RTX 3050 với i7-970 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này Intel Core i7-970 @ 3.20GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với i7-970 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core i7-970 @ 3.20GHz ($149.98)
CPU tác động trên FPS -37.2 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 136.1 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 106.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 94.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 70.4 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 83,865.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 113,767.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 132,690.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 189,223.6
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
73.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
137.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 137.09536247052 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
73.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
132.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 132.61083838876 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 162.70803229556 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
66
112.7
2023 A Plague Tale: Requiem
48
82.4
2023 Hogwarts Legacy
43
73.4
2023 The Last of Us Part I
34
59.1
2023 Forspoken
39
66.9
2023 The Callisto Protocol
32
54.2
2023 Dead Space
48
82.4
2023 Baldur's Gate 3
56
95.0
2023 Armored Core VI
56
95.0
2023 Immortals of Aveum
29
49.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
51
87.1
2023 Remnant II
32
54.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
40
68.8
2023 Atomic Heart
40
68.8
2023 Starfield
22
38.5
2022 Elden Ring
52
89.3
2022 God of War
50
85.5
2022 Overwatch 2
83
141.0
2022 F1 22
56
95.8
2022 Dying Light 2
54
91.5
2022 Total War: Warhammer III
54
91.5
2022 Spider-Man Remastered
80
136.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
61
104.2
2021 Forza Horizon 5
51
86.4
2021 Halo Infinite
40
69.0
2021 Battlefield 2042
67
114.0
2021 Hitman 3
69
116.6
2021 Far Cry 6
65
110.0
2021 Guardians of the Galaxy
70
118.4
2020 Watch Dogs: Legion
70
119.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
43
73.4
2020 Microsoft Flight Simulator
30
52.1
2020 Valorant
140
238.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
67
114.8
2020 Death Stranding
76
129.1
2020 Marvel's Avengers
53
90.8
2020 Godfall
74
125.5
2020 Cyberpunk 2077
43
73.4
2019 Apex Legends
83
140.6
2019 Anthem
58
98.6
2019 Far Cry New Dawn
79
134.8
2019 Resident Evil 2
93
157.4
2019 Metro Exodus
49
83.0
2019 World War Z
75
127.9
2019 Gears of War 5
68
116.0
2019 F1 2019
82
139.4
2019 GreedFall
75
127.9
2019 Borderlands 3
56
96.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
96
162.7
2019 Red Dead Redemption 2
44
74.8
2019 Need For Speed: Heat
64
108.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
94
159.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
79.0
2018 Final Fantasy XV
71
120.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
67
114.8
2018 Forza Horizon 4
81
137.1
2018 Fallout 76
102
172.5
2018 Hitman 2
83
141.7
2018 Just Cause 4
65
111.1
2018 Monster Hunter: World
69
117.2
2018 Strange Brigade
100
169.3
2018 Battlefield V
85
144.0
2017 Dawn of War III
81
138.3
2017 Ghost Recon Wildlands
67
114.8
2017 Assassin's Creed Origins
63
107.3
2017 Destiny 2
106
179.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
68
116.0
2017 Fortnite Battle Royale
81
137.1
2017 Need For Speed: Payback
85
144.0
2017 For Honor
106
179.8
2017 Project CARS 2
81
137.1
2017 Forza Motorsport 7
95
160.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
57
97.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
70
118.4
2016 Doom
118
200.2
2016 F1 2016
82
139.4
2016 Total War: Warhammer
80
135.9
2016 Battlefield 1
96
162.7
2016 Overwatch
114
194.3
2016 Dishonored 2
62
106.1
2015 Grand Theft Auto V
78
132.6
2015 Rocket League
237
401.5
2015 Need For Speed
90
152.9
2015 Project CARS
87
148.4
2015 Rainbow Six Siege
144
244.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
180
305.5
2009 League of Legends
283
478.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
51
87.1
2023 A Plague Tale: Requiem
37
64.0
2023 Hogwarts Legacy
34
59.1
2023 The Last of Us Part I
27
47.0
2023 Forspoken
27
47.0
2023 The Callisto Protocol
24
40.7
2023 Dead Space
34
59.1
2023 Baldur's Gate 3
47
79.9
2023 Armored Core VI
47
79.9
2023 Immortals of Aveum
21
36.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
37
64.0
2023 Remnant II
22
38.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
32
54.2
2023 Atomic Heart
30
52.1
2023 Starfield
20
35.3
2022 Elden Ring
43
73.4
2022 God of War
44
75.5
2022 Overwatch 2
73
124.9
2022 F1 22
37
64.0
2022 Dying Light 2
37
64.0
2022 Total War: Warhammer III
40
68.8
2022 Spider-Man Remastered
61
104.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
43
73.4
2021 Forza Horizon 5
45
76.2
2021 Halo Infinite
37
63.5
2021 Battlefield 2042
48
81.7
2021 Hitman 3
52
88.8
2021 Far Cry 6
51
87.1
2021 Guardians of the Galaxy
52
89.5
2020 Watch Dogs: Legion
49
84.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
65.2
2020 Microsoft Flight Simulator
27
46.0
2020 Valorant
120
204.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
55
93.4
2020 Death Stranding
62
104.8
2020 Marvel's Avengers
41
69.5
2020 Godfall
53
90.8
2020 Cyberpunk 2077
41
69.5
2019 Apex Legends
65
111.1
2019 Anthem
48
81.7
2019 Far Cry New Dawn
64
109.8
2019 Resident Evil 2
67
114.8
2019 Metro Exodus
39
66.6
2019 World War Z
58
98.6
2019 Gears of War 5
52
89.5
2019 F1 2019
62
104.8
2019 GreedFall
58
98.6
2019 Borderlands 3
42
72.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
74
125.5
2019 Red Dead Redemption 2
37
63.7
2019 Need For Speed: Heat
52
89.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
61
103.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
38
65.2
2018 Final Fantasy XV
52
89.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
49
83.0
2018 Forza Horizon 4
71
120.7
2018 Fallout 76
73
124.3
2018 Hitman 2
59
99.9
2018 Just Cause 4
51
87.1
2018 Monster Hunter: World
52
88.4
2018 Strange Brigade
75
127.9
2018 Battlefield V
71
120.7
2017 Dawn of War III
64
109.8
2017 Ghost Recon Wildlands
53
90.8
2017 Assassin's Creed Origins
52
88.4
2017 Destiny 2
94
159.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
55
93.4
2017 Fortnite Battle Royale
57
97.3
2017 Need For Speed: Payback
65
111.1
2017 For Honor
69
117.2
2017 Project CARS 2
61
103.7
2017 Forza Motorsport 7
87
148.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
42
72.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
60
102.5
2016 Doom
90
152.9
2016 F1 2016
69
117.2
2016 Total War: Warhammer
63
107.3
2016 Battlefield 1
76
129.1
2016 Overwatch
85
145.2
2016 Dishonored 2
56
94.8
2015 Grand Theft Auto V
59
99.9
2015 Rocket League
126
214.1
2015 Need For Speed
73
124.3
2015 Project CARS
70
118.4
2015 Rainbow Six Siege
103
174.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
157
266.6
2009 League of Legends
186
314.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
57
97.3
2019 Anthem
41
69.5
2019 Far Cry New Dawn
55
93.4
2019 Resident Evil 2
56
96.1
2019 Metro Exodus
35
59.4
2019 World War Z
51
87.1
2019 Gears of War 5
47
80.3
2019 F1 2019
56
94.8
2019 GreedFall
45
77.6
2019 Borderlands 3
36
60.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
64
109.8
2019 Red Dead Redemption 2
33
56.4
2019 Need For Speed: Heat
47
80.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
84.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
60.8
2018 Final Fantasy XV
45
77.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
69.5
2018 Forza Horizon 4
64
108.6
2018 Fallout 76
63
107.3
2018 Hitman 2
52
88.4
2018 Just Cause 4
43
73.4
2018 Monster Hunter: World
42
72.0
2018 Strange Brigade
64
109.8
2018 Battlefield V
60
102.5
2017 Dawn of War III
55
93.4
2017 Ghost Recon Wildlands
46
79.0
2017 Assassin's Creed Origins
46
79.0
2017 Destiny 2
79
134.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
48
81.7
2017 Fortnite Battle Royale
49
83.0
2017 Need For Speed: Payback
60
102.5
2017 For Honor
58
98.6
2017 Project CARS 2
60
102.5
2017 Forza Motorsport 7
86
146.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
36
62.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
58
98.6
2016 Doom
77
130.3
2016 F1 2016
62
106.1
2016 Total War: Warhammer
55
93.4
2016 Battlefield 1
65
111.1
2016 Overwatch
72
123.1
2016 Dishonored 2
53
90.8
2015 Grand Theft Auto V
49
83.0
2015 Rocket League
105
177.7
2015 Need For Speed
67
113.5
2015 Project CARS
64
109.8
2015 Rainbow Six Siege
85
144.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
159
270.0
2009 League of Legends
150
253.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
40
68.8
2023 A Plague Tale: Requiem
25
43.9
2023 Hogwarts Legacy
25
43.9
2023 The Last of Us Part I
16
27.3
2023 Forspoken
14
25.0
2023 The Callisto Protocol
13
22.6
2023 Dead Space
16
27.3
2023 Baldur's Gate 3
29
49.1
2023 Armored Core VI
29
49.1
2023 Immortals of Aveum
11
18.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
22
38.5
2023 Remnant II
12
21.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
17
29.6
2023 Atomic Heart
20
35.3
2023 Starfield
14
25.0
2022 Elden Ring
27
46.2
2022 God of War
36
61.3
2022 Overwatch 2
59
99.7
2022 F1 22
29
49.1
2022 Dying Light 2
29
49.1
2022 Total War: Warhammer III
32
54.2
2022 Spider-Man Remastered
46
78.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
29
49.1
2021 Forza Horizon 5
36
61.8
2021 Halo Infinite
27
46.5
2021 Battlefield 2042
33
56.9
2021 Hitman 3
34
59.1
2021 Far Cry 6
30
52.1
2021 Guardians of the Galaxy
32
54.2
2020 Watch Dogs: Legion
34
59.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
28
47.5
2020 Microsoft Flight Simulator
22
38.0
2020 Valorant
108
184.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
33
56.4
2020 Death Stranding
41
69.5
2020 Marvel's Avengers
23
39.6
2020 Godfall
29
49.1
2020 Cyberpunk 2077
29
49.1
2019 Apex Legends
43
73.4
2019 Anthem
29
49.1
2019 Far Cry New Dawn
38
65.2
2019 Resident Evil 2
38
65.2
2019 Metro Exodus
27
46.0
2019 World War Z
37
63.7
2019 Gears of War 5
36
60.8
2019 F1 2019
42
72.0
2019 GreedFall
28
47.5
2019 Borderlands 3
25
42.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
49
83.0
2019 Red Dead Redemption 2
26
44.4
2019 Need For Speed: Heat
36
60.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
31
53.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
29
49.1
2018 Final Fantasy XV
34
57.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
28
47.5
2018 Forza Horizon 4
50
85.7
2018 Fallout 76
45
77.6
2018 Hitman 2
38
65.2
2018 Just Cause 4
29
50.6
2018 Monster Hunter: World
28
47.5
2018 Strange Brigade
45
77.6
2018 Battlefield V
43
73.4
2017 Dawn of War III
39
66.6
2017 Ghost Recon Wildlands
34
57.9
2017 Assassin's Creed Origins
36
60.8
2017 Destiny 2
54
92.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
35
59.4
2017 Fortnite Battle Royale
35
59.4
2017 Need For Speed: Payback
49
83.0
2017 For Honor
39
66.6
2017 Project CARS 2
52
89.5
2017 Forza Motorsport 7
75
127.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
25
42.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
49
84.4
2016 Doom
54
92.1
2016 F1 2016
49
83.0
2016 Total War: Warhammer
40
68.0
2016 Battlefield 1
47
80.3
2016 Overwatch
50
85.7
2016 Dishonored 2
45
77.6
2015 Grand Theft Auto V
32
54.9
2015 Rocket League
69
117.2
2015 Need For Speed
52
89.5
2015 Project CARS
52
89.5
2015 Rainbow Six Siege
56
94.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
145
245.7
2009 League of Legends
92
156.3
RTX 3050 with i7-970 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with i7-970 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with i7-970 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn