RTX 3050 với Ryzen 5 7600X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen 5 7600X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen 5 7600X ($299)
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 313.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 252.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 224.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 172.3 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 50,226.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 68,213.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 79,660.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 113,767.8
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 181.43688838281 fps. RTX 3050 trung bình 181.43688838281 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
318.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 318.61844680125 fps. RTX 3050 trung bình 318.61844680125 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 181.43688838281 fps. RTX 3050 trung bình 181.43688838281 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
309.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 309.11751529434 fps. RTX 3050 trung bình 309.11751529434 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
370.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 370.17433723294 fps. RTX 3050 trung bình 370.17433723294 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
240
267.5
2023 A Plague Tale: Requiem
181
201.6
2023 Hogwarts Legacy
163
181.1
2023 The Last of Us Part I
133
148.3
2023 Forspoken
149
166.2
2023 The Callisto Protocol
122
136.6
2023 Dead Space
181
201.6
2023 Baldur's Gate 3
206
229.1
2023 Armored Core VI
206
229.1
2023 Immortals of Aveum
112
124.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
190
211.6
2023 Remnant II
122
136.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
153
170.4
2023 Atomic Heart
153
170.4
2023 Starfield
89
99.4
2022 Elden Ring
195
216.8
2022 God of War
187
208.4
2022 Overwatch 2
293
326.3
2022 F1 22
207
231.1
2022 Dying Light 2
199
221.4
2022 Total War: Warhammer III
199
221.4
2022 Spider-Man Remastered
285
317.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
224
249.5
2021 Forza Horizon 5
189
210.2
2021 Halo Infinite
154
171.3
2021 Battlefield 2042
243
270.0
2021 Hitman 3
248
276.0
2021 Far Cry 6
235
262.0
2021 Guardians of the Galaxy
251
279.5
2020 Watch Dogs: Legion
253
281.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
163
181.4
2020 Microsoft Flight Simulator
118
131.7
2020 Valorant
459
510.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
244
271.9
2020 Death Stranding
271
301.9
2020 Marvel's Avengers
198
220.3
2020 Godfall
265
294.5
2020 Cyberpunk 2077
163
181.4
2019 Apex Legends
293
325.6
2019 Anthem
213
237.2
2019 Far Cry New Dawn
282
313.9
2019 Resident Evil 2
323
359.4
2019 Metro Exodus
182
202.8
2019 World War Z
269
299.4
2019 Gears of War 5
246
274.4
2019 F1 2019
290
323.3
2019 GreedFall
269
299.4
2019 Borderlands 3
208
231.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
333
370.2
2019 Red Dead Redemption 2
166
184.5
2019 Need For Speed: Heat
232
258.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
327
363.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
174
193.8
2018 Final Fantasy XV
256
284.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
244
271.9
2018 Forza Horizon 4
286
318.6
2018 Fallout 76
350
389.1
2018 Hitman 2
295
328.0
2018 Just Cause 4
237
264.1
2018 Monster Hunter: World
249
277.0
2018 Strange Brigade
344
382.8
2018 Battlefield V
299
332.6
2017 Dawn of War III
288
321.0
2017 Ghost Recon Wildlands
244
271.9
2017 Assassin's Creed Origins
230
256.1
2017 Destiny 2
362
403.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
246
274.4
2017 Fortnite Battle Royale
286
318.6
2017 Need For Speed: Payback
299
332.6
2017 For Honor
362
403.3
2017 Project CARS 2
286
318.6
2017 Forza Motorsport 7
329
365.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
210
234.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
251
279.5
2016 Doom
397
442.1
2016 F1 2016
290
323.3
2016 Total War: Warhammer
284
316.3
2016 Battlefield 1
333
370.2
2016 Overwatch
387
430.8
2016 Dishonored 2
228
253.5
2015 Grand Theft Auto V
278
309.1
2015 Rocket League
683
759.1
2015 Need For Speed
315
350.6
2015 Project CARS
307
341.6
2015 Rainbow Six Siege
469
521.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
559
622.2
2009 League of Legends
764
849.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
169
211.6
2023 A Plague Tale: Requiem
127
159.3
2023 Hogwarts Legacy
118
148.3
2023 The Last of Us Part I
95
119.8
2023 Forspoken
95
119.8
2023 The Callisto Protocol
83
104.4
2023 Dead Space
118
148.3
2023 Baldur's Gate 3
156
195.6
2023 Armored Core VI
156
195.6
2023 Immortals of Aveum
75
93.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
127
159.3
2023 Remnant II
79
99.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
109
136.6
2023 Atomic Heart
105
131.7
2023 Starfield
72
91.1
2022 Elden Ring
145
181.4
2022 God of War
148
185.8
2022 Overwatch 2
234
293.3
2022 F1 22
127
159.3
2022 Dying Light 2
127
159.3
2022 Total War: Warhammer III
136
170.4
2022 Spider-Man Remastered
199
249.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
144
181.1
2021 Forza Horizon 5
150
187.6
2021 Halo Infinite
126
158.3
2021 Battlefield 2042
159
199.8
2021 Hitman 3
172
215.7
2021 Far Cry 6
169
211.6
2021 Guardians of the Galaxy
173
217.4
2020 Watch Dogs: Legion
164
205.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
129
162.3
2020 Microsoft Flight Simulator
93
117.2
2020 Valorant
359
449.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
180
226.0
2020 Death Stranding
200
250.8
2020 Marvel's Avengers
137
172.0
2020 Godfall
176
220.3
2020 Cyberpunk 2077
137
172.0
2019 Apex Legends
211
264.1
2019 Anthem
159
199.8
2019 Far Cry New Dawn
209
261.4
2019 Resident Evil 2
217
271.9
2019 Metro Exodus
132
165.5
2019 World War Z
189
237.2
2019 Gears of War 5
173
217.4
2019 F1 2019
200
250.8
2019 GreedFall
189
237.2
2019 Borderlands 3
142
178.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
235
294.5
2019 Red Dead Redemption 2
127
159.0
2019 Need For Speed: Heat
173
217.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
198
248.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
129
162.3
2018 Final Fantasy XV
173
217.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
162
202.8
2018 Forza Horizon 4
227
284.6
2018 Fallout 76
233
292.1
2018 Hitman 2
191
239.9
2018 Just Cause 4
169
211.6
2018 Monster Hunter: World
171
214.5
2018 Strange Brigade
239
299.4
2018 Battlefield V
227
284.6
2017 Dawn of War III
209
261.4
2017 Ghost Recon Wildlands
176
220.3
2017 Assassin's Creed Origins
171
214.5
2017 Destiny 2
290
363.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
180
226.0
2017 Fortnite Battle Royale
187
234.4
2017 Need For Speed: Payback
211
264.1
2017 For Honor
221
277.0
2017 Project CARS 2
198
248.1
2017 Forza Motorsport 7
273
341.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
142
178.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
196
245.4
2016 Doom
280
350.6
2016 F1 2016
221
277.0
2016 Total War: Warhammer
204
256.1
2016 Battlefield 1
241
301.9
2016 Overwatch
267
334.8
2016 Dishonored 2
183
228.8
2015 Grand Theft Auto V
191
239.9
2015 Rocket League
374
467.7
2015 Need For Speed
233
292.1
2015 Project CARS
223
279.5
2015 Rainbow Six Siege
314
393.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
447
559.1
2009 League of Legends
509
636.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
178
234.4
2019 Anthem
130
172.0
2019 Far Cry New Dawn
171
226.0
2019 Resident Evil 2
176
231.6
2019 Metro Exodus
113
149.0
2019 World War Z
160
211.6
2019 Gears of War 5
149
196.8
2019 F1 2019
173
228.8
2019 GreedFall
144
190.7
2019 Borderlands 3
115
152.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
198
261.4
2019 Red Dead Redemption 2
108
142.1
2019 Need For Speed: Heat
149
196.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
156
205.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
115
152.3
2018 Final Fantasy XV
144
190.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
130
172.0
2018 Forza Horizon 4
196
258.8
2018 Fallout 76
194
256.1
2018 Hitman 2
163
214.5
2018 Just Cause 4
137
181.4
2018 Monster Hunter: World
135
178.3
2018 Strange Brigade
198
261.4
2018 Battlefield V
186
245.4
2017 Dawn of War III
171
226.0
2017 Ghost Recon Wildlands
147
193.8
2017 Assassin's Creed Origins
147
193.8
2017 Destiny 2
238
313.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
151
199.8
2017 Fortnite Battle Royale
154
202.8
2017 Need For Speed: Payback
186
245.4
2017 For Honor
180
237.2
2017 Project CARS 2
186
245.4
2017 Forza Motorsport 7
256
337.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
118
155.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
180
237.2
2016 Doom
231
304.3
2016 F1 2016
192
253.5
2016 Total War: Warhammer
171
226.0
2016 Battlefield 1
200
264.1
2016 Overwatch
220
289.6
2016 Dishonored 2
167
220.3
2015 Grand Theft Auto V
154
202.8
2015 Rocket League
303
399.3
2015 Need For Speed
204
269.3
2015 Project CARS
198
261.4
2015 Rainbow Six Siege
252
332.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
429
565.1
2009 League of Legends
408
537.7

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
119
170.4
2023 A Plague Tale: Requiem
78
112.0
2023 Hogwarts Legacy
78
112.0
2023 The Last of Us Part I
50
71.6
2023 Forspoken
46
66.0
2023 The Callisto Protocol
41
59.7
2023 Dead Space
50
71.6
2023 Baldur's Gate 3
87
124.5
2023 Armored Core VI
87
124.5
2023 Immortals of Aveum
35
50.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
69
99.4
2023 Remnant II
39
56.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
54
77.6
2023 Atomic Heart
63
91.1
2023 Starfield
46
66.0
2022 Elden Ring
82
117.6
2022 God of War
107
153.3
2022 Overwatch 2
167
239.4
2022 F1 22
87
124.5
2022 Dying Light 2
87
124.5
2022 Total War: Warhammer III
95
136.6
2022 Spider-Man Remastered
134
191.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
87
124.5
2021 Forza Horizon 5
108
154.7
2021 Halo Infinite
82
118.3
2021 Battlefield 2042
99
142.8
2021 Hitman 3
103
148.3
2021 Far Cry 6
92
131.7
2021 Guardians of the Galaxy
95
136.6
2020 Watch Dogs: Legion
103
148.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
84
120.9
2020 Microsoft Flight Simulator
68
98.2
2020 Valorant
287
411.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
99
142.1
2020 Death Stranding
120
172.0
2020 Marvel's Avengers
71
102.1
2020 Godfall
87
124.5
2020 Cyberpunk 2077
87
124.5
2019 Apex Legends
127
181.4
2019 Anthem
87
124.5
2019 Far Cry New Dawn
113
162.3
2019 Resident Evil 2
113
162.3
2019 Metro Exodus
82
117.2
2019 World War Z
111
159.0
2019 Gears of War 5
106
152.3
2019 F1 2019
124
178.3
2019 GreedFall
84
120.9
2019 Borderlands 3
76
109.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
141
202.8
2019 Red Dead Redemption 2
79
113.5
2019 Need For Speed: Heat
106
152.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
94
135.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
87
124.5
2018 Final Fantasy XV
101
145.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
84
120.9
2018 Forza Horizon 4
146
208.7
2018 Fallout 76
133
190.7
2018 Hitman 2
113
162.3
2018 Just Cause 4
89
128.1
2018 Monster Hunter: World
84
120.9
2018 Strange Brigade
133
190.7
2018 Battlefield V
127
181.4
2017 Dawn of War III
115
165.5
2017 Ghost Recon Wildlands
101
145.6
2017 Assassin's Creed Origins
106
152.3
2017 Destiny 2
156
223.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
104
149.0
2017 Fortnite Battle Royale
104
149.0
2017 Need For Speed: Payback
141
202.8
2017 For Honor
115
165.5
2017 Project CARS 2
152
217.4
2017 Forza Motorsport 7
209
299.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
76
109.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
144
205.7
2016 Doom
156
223.1
2016 F1 2016
141
202.8
2016 Total War: Warhammer
118
168.8
2016 Battlefield 1
137
196.8
2016 Overwatch
146
208.7
2016 Dishonored 2
133
190.7
2015 Grand Theft Auto V
97
138.7
2015 Rocket League
193
277.0
2015 Need For Speed
152
217.4
2015 Project CARS
152
217.4
2015 Rainbow Six Siege
160
228.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
366
523.5
2009 League of Legends
250
357.2
RTX 3050 with Ryzen 5 7600X at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Ryzen 5 7600X at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Ryzen 5 7600X at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn