RTX 3050 với Core i7-14700K điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Core i7-14700K điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU Intel Core i7-14700K ($409)
CPU tác động trên FPS + 4.6 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 324.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 261.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 232.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 177.4 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 47,889.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 64,943.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 76,390.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 109,329.2
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
187.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 187.02298040408 fps. RTX 3050 trung bình 187.02298040408 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
327.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 327.71959339096 fps. RTX 3050 trung bình 327.71959339096 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
187.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 187.02298040408 fps. RTX 3050 trung bình 187.02298040408 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
317.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 317.91180910142 fps. RTX 3050 trung bình 317.91180910142 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
380.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 380.33594672944 fps. RTX 3050 trung bình 380.33594672944 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
247
275.2
2023 A Plague Tale: Requiem
187
207.8
2023 Hogwarts Legacy
168
186.7
2023 The Last of Us Part I
137
153.0
2023 Forspoken
154
171.3
2023 The Callisto Protocol
126
140.8
2023 Dead Space
187
207.8
2023 Baldur's Gate 3
212
235.8
2023 Armored Core VI
212
235.8
2023 Immortals of Aveum
115
128.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
196
218.0
2023 Remnant II
126
140.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
157
175.5
2023 Atomic Heart
157
175.5
2023 Starfield
92
102.5
2022 Elden Ring
201
223.4
2022 God of War
193
214.8
2022 Overwatch 2
301
335.5
2022 F1 22
214
238.0
2022 Dying Light 2
205
228.0
2022 Total War: Warhammer III
205
228.0
2022 Spider-Man Remastered
293
326.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
231
256.7
2021 Forza Horizon 5
194
216.5
2021 Halo Infinite
159
176.7
2021 Battlefield 2042
250
278.0
2021 Hitman 3
255
284.1
2021 Far Cry 6
242
269.5
2021 Guardians of the Galaxy
258
287.6
2020 Watch Dogs: Legion
260
289.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
168
187.0
2020 Microsoft Flight Simulator
122
135.9
2020 Valorant
470
523.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
251
279.8
2020 Death Stranding
279
310.6
2020 Marvel's Avengers
204
226.8
2020 Godfall
272
303.1
2020 Cyberpunk 2077
168
187.0
2019 Apex Legends
301
334.8
2019 Anthem
219
244.3
2019 Far Cry New Dawn
290
322.8
2019 Resident Evil 2
332
369.3
2019 Metro Exodus
188
209.0
2019 World War Z
277
307.9
2019 Gears of War 5
254
282.3
2019 F1 2019
299
332.3
2019 GreedFall
277
307.9
2019 Borderlands 3
214
238.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
342
380.3
2019 Red Dead Redemption 2
171
190.1
2019 Need For Speed: Heat
239
266.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
336
373.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
179
199.8
2018 Final Fantasy XV
263
292.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
251
279.8
2018 Forza Horizon 4
294
327.7
2018 Fallout 76
359
399.7
2018 Hitman 2
303
337.1
2018 Just Cause 4
244
271.9
2018 Monster Hunter: World
256
285.1
2018 Strange Brigade
353
393.2
2018 Battlefield V
307
341.9
2017 Dawn of War III
297
330.0
2017 Ghost Recon Wildlands
251
279.8
2017 Assassin's Creed Origins
237
263.5
2017 Destiny 2
372
414.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
254
282.3
2017 Fortnite Battle Royale
294
327.7
2017 Need For Speed: Payback
307
341.9
2017 For Honor
372
414.1
2017 Project CARS 2
294
327.7
2017 Forza Motorsport 7
338
375.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
217
241.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
258
287.6
2016 Doom
408
453.8
2016 F1 2016
299
332.3
2016 Total War: Warhammer
292
325.2
2016 Battlefield 1
342
380.3
2016 Overwatch
397
442.1
2016 Dishonored 2
234
260.9
2015 Grand Theft Auto V
286
317.9
2015 Rocket League
696
773.7
2015 Need For Speed
324
360.3
2015 Project CARS
316
351.3
2015 Rainbow Six Siege
481
534.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
572
636.3
2009 League of Legends
776
863.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
171
214.8
2023 A Plague Tale: Requiem
129
161.9
2023 Hogwarts Legacy
120
150.7
2023 The Last of Us Part I
97
121.6
2023 Forspoken
97
121.6
2023 The Callisto Protocol
84
106.0
2023 Dead Space
120
150.7
2023 Baldur's Gate 3
158
198.6
2023 Armored Core VI
158
198.6
2023 Immortals of Aveum
76
95.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
129
161.9
2023 Remnant II
80
101.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
110
138.7
2023 Atomic Heart
107
133.8
2023 Starfield
74
92.7
2022 Elden Ring
147
184.2
2022 God of War
150
188.6
2022 Overwatch 2
237
297.5
2022 F1 22
129
161.9
2022 Dying Light 2
129
161.9
2022 Total War: Warhammer III
138
172.9
2022 Spider-Man Remastered
202
253.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
147
183.9
2021 Forza Horizon 5
152
190.4
2021 Halo Infinite
128
160.6
2021 Battlefield 2042
162
202.8
2021 Hitman 3
175
218.9
2021 Far Cry 6
171
214.8
2021 Guardians of the Galaxy
176
220.6
2020 Watch Dogs: Legion
167
209.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
131
164.9
2020 Microsoft Flight Simulator
95
119.1
2020 Valorant
364
455.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
183
229.4
2020 Death Stranding
203
254.6
2020 Marvel's Avengers
139
174.5
2020 Godfall
178
223.7
2020 Cyberpunk 2077
139
174.5
2019 Apex Legends
214
268.0
2019 Anthem
162
202.8
2019 Far Cry New Dawn
212
265.4
2019 Resident Evil 2
220
275.7
2019 Metro Exodus
134
168.1
2019 World War Z
192
240.8
2019 Gears of War 5
176
220.6
2019 F1 2019
203
254.6
2019 GreedFall
192
240.8
2019 Borderlands 3
144
181.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
238
298.7
2019 Red Dead Redemption 2
129
161.6
2019 Need For Speed: Heat
176
220.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
201
251.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
131
164.9
2018 Final Fantasy XV
176
220.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
164
205.7
2018 Forza Horizon 4
230
288.6
2018 Fallout 76
237
296.3
2018 Hitman 2
194
243.5
2018 Just Cause 4
171
214.8
2018 Monster Hunter: World
174
217.7
2018 Strange Brigade
243
303.8
2018 Battlefield V
230
288.6
2017 Dawn of War III
212
265.4
2017 Ghost Recon Wildlands
178
223.7
2017 Assassin's Creed Origins
174
217.7
2017 Destiny 2
294
368.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
183
229.4
2017 Fortnite Battle Royale
190
238.0
2017 Need For Speed: Payback
214
268.0
2017 For Honor
224
281.0
2017 Project CARS 2
201
251.9
2017 Forza Motorsport 7
277
346.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
144
181.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
199
248.9
2016 Doom
284
355.4
2016 F1 2016
224
281.0
2016 Total War: Warhammer
207
259.9
2016 Battlefield 1
244
306.2
2016 Overwatch
271
339.6
2016 Dishonored 2
185
232.2
2015 Grand Theft Auto V
194
243.5
2015 Rocket League
378
473.7
2015 Need For Speed
237
296.3
2015 Project CARS
226
283.6
2015 Rainbow Six Siege
318
398.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
452
566.0
2009 League of Legends
514
643.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
180
237.4
2019 Anthem
132
174.2
2019 Far Cry New Dawn
174
229.1
2019 Resident Evil 2
178
234.7
2019 Metro Exodus
114
151.0
2019 World War Z
163
214.5
2019 Gears of War 5
151
199.5
2019 F1 2019
176
231.9
2019 GreedFall
146
193.1
2019 Borderlands 3
117
154.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
201
264.8
2019 Red Dead Redemption 2
109
144.2
2019 Need For Speed: Heat
151
199.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
158
208.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
117
154.3
2018 Final Fantasy XV
146
193.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
132
174.2
2018 Forza Horizon 4
199
262.2
2018 Fallout 76
197
259.6
2018 Hitman 2
165
217.4
2018 Just Cause 4
139
183.9
2018 Monster Hunter: World
137
180.8
2018 Strange Brigade
201
264.8
2018 Battlefield V
188
248.6
2017 Dawn of War III
174
229.1
2017 Ghost Recon Wildlands
149
196.5
2017 Assassin's Creed Origins
149
196.5
2017 Destiny 2
241
317.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
153
202.5
2017 Fortnite Battle Royale
156
205.4
2017 Need For Speed: Payback
188
248.6
2017 For Honor
182
240.2
2017 Project CARS 2
188
248.6
2017 Forza Motorsport 7
259
341.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
120
158.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
182
240.2
2016 Doom
234
308.2
2016 F1 2016
195
256.7
2016 Total War: Warhammer
174
229.1
2016 Battlefield 1
203
267.5
2016 Overwatch
222
293.3
2016 Dishonored 2
169
223.1
2015 Grand Theft Auto V
156
205.4
2015 Rocket League
307
404.1
2015 Need For Speed
207
272.9
2015 Project CARS
201
264.8
2015 Rainbow Six Siege
255
336.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
434
571.1
2009 League of Legends
413
543.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
120
172.6
2023 A Plague Tale: Requiem
79
113.5
2023 Hogwarts Legacy
79
113.5
2023 The Last of Us Part I
50
72.5
2023 Forspoken
46
66.8
2023 The Callisto Protocol
42
60.6
2023 Dead Space
50
72.5
2023 Baldur's Gate 3
88
126.0
2023 Armored Core VI
88
126.0
2023 Immortals of Aveum
35
50.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
70
100.6
2023 Remnant II
40
57.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
54
78.4
2023 Atomic Heart
64
92.3
2023 Starfield
46
66.8
2022 Elden Ring
83
119.1
2022 God of War
108
155.3
2022 Overwatch 2
169
242.1
2022 F1 22
88
126.0
2022 Dying Light 2
88
126.0
2022 Total War: Warhammer III
96
138.3
2022 Spider-Man Remastered
135
194.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
88
126.0
2021 Forza Horizon 5
109
156.7
2021 Halo Infinite
83
119.8
2021 Battlefield 2042
101
144.5
2021 Hitman 3
104
150.0
2021 Far Cry 6
93
133.4
2021 Guardians of the Galaxy
96
138.3
2020 Watch Dogs: Legion
104
150.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
85
122.3
2020 Microsoft Flight Simulator
69
99.4
2020 Valorant
290
415.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
100
143.9
2020 Death Stranding
121
174.2
2020 Marvel's Avengers
72
103.3
2020 Godfall
88
126.0
2020 Cyberpunk 2077
88
126.0
2019 Apex Legends
128
183.6
2019 Anthem
88
126.0
2019 Far Cry New Dawn
114
164.2
2019 Resident Evil 2
114
164.2
2019 Metro Exodus
83
118.7
2019 World War Z
112
161.0
2019 Gears of War 5
108
154.3
2019 F1 2019
126
180.5
2019 GreedFall
85
122.3
2019 Borderlands 3
77
111.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
143
205.1
2019 Red Dead Redemption 2
80
115.0
2019 Need For Speed: Heat
108
154.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
95
136.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
88
126.0
2018 Final Fantasy XV
103
147.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
85
122.3
2018 Forza Horizon 4
147
211.3
2018 Fallout 76
135
193.1
2018 Hitman 2
114
164.2
2018 Just Cause 4
90
129.9
2018 Monster Hunter: World
85
122.3
2018 Strange Brigade
135
193.1
2018 Battlefield V
128
183.6
2017 Dawn of War III
117
167.5
2017 Ghost Recon Wildlands
103
147.3
2017 Assassin's Creed Origins
108
154.3
2017 Destiny 2
157
225.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
105
151.0
2017 Fortnite Battle Royale
105
151.0
2017 Need For Speed: Payback
143
205.1
2017 For Honor
117
167.5
2017 Project CARS 2
154
220.0
2017 Forza Motorsport 7
211
302.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
77
111.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
145
208.1
2016 Doom
157
225.7
2016 F1 2016
143
205.1
2016 Total War: Warhammer
119
171.0
2016 Battlefield 1
139
199.2
2016 Overwatch
147
211.3
2016 Dishonored 2
135
193.1
2015 Grand Theft Auto V
98
140.4
2015 Rocket League
196
280.3
2015 Need For Speed
154
220.0
2015 Project CARS
154
220.0
2015 Rainbow Six Siege
162
231.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
370
528.8
2009 League of Legends
252
361.1
RTX 3050 with Core i7-14700K at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Core i7-14700K at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Core i7-14700K at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn