RTX 3050 với Ryzen 3 1300X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Ryzen 3 1300X giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Ryzen 3 1300X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Ryzen 3 1300X ($124.99)
CPU tác động trên FPS -27.9 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 153.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 120.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 106.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 79.9 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 71,951.7
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 97,415.1
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 114,001.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 162,124.9
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
85.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
158.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 158.10772317445 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
85.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Đó là một cuộc gọi gần giữa RTX 3050 và đối thủ của nó RX 5500 XT 4GB đối RX 5500 XT 4GB bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
152.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 152.90015427957 fps. RTX 3050 trung bình 152.90015427957 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
187.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 187.33555152166 fps. RTX 3050 trung bình 187.33555152166 khung hình / giây trong , đứng đầu RX 5500 XT 4GB bằng một tỷ lệ tốt. Ngoài ra, RTX 3050 cũng nhanh hơn GTX 1650 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
92
130.3
2023 A Plague Tale: Requiem
67
95.6
2023 Hogwarts Legacy
60
85.1
2023 The Last of Us Part I
48
68.8
2023 Forspoken
54
77.6
2023 The Callisto Protocol
44
62.8
2023 Dead Space
67
95.6
2023 Baldur's Gate 3
77
109.8
2023 Armored Core VI
77
109.8
2023 Immortals of Aveum
40
56.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
71
100.8
2023 Remnant II
44
62.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
56
79.7
2023 Atomic Heart
56
79.7
2023 Starfield
31
44.9
2022 Elden Ring
73
103.3
2022 God of War
70
99.1
2022 Overwatch 2
115
162.5
2022 F1 22
78
110.9
2022 Dying Light 2
75
105.9
2022 Total War: Warhammer III
75
105.9
2022 Spider-Man Remastered
111
157.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
85
120.5
2021 Forza Horizon 5
70
99.9
2021 Halo Infinite
56
80.1
2021 Battlefield 2042
93
131.6
2021 Hitman 3
95
134.8
2021 Far Cry 6
90
127.3
2021 Guardians of the Galaxy
96
136.7
2020 Watch Dogs: Legion
97
137.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
60
85.3
2020 Microsoft Flight Simulator
42
60.6
2020 Valorant
193
272.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
93
132.6
2020 Death Stranding
105
149.0
2020 Marvel's Avengers
74
105.2
2020 Godfall
102
144.8
2020 Cyberpunk 2077
60
85.3
2019 Apex Legends
114
162.2
2019 Anthem
80
114.2
2019 Far Cry New Dawn
110
155.5
2019 Resident Evil 2
128
181.2
2019 Metro Exodus
68
96.1
2019 World War Z
104
147.6
2019 Gears of War 5
94
134.0
2019 F1 2019
113
160.7
2019 GreedFall
104
147.6
2019 Borderlands 3
78
111.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
132
187.3
2019 Red Dead Redemption 2
61
86.9
2019 Need For Speed: Heat
88
125.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
130
183.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
64
91.5
2018 Final Fantasy XV
98
139.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
93
132.6
2018 Forza Horizon 4
112
158.1
2018 Fallout 76
140
198.4
2018 Hitman 2
115
163.4
2018 Just Cause 4
90
128.3
2018 Monster Hunter: World
95
135.3
2018 Strange Brigade
138
194.8
2018 Battlefield V
117
166.0
2017 Dawn of War III
112
159.4
2017 Ghost Recon Wildlands
93
132.6
2017 Assassin's Creed Origins
87
124.1
2017 Destiny 2
146
206.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
94
134.0
2017 Fortnite Battle Royale
112
158.1
2017 Need For Speed: Payback
117
166.0
2017 For Honor
146
206.8
2017 Project CARS 2
112
158.1
2017 Forza Motorsport 7
131
184.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
79
112.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
96
136.7
2016 Doom
162
230.0
2016 F1 2016
113
160.7
2016 Total War: Warhammer
111
156.8
2016 Battlefield 1
132
187.3
2016 Overwatch
158
223.2
2016 Dishonored 2
86
122.7
2015 Grand Theft Auto V
108
152.9
2015 Rocket League
322
455.7
2015 Need For Speed
124
176.2
2015 Project CARS
121
171.1
2015 Rainbow Six Siege
198
280.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
247
348.7
2009 League of Legends
383
541.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
71
100.8
2023 A Plague Tale: Requiem
52
74.1
2023 Hogwarts Legacy
48
68.8
2023 The Last of Us Part I
38
54.7
2023 Forspoken
38
54.7
2023 The Callisto Protocol
33
47.3
2023 Dead Space
48
68.8
2023 Baldur's Gate 3
65
92.4
2023 Armored Core VI
65
92.4
2023 Immortals of Aveum
29
42.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
52
74.1
2023 Remnant II
31
44.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
44
62.8
2023 Atomic Heart
42
60.6
2023 Starfield
29
41.0
2022 Elden Ring
60
85.3
2022 God of War
62
87.5
2022 Overwatch 2
102
144.2
2022 F1 22
52
74.1
2022 Dying Light 2
52
74.1
2022 Total War: Warhammer III
56
79.7
2022 Spider-Man Remastered
85
120.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
60
85.1
2021 Forza Horizon 5
62
88.4
2021 Halo Infinite
52
73.7
2021 Battlefield 2042
67
94.5
2021 Hitman 3
72
102.9
2021 Far Cry 6
71
100.8
2021 Guardians of the Galaxy
73
103.7
2020 Watch Dogs: Legion
69
97.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
53
75.5
2020 Microsoft Flight Simulator
37
53.4
2020 Valorant
166
234.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
76
108.2
2020 Death Stranding
85
121.3
2020 Marvel's Avengers
57
80.6
2020 Godfall
74
105.2
2020 Cyberpunk 2077
57
80.6
2019 Apex Legends
90
128.3
2019 Anthem
67
94.5
2019 Far Cry New Dawn
89
126.9
2019 Resident Evil 2
93
132.6
2019 Metro Exodus
54
77.1
2019 World War Z
80
114.2
2019 Gears of War 5
73
103.7
2019 F1 2019
85
121.3
2019 GreedFall
80
114.2
2019 Borderlands 3
59
83.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
102
144.8
2019 Red Dead Redemption 2
52
73.9
2019 Need For Speed: Heat
73
103.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
84
119.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
53
75.5
2018 Final Fantasy XV
73
103.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
68
96.1
2018 Forza Horizon 4
98
139.4
2018 Fallout 76
101
143.4
2018 Hitman 2
81
115.6
2018 Just Cause 4
71
100.8
2018 Monster Hunter: World
72
102.3
2018 Strange Brigade
104
147.6
2018 Battlefield V
98
139.4
2017 Dawn of War III
89
126.9
2017 Ghost Recon Wildlands
74
105.2
2017 Assassin's Creed Origins
72
102.3
2017 Destiny 2
130
183.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
76
108.2
2017 Fortnite Battle Royale
79
112.5
2017 Need For Speed: Payback
90
128.3
2017 For Honor
95
135.3
2017 Project CARS 2
84
119.9
2017 Forza Motorsport 7
121
171.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
59
83.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
83
118.4
2016 Doom
124
176.2
2016 F1 2016
95
135.3
2016 Total War: Warhammer
87
124.1
2016 Battlefield 1
105
149.0
2016 Overwatch
118
167.3
2016 Dishonored 2
77
109.6
2015 Grand Theft Auto V
81
115.6
2015 Rocket League
174
245.8
2015 Need For Speed
101
143.4
2015 Project CARS
96
136.7
2015 Rainbow Six Siege
142
200.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
216
304.9
2009 League of Legends
254
358.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
79
112.5
2019 Anthem
57
80.6
2019 Far Cry New Dawn
76
108.2
2019 Resident Evil 2
78
111.1
2019 Metro Exodus
48
69.0
2019 World War Z
71
100.8
2019 Gears of War 5
65
93.0
2019 F1 2019
77
109.6
2019 GreedFall
63
89.9
2019 Borderlands 3
50
70.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
89
126.9
2019 Red Dead Redemption 2
46
65.7
2019 Need For Speed: Heat
65
93.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
69
97.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
50
70.6
2018 Final Fantasy XV
63
89.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
57
80.6
2018 Forza Horizon 4
88
125.5
2018 Fallout 76
87
124.1
2018 Hitman 2
72
102.3
2018 Just Cause 4
60
85.3
2018 Monster Hunter: World
59
83.7
2018 Strange Brigade
89
126.9
2018 Battlefield V
83
118.4
2017 Dawn of War III
76
108.2
2017 Ghost Recon Wildlands
64
91.5
2017 Assassin's Creed Origins
64
91.5
2017 Destiny 2
110
155.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
67
94.5
2017 Fortnite Battle Royale
68
96.1
2017 Need For Speed: Payback
83
118.4
2017 For Honor
80
114.2
2017 Project CARS 2
83
118.4
2017 Forza Motorsport 7
119
168.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
51
72.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
80
114.2
2016 Doom
106
150.3
2016 F1 2016
86
122.7
2016 Total War: Warhammer
76
108.2
2016 Battlefield 1
90
128.3
2016 Overwatch
100
142.1
2016 Dishonored 2
74
105.2
2015 Grand Theft Auto V
68
96.1
2015 Rocket League
144
204.5
2015 Need For Speed
93
131.2
2015 Project CARS
89
126.9
2015 Rainbow Six Siege
117
166.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
218
308.9
2009 League of Legends
205
290.5

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
55
79.7
2023 A Plague Tale: Requiem
35
50.9
2023 Hogwarts Legacy
35
50.9
2023 The Last of Us Part I
22
31.9
2023 Forspoken
20
29.1
2023 The Callisto Protocol
18
26.4
2023 Dead Space
22
31.9
2023 Baldur's Gate 3
39
56.9
2023 Armored Core VI
39
56.9
2023 Immortals of Aveum
15
22.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
31
44.9
2023 Remnant II
17
25.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
24
34.7
2023 Atomic Heart
28
41.0
2023 Starfield
20
29.1
2022 Elden Ring
37
53.7
2022 God of War
49
71.1
2022 Overwatch 2
80
115.2
2022 F1 22
39
56.9
2022 Dying Light 2
39
56.9
2022 Total War: Warhammer III
43
62.8
2022 Spider-Man Remastered
63
90.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
39
56.9
2021 Forza Horizon 5
50
71.8
2021 Halo Infinite
37
53.9
2021 Battlefield 2042
46
65.9
2021 Hitman 3
48
68.8
2021 Far Cry 6
42
60.6
2021 Guardians of the Galaxy
43
62.8
2020 Watch Dogs: Legion
48
68.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
55.2
2020 Microsoft Flight Simulator
31
44.4
2020 Valorant
148
211.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
45
65.7
2020 Death Stranding
56
80.6
2020 Marvel's Avengers
32
46.2
2020 Godfall
39
56.9
2020 Cyberpunk 2077
39
56.9
2019 Apex Legends
59
85.3
2019 Anthem
39
56.9
2019 Far Cry New Dawn
52
75.5
2019 Resident Evil 2
52
75.5
2019 Metro Exodus
37
53.4
2019 World War Z
51
73.9
2019 Gears of War 5
49
70.6
2019 F1 2019
58
83.7
2019 GreedFall
38
55.2
2019 Borderlands 3
34
49.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
67
96.1
2019 Red Dead Redemption 2
36
51.6
2019 Need For Speed: Heat
49
70.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
43
62.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
39
56.9
2018 Final Fantasy XV
47
67.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
55.2
2018 Forza Horizon 4
69
99.3
2018 Fallout 76
62
89.9
2018 Hitman 2
52
75.5
2018 Just Cause 4
41
58.6
2018 Monster Hunter: World
38
55.2
2018 Strange Brigade
62
89.9
2018 Battlefield V
59
85.3
2017 Dawn of War III
53
77.1
2017 Ghost Recon Wildlands
47
67.3
2017 Assassin's Creed Origins
49
70.6
2017 Destiny 2
74
106.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
48
69.0
2017 Fortnite Battle Royale
48
69.0
2017 Need For Speed: Payback
67
96.1
2017 For Honor
53
77.1
2017 Project CARS 2
72
103.7
2017 Forza Motorsport 7
103
147.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
34
49.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
68
97.8
2016 Doom
74
106.7
2016 F1 2016
67
96.1
2016 Total War: Warhammer
55
78.7
2016 Battlefield 1
65
93.0
2016 Overwatch
69
99.3
2016 Dishonored 2
62
89.9
2015 Grand Theft Auto V
44
64.0
2015 Rocket League
94
135.3
2015 Need For Speed
72
103.7
2015 Project CARS
72
103.7
2015 Rainbow Six Siege
76
109.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
196
281.3
2009 League of Legends
125
180.0
RTX 3050 with Ryzen 3 1300X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 3 1300X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Ryzen 3 1300X at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn