RTX 3050 với i7-880 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này Intel Core i7-880 @ 3.07GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với i7-880 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core i7-880 @ 3.07GHz ($583)
CPU tác động trên FPS -39.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 132.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 103.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 91.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 68.3 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 86,669.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 117,739.1
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 137,362.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 196,231.9
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
70.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
132.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 132.61083838876 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
70.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
128.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 128.07722704756 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
157.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 157.36740863131 fps. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
61
108.8
2023 A Plague Tale: Requiem
45
79.7
2023 Hogwarts Legacy
40
70.9
2023 The Last of Us Part I
32
57.1
2023 Forspoken
36
64.5
2023 The Callisto Protocol
29
52.1
2023 Dead Space
45
79.7
2023 Baldur's Gate 3
51
91.7
2023 Armored Core VI
51
91.7
2023 Immortals of Aveum
26
47.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
47
83.9
2023 Remnant II
29
52.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
37
66.4
2023 Atomic Heart
37
66.4
2023 Starfield
21
37.2
2022 Elden Ring
48
86.2
2022 God of War
46
82.6
2022 Overwatch 2
77
136.1
2022 F1 22
52
92.6
2022 Dying Light 2
49
88.2
2022 Total War: Warhammer III
49
88.2
2022 Spider-Man Remastered
74
132.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
57
100.8
2021 Forza Horizon 5
47
83.3
2021 Halo Infinite
37
66.6
2021 Battlefield 2042
62
110.0
2021 Hitman 3
63
112.7
2021 Far Cry 6
60
106.3
2021 Guardians of the Galaxy
64
114.4
2020 Watch Dogs: Legion
65
115.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
40
70.9
2020 Microsoft Flight Simulator
28
50.1
2020 Valorant
130
230.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
62
110.9
2020 Death Stranding
70
124.7
2020 Marvel's Avengers
49
87.7
2020 Godfall
68
121.3
2020 Cyberpunk 2077
40
70.9
2019 Apex Legends
77
135.9
2019 Anthem
53
95.2
2019 Far Cry New Dawn
73
130.3
2019 Resident Evil 2
86
152.2
2019 Metro Exodus
45
80.1
2019 World War Z
70
123.5
2019 Gears of War 5
63
112.1
2019 F1 2019
76
134.8
2019 GreedFall
70
123.5
2019 Borderlands 3
52
92.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
89
157.4
2019 Red Dead Redemption 2
40
72.3
2019 Need For Speed: Heat
59
105.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
87
154.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
43
76.2
2018 Final Fantasy XV
66
116.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
62
110.9
2018 Forza Horizon 4
75
132.6
2018 Fallout 76
94
166.7
2018 Hitman 2
77
136.9
2018 Just Cause 4
60
107.3
2018 Monster Hunter: World
64
113.1
2018 Strange Brigade
92
163.6
2018 Battlefield V
78
139.2
2017 Dawn of War III
75
133.6
2017 Ghost Recon Wildlands
62
110.9
2017 Assassin's Creed Origins
58
103.7
2017 Destiny 2
98
173.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
63
112.1
2017 Fortnite Battle Royale
75
132.6
2017 Need For Speed: Payback
78
139.2
2017 For Honor
98
173.9
2017 Project CARS 2
75
132.6
2017 Forza Motorsport 7
88
155.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
53
94.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
64
114.4
2016 Doom
109
193.7
2016 F1 2016
76
134.8
2016 Total War: Warhammer
74
131.4
2016 Battlefield 1
89
157.4
2016 Overwatch
106
187.9
2016 Dishonored 2
58
102.5
2015 Grand Theft Auto V
72
128.1
2015 Rocket League
220
389.4
2015 Need For Speed
83
147.8
2015 Project CARS
81
143.4
2015 Rainbow Six Siege
134
236.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
167
295.9
2009 League of Legends
263
464.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
47
83.9
2023 A Plague Tale: Requiem
34
61.6
2023 Hogwarts Legacy
32
57.1
2023 The Last of Us Part I
25
45.5
2023 Forspoken
25
45.5
2023 The Callisto Protocol
22
39.1
2023 Dead Space
32
57.1
2023 Baldur's Gate 3
43
77.1
2023 Armored Core VI
43
77.1
2023 Immortals of Aveum
19
35.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
34
61.6
2023 Remnant II
21
37.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
29
52.1
2023 Atomic Heart
28
50.1
2023 Starfield
19
33.9
2022 Elden Ring
40
70.9
2022 God of War
41
72.7
2022 Overwatch 2
68
120.7
2022 F1 22
34
61.6
2022 Dying Light 2
34
61.6
2022 Total War: Warhammer III
37
66.4
2022 Spider-Man Remastered
57
100.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
70.9
2021 Forza Horizon 5
41
73.7
2021 Halo Infinite
34
61.3
2021 Battlefield 2042
44
79.0
2021 Hitman 3
48
85.7
2021 Far Cry 6
47
83.9
2021 Guardians of the Galaxy
49
86.6
2020 Watch Dogs: Legion
46
81.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
35
62.8
2020 Microsoft Flight Simulator
25
44.4
2020 Valorant
112
197.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
51
90.4
2020 Death Stranding
57
101.4
2020 Marvel's Avengers
37
66.9
2020 Godfall
49
87.7
2020 Cyberpunk 2077
37
66.9
2019 Apex Legends
60
107.3
2019 Anthem
44
79.0
2019 Far Cry New Dawn
60
106.1
2019 Resident Evil 2
62
110.9
2019 Metro Exodus
36
64.2
2019 World War Z
53
95.2
2019 Gears of War 5
49
86.6
2019 F1 2019
57
101.4
2019 GreedFall
53
95.2
2019 Borderlands 3
39
69.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
68
121.3
2019 Red Dead Redemption 2
34
61.6
2019 Need For Speed: Heat
49
86.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
56
100.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
35
62.8
2018 Final Fantasy XV
49
86.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
45
80.1
2018 Forza Horizon 4
66
116.6
2018 Fallout 76
68
120.1
2018 Hitman 2
54
96.5
2018 Just Cause 4
47
83.9
2018 Monster Hunter: World
48
85.3
2018 Strange Brigade
70
123.5
2018 Battlefield V
66
116.6
2017 Dawn of War III
60
106.1
2017 Ghost Recon Wildlands
49
87.7
2017 Assassin's Creed Origins
48
85.3
2017 Destiny 2
87
154.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
51
90.4
2017 Fortnite Battle Royale
53
94.1
2017 Need For Speed: Payback
60
107.3
2017 For Honor
64
113.1
2017 Project CARS 2
56
100.1
2017 Forza Motorsport 7
81
143.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
39
69.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
56
98.8
2016 Doom
83
147.8
2016 F1 2016
64
113.1
2016 Total War: Warhammer
58
103.7
2016 Battlefield 1
70
124.7
2016 Overwatch
79
140.2
2016 Dishonored 2
51
91.5
2015 Grand Theft Auto V
54
96.5
2015 Rocket League
117
207.3
2015 Need For Speed
68
120.1
2015 Project CARS
64
114.4
2015 Rainbow Six Siege
95
168.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
146
258.0
2009 League of Legends
172
304.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
53
94.1
2019 Anthem
37
66.9
2019 Far Cry New Dawn
51
90.4
2019 Resident Evil 2
52
92.8
2019 Metro Exodus
32
57.4
2019 World War Z
47
83.9
2019 Gears of War 5
43
77.6
2019 F1 2019
51
91.5
2019 GreedFall
42
74.8
2019 Borderlands 3
33
58.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
60
106.1
2019 Red Dead Redemption 2
30
54.4
2019 Need For Speed: Heat
43
77.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
46
81.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
33
58.6
2018 Final Fantasy XV
42
74.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
37
66.9
2018 Forza Horizon 4
59
105.0
2018 Fallout 76
58
103.7
2018 Hitman 2
48
85.3
2018 Just Cause 4
40
70.9
2018 Monster Hunter: World
39
69.7
2018 Strange Brigade
60
106.1
2018 Battlefield V
56
98.8
2017 Dawn of War III
51
90.4
2017 Ghost Recon Wildlands
43
76.2
2017 Assassin's Creed Origins
43
76.2
2017 Destiny 2
73
130.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
44
79.0
2017 Fortnite Battle Royale
45
80.1
2017 Need For Speed: Payback
56
98.8
2017 For Honor
53
95.2
2017 Project CARS 2
56
98.8
2017 Forza Motorsport 7
80
141.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
34
60.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
53
95.2
2016 Doom
71
125.9
2016 F1 2016
58
102.5
2016 Total War: Warhammer
51
90.4
2016 Battlefield 1
60
107.3
2016 Overwatch
67
119.1
2016 Dishonored 2
49
87.7
2015 Grand Theft Auto V
45
80.1
2015 Rocket League
97
171.8
2015 Need For Speed
62
109.6
2015 Project CARS
60
106.1
2015 Rainbow Six Siege
78
139.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
148
261.5
2009 League of Legends
139
245.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
37
66.4
2023 A Plague Tale: Requiem
23
42.3
2023 Hogwarts Legacy
23
42.3
2023 The Last of Us Part I
14
26.4
2023 Forspoken
13
24.1
2023 The Callisto Protocol
12
21.7
2023 Dead Space
14
26.4
2023 Baldur's Gate 3
26
47.3
2023 Armored Core VI
26
47.3
2023 Immortals of Aveum
10
18.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
21
37.2
2023 Remnant II
11
20.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
16
28.5
2023 Atomic Heart
19
33.9
2023 Starfield
13
24.1
2022 Elden Ring
25
44.4
2022 God of War
33
59.1
2022 Overwatch 2
54
96.3
2022 F1 22
26
47.3
2022 Dying Light 2
26
47.3
2022 Total War: Warhammer III
29
52.1
2022 Spider-Man Remastered
42
75.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
26
47.3
2021 Forza Horizon 5
33
59.6
2021 Halo Infinite
25
44.7
2021 Battlefield 2042
31
54.9
2021 Hitman 3
32
57.1
2021 Far Cry 6
28
50.1
2021 Guardians of the Galaxy
29
52.1
2020 Watch Dogs: Legion
32
57.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
25
45.7
2020 Microsoft Flight Simulator
20
36.6
2020 Valorant
100
177.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
30
54.4
2020 Death Stranding
37
66.9
2020 Marvel's Avengers
21
38.3
2020 Godfall
26
47.3
2020 Cyberpunk 2077
26
47.3
2019 Apex Legends
40
70.9
2019 Anthem
26
47.3
2019 Far Cry New Dawn
35
62.8
2019 Resident Evil 2
35
62.8
2019 Metro Exodus
25
44.4
2019 World War Z
34
61.6
2019 Gears of War 5
33
58.6
2019 F1 2019
39
69.7
2019 GreedFall
25
45.7
2019 Borderlands 3
23
41.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
45
80.1
2019 Red Dead Redemption 2
24
42.8
2019 Need For Speed: Heat
33
58.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
29
51.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
47.3
2018 Final Fantasy XV
31
55.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
25
45.7
2018 Forza Horizon 4
46
82.8
2018 Fallout 76
42
74.8
2018 Hitman 2
35
62.8
2018 Just Cause 4
27
48.8
2018 Monster Hunter: World
25
45.7
2018 Strange Brigade
42
74.8
2018 Battlefield V
40
70.9
2017 Dawn of War III
36
64.2
2017 Ghost Recon Wildlands
31
55.9
2017 Assassin's Creed Origins
33
58.6
2017 Destiny 2
50
89.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
57.4
2017 Fortnite Battle Royale
32
57.4
2017 Need For Speed: Payback
45
80.1
2017 For Honor
36
64.2
2017 Project CARS 2
49
86.6
2017 Forza Motorsport 7
70
123.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
23
41.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
46
81.5
2016 Doom
50
89.1
2016 F1 2016
45
80.1
2016 Total War: Warhammer
37
65.7
2016 Battlefield 1
43
77.6
2016 Overwatch
46
82.8
2016 Dishonored 2
42
74.8
2015 Grand Theft Auto V
30
53.2
2015 Rocket League
64
113.1
2015 Need For Speed
49
86.6
2015 Project CARS
49
86.6
2015 Rainbow Six Siege
51
91.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
134
237.8
2009 League of Legends
85
151.0
RTX 3050 with i7-880 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with i7-880 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with i7-880 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn