RTX 3050 với Phenom II X4 920 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Phenom II X4 920 giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Phenom II X4 920 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Phenom II X4 920 ($66.99)
CPU tác động trên FPS -51.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -50.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 108.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 84.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 74.4 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 55.4 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 111,665.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 151,612.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 177,075.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 252,531.8
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 96/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
52.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
98.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
52.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
117.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
31
80.6
2023 A Plague Tale: Requiem
22
58.6
2023 Hogwarts Legacy
20
52.1
2023 The Last of Us Part I
16
42.0
2023 Forspoken
18
47.5
2023 The Callisto Protocol
15
38.3
2023 Dead Space
22
58.6
2023 Baldur's Gate 3
26
67.8
2023 Armored Core VI
26
67.8
2023 Immortals of Aveum
13
34.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
24
62.0
2023 Remnant II
15
38.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
19
48.8
2023 Atomic Heart
19
48.8
2023 Starfield
10
27.3
2022 Elden Ring
25
63.7
2022 God of War
23
61.1
2022 Overwatch 2
39
101.4
2022 F1 22
26
68.3
2022 Dying Light 2
25
65.2
2022 Total War: Warhammer III
25
65.2
2022 Spider-Man Remastered
38
98.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
29
74.6
2021 Forza Horizon 5
24
61.6
2021 Halo Infinite
19
49.1
2021 Battlefield 2042
31
81.5
2021 Hitman 3
32
83.5
2021 Far Cry 6
30
78.7
2021 Guardians of the Galaxy
33
84.8
2020 Watch Dogs: Legion
33
85.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
20
52.4
2020 Microsoft Flight Simulator
14
36.9
2020 Valorant
68
173.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
32
82.1
2020 Death Stranding
36
92.6
2020 Marvel's Avengers
25
64.9
2020 Godfall
35
89.9
2020 Cyberpunk 2077
20
52.4
2019 Apex Legends
39
101.0
2019 Anthem
27
70.4
2019 Far Cry New Dawn
38
96.9
2019 Resident Evil 2
44
113.3
2019 Metro Exodus
23
59.1
2019 World War Z
35
91.7
2019 Gears of War 5
32
83.0
2019 F1 2019
39
100.1
2019 GreedFall
35
91.7
2019 Borderlands 3
26
68.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
46
117.4
2019 Red Dead Redemption 2
20
53.4
2019 Need For Speed: Heat
30
77.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
115.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
56.2
2018 Final Fantasy XV
33
86.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
32
82.1
2018 Forza Horizon 4
38
98.6
2018 Fallout 76
48
124.5
2018 Hitman 2
39
101.8
2018 Just Cause 4
31
79.4
2018 Monster Hunter: World
32
83.9
2018 Strange Brigade
47
122.1
2018 Battlefield V
40
103.5
2017 Dawn of War III
39
99.5
2017 Ghost Recon Wildlands
32
82.1
2017 Assassin's Creed Origins
30
76.9
2017 Destiny 2
51
130.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
83.0
2017 Fortnite Battle Royale
38
98.6
2017 Need For Speed: Payback
40
103.5
2017 For Honor
51
130.1
2017 Project CARS 2
38
98.6
2017 Forza Motorsport 7
45
115.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
27
69.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
84.8
2016 Doom
56
145.2
2016 F1 2016
39
100.1
2016 Total War: Warhammer
38
97.8
2016 Battlefield 1
46
117.4
2016 Overwatch
55
140.8
2016 Dishonored 2
29
76.0
2015 Grand Theft Auto V
37
95.2
2015 Rocket League
116
297.8
2015 Need For Speed
43
110.2
2015 Project CARS
41
106.9
2015 Rainbow Six Siege
69
178.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
87
224.1
2009 League of Legends
140
357.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
24
62.0
2023 A Plague Tale: Requiem
17
45.5
2023 Hogwarts Legacy
16
42.0
2023 The Last of Us Part I
13
33.3
2023 Forspoken
13
33.3
2023 The Callisto Protocol
11
28.8
2023 Dead Space
16
42.0
2023 Baldur's Gate 3
22
56.9
2023 Armored Core VI
22
56.9
2023 Immortals of Aveum
10
25.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
45.5
2023 Remnant II
10
27.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
15
38.3
2023 Atomic Heart
14
36.9
2023 Starfield
9
24.7
2022 Elden Ring
20
52.4
2022 God of War
21
53.7
2022 Overwatch 2
35
89.5
2022 F1 22
17
45.5
2022 Dying Light 2
17
45.5
2022 Total War: Warhammer III
19
48.8
2022 Spider-Man Remastered
29
74.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
20
52.1
2021 Forza Horizon 5
21
54.2
2021 Halo Infinite
17
44.9
2021 Battlefield 2042
22
58.1
2021 Hitman 3
24
63.3
2021 Far Cry 6
24
62.0
2021 Guardians of the Galaxy
25
64.0
2020 Watch Dogs: Legion
23
60.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
18
46.2
2020 Microsoft Flight Simulator
12
32.5
2020 Valorant
58
148.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
26
66.6
2020 Death Stranding
29
75.1
2020 Marvel's Avengers
19
49.3
2020 Godfall
25
64.9
2020 Cyberpunk 2077
19
49.3
2019 Apex Legends
31
79.4
2019 Anthem
22
58.1
2019 Far Cry New Dawn
30
78.5
2019 Resident Evil 2
32
82.1
2019 Metro Exodus
18
47.3
2019 World War Z
27
70.4
2019 Gears of War 5
25
64.0
2019 F1 2019
29
75.1
2019 GreedFall
27
70.4
2019 Borderlands 3
20
51.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
35
89.9
2019 Red Dead Redemption 2
17
45.2
2019 Need For Speed: Heat
25
64.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
29
74.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
46.2
2018 Final Fantasy XV
25
64.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
23
59.1
2018 Forza Horizon 4
33
86.6
2018 Fallout 76
35
89.3
2018 Hitman 2
27
71.3
2018 Just Cause 4
24
62.0
2018 Monster Hunter: World
24
63.0
2018 Strange Brigade
35
91.7
2018 Battlefield V
33
86.6
2017 Dawn of War III
30
78.5
2017 Ghost Recon Wildlands
25
64.9
2017 Assassin's Creed Origins
24
63.0
2017 Destiny 2
45
115.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
26
66.6
2017 Fortnite Battle Royale
27
69.5
2017 Need For Speed: Payback
31
79.4
2017 For Honor
32
83.9
2017 Project CARS 2
29
74.1
2017 Forza Motorsport 7
41
106.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
20
51.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
28
73.2
2016 Doom
43
110.2
2016 F1 2016
32
83.9
2016 Total War: Warhammer
30
76.9
2016 Battlefield 1
36
92.6
2016 Overwatch
40
104.4
2016 Dishonored 2
26
67.6
2015 Grand Theft Auto V
27
71.3
2015 Rocket League
61
155.5
2015 Need For Speed
35
89.3
2015 Project CARS
33
84.8
2015 Rainbow Six Siege
49
126.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
76
194.8
2009 League of Legends
90
231.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
27
69.5
2019 Anthem
19
49.3
2019 Far Cry New Dawn
26
66.6
2019 Resident Evil 2
26
68.5
2019 Metro Exodus
16
42.0
2019 World War Z
24
62.0
2019 Gears of War 5
22
57.1
2019 F1 2019
26
67.6
2019 GreedFall
21
55.2
2019 Borderlands 3
16
43.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
30
78.5
2019 Red Dead Redemption 2
15
40.2
2019 Need For Speed: Heat
22
57.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
23
60.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
16
43.1
2018 Final Fantasy XV
21
55.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
19
49.3
2018 Forza Horizon 4
30
77.8
2018 Fallout 76
30
76.9
2018 Hitman 2
24
63.0
2018 Just Cause 4
20
52.4
2018 Monster Hunter: World
20
51.4
2018 Strange Brigade
30
78.5
2018 Battlefield V
28
73.2
2017 Dawn of War III
26
66.6
2017 Ghost Recon Wildlands
22
56.2
2017 Assassin's Creed Origins
22
56.2
2017 Destiny 2
38
96.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
22
58.1
2017 Fortnite Battle Royale
23
59.1
2017 Need For Speed: Payback
28
73.2
2017 For Honor
27
70.4
2017 Project CARS 2
28
73.2
2017 Forza Motorsport 7
41
105.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
17
44.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
27
70.4
2016 Doom
36
93.4
2016 F1 2016
29
76.0
2016 Total War: Warhammer
26
66.6
2016 Battlefield 1
31
79.4
2016 Overwatch
34
88.4
2016 Dishonored 2
25
64.9
2015 Grand Theft Auto V
23
59.1
2015 Rocket League
50
128.5
2015 Need For Speed
31
81.2
2015 Project CARS
30
78.5
2015 Rainbow Six Siege
40
103.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
77
197.3
2009 League of Legends
72
185.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
19
48.8
2023 A Plague Tale: Requiem
12
31.1
2023 Hogwarts Legacy
12
31.1
2023 The Last of Us Part I
7
19.2
2023 Forspoken
6
17.6
2023 The Callisto Protocol
6
15.7
2023 Dead Space
7
19.2
2023 Baldur's Gate 3
13
34.7
2023 Armored Core VI
13
34.7
2023 Immortals of Aveum
5
13.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
10
27.3
2023 Remnant II
5
15.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
8
20.7
2023 Atomic Heart
9
24.7
2023 Starfield
6
17.6
2022 Elden Ring
12
32.5
2022 God of War
17
43.4
2022 Overwatch 2
27
71.1
2022 F1 22
13
34.7
2022 Dying Light 2
13
34.7
2022 Total War: Warhammer III
15
38.3
2022 Spider-Man Remastered
21
55.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
34.7
2021 Forza Horizon 5
17
43.9
2021 Halo Infinite
12
32.7
2021 Battlefield 2042
15
40.2
2021 Hitman 3
16
42.0
2021 Far Cry 6
14
36.9
2021 Guardians of the Galaxy
15
38.3
2020 Watch Dogs: Legion
16
42.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
13
33.6
2020 Microsoft Flight Simulator
10
26.7
2020 Valorant
52
133.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
15
40.2
2020 Death Stranding
19
49.3
2020 Marvel's Avengers
10
27.9
2020 Godfall
13
34.7
2020 Cyberpunk 2077
13
34.7
2019 Apex Legends
20
52.4
2019 Anthem
13
34.7
2019 Far Cry New Dawn
18
46.2
2019 Resident Evil 2
18
46.2
2019 Metro Exodus
12
32.5
2019 World War Z
17
45.2
2019 Gears of War 5
16
43.1
2019 F1 2019
20
51.4
2019 GreedFall
13
33.6
2019 Borderlands 3
11
30.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
23
59.1
2019 Red Dead Redemption 2
12
31.3
2019 Need For Speed: Heat
16
43.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
14
38.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
13
34.7
2018 Final Fantasy XV
16
41.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
13
33.6
2018 Forza Horizon 4
23
61.1
2018 Fallout 76
21
55.2
2018 Hitman 2
18
46.2
2018 Just Cause 4
14
35.8
2018 Monster Hunter: World
13
33.6
2018 Strange Brigade
21
55.2
2018 Battlefield V
20
52.4
2017 Dawn of War III
18
47.3
2017 Ghost Recon Wildlands
16
41.0
2017 Assassin's Creed Origins
16
43.1
2017 Destiny 2
25
65.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
16
42.0
2017 Fortnite Battle Royale
16
42.0
2017 Need For Speed: Payback
23
59.1
2017 For Honor
18
47.3
2017 Project CARS 2
25
64.0
2017 Forza Motorsport 7
35
91.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
11
30.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
23
60.1
2016 Doom
25
65.9
2016 F1 2016
23
59.1
2016 Total War: Warhammer
18
48.3
2016 Battlefield 1
22
57.1
2016 Overwatch
23
61.1
2016 Dishonored 2
21
55.2
2015 Grand Theft Auto V
15
39.1
2015 Rocket League
32
83.9
2015 Need For Speed
25
64.0
2015 Project CARS
25
64.0
2015 Rainbow Six Siege
26
67.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
70
178.9
2009 League of Legends
44
112.5
RTX 3050 with Phenom II X4 920 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom II X4 920 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom II X4 920 at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn