RTX 3050 với Ryzen Threadripper 1950X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen Threadripper 1950X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1950X ($679.99)
CPU tác động trên FPS -13.9 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 129.1 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 99.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 87.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 64.2 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 59,103.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 80,361.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 93,911.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 133,858.2
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
69.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 69.06660663293 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
133.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
94.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.5 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 133.4087493133 fps. RTX 3050 trung bình 133.4087493133 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
69.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 69.06660663293 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
128.6 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
83.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 128.5774873381 fps. RTX 3050 trung bình 128.5774873381 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
160.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
116.5 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 160.2109528753 fps. RTX 3050 trung bình 160.2109528753 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
93
108.3
2023 A Plague Tale: Requiem
67
77.9
2023 Hogwarts Legacy
59
68.9
2023 The Last of Us Part I
47
55.0
2023 Forspoken
54
62.6
2023 The Callisto Protocol
43
50.2
2023 Dead Space
67
77.9
2023 Baldur's Gate 3
78
90.3
2023 Armored Core VI
78
90.3
2023 Immortals of Aveum
39
45.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
71
82.5
2023 Remnant II
43
50.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
55
64.3
2023 Atomic Heart
55
64.3
2023 Starfield
30
35.2
2022 Elden Ring
73
84.7
2022 God of War
69
81.0
2022 Overwatch 2
118
137.4
2022 F1 22
78
91.2
2022 Dying Light 2
75
86.8
2022 Total War: Warhammer III
75
86.8
2022 Spider-Man Remastered
114
132.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
86
99.7
2021 Forza Horizon 5
70
81.7
2021 Halo Infinite
56
64.8
2021 Battlefield 2042
94
109.6
2021 Hitman 3
97
112.4
2021 Far Cry 6
91
105.7
2021 Guardians of the Galaxy
98
114.1
2020 Watch Dogs: Legion
99
115.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
59
69.1
2020 Microsoft Flight Simulator
41
48.2
2020 Valorant
208
241.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
95
110.4
2020 Death Stranding
108
125.1
2020 Marvel's Avengers
74
86.4
2020 Godfall
104
121.5
2020 Cyberpunk 2077
59
69.1
2019 Apex Legends
118
137.0
2019 Anthem
81
94.0
2019 Far Cry New Dawn
113
131.1
2019 Resident Evil 2
133
154.5
2019 Metro Exodus
67
78.5
2019 World War Z
107
123.8
2019 Gears of War 5
96
111.6
2019 F1 2019
117
135.7
2019 GreedFall
107
123.8
2019 Borderlands 3
79
91.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
138
160.2
2019 Red Dead Redemption 2
60
70.5
2019 Need For Speed: Heat
90
104.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
135
156.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
64
74.5
2018 Final Fantasy XV
100
116.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
95
110.4
2018 Forza Horizon 4
115
133.4
2018 Fallout 76
147
170.4
2018 Hitman 2
119
138.2
2018 Just Cause 4
92
106.7
2018 Monster Hunter: World
97
112.8
2018 Strange Brigade
144
167.0
2018 Battlefield V
121
140.5
2017 Dawn of War III
116
134.6
2017 Ghost Recon Wildlands
95
110.4
2017 Assassin's Creed Origins
88
102.9
2017 Destiny 2
154
178.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
96
111.6
2017 Fortnite Battle Royale
115
133.4
2017 Need For Speed: Payback
121
140.5
2017 For Honor
154
178.2
2017 Project CARS 2
115
133.4
2017 Forza Motorsport 7
136
158.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
80
92.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
98
114.1
2016 Doom
173
200.2
2016 F1 2016
117
135.7
2016 Total War: Warhammer
114
132.2
2016 Battlefield 1
138
160.2
2016 Overwatch
167
193.7
2016 Dishonored 2
87
101.6
2015 Grand Theft Auto V
111
128.6
2015 Rocket League
372
430.5
2015 Need For Speed
129
149.8
2015 Project CARS
125
145.1
2015 Rainbow Six Siege
214
248.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
274
317.3
2009 League of Legends
454
526.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
65
82.5
2023 A Plague Tale: Requiem
47
59.7
2023 Hogwarts Legacy
43
55.0
2023 The Last of Us Part I
34
43.3
2023 Forspoken
34
43.3
2023 The Callisto Protocol
29
37.3
2023 Dead Space
43
55.0
2023 Baldur's Gate 3
60
75.3
2023 Armored Core VI
60
75.3
2023 Immortals of Aveum
26
33.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
47
59.7
2023 Remnant II
28
35.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
40
50.2
2023 Atomic Heart
38
48.2
2023 Starfield
25
32.0
2022 Elden Ring
55
69.1
2022 God of War
56
70.9
2022 Overwatch 2
96
120.8
2022 F1 22
47
59.7
2022 Dying Light 2
47
59.7
2022 Total War: Warhammer III
51
64.3
2022 Spider-Man Remastered
79
99.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
55
68.9
2021 Forza Horizon 5
57
71.9
2021 Halo Infinite
47
59.2
2021 Battlefield 2042
61
77.1
2021 Hitman 3
67
84.3
2021 Far Cry 6
65
82.5
2021 Guardians of the Galaxy
68
85.0
2020 Watch Dogs: Legion
63
79.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
48
60.8
2020 Microsoft Flight Simulator
33
42.3
2020 Valorant
163
204.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
71
88.9
2020 Death Stranding
80
100.5
2020 Marvel's Avengers
51
65.0
2020 Godfall
69
86.4
2020 Cyberpunk 2077
51
65.0
2019 Apex Legends
85
106.7
2019 Anthem
61
77.1
2019 Far Cry New Dawn
84
105.4
2019 Resident Evil 2
88
110.4
2019 Metro Exodus
49
62.3
2019 World War Z
75
94.0
2019 Gears of War 5
68
85.0
2019 F1 2019
80
100.5
2019 GreedFall
75
94.0
2019 Borderlands 3
54
67.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
97
121.5
2019 Red Dead Redemption 2
47
59.5
2019 Need For Speed: Heat
68
85.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
79
99.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
48
60.8
2018 Final Fantasy XV
68
85.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
62
78.5
2018 Forza Horizon 4
93
116.5
2018 Fallout 76
96
120.2
2018 Hitman 2
76
95.3
2018 Just Cause 4
65
82.5
2018 Monster Hunter: World
66
83.7
2018 Strange Brigade
99
123.8
2018 Battlefield V
93
116.5
2017 Dawn of War III
84
105.4
2017 Ghost Recon Wildlands
69
86.4
2017 Assassin's Creed Origins
66
83.7
2017 Destiny 2
125
156.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
71
88.9
2017 Fortnite Battle Royale
74
92.8
2017 Need For Speed: Payback
85
106.7
2017 For Honor
90
112.8
2017 Project CARS 2
79
99.1
2017 Forza Motorsport 7
116
145.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
54
67.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
78
97.8
2016 Doom
119
149.8
2016 F1 2016
90
112.8
2016 Total War: Warhammer
82
102.9
2016 Battlefield 1
100
125.1
2016 Overwatch
113
141.7
2016 Dishonored 2
72
90.3
2015 Grand Theft Auto V
76
95.3
2015 Rocket League
172
215.2
2015 Need For Speed
96
120.2
2015 Project CARS
91
114.1
2015 Rainbow Six Siege
138
172.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
218
273.1
2009 League of Legends
262
327.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
70
92.8
2019 Anthem
49
65.0
2019 Far Cry New Dawn
67
88.9
2019 Resident Evil 2
69
91.5
2019 Metro Exodus
42
55.3
2019 World War Z
62
82.5
2019 Gears of War 5
57
75.7
2019 F1 2019
68
90.3
2019 GreedFall
55
73.1
2019 Borderlands 3
43
56.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
80
105.4
2019 Red Dead Redemption 2
39
52.5
2019 Need For Speed: Heat
57
75.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
60
79.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
43
56.6
2018 Final Fantasy XV
55
73.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
49
65.0
2018 Forza Horizon 4
79
104.2
2018 Fallout 76
78
102.9
2018 Hitman 2
63
83.7
2018 Just Cause 4
52
69.1
2018 Monster Hunter: World
51
67.8
2018 Strange Brigade
80
105.4
2018 Battlefield V
74
97.8
2017 Dawn of War III
67
88.9
2017 Ghost Recon Wildlands
56
74.5
2017 Assassin's Creed Origins
56
74.5
2017 Destiny 2
99
131.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
58
77.1
2017 Fortnite Battle Royale
59
78.5
2017 Need For Speed: Payback
74
97.8
2017 For Honor
71
94.0
2017 Project CARS 2
74
97.8
2017 Forza Motorsport 7
108
142.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
44
58.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
71
94.0
2016 Doom
95
126.2
2016 F1 2016
77
101.6
2016 Total War: Warhammer
67
88.9
2016 Battlefield 1
81
106.7
2016 Overwatch
90
118.9
2016 Dishonored 2
65
86.4
2015 Grand Theft Auto V
59
78.5
2015 Rocket League
133
176.0
2015 Need For Speed
82
109.1
2015 Project CARS
80
105.4
2015 Rainbow Six Siege
106
140.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
210
277.0
2009 League of Legends
196
258.9

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
45
64.3
2023 A Plague Tale: Requiem
28
40.3
2023 Hogwarts Legacy
28
40.3
2023 The Last of Us Part I
17
24.7
2023 Forspoken
15
22.5
2023 The Callisto Protocol
14
20.2
2023 Dead Space
17
24.7
2023 Baldur's Gate 3
31
45.2
2023 Armored Core VI
31
45.2
2023 Immortals of Aveum
11
16.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
24
35.2
2023 Remnant II
13
19.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
26.9
2023 Atomic Heart
22
32.0
2023 Starfield
15
22.5
2022 Elden Ring
29
42.5
2022 God of War
39
57.1
2022 Overwatch 2
66
95.0
2022 F1 22
31
45.2
2022 Dying Light 2
31
45.2
2022 Total War: Warhammer III
35
50.2
2022 Spider-Man Remastered
51
73.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
31
45.2
2021 Forza Horizon 5
40
57.8
2021 Halo Infinite
29
42.8
2021 Battlefield 2042
36
52.7
2021 Hitman 3
38
55.0
2021 Far Cry 6
33
48.2
2021 Guardians of the Galaxy
35
50.2
2020 Watch Dogs: Legion
38
55.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
43.8
2020 Microsoft Flight Simulator
24
34.8
2020 Valorant
127
182.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
36
52.5
2020 Death Stranding
45
65.0
2020 Marvel's Avengers
25
36.3
2020 Godfall
31
45.2
2020 Cyberpunk 2077
31
45.2
2019 Apex Legends
48
69.1
2019 Anthem
31
45.2
2019 Far Cry New Dawn
42
60.8
2019 Resident Evil 2
42
60.8
2019 Metro Exodus
29
42.3
2019 World War Z
41
59.5
2019 Gears of War 5
39
56.6
2019 F1 2019
47
67.8
2019 GreedFall
30
43.8
2019 Borderlands 3
27
39.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
54
78.5
2019 Red Dead Redemption 2
28
40.8
2019 Need For Speed: Heat
39
56.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
34
49.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
31
45.2
2018 Final Fantasy XV
37
53.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
30
43.8
2018 Forza Horizon 4
56
81.1
2018 Fallout 76
51
73.1
2018 Hitman 2
42
60.8
2018 Just Cause 4
32
46.7
2018 Monster Hunter: World
30
43.8
2018 Strange Brigade
51
73.1
2018 Battlefield V
48
69.1
2017 Dawn of War III
43
62.3
2017 Ghost Recon Wildlands
37
53.8
2017 Assassin's Creed Origins
39
56.6
2017 Destiny 2
61
87.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
38
55.3
2017 Fortnite Battle Royale
38
55.3
2017 Need For Speed: Payback
54
78.5
2017 For Honor
43
62.3
2017 Project CARS 2
59
85.0
2017 Forza Motorsport 7
86
123.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
27
39.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
55
79.7
2016 Doom
61
87.6
2016 F1 2016
54
78.5
2016 Total War: Warhammer
44
63.7
2016 Battlefield 1
53
75.7
2016 Overwatch
56
81.1
2016 Dishonored 2
51
73.1
2015 Grand Theft Auto V
35
51.0
2015 Rocket League
78
112.8
2015 Need For Speed
59
85.0
2015 Project CARS
59
85.0
2015 Rainbow Six Siege
63
90.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
174
249.7
2009 League of Legends
107
153.3
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 1950X at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 1950X at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with Ryzen Threadripper 1950X at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn