbow Six Siege
31
104.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
64
214.5
2009 League of Legends
60
200.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
15
50.1
2023 A Plague Tale: Requiem
9
31.9
2023 Hogwarts Legacy
9
31.9
2023 The Last of Us Part I
5
19.8
2023 Forspoken
5
17.9
2023 The Callisto Protocol
4
16.3
2023 Dead Space
5
19.8
2023 Baldur's Gate 3
10
35.8
2023 Armored Core VI
10
35.8
2023 Immortals of Aveum
4
13.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
8
27.9
2023 Remnant II
4
15.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
6
21.3
2023 Atomic Heart
7
25.6
2023 Starfield
5
17.9
2022 Elden Ring
9
32.7
2022 God of War
13
43.9
2022 Overwatch 2
21
71.6
2022 F1 22
10
35.8
2022 Dying Light 2
10
35.8
2022 Total War: Warhammer III
11
39.6
2022 Spider-Man Remastered
17
57.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
10
35.8
2021 Forza Horizon 5
13
44.1
2021 Halo Infinite
10
33.0
2021 Battlefield 2042
12
40.4
2021 Hitman 3
13
43.1
2021 Far Cry 6
11
38.0
2021 Guardians of the Galaxy
11
39.6
2020 Watch Dogs: Legion
13
43.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
10
33.9
2020 Microsoft Flight Simulator
8
27.0
2020 Valorant
40
133.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
11
39.6
2020 Death Stranding
15
50.1
2020 Marvel's Avengers
8
28.8
2020 Godfall
10
34.7
2020 Cyberpunk 2077
10
34.7
2019 Apex Legends
16
54.7
2019 Anthem
11
36.4
2019 Far Cry New Dawn
14
49.3
2019 Resident Evil 2
14
48.3
2019 Metro Exodus
10
33.9
2019 World War Z
16
53.9
2019 Gears of War 5
13
43.6
2019 F1 2019
15
52.4
2019 GreedFall
10
33.9
2019 Borderlands 3
8
29.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
17
59.1
2019 Red Dead Redemption 2
9
31.3
2019 Need For Speed: Heat
13
43.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
14
48.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
10
34.7
2018 Final Fantasy XV
12
40.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
11
38.0
2018 Forza Horizon 4
18
62.0
2018 Fallout 76
17
56.9
2018 Hitman 2
12
41.2
2018 Just Cause 4
11
37.2
2018 Monster Hunter: World
10
35.5
2018 Strange Brigade
16
55.4
2018 Battlefield V
16
54.7
2017 Assassin's Creed Origins
13
43.6
2017 Destiny 2
20
67.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
12
42.8
2017 Fortnite Battle Royale
12
42.0
2017 Need For Speed: Payback
19
63.5
2017 For Honor
15
50.1
2017 Project CARS 2
20
67.1
2017 Forza Motorsport 7
29
97.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
17
59.1
2016 Battlefield 1
18
61.3
2016 Overwatch
18
62.0
2016 Dishonored 2
17
58.4
2015 Grand Theft Auto V
12
40.4
2015 Rocket League
27
91.9
2015 Need For Speed
20
69.2
2015 Project CARS
20
67.1
2015 Rainbow Six Siege
20
67.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
59
195.1
2009 League of Legends
37
123.1
RTX 3060 with Phenom 8600 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Phenom 8600 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3060 with Phenom 8600 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RTX 3060 Kỹ thuật

RTX 3060 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP170 W

RTX 3060 Clock Speeds

Boost Clock1777 MHz
GPU Clock1320 MHz
Memory Clock1875 MHz 15 Gbps effective

RTX 3060 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price329 USD
ProductionActive
Release DateJan 12th, 2021

RTX 3060 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3060 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Size276 mm²
GPU NameGA106
GPU VariantGA106-300-A1
Process Size8 nm
Transistors13,250 million

RTX 3060 Memory

Bandwidth360.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3060 Render Config

ROPs64
RT Cores28
SM Count28
Shading Units3584
TMUs112
Tensor Cores112

RTX 3060 Theoretical Performance

FP16 (half) performance12.74 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance12.74 TFLOPS
FP64 (double) performance199.0 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate113.7 GPixel/s
Texture Rate199.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
F 4 years ago
The memory is not 8GB, it is 12GB
5 0
A
Alex 4 years ago
@F updated to 12GB Thanks!
3 0
иван 4 years ago
память 12гб
2 0