RTX 3050 với Ryzen 7 1700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Ryzen 7 1700 giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen 7 1700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen 7 1700 ($189.99)
CPU tác động trên FPS -25.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 159.0 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 124.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 110.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 82.6 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 68,914.8
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 93,443.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 109,095.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 155,817.5
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
88.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
164.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 163.98802556303 fps. RTX 3050 trung bình 163.98802556303 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
88.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
158.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 158.47743423725 fps. RTX 3050 trung bình 158.47743423725 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
194.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 194.08009624581 fps. RTX 3050 trung bình 194.08009624581 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
100
135.0
2023 A Plague Tale: Requiem
73
99.1
2023 Hogwarts Legacy
65
88.4
2023 The Last of Us Part I
52
71.3
2023 Forspoken
59
80.6
2023 The Callisto Protocol
48
65.2
2023 Dead Space
73
99.1
2023 Baldur's Gate 3
84
114.0
2023 Armored Core VI
84
114.0
2023 Immortals of Aveum
43
59.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
77
104.4
2023 Remnant II
48
65.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
61
82.6
2023 Atomic Heart
61
82.6
2023 Starfield
34
46.8
2022 Elden Ring
79
107.3
2022 God of War
76
102.7
2022 Overwatch 2
124
168.4
2022 F1 22
85
115.0
2022 Dying Light 2
81
109.8
2022 Total War: Warhammer III
81
109.8
2022 Spider-Man Remastered
121
163.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
92
125.1
2021 Forza Horizon 5
76
103.7
2021 Halo Infinite
61
83.3
2021 Battlefield 2042
101
136.3
2021 Hitman 3
103
139.8
2021 Far Cry 6
97
131.8
2021 Guardians of the Galaxy
105
141.7
2020 Watch Dogs: Legion
105
142.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
65
88.4
2020 Microsoft Flight Simulator
46
62.8
2020 Valorant
209
282.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
101
137.5
2020 Death Stranding
114
154.4
2020 Marvel's Avengers
80
109.2
2020 Godfall
111
150.1
2020 Cyberpunk 2077
65
88.4
2019 Apex Legends
124
168.0
2019 Anthem
87
118.2
2019 Far Cry New Dawn
119
161.2
2019 Resident Evil 2
139
187.7
2019 Metro Exodus
73
99.7
2019 World War Z
113
152.9
2019 Gears of War 5
102
138.8
2019 F1 2019
123
166.5
2019 GreedFall
113
152.9
2019 Borderlands 3
85
115.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
143
194.1
2019 Red Dead Redemption 2
66
90.2
2019 Need For Speed: Heat
96
130.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
141
190.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
70
95.0
2018 Final Fantasy XV
107
144.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
101
137.5
2018 Forza Horizon 4
121
164.0
2018 Fallout 76
152
205.5
2018 Hitman 2
125
169.3
2018 Just Cause 4
98
133.0
2018 Monster Hunter: World
103
140.2
2018 Strange Brigade
149
201.8
2018 Battlefield V
127
172.0
2017 Dawn of War III
122
165.3
2017 Ghost Recon Wildlands
101
137.5
2017 Assassin's Creed Origins
95
128.7
2017 Destiny 2
158
214.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
102
138.8
2017 Fortnite Battle Royale
121
164.0
2017 Need For Speed: Payback
127
172.0
2017 For Honor
158
214.1
2017 Project CARS 2
121
164.0
2017 Forza Motorsport 7
142
191.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
86
116.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
105
141.7
2016 Doom
176
238.1
2016 F1 2016
123
166.5
2016 Total War: Warhammer
120
162.5
2016 Battlefield 1
143
194.1
2016 Overwatch
171
231.1
2016 Dishonored 2
94
127.3
2015 Grand Theft Auto V
117
158.5
2015 Rocket League
348
470.3
2015 Need For Speed
135
182.4
2015 Project CARS
131
177.3
2015 Rainbow Six Siege
214
289.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
267
360.3
2009 League of Legends
413
557.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
77
104.4
2023 A Plague Tale: Requiem
57
76.9
2023 Hogwarts Legacy
52
71.3
2023 The Last of Us Part I
42
56.9
2023 Forspoken
42
56.9
2023 The Callisto Protocol
36
49.1
2023 Dead Space
52
71.3
2023 Baldur's Gate 3
71
95.8
2023 Armored Core VI
71
95.8
2023 Immortals of Aveum
32
43.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
57
76.9
2023 Remnant II
34
46.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
48
65.2
2023 Atomic Heart
46
62.8
2023 Starfield
31
42.6
2022 Elden Ring
65
88.4
2022 God of War
67
90.8
2022 Overwatch 2
110
149.5
2022 F1 22
57
76.9
2022 Dying Light 2
57
76.9
2022 Total War: Warhammer III
61
82.6
2022 Spider-Man Remastered
92
125.1
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
65
88.4
2021 Forza Horizon 5
68
91.7
2021 Halo Infinite
56
76.5
2021 Battlefield 2042
72
98.2
2021 Hitman 3
79
106.7
2021 Far Cry 6
77
104.4
2021 Guardians of the Galaxy
79
107.5
2020 Watch Dogs: Legion
75
101.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
58
78.5
2020 Microsoft Flight Simulator
41
55.4
2020 Valorant
180
242.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
83
112.3
2020 Death Stranding
93
125.7
2020 Marvel's Avengers
61
83.5
2020 Godfall
80
109.2
2020 Cyberpunk 2077
61
83.5
2019 Apex Legends
98
133.0
2019 Anthem
72
98.2
2019 Far Cry New Dawn
97
131.6
2019 Resident Evil 2
101
137.5
2019 Metro Exodus
59
80.1
2019 World War Z
87
118.2
2019 Gears of War 5
79
107.5
2019 F1 2019
93
125.7
2019 GreedFall
87
118.2
2019 Borderlands 3
64
86.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
111
150.1
2019 Red Dead Redemption 2
56
76.7
2019 Need For Speed: Heat
79
107.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
92
124.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
58
78.5
2018 Final Fantasy XV
79
107.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
73
99.7
2018 Forza Horizon 4
107
144.6
2018 Fallout 76
110
148.8
2018 Hitman 2
88
119.9
2018 Just Cause 4
77
104.4
2018 Monster Hunter: World
78
106.1
2018 Strange Brigade
113
152.9
2018 Battlefield V
107
144.6
2017 Dawn of War III
97
131.6
2017 Ghost Recon Wildlands
80
109.2
2017 Assassin's Creed Origins
78
106.1
2017 Destiny 2
141
190.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
83
112.3
2017 Fortnite Battle Royale
86
116.8
2017 Need For Speed: Payback
98
133.0
2017 For Honor
103
140.2
2017 Project CARS 2
92
124.3
2017 Forza Motorsport 7
131
177.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
64
86.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
90
122.7
2016 Doom
135
182.4
2016 F1 2016
103
140.2
2016 Total War: Warhammer
95
128.7
2016 Battlefield 1
114
154.4
2016 Overwatch
128
173.2
2016 Dishonored 2
84
113.7
2015 Grand Theft Auto V
88
119.9
2015 Rocket League
188
254.3
2015 Need For Speed
110
148.8
2015 Project CARS
105
141.7
2015 Rainbow Six Siege
154
208.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
233
315.2
2009 League of Legends
275
370.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
86
116.8
2019 Anthem
61
83.5
2019 Far Cry New Dawn
83
112.3
2019 Resident Evil 2
85
115.2
2019 Metro Exodus
53
71.6
2019 World War Z
77
104.4
2019 Gears of War 5
71
96.5
2019 F1 2019
84
113.7
2019 GreedFall
69
93.4
2019 Borderlands 3
54
73.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
97
131.6
2019 Red Dead Redemption 2
50
68.0
2019 Need For Speed: Heat
71
96.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
75
101.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
54
73.4
2018 Final Fantasy XV
69
93.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
61
83.5
2018 Forza Horizon 4
96
130.3
2018 Fallout 76
95
128.7
2018 Hitman 2
78
106.1
2018 Just Cause 4
65
88.4
2018 Monster Hunter: World
64
86.9
2018 Strange Brigade
97
131.6
2018 Battlefield V
90
122.7
2017 Dawn of War III
83
112.3
2017 Ghost Recon Wildlands
70
95.0
2017 Assassin's Creed Origins
70
95.0
2017 Destiny 2
119
161.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
72
98.2
2017 Fortnite Battle Royale
73
99.7
2017 Need For Speed: Payback
90
122.7
2017 For Honor
87
118.2
2017 Project CARS 2
90
122.7
2017 Forza Motorsport 7
129
174.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
55
75.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
87
118.2
2016 Doom
115
155.7
2016 F1 2016
94
127.3
2016 Total War: Warhammer
83
112.3
2016 Battlefield 1
98
133.0
2016 Overwatch
109
147.4
2016 Dishonored 2
80
109.2
2015 Grand Theft Auto V
73
99.7
2015 Rocket League
156
211.7
2015 Need For Speed
100
135.9
2015 Project CARS
97
131.6
2015 Rainbow Six Siege
127
172.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
236
319.4
2009 League of Legends
222
300.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
57
82.6
2023 A Plague Tale: Requiem
37
52.9
2023 Hogwarts Legacy
37
52.9
2023 The Last of Us Part I
23
33.0
2023 Forspoken
21
30.2
2023 The Callisto Protocol
19
27.3
2023 Dead Space
23
33.0
2023 Baldur's Gate 3
41
59.1
2023 Armored Core VI
41
59.1
2023 Immortals of Aveum
16
22.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
32
46.8
2023 Remnant II
18
25.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
25
36.1
2023 Atomic Heart
29
42.6
2023 Starfield
21
30.2
2022 Elden Ring
38
55.7
2022 God of War
51
73.9
2022 Overwatch 2
83
119.5
2022 F1 22
41
59.1
2022 Dying Light 2
41
59.1
2022 Total War: Warhammer III
45
65.2
2022 Spider-Man Remastered
65
93.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
41
59.1
2021 Forza Horizon 5
52
74.6
2021 Halo Infinite
39
56.2
2021 Battlefield 2042
47
68.5
2021 Hitman 3
49
71.3
2021 Far Cry 6
43
62.8
2021 Guardians of the Galaxy
45
65.2
2020 Watch Dogs: Legion
49
71.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
40
57.4
2020 Microsoft Flight Simulator
32
46.0
2020 Valorant
153
218.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
47
68.0
2020 Death Stranding
58
83.5
2020 Marvel's Avengers
33
48.1
2020 Godfall
41
59.1
2020 Cyberpunk 2077
41
59.1
2019 Apex Legends
61
88.4
2019 Anthem
41
59.1
2019 Far Cry New Dawn
54
78.5
2019 Resident Evil 2
54
78.5
2019 Metro Exodus
38
55.4
2019 World War Z
53
76.7
2019 Gears of War 5
51
73.4
2019 F1 2019
60
86.9
2019 GreedFall
40
57.4
2019 Borderlands 3
36
51.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
69
99.7
2019 Red Dead Redemption 2
37
53.7
2019 Need For Speed: Heat
51
73.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
64.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
41
59.1
2018 Final Fantasy XV
48
69.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
40
57.4
2018 Forza Horizon 4
72
102.9
2018 Fallout 76
65
93.4
2018 Hitman 2
54
78.5
2018 Just Cause 4
42
61.1
2018 Monster Hunter: World
40
57.4
2018 Strange Brigade
65
93.4
2018 Battlefield V
61
88.4
2017 Dawn of War III
56
80.1
2017 Ghost Recon Wildlands
48
69.9
2017 Assassin's Creed Origins
51
73.4
2017 Destiny 2
77
110.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
50
71.6
2017 Fortnite Battle Royale
50
71.6
2017 Need For Speed: Payback
69
99.7
2017 For Honor
56
80.1
2017 Project CARS 2
75
107.5
2017 Forza Motorsport 7
107
152.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
36
51.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
70
101.4
2016 Doom
77
110.7
2016 F1 2016
69
99.7
2016 Total War: Warhammer
57
81.9
2016 Battlefield 1
67
96.5
2016 Overwatch
72
102.9
2016 Dishonored 2
65
93.4
2015 Grand Theft Auto V
46
66.4
2015 Rocket League
98
140.2
2015 Need For Speed
75
107.5
2015 Project CARS
75
107.5
2015 Rainbow Six Siege
79
113.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
203
291.0
2009 League of Legends
130
186.5
RTX 3050 with Ryzen 7 1700 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 7 1700 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 7 1700 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn