RTX 3050 với Ryzen 7 2700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Ryzen 7 2700 giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Ryzen 7 2700 giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS. Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen 7 2700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen 7 2700 ($249.23)
CPU tác động trên FPS -18.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 170.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 134.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 118.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 89.1 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 62,840.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 85,267.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 99,517.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 142,034.5
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 95.619972803608 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
176.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 176.42434088756 fps. RTX 3050 trung bình 176.42434088756 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . RTX 3050 trung bình 95.619972803608 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
170.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 170.5166876145 fps. RTX 3050 trung bình 170.5166876145 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
208.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 208.65068452243 fps. RTX 3050 trung bình 208.65068452243 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
118
145.4
2023 A Plague Tale: Requiem
87
106.9
2023 Hogwarts Legacy
77
95.4
2023 The Last of Us Part I
62
76.9
2023 Forspoken
70
86.9
2023 The Callisto Protocol
57
70.6
2023 Dead Space
87
106.9
2023 Baldur's Gate 3
100
122.9
2023 Armored Core VI
100
122.9
2023 Immortals of Aveum
52
64.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
91
112.7
2023 Remnant II
57
70.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
72
89.3
2023 Atomic Heart
72
89.3
2023 Starfield
41
50.4
2022 Elden Ring
94
115.8
2022 God of War
90
110.9
2022 Overwatch 2
147
181.2
2022 F1 22
100
123.9
2022 Dying Light 2
96
118.4
2022 Total War: Warhammer III
96
118.4
2022 Spider-Man Remastered
143
175.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
109
134.8
2021 Forza Horizon 5
91
111.9
2021 Halo Infinite
73
89.7
2021 Battlefield 2042
119
147.1
2021 Hitman 3
122
150.5
2021 Far Cry 6
115
142.1
2021 Guardians of the Galaxy
124
152.7
2020 Watch Dogs: Legion
125
153.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
77
95.6
2020 Microsoft Flight Simulator
55
67.8
2020 Valorant
246
302.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
120
148.0
2020 Death Stranding
135
166.2
2020 Marvel's Avengers
95
117.6
2020 Godfall
131
161.8
2020 Cyberpunk 2077
77
95.6
2019 Apex Legends
147
180.9
2019 Anthem
103
127.5
2019 Far Cry New Dawn
141
173.6
2019 Resident Evil 2
164
201.9
2019 Metro Exodus
87
107.7
2019 World War Z
134
164.7
2019 Gears of War 5
121
149.5
2019 F1 2019
146
179.3
2019 GreedFall
134
164.7
2019 Borderlands 3
101
124.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
170
208.7
2019 Red Dead Redemption 2
79
97.3
2019 Need For Speed: Heat
114
140.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
166
204.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
83
102.5
2018 Final Fantasy XV
126
155.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
120
148.0
2018 Forza Horizon 4
143
176.4
2018 Fallout 76
179
220.9
2018 Hitman 2
148
182.3
2018 Just Cause 4
116
143.4
2018 Monster Hunter: World
123
151.2
2018 Strange Brigade
176
216.8
2018 Battlefield V
150
185.1
2017 Dawn of War III
144
177.8
2017 Ghost Recon Wildlands
120
148.0
2017 Assassin's Creed Origins
112
138.6
2017 Destiny 2
187
230.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
149.5
2017 Fortnite Battle Royale
143
176.4
2017 Need For Speed: Payback
150
185.1
2017 For Honor
187
230.1
2017 Project CARS 2
143
176.4
2017 Forza Motorsport 7
167
206.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
102
125.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
124
152.7
2016 Doom
208
255.7
2016 F1 2016
146
179.3
2016 Total War: Warhammer
142
175.0
2016 Battlefield 1
170
208.7
2016 Overwatch
202
248.2
2016 Dishonored 2
111
137.1
2015 Grand Theft Auto V
138
170.5
2015 Rocket League
408
501.7
2015 Need For Speed
159
196.3
2015 Project CARS
155
190.8
2015 Rainbow Six Siege
253
310.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
314
385.5
2009 League of Legends
483
593.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
90
112.7
2023 A Plague Tale: Requiem
66
83.0
2023 Hogwarts Legacy
61
76.9
2023 The Last of Us Part I
49
61.3
2023 Forspoken
49
61.3
2023 The Callisto Protocol
42
53.2
2023 Dead Space
61
76.9
2023 Baldur's Gate 3
82
103.5
2023 Armored Core VI
82
103.5
2023 Immortals of Aveum
38
47.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
66
83.0
2023 Remnant II
40
50.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
56
70.6
2023 Atomic Heart
54
67.8
2023 Starfield
36
46.0
2022 Elden Ring
76
95.6
2022 God of War
78
98.0
2022 Overwatch 2
128
161.1
2022 F1 22
66
83.0
2022 Dying Light 2
66
83.0
2022 Total War: Warhammer III
71
89.3
2022 Spider-Man Remastered
107
134.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
76
95.4
2021 Forza Horizon 5
79
99.1
2021 Halo Infinite
66
82.6
2021 Battlefield 2042
84
105.9
2021 Hitman 3
91
115.0
2021 Far Cry 6
90
112.7
2021 Guardians of the Galaxy
92
116.0
2020 Watch Dogs: Legion
87
109.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
67
84.8
2020 Microsoft Flight Simulator
48
60.1
2020 Valorant
208
260.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
96
121.1
2020 Death Stranding
108
135.5
2020 Marvel's Avengers
72
90.2
2020 Godfall
94
117.6
2020 Cyberpunk 2077
72
90.2
2019 Apex Legends
114
143.4
2019 Anthem
84
105.9
2019 Far Cry New Dawn
113
141.9
2019 Resident Evil 2
118
148.0
2019 Metro Exodus
69
86.6
2019 World War Z
101
127.5
2019 Gears of War 5
92
116.0
2019 F1 2019
108
135.5
2019 GreedFall
101
127.5
2019 Borderlands 3
74
93.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
129
161.8
2019 Red Dead Redemption 2
66
82.8
2019 Need For Speed: Heat
92
116.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
107
134.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
67
84.8
2018 Final Fantasy XV
92
116.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
86
107.7
2018 Forza Horizon 4
124
155.7
2018 Fallout 76
128
160.1
2018 Hitman 2
103
129.1
2018 Just Cause 4
90
112.7
2018 Monster Hunter: World
91
114.4
2018 Strange Brigade
131
164.7
2018 Battlefield V
124
155.7
2017 Dawn of War III
113
141.9
2017 Ghost Recon Wildlands
94
117.6
2017 Assassin's Creed Origins
91
114.4
2017 Destiny 2
163
204.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
96
121.1
2017 Fortnite Battle Royale
100
125.9
2017 Need For Speed: Payback
114
143.4
2017 For Honor
120
151.2
2017 Project CARS 2
107
134.0
2017 Forza Motorsport 7
152
190.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
74
93.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
105
132.4
2016 Doom
157
196.3
2016 F1 2016
120
151.2
2016 Total War: Warhammer
110
138.6
2016 Battlefield 1
132
166.2
2016 Overwatch
149
186.5
2016 Dishonored 2
98
122.7
2015 Grand Theft Auto V
103
129.1
2015 Rocket League
218
273.0
2015 Need For Speed
128
160.1
2015 Project CARS
122
152.7
2015 Rainbow Six Siege
178
223.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
270
337.7
2009 League of Legends
317
396.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
95
125.9
2019 Anthem
68
90.2
2019 Far Cry New Dawn
92
121.1
2019 Resident Evil 2
94
124.3
2019 Metro Exodus
58
77.4
2019 World War Z
85
112.7
2019 Gears of War 5
79
104.2
2019 F1 2019
93
122.7
2019 GreedFall
76
100.8
2019 Borderlands 3
60
79.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
107
141.9
2019 Red Dead Redemption 2
55
73.7
2019 Need For Speed: Heat
79
104.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
83
109.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
60
79.2
2018 Final Fantasy XV
76
100.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
68
90.2
2018 Forza Horizon 4
106
140.4
2018 Fallout 76
105
138.6
2018 Hitman 2
86
114.4
2018 Just Cause 4
72
95.6
2018 Monster Hunter: World
71
93.7
2018 Strange Brigade
107
141.9
2018 Battlefield V
100
132.4
2017 Dawn of War III
92
121.1
2017 Ghost Recon Wildlands
77
102.5
2017 Assassin's Creed Origins
77
102.5
2017 Destiny 2
131
173.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
80
105.9
2017 Fortnite Battle Royale
81
107.7
2017 Need For Speed: Payback
100
132.4
2017 For Honor
96
127.5
2017 Project CARS 2
100
132.4
2017 Forza Motorsport 7
142
187.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
61
81.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
96
127.5
2016 Doom
127
167.6
2016 F1 2016
104
137.1
2016 Total War: Warhammer
92
121.1
2016 Battlefield 1
109
143.4
2016 Overwatch
120
158.7
2016 Dishonored 2
89
117.6
2015 Grand Theft Auto V
81
107.7
2015 Rocket League
172
227.5
2015 Need For Speed
111
146.5
2015 Project CARS
107
141.9
2015 Rainbow Six Siege
140
185.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
260
342.2
2009 League of Legends
244
322.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
62
89.3
2023 A Plague Tale: Requiem
40
57.1
2023 Hogwarts Legacy
40
57.1
2023 The Last of Us Part I
25
35.8
2023 Forspoken
22
32.7
2023 The Callisto Protocol
20
29.6
2023 Dead Space
25
35.8
2023 Baldur's Gate 3
44
64.0
2023 Armored Core VI
44
64.0
2023 Immortals of Aveum
17
25.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
35
50.4
2023 Remnant II
19
27.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
27
38.8
2023 Atomic Heart
32
46.0
2023 Starfield
22
32.7
2022 Elden Ring
42
60.3
2022 God of War
55
79.9
2022 Overwatch 2
90
128.9
2022 F1 22
44
64.0
2022 Dying Light 2
44
64.0
2022 Total War: Warhammer III
49
70.6
2022 Spider-Man Remastered
70
101.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
44
64.0
2021 Forza Horizon 5
56
80.6
2021 Halo Infinite
42
60.6
2021 Battlefield 2042
51
73.9
2021 Hitman 3
53
76.9
2021 Far Cry 6
47
67.8
2021 Guardians of the Galaxy
49
70.6
2020 Watch Dogs: Legion
53
76.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
43
62.0
2020 Microsoft Flight Simulator
34
49.9
2020 Valorant
164
235.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
51
73.7
2020 Death Stranding
63
90.2
2020 Marvel's Avengers
36
51.9
2020 Godfall
44
64.0
2020 Cyberpunk 2077
44
64.0
2019 Apex Legends
66
95.6
2019 Anthem
44
64.0
2019 Far Cry New Dawn
59
84.8
2019 Resident Evil 2
59
84.8
2019 Metro Exodus
42
60.1
2019 World War Z
57
82.8
2019 Gears of War 5
55
79.2
2019 F1 2019
65
93.7
2019 GreedFall
43
62.0
2019 Borderlands 3
39
55.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
75
107.7
2019 Red Dead Redemption 2
40
58.1
2019 Need For Speed: Heat
55
79.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
48
69.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
44
64.0
2018 Final Fantasy XV
52
75.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
43
62.0
2018 Forza Horizon 4
77
111.1
2018 Fallout 76
70
100.8
2018 Hitman 2
59
84.8
2018 Just Cause 4
46
65.9
2018 Monster Hunter: World
43
62.0
2018 Strange Brigade
70
100.8
2018 Battlefield V
66
95.6
2017 Dawn of War III
60
86.6
2017 Ghost Recon Wildlands
52
75.5
2017 Assassin's Creed Origins
55
79.2
2017 Destiny 2
83
119.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
54
77.4
2017 Fortnite Battle Royale
54
77.4
2017 Need For Speed: Payback
75
107.7
2017 For Honor
60
86.6
2017 Project CARS 2
81
116.0
2017 Forza Motorsport 7
115
164.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
39
55.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
76
109.4
2016 Doom
83
119.5
2016 F1 2016
75
107.7
2016 Total War: Warhammer
61
88.4
2016 Battlefield 1
72
104.2
2016 Overwatch
77
111.1
2016 Dishonored 2
70
100.8
2015 Grand Theft Auto V
50
71.8
2015 Rocket League
105
151.2
2015 Need For Speed
81
116.0
2015 Project CARS
81
116.0
2015 Rainbow Six Siege
85
122.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
218
312.0
2009 League of Legends
140
200.6
RTX 3050 with Ryzen 7 2700 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 7 2700 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 7 2700 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn