RTX 3050 với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Core i9-14900K điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core i9-14900K ($589)
CPU tác động trên FPS + 5.1 FPS
CPU tác động trên FPS% + 10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 211.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 167.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 147.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 110.4 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 47,656.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 64,709.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 75,923.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 108,862.0
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 116.81961929734 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
213.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 213.80661632869 fps. RTX 3050 trung bình 213.80661632869 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 116.81961929734 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
207.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 206.97689101343 fps. RTX 3050 trung bình 206.97689101343 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
252.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 252.34176466225 fps. RTX 3050 trung bình 252.34176466225 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
159
176.8
2023 A Plague Tale: Requiem
117
130.6
2023 Hogwarts Legacy
104
116.6
2023 The Last of Us Part I
84
94.3
2023 Forspoken
95
106.3
2023 The Callisto Protocol
77
86.6
2023 Dead Space
117
130.6
2023 Baldur's Gate 3
134
149.7
2023 Armored Core VI
134
149.7
2023 Immortals of Aveum
70
78.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
123
137.5
2023 Remnant II
77
86.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
98
109.2
2023 Atomic Heart
98
109.2
2023 Starfield
55
62.0
2022 Elden Ring
127
141.1
2022 God of War
121
135.3
2022 Overwatch 2
197
219.6
2022 F1 22
135
151.0
2022 Dying Light 2
129
144.4
2022 Total War: Warhammer III
129
144.4
2022 Spider-Man Remastered
191
213.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
147
164.0
2021 Forza Horizon 5
122
136.5
2021 Halo Infinite
98
109.8
2021 Battlefield 2042
160
178.7
2021 Hitman 3
164
183.0
2021 Far Cry 6
155
172.9
2021 Guardians of the Galaxy
166
185.4
2020 Watch Dogs: Legion
167
186.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
105
116.8
2020 Microsoft Flight Simulator
74
83.3
2020 Valorant
326
363.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
161
180.0
2020 Death Stranding
181
201.6
2020 Marvel's Avengers
129
143.4
2020 Godfall
176
196.3
2020 Cyberpunk 2077
105
116.8
2019 Apex Legends
197
219.1
2019 Anthem
139
155.3
2019 Far Cry New Dawn
189
210.3
2019 Resident Evil 2
219
244.1
2019 Metro Exodus
118
131.4
2019 World War Z
179
199.9
2019 Gears of War 5
163
181.7
2019 F1 2019
195
217.3
2019 GreedFall
179
199.9
2019 Borderlands 3
136
151.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
227
252.3
2019 Red Dead Redemption 2
106
118.9
2019 Need For Speed: Heat
153
170.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
222
247.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
112
125.1
2018 Final Fantasy XV
170
189.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
161
180.0
2018 Forza Horizon 4
192
213.8
2018 Fallout 76
240
266.7
2018 Hitman 2
198
220.7
2018 Just Cause 4
157
174.5
2018 Monster Hunter: World
165
183.7
2018 Strange Brigade
235
261.9
2018 Battlefield V
201
224.1
2017 Dawn of War III
194
215.6
2017 Ghost Recon Wildlands
161
180.0
2017 Assassin's Creed Origins
151
168.7
2017 Destiny 2
249
277.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
163
181.7
2017 Fortnite Battle Royale
192
213.8
2017 Need For Speed: Payback
201
224.1
2017 For Honor
249
277.6
2017 Project CARS 2
192
213.8
2017 Forza Motorsport 7
224
249.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
138
153.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
166
185.4
2016 Doom
277
307.9
2016 F1 2016
195
217.3
2016 Total War: Warhammer
190
212.1
2016 Battlefield 1
227
252.3
2016 Overwatch
269
298.9
2016 Dishonored 2
150
166.9
2015 Grand Theft Auto V
186
207.0
2015 Rocket League
533
592.3
2015 Need For Speed
213
237.6
2015 Project CARS
207
230.9
2015 Rainbow Six Siege
335
372.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
413
459.4
2009 League of Legends
625
695.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
108
135.2
2023 A Plague Tale: Requiem
79
99.9
2023 Hogwarts Legacy
74
92.8
2023 The Last of Us Part I
59
74.1
2023 Forspoken
59
74.1
2023 The Callisto Protocol
51
64.2
2023 Dead Space
74
92.8
2023 Baldur's Gate 3
99
124.3
2023 Armored Core VI
99
124.3
2023 Immortals of Aveum
45
57.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
79
99.9
2023 Remnant II
48
61.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
68
85.1
2023 Atomic Heart
65
81.7
2023 Starfield
44
55.7
2022 Elden Ring
91
114.8
2022 God of War
94
117.6
2022 Overwatch 2
153
192.2
2022 F1 22
79
99.9
2022 Dying Light 2
79
99.9
2022 Total War: Warhammer III
85
107.3
2022 Spider-Man Remastered
128
161.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
91
114.6
2021 Forza Horizon 5
95
118.9
2021 Halo Infinite
79
99.3
2021 Battlefield 2042
101
127.1
2021 Hitman 3
110
137.9
2021 Far Cry 6
108
135.2
2021 Guardians of the Galaxy
111
139.0
2020 Watch Dogs: Legion
104
131.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
81
101.8
2020 Microsoft Flight Simulator
58
72.5
2020 Valorant
246
308.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
115
145.0
2020 Death Stranding
129
162.2
2020 Marvel's Avengers
86
108.4
2020 Godfall
112
141.1
2020 Cyberpunk 2077
86
108.4
2019 Apex Legends
137
171.4
2019 Anthem
101
127.1
2019 Far Cry New Dawn
135
169.6
2019 Resident Evil 2
141
177.0
2019 Metro Exodus
83
104.2
2019 World War Z
122
152.7
2019 Gears of War 5
111
139.0
2019 F1 2019
129
162.2
2019 GreedFall
122
152.7
2019 Borderlands 3
90
112.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
154
193.0
2019 Red Dead Redemption 2
79
99.7
2019 Need For Speed: Heat
111
139.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
128
160.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
81
101.8
2018 Final Fantasy XV
111
139.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
103
129.1
2018 Forza Horizon 4
148
185.9
2018 Fallout 76
153
191.3
2018 Hitman 2
123
154.6
2018 Just Cause 4
108
135.2
2018 Monster Hunter: World
109
137.1
2018 Strange Brigade
157
196.5
2018 Battlefield V
148
185.9
2017 Dawn of War III
135
169.6
2017 Ghost Recon Wildlands
112
141.1
2017 Assassin's Creed Origins
109
137.1
2017 Destiny 2
194
243.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
115
145.0
2017 Fortnite Battle Royale
120
150.8
2017 Need For Speed: Payback
137
171.4
2017 For Honor
144
180.5
2017 Project CARS 2
128
160.3
2017 Forza Motorsport 7
181
227.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
90
112.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
126
158.5
2016 Doom
186
233.6
2016 F1 2016
144
180.5
2016 Total War: Warhammer
132
166.0
2016 Battlefield 1
158
198.4
2016 Overwatch
177
222.2
2016 Dishonored 2
117
146.9
2015 Grand Theft Auto V
123
154.6
2015 Rocket League
258
323.0
2015 Need For Speed
153
191.3
2015 Project CARS
145
182.4
2015 Rainbow Six Siege
212
265.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
318
397.8
2009 League of Legends
372
465.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
114
150.5
2019 Anthem
82
108.2
2019 Far Cry New Dawn
110
144.8
2019 Resident Evil 2
112
148.6
2019 Metro Exodus
70
93.0
2019 World War Z
102
135.0
2019 Gears of War 5
94
124.9
2019 F1 2019
111
146.7
2019 GreedFall
91
120.7
2019 Borderlands 3
72
95.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
128
169.3
2019 Red Dead Redemption 2
67
88.4
2019 Need For Speed: Heat
94
124.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
99
130.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
72
95.2
2018 Final Fantasy XV
91
120.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
82
108.2
2018 Forza Horizon 4
127
167.4
2018 Fallout 76
125
165.6
2018 Hitman 2
104
136.9
2018 Just Cause 4
87
114.6
2018 Monster Hunter: World
85
112.5
2018 Strange Brigade
128
169.3
2018 Battlefield V
120
158.1
2017 Dawn of War III
110
144.8
2017 Ghost Recon Wildlands
93
122.9
2017 Assassin's Creed Origins
93
122.9
2017 Destiny 2
156
206.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
96
126.9
2017 Fortnite Battle Royale
97
128.9
2017 Need For Speed: Payback
120
158.1
2017 For Honor
115
152.3
2017 Project CARS 2
120
158.1
2017 Forza Motorsport 7
169
223.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
73
97.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
115
152.3
2016 Doom
151
199.7
2016 F1 2016
124
163.8
2016 Total War: Warhammer
110
144.8
2016 Battlefield 1
130
171.1
2016 Overwatch
143
189.1
2016 Dishonored 2
106
140.8
2015 Grand Theft Auto V
97
128.9
2015 Rocket League
204
269.6
2015 Need For Speed
132
174.8
2015 Project CARS
128
169.3
2015 Rainbow Six Siege
167
220.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
305
402.1
2009 League of Legends
288
379.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
74
106.9
2023 A Plague Tale: Requiem
48
68.8
2023 Hogwarts Legacy
48
68.8
2023 The Last of Us Part I
30
43.1
2023 Forspoken
27
39.6
2023 The Callisto Protocol
25
35.8
2023 Dead Space
30
43.1
2023 Baldur's Gate 3
53
76.9
2023 Armored Core VI
53
76.9
2023 Immortals of Aveum
21
30.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
42
60.8
2023 Remnant II
23
33.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
32
47.0
2023 Atomic Heart
38
55.4
2023 Starfield
27
39.6
2022 Elden Ring
50
72.3
2022 God of War
66
95.6
2022 Overwatch 2
107
153.6
2022 F1 22
53
76.9
2022 Dying Light 2
53
76.9
2022 Total War: Warhammer III
59
84.6
2022 Spider-Man Remastered
84
121.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
53
76.9
2021 Forza Horizon 5
67
96.5
2021 Halo Infinite
51
73.0
2021 Battlefield 2042
62
88.8
2021 Hitman 3
64
92.4
2021 Far Cry 6
57
81.5
2021 Guardians of the Galaxy
59
84.6
2020 Watch Dogs: Legion
64
92.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
52
74.6
2020 Microsoft Flight Simulator
42
60.1
2020 Valorant
194
278.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
61
88.4
2020 Death Stranding
75
107.9
2020 Marvel's Avengers
43
62.5
2020 Godfall
53
76.9
2020 Cyberpunk 2077
53
76.9
2019 Apex Legends
80
114.4
2019 Anthem
53
76.9
2019 Far Cry New Dawn
71
101.6
2019 Resident Evil 2
71
101.6
2019 Metro Exodus
50
72.0
2019 World War Z
69
99.5
2019 Gears of War 5
66
95.0
2019 F1 2019
78
112.3
2019 GreedFall
52
74.6
2019 Borderlands 3
47
67.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
90
128.7
2019 Red Dead Redemption 2
48
69.7
2019 Need For Speed: Heat
66
95.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
58
83.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
53
76.9
2018 Final Fantasy XV
63
90.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
52
74.6
2018 Forza Horizon 4
92
132.6
2018 Fallout 76
84
120.5
2018 Hitman 2
71
101.6
2018 Just Cause 4
55
79.2
2018 Monster Hunter: World
52
74.6
2018 Strange Brigade
84
120.5
2018 Battlefield V
80
114.4
2017 Dawn of War III
72
103.7
2017 Ghost Recon Wildlands
63
90.6
2017 Assassin's Creed Origins
66
95.0
2017 Destiny 2
99
142.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
64
92.8
2017 Fortnite Battle Royale
64
92.8
2017 Need For Speed: Payback
90
128.7
2017 For Honor
72
103.7
2017 Project CARS 2
97
138.6
2017 Forza Motorsport 7
137
195.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
47
67.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
91
130.6
2016 Doom
99
142.5
2016 F1 2016
90
128.7
2016 Total War: Warhammer
74
105.9
2016 Battlefield 1
87
124.7
2016 Overwatch
92
132.6
2016 Dishonored 2
84
120.5
2015 Grand Theft Auto V
60
86.2
2015 Rocket League
125
180.0
2015 Need For Speed
97
138.6
2015 Project CARS
97
138.6
2015 Rainbow Six Siege
102
146.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
256
366.9
2009 League of Legends
166
237.8
RTX 3050 with Core i9-14900K at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Core i9-14900K at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Core i9-14900K at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn