RTX 3050 với E4400 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này Intel Core2 Duo E4400 @ 2.00GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với E4400 điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E4400 @ 2.00GHz ($8.95)
CPU tác động trên FPS -59.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 61.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 47.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 41.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 30.4 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 139,932.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 189,223.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 221,461.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 315,606.3
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 82/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
24.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
46.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
94.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.5 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
24.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
45.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
83.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
56.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
116.5 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của RTX 3050 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
9
37.8
2023 A Plague Tale: Requiem
6
26.9
2023 Hogwarts Legacy
6
23.8
2023 The Last of Us Part I
4
18.8
2023 Forspoken
5
21.5
2023 The Callisto Protocol
4
17.3
2023 Dead Space
6
26.9
2023 Baldur's Gate 3
8
31.5
2023 Armored Core VI
8
31.5
2023 Immortals of Aveum
3
15.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
7
28.6
2023 Remnant II
4
17.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
5
22.3
2023 Atomic Heart
5
22.3
2023 Starfield
3
12.0
2022 Elden Ring
7
29.5
2022 God of War
7
28.0
2022 Overwatch 2
12
48.2
2022 F1 22
8
31.8
2022 Dying Light 2
7
30.2
2022 Total War: Warhammer III
7
30.2
2022 Spider-Man Remastered
11
46.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
8
34.8
2021 Forza Horizon 5
7
28.4
2021 Halo Infinite
5
22.3
2021 Battlefield 2042
9
38.3
2021 Hitman 3
10
39.4
2021 Far Cry 6
9
37.0
2021 Guardians of the Galaxy
10
39.9
2020 Watch Dogs: Legion
10
40.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
6
24.0
2020 Microsoft Flight Simulator
4
16.5
2020 Valorant
22
86.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
9
38.5
2020 Death Stranding
11
43.8
2020 Marvel's Avengers
7
30.0
2020 Godfall
10
42.5
2020 Cyberpunk 2077
6
24.0
2019 Apex Legends
12
48.2
2019 Anthem
8
32.7
2019 Far Cry New Dawn
11
46.0
2019 Resident Evil 2
13
54.5
2019 Metro Exodus
6
27.1
2019 World War Z
11
43.5
2019 Gears of War 5
9
39.0
2019 F1 2019
12
47.7
2019 GreedFall
11
43.5
2019 Borderlands 3
8
31.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
14
56.6
2019 Red Dead Redemption 2
6
24.3
2019 Need For Speed: Heat
9
36.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
14
55.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
6
25.8
2018 Final Fantasy XV
10
40.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
9
38.5
2018 Forza Horizon 4
11
46.9
2018 Fallout 76
15
60.3
2018 Hitman 2
12
48.6
2018 Just Cause 4
9
37.3
2018 Monster Hunter: World
10
39.6
2018 Strange Brigade
15
59.1
2018 Battlefield V
12
49.4
2017 Dawn of War III
12
47.4
2017 Ghost Recon Wildlands
9
38.5
2017 Assassin's Creed Origins
9
35.9
2017 Destiny 2
16
63.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
9
39.0
2017 Fortnite Battle Royale
11
46.9
2017 Need For Speed: Payback
12
49.4
2017 For Honor
16
63.2
2017 Project CARS 2
11
46.9
2017 Forza Motorsport 7
14
55.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
8
32.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
10
39.9
2016 Doom
18
71.3
2016 F1 2016
12
47.7
2016 Total War: Warhammer
11
46.4
2016 Battlefield 1
14
56.6
2016 Overwatch
17
68.9
2016 Dishonored 2
9
35.6
2015 Grand Theft Auto V
11
45.2
2015 Rocket League
40
158.0
2015 Need For Speed
13
52.9
2015 Project CARS
13
51.2
2015 Rainbow Six Siege
22
89.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
29
114.8
2009 League of Legends
49
194.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
7
28.6
2023 A Plague Tale: Requiem
5
20.6
2023 Hogwarts Legacy
4
18.8
2023 The Last of Us Part I
3
14.9
2023 Forspoken
3
14.9
2023 The Callisto Protocol
3
12.7
2023 Dead Space
4
18.8
2023 Baldur's Gate 3
6
26.0
2023 Armored Core VI
6
26.0
2023 Immortals of Aveum
2
11.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
5
20.6
2023 Remnant II
3
12.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
4
17.3
2023 Atomic Heart
4
16.5
2023 Starfield
2
11.0
2022 Elden Ring
6
24.0
2022 God of War
6
24.5
2022 Overwatch 2
10
42.3
2022 F1 22
5
20.6
2022 Dying Light 2
5
20.6
2022 Total War: Warhammer III
5
22.3
2022 Spider-Man Remastered
8
34.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
6
23.8
2021 Forza Horizon 5
6
24.9
2021 Halo Infinite
5
20.4
2021 Battlefield 2042
6
26.7
2021 Hitman 3
7
29.3
2021 Far Cry 6
7
28.6
2021 Guardians of the Galaxy
7
29.5
2020 Watch Dogs: Legion
7
27.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
5
20.9
2020 Microsoft Flight Simulator
3
14.5
2020 Valorant
18
72.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
7
30.9
2020 Death Stranding
8
35.0
2020 Marvel's Avengers
5
22.5
2020 Godfall
7
30.0
2020 Cyberpunk 2077
5
22.5
2019 Apex Legends
9
37.3
2019 Anthem
6
26.7
2019 Far Cry New Dawn
9
36.8
2019 Resident Evil 2
9
38.5
2019 Metro Exodus
5
21.5
2019 World War Z
8
32.7
2019 Gears of War 5
7
29.5
2019 F1 2019
8
35.0
2019 GreedFall
8
32.7
2019 Borderlands 3
5
23.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
10
42.5
2019 Red Dead Redemption 2
5
20.6
2019 Need For Speed: Heat
7
29.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
8
34.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
5
20.9
2018 Final Fantasy XV
7
29.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
6
27.1
2018 Forza Horizon 4
10
40.8
2018 Fallout 76
10
42.1
2018 Hitman 2
8
33.3
2018 Just Cause 4
7
28.6
2018 Monster Hunter: World
7
29.1
2018 Strange Brigade
11
43.5
2018 Battlefield V
10
40.8
2017 Dawn of War III
9
36.8
2017 Ghost Recon Wildlands
7
30.0
2017 Assassin's Creed Origins
7
29.1
2017 Destiny 2
14
55.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
7
30.9
2017 Fortnite Battle Royale
8
32.4
2017 Need For Speed: Payback
9
37.3
2017 For Honor
10
39.6
2017 Project CARS 2
8
34.5
2017 Forza Motorsport 7
13
51.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
5
23.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
8
34.1
2016 Doom
13
52.9
2016 F1 2016
10
39.6
2016 Total War: Warhammer
9
35.9
2016 Battlefield 1
11
43.8
2016 Overwatch
12
49.9
2016 Dishonored 2
8
31.3
2015 Grand Theft Auto V
8
33.3
2015 Rocket League
19
76.8
2015 Need For Speed
10
42.1
2015 Project CARS
10
39.9
2015 Rainbow Six Siege
15
61.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
25
98.3
2009 League of Legends
30
118.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
8
32.4
2019 Anthem
5
22.5
2019 Far Cry New Dawn
7
30.9
2019 Resident Evil 2
8
31.8
2019 Metro Exodus
4
19.0
2019 World War Z
7
28.6
2019 Gears of War 5
6
26.2
2019 F1 2019
8
31.3
2019 GreedFall
6
25.3
2019 Borderlands 3
5
19.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
9
36.8
2019 Red Dead Redemption 2
4
18.0
2019 Need For Speed: Heat
6
26.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
7
27.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
5
19.6
2018 Final Fantasy XV
6
25.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
5
22.5
2018 Forza Horizon 4
9
36.4
2018 Fallout 76
9
35.9
2018 Hitman 2
7
29.1
2018 Just Cause 4
6
24.0
2018 Monster Hunter: World
5
23.4
2018 Strange Brigade
9
36.8
2018 Battlefield V
8
34.1
2017 Dawn of War III
7
30.9
2017 Ghost Recon Wildlands
6
25.8
2017 Assassin's Creed Origins
6
25.8
2017 Destiny 2
11
46.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
6
26.7
2017 Fortnite Battle Royale
6
27.1
2017 Need For Speed: Payback
8
34.1
2017 For Honor
8
32.7
2017 Project CARS 2
8
34.1
2017 Forza Motorsport 7
12
50.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
5
20.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
8
32.7
2016 Doom
11
44.4
2016 F1 2016
9
35.6
2016 Total War: Warhammer
7
30.9
2016 Battlefield 1
9
37.3
2016 Overwatch
10
41.6
2016 Dishonored 2
7
30.0
2015 Grand Theft Auto V
6
27.1
2015 Rocket League
15
62.4
2015 Need For Speed
9
38.2
2015 Project CARS
9
36.8
2015 Rainbow Six Siege
12
49.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
25
99.7
2009 League of Legends
23
93.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
5
22.3
2023 A Plague Tale: Requiem
3
13.7
2023 Hogwarts Legacy
3
13.7
2023 The Last of Us Part I
2
8.4
2023 Forspoken
1
7.6
2023 The Callisto Protocol
1
6.9
2023 Dead Space
2
8.4
2023 Baldur's Gate 3
3
15.5
2023 Armored Core VI
3
15.5
2023 Immortals of Aveum
1
5.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
3
12.0
2023 Remnant II
1
6.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
2
9.1
2023 Atomic Heart
2
11.0
2023 Starfield
1
7.6
2022 Elden Ring
3
14.5
2022 God of War
5
19.6
2022 Overwatch 2
8
33.1
2022 F1 22
3
15.5
2022 Dying Light 2
3
15.5
2022 Total War: Warhammer III
4
17.3
2022 Spider-Man Remastered
6
25.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
3
15.5
2021 Forza Horizon 5
5
19.8
2021 Halo Infinite
3
14.7
2021 Battlefield 2042
4
18.0
2021 Hitman 3
4
18.8
2021 Far Cry 6
4
16.5
2021 Guardians of the Galaxy
4
17.3
2020 Watch Dogs: Legion
4
18.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
3
15.1
2020 Microsoft Flight Simulator
3
11.8
2020 Valorant
16
64.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
4
18.0
2020 Death Stranding
5
22.5
2020 Marvel's Avengers
3
12.4
2020 Godfall
3
15.5
2020 Cyberpunk 2077
3
15.5
2019 Apex Legends
6
24.0
2019 Anthem
3
15.5
2019 Far Cry New Dawn
5
20.9
2019 Resident Evil 2
5
20.9
2019 Metro Exodus
3
14.5
2019 World War Z
5
20.6
2019 Gears of War 5
5
19.6
2019 F1 2019
5
23.4
2019 GreedFall
3
15.1
2019 Borderlands 3
3
13.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
6
27.1
2019 Red Dead Redemption 2
3
13.9
2019 Need For Speed: Heat
5
19.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
4
17.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
3
15.5
2018 Final Fantasy XV
4
18.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
3
15.1
2018 Forza Horizon 4
7
28.2
2018 Fallout 76
6
25.3
2018 Hitman 2
5
20.9
2018 Just Cause 4
4
16.1
2018 Monster Hunter: World
3
15.1
2018 Strange Brigade
6
25.3
2018 Battlefield V
6
24.0
2017 Dawn of War III
5
21.5
2017 Ghost Recon Wildlands
4
18.4
2017 Assassin's Creed Origins
5
19.6
2017 Destiny 2
7
30.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
4
19.0
2017 Fortnite Battle Royale
4
19.0
2017 Need For Speed: Payback
6
27.1
2017 For Honor
5
21.5
2017 Project CARS 2
7
29.5
2017 Forza Motorsport 7
11
43.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
3
13.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
7
27.7
2016 Doom
7
30.4
2016 F1 2016
6
27.1
2016 Total War: Warhammer
5
21.9
2016 Battlefield 1
6
26.2
2016 Overwatch
7
28.2
2016 Dishonored 2
6
25.3
2015 Grand Theft Auto V
4
17.5
2015 Rocket League
10
39.6
2015 Need For Speed
7
29.5
2015 Project CARS
7
29.5
2015 Rainbow Six Siege
8
31.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
22
89.5
2009 League of Legends
13
54.2
RTX 3050 with E4400 at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with E4400 at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with E4400 at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn