RTX 3050 với E7600 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này Intel Core2 Duo E7600 @ 3.06GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với E7600 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E7600 @ 3.06GHz ($119.95)
CPU tác động trên FPS -47.4 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 186.1 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 147.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 130.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 98.6 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 102,788.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 138,997.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 162,825.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 232,441.4
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
97.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
177.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 177.04138369511 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
97.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
171.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 171.32218646094 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
208.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 208.39171763224 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
65
146.6
2023 A Plague Tale: Requiem
48
108.6
2023 Hogwarts Legacy
43
97.1
2023 The Last of Us Part I
35
78.8
2023 Forspoken
39
88.7
2023 The Callisto Protocol
32
72.0
2023 Dead Space
48
108.6
2023 Baldur's Gate 3
55
124.5
2023 Armored Core VI
55
124.5
2023 Immortals of Aveum
29
65.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
51
114.3
2023 Remnant II
32
72.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
40
91.1
2023 Atomic Heart
40
91.1
2023 Starfield
23
51.9
2022 Elden Ring
52
117.2
2022 God of War
50
112.4
2022 Overwatch 2
81
181.7
2022 F1 22
56
125.6
2022 Dying Light 2
53
120.2
2022 Total War: Warhammer III
53
120.2
2022 Spider-Man Remastered
79
176.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
61
136.2
2021 Forza Horizon 5
50
113.5
2021 Halo Infinite
41
91.5
2021 Battlefield 2042
66
148.3
2021 Hitman 3
68
151.7
2021 Far Cry 6
64
143.5
2021 Guardians of the Galaxy
68
153.7
2020 Watch Dogs: Legion
69
155.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
43
97.1
2020 Microsoft Flight Simulator
31
69.5
2020 Valorant
133
298.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
66
149.3
2020 Death Stranding
74
167.1
2020 Marvel's Avengers
53
119.4
2020 Godfall
72
162.6
2020 Cyberpunk 2077
43
97.1
2019 Apex Legends
81
181.4
2019 Anthem
57
129.2
2019 Far Cry New Dawn
78
174.2
2019 Resident Evil 2
90
201.9
2019 Metro Exodus
49
109.4
2019 World War Z
74
165.5
2019 Gears of War 5
67
150.7
2019 F1 2019
80
179.9
2019 GreedFall
74
165.5
2019 Borderlands 3
56
126.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
208.4
2019 Red Dead Redemption 2
44
99.0
2019 Need For Speed: Heat
63
141.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
91
204.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
104.1
2018 Final Fantasy XV
70
156.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
66
149.3
2018 Forza Horizon 4
79
177.0
2018 Fallout 76
98
220.3
2018 Hitman 2
81
182.7
2018 Just Cause 4
65
144.9
2018 Monster Hunter: World
68
152.3
2018 Strange Brigade
97
216.3
2018 Battlefield V
83
185.5
2017 Dawn of War III
80
178.6
2017 Ghost Recon Wildlands
66
149.3
2017 Assassin's Creed Origins
62
140.1
2017 Destiny 2
102
229.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
67
150.7
2017 Fortnite Battle Royale
79
177.0
2017 Need For Speed: Payback
83
185.5
2017 For Honor
102
229.1
2017 Project CARS 2
79
177.0
2017 Forza Motorsport 7
92
205.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
57
127.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
68
153.7
2016 Doom
113
253.7
2016 F1 2016
80
179.9
2016 Total War: Warhammer
78
175.8
2016 Battlefield 1
93
208.4
2016 Overwatch
110
246.5
2016 Dishonored 2
62
138.7
2015 Grand Theft Auto V
76
171.3
2015 Rocket League
216
481.6
2015 Need For Speed
88
196.5
2015 Project CARS
85
191.0
2015 Rainbow Six Siege
137
306.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
168
375.9
2009 League of Legends
252
562.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
51
114.3
2023 A Plague Tale: Requiem
37
84.6
2023 Hogwarts Legacy
35
78.8
2023 The Last of Us Part I
28
62.9
2023 Forspoken
28
62.9
2023 The Callisto Protocol
24
54.7
2023 Dead Space
35
78.8
2023 Baldur's Gate 3
47
105.2
2023 Armored Core VI
47
105.2
2023 Immortals of Aveum
21
49.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
84.6
2023 Remnant II
23
51.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
32
72.0
2023 Atomic Heart
31
69.5
2023 Starfield
21
47.6
2022 Elden Ring
43
97.1
2022 God of War
44
99.8
2022 Overwatch 2
72
161.9
2022 F1 22
37
84.6
2022 Dying Light 2
37
84.6
2022 Total War: Warhammer III
40
91.1
2022 Spider-Man Remastered
61
136.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
43
97.1
2021 Forza Horizon 5
45
100.6
2021 Halo Infinite
37
84.2
2021 Battlefield 2042
48
107.5
2021 Hitman 3
52
116.9
2021 Far Cry 6
51
114.3
2021 Guardians of the Galaxy
52
117.6
2020 Watch Dogs: Legion
49
110.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
86.3
2020 Microsoft Flight Simulator
27
61.5
2020 Valorant
115
258.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
55
122.7
2020 Death Stranding
61
136.9
2020 Marvel's Avengers
41
91.9
2020 Godfall
53
119.4
2020 Cyberpunk 2077
41
91.9
2019 Apex Legends
65
144.9
2019 Anthem
48
107.5
2019 Far Cry New Dawn
64
143.2
2019 Resident Evil 2
66
149.3
2019 Metro Exodus
39
88.3
2019 World War Z
57
129.2
2019 Gears of War 5
52
117.6
2019 F1 2019
61
136.9
2019 GreedFall
57
129.2
2019 Borderlands 3
42
95.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
72
162.6
2019 Red Dead Redemption 2
37
84.6
2019 Need For Speed: Heat
52
117.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
60
135.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
38
86.3
2018 Final Fantasy XV
52
117.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
49
109.4
2018 Forza Horizon 4
70
156.7
2018 Fallout 76
72
161.3
2018 Hitman 2
58
130.6
2018 Just Cause 4
51
114.3
2018 Monster Hunter: World
52
116.1
2018 Strange Brigade
74
165.5
2018 Battlefield V
70
156.7
2017 Dawn of War III
64
143.2
2017 Ghost Recon Wildlands
53
119.4
2017 Assassin's Creed Origins
52
116.1
2017 Destiny 2
91
204.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
55
122.7
2017 Fortnite Battle Royale
57
127.4
2017 Need For Speed: Payback
65
144.9
2017 For Honor
68
152.3
2017 Project CARS 2
60
135.5
2017 Forza Motorsport 7
85
191.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
42
95.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
60
133.8
2016 Doom
88
196.5
2016 F1 2016
68
152.3
2016 Total War: Warhammer
62
140.1
2016 Battlefield 1
74
167.1
2016 Overwatch
83
187.0
2016 Dishonored 2
55
124.2
2015 Grand Theft Auto V
58
130.6
2015 Rocket League
121
270.3
2015 Need For Speed
72
161.3
2015 Project CARS
68
153.7
2015 Rainbow Six Siege
99
222.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
148
331.4
2009 League of Legends
173
386.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
57
127.4
2019 Anthem
41
91.9
2019 Far Cry New Dawn
55
122.7
2019 Resident Evil 2
56
126.0
2019 Metro Exodus
35
79.3
2019 World War Z
51
114.3
2019 Gears of War 5
47
106.0
2019 F1 2019
55
124.2
2019 GreedFall
45
102.5
2019 Borderlands 3
36
80.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
64
143.2
2019 Red Dead Redemption 2
33
75.5
2019 Need For Speed: Heat
47
106.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
110.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
80.9
2018 Final Fantasy XV
45
102.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
91.9
2018 Forza Horizon 4
63
141.8
2018 Fallout 76
62
140.1
2018 Hitman 2
52
116.1
2018 Just Cause 4
43
97.1
2018 Monster Hunter: World
42
95.5
2018 Strange Brigade
64
143.2
2018 Battlefield V
60
133.8
2017 Dawn of War III
55
122.7
2017 Ghost Recon Wildlands
46
104.1
2017 Assassin's Creed Origins
46
104.1
2017 Destiny 2
78
174.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
48
107.5
2017 Fortnite Battle Royale
49
109.4
2017 Need For Speed: Payback
60
133.8
2017 For Honor
57
129.2
2017 Project CARS 2
60
133.8
2017 Forza Motorsport 7
84
188.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
37
83.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
57
129.2
2016 Doom
75
168.4
2016 F1 2016
62
138.7
2016 Total War: Warhammer
55
122.7
2016 Battlefield 1
65
144.9
2016 Overwatch
71
159.6
2016 Dishonored 2
53
119.4
2015 Grand Theft Auto V
49
109.4
2015 Rocket League
101
226.5
2015 Need For Speed
66
147.6
2015 Project CARS
64
143.2
2015 Rainbow Six Siege
83
185.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
150
335.5
2009 League of Legends
142
316.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
91.1
2023 A Plague Tale: Requiem
26
58.8
2023 Hogwarts Legacy
26
58.8
2023 The Last of Us Part I
16
37.2
2023 Forspoken
15
34.1
2023 The Callisto Protocol
13
30.4
2023 Dead Space
16
37.2
2023 Baldur's Gate 3
29
65.5
2023 Armored Core VI
29
65.5
2023 Immortals of Aveum
11
25.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
23
51.9
2023 Remnant II
12
28.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
40.2
2023 Atomic Heart
21
47.6
2023 Starfield
15
34.1
2022 Elden Ring
27
62.0
2022 God of War
36
81.3
2022 Overwatch 2
58
130.3
2022 F1 22
29
65.5
2022 Dying Light 2
29
65.5
2022 Total War: Warhammer III
32
72.0
2022 Spider-Man Remastered
46
102.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
29
65.5
2021 Forza Horizon 5
36
82.2
2021 Halo Infinite
27
62.4
2021 Battlefield 2042
33
75.5
2021 Hitman 3
35
78.8
2021 Far Cry 6
31
69.5
2021 Guardians of the Galaxy
32
72.0
2020 Watch Dogs: Legion
35
78.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
28
63.7
2020 Microsoft Flight Simulator
23
51.4
2020 Valorant
105
234.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
75.5
2020 Death Stranding
41
91.9
2020 Marvel's Avengers
23
53.3
2020 Godfall
29
65.5
2020 Cyberpunk 2077
29
65.5
2019 Apex Legends
43
97.1
2019 Anthem
29
65.5
2019 Far Cry New Dawn
38
86.3
2019 Resident Evil 2
38
86.3
2019 Metro Exodus
27
61.5
2019 World War Z
37
84.6
2019 Gears of War 5
36
80.9
2019 F1 2019
42
95.5
2019 GreedFall
28
63.7
2019 Borderlands 3
25
57.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
49
109.4
2019 Red Dead Redemption 2
26
59.7
2019 Need For Speed: Heat
36
80.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
32
71.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
29
65.5
2018 Final Fantasy XV
34
77.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
28
63.7
2018 Forza Horizon 4
50
112.8
2018 Fallout 76
45
102.5
2018 Hitman 2
38
86.3
2018 Just Cause 4
30
67.7
2018 Monster Hunter: World
28
63.7
2018 Strange Brigade
45
102.5
2018 Battlefield V
43
97.1
2017 Dawn of War III
39
88.3
2017 Ghost Recon Wildlands
34
77.2
2017 Assassin's Creed Origins
36
80.9
2017 Destiny 2
54
120.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
35
79.3
2017 Fortnite Battle Royale
35
79.3
2017 Need For Speed: Payback
49
109.4
2017 For Honor
39
88.3
2017 Project CARS 2
52
117.6
2017 Forza Motorsport 7
74
165.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
25
57.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
49
110.9
2016 Doom
54
120.9
2016 F1 2016
49
109.4
2016 Total War: Warhammer
40
89.9
2016 Battlefield 1
47
106.0
2016 Overwatch
50
112.8
2016 Dishonored 2
45
102.5
2015 Grand Theft Auto V
32
73.3
2015 Rocket League
68
152.3
2015 Need For Speed
52
117.6
2015 Project CARS
52
117.6
2015 Rainbow Six Siege
55
124.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
137
307.2
2009 League of Legends
89
200.4
RTX 3050 with E7600 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with E7600 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with E7600 at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn