RTX 3050 với Phenom 9750 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Phenom 9750 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Phenom 9750 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Phenom 9750 Quad-Core ($59.95)
CPU tác động trên FPS -54.8 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 162.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 128.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 113.5 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 85.9 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 122,644.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 166,329.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 194,596.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 276,359.9
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
76.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
141.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 141.11060355974 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
76.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
136.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 136.24720926394 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
166.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 166.4956588722 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
38
116.5
2023 A Plague Tale: Requiem
28
85.9
2023 Hogwarts Legacy
25
76.3
2023 The Last of Us Part I
20
62.0
2023 Forspoken
23
69.9
2023 The Callisto Protocol
18
56.5
2023 Dead Space
28
85.9
2023 Baldur's Gate 3
32
98.2
2023 Armored Core VI
32
98.2
2023 Immortals of Aveum
17
51.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
30
90.3
2023 Remnant II
18
56.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
71.6
2023 Atomic Heart
23
71.6
2023 Starfield
13
40.7
2022 Elden Ring
30
92.7
2022 God of War
29
88.7
2022 Overwatch 2
48
144.9
2022 F1 22
33
99.4
2022 Dying Light 2
31
94.7
2022 Total War: Warhammer III
31
94.7
2022 Spider-Man Remastered
46
140.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
35
107.9
2021 Forza Horizon 5
29
89.5
2021 Halo Infinite
24
72.0
2021 Battlefield 2042
39
117.6
2021 Hitman 3
40
120.5
2021 Far Cry 6
37
113.9
2021 Guardians of the Galaxy
40
122.0
2020 Watch Dogs: Legion
41
123.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
25
76.7
2020 Microsoft Flight Simulator
18
54.7
2020 Valorant
80
240.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
39
118.3
2020 Death Stranding
44
132.7
2020 Marvel's Avengers
31
94.3
2020 Godfall
43
129.2
2020 Cyberpunk 2077
25
76.7
2019 Apex Legends
48
144.5
2019 Anthem
34
102.1
2019 Far Cry New Dawn
46
138.7
2019 Resident Evil 2
53
161.3
2019 Metro Exodus
28
86.3
2019 World War Z
43
131.7
2019 Gears of War 5
39
119.8
2019 F1 2019
47
143.2
2019 GreedFall
43
131.7
2019 Borderlands 3
33
99.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
55
166.5
2019 Red Dead Redemption 2
25
78.0
2019 Need For Speed: Heat
37
112.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
54
163.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
27
82.2
2018 Final Fantasy XV
41
124.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
39
118.3
2018 Forza Horizon 4
47
141.1
2018 Fallout 76
58
176.1
2018 Hitman 2
48
145.6
2018 Just Cause 4
38
114.6
2018 Monster Hunter: World
40
120.9
2018 Strange Brigade
57
172.9
2018 Battlefield V
49
148.0
2017 Dawn of War III
47
142.1
2017 Ghost Recon Wildlands
39
118.3
2017 Assassin's Creed Origins
36
110.9
2017 Destiny 2
61
183.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
39
119.8
2017 Fortnite Battle Royale
47
141.1
2017 Need For Speed: Payback
49
148.0
2017 For Honor
61
183.6
2017 Project CARS 2
47
141.1
2017 Forza Motorsport 7
54
164.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
33
101.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
40
122.0
2016 Doom
67
203.7
2016 F1 2016
47
143.2
2016 Total War: Warhammer
46
139.7
2016 Battlefield 1
55
166.5
2016 Overwatch
65
197.7
2016 Dishonored 2
36
109.8
2015 Grand Theft Auto V
45
136.2
2015 Rocket League
132
396.7
2015 Need For Speed
52
156.7
2015 Project CARS
50
152.3
2015 Rainbow Six Siege
82
247.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
101
306.0
2009 League of Legends
155
467.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
30
90.3
2023 A Plague Tale: Requiem
22
66.8
2023 Hogwarts Legacy
20
62.0
2023 The Last of Us Part I
16
49.5
2023 Forspoken
16
49.5
2023 The Callisto Protocol
14
42.7
2023 Dead Space
20
62.0
2023 Baldur's Gate 3
27
83.0
2023 Armored Core VI
27
83.0
2023 Immortals of Aveum
12
38.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
22
66.8
2023 Remnant II
13
40.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
56.5
2023 Atomic Heart
18
54.7
2023 Starfield
12
37.2
2022 Elden Ring
25
76.7
2022 God of War
26
78.4
2022 Overwatch 2
42
128.8
2022 F1 22
22
66.8
2022 Dying Light 2
22
66.8
2022 Total War: Warhammer III
23
71.6
2022 Spider-Man Remastered
35
107.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
76.3
2021 Forza Horizon 5
26
79.3
2021 Halo Infinite
22
66.4
2021 Battlefield 2042
28
85.0
2021 Hitman 3
30
92.3
2021 Far Cry 6
30
90.3
2021 Guardians of the Galaxy
31
93.1
2020 Watch Dogs: Legion
29
87.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
22
68.2
2020 Microsoft Flight Simulator
16
48.1
2020 Valorant
69
207.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
32
97.1
2020 Death Stranding
36
108.6
2020 Marvel's Avengers
24
72.5
2020 Godfall
31
94.3
2020 Cyberpunk 2077
24
72.5
2019 Apex Legends
38
114.6
2019 Anthem
28
85.0
2019 Far Cry New Dawn
37
113.5
2019 Resident Evil 2
39
118.3
2019 Metro Exodus
23
69.5
2019 World War Z
34
102.1
2019 Gears of War 5
31
93.1
2019 F1 2019
36
108.6
2019 GreedFall
34
102.1
2019 Borderlands 3
25
75.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
43
129.2
2019 Red Dead Redemption 2
22
66.4
2019 Need For Speed: Heat
31
93.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
35
107.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
68.2
2018 Final Fantasy XV
31
93.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
28
86.3
2018 Forza Horizon 4
41
124.5
2018 Fallout 76
42
128.1
2018 Hitman 2
34
103.3
2018 Just Cause 4
30
90.3
2018 Monster Hunter: World
30
91.5
2018 Strange Brigade
43
131.7
2018 Battlefield V
41
124.5
2017 Dawn of War III
37
113.5
2017 Ghost Recon Wildlands
31
94.3
2017 Assassin's Creed Origins
30
91.5
2017 Destiny 2
54
163.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
97.1
2017 Fortnite Battle Royale
33
101.0
2017 Need For Speed: Payback
38
114.6
2017 For Honor
40
120.9
2017 Project CARS 2
35
107.1
2017 Forza Motorsport 7
50
152.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
25
75.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
35
106.0
2016 Doom
52
156.7
2016 F1 2016
40
120.9
2016 Total War: Warhammer
36
110.9
2016 Battlefield 1
44
132.7
2016 Overwatch
49
149.0
2016 Dishonored 2
32
98.2
2015 Grand Theft Auto V
34
103.3
2015 Rocket League
72
217.4
2015 Need For Speed
42
128.1
2015 Project CARS
40
122.0
2015 Rainbow Six Siege
59
178.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
89
268.5
2009 League of Legends
104
314.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
33
101.0
2019 Anthem
24
72.5
2019 Far Cry New Dawn
32
97.1
2019 Resident Evil 2
33
99.4
2019 Metro Exodus
20
62.0
2019 World War Z
30
90.3
2019 Gears of War 5
27
83.4
2019 F1 2019
32
98.2
2019 GreedFall
26
80.9
2019 Borderlands 3
21
63.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
37
113.5
2019 Red Dead Redemption 2
19
59.3
2019 Need For Speed: Heat
27
83.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
29
87.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
21
63.7
2018 Final Fantasy XV
26
80.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
24
72.5
2018 Forza Horizon 4
37
112.4
2018 Fallout 76
36
110.9
2018 Hitman 2
30
91.5
2018 Just Cause 4
25
76.7
2018 Monster Hunter: World
25
75.0
2018 Strange Brigade
37
113.5
2018 Battlefield V
35
106.0
2017 Dawn of War III
32
97.1
2017 Ghost Recon Wildlands
27
82.2
2017 Assassin's Creed Origins
27
82.2
2017 Destiny 2
46
138.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
85.0
2017 Fortnite Battle Royale
28
86.3
2017 Need For Speed: Payback
35
106.0
2017 For Honor
34
102.1
2017 Project CARS 2
35
106.0
2017 Forza Motorsport 7
49
150.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
21
65.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
34
102.1
2016 Doom
44
134.1
2016 F1 2016
36
109.8
2016 Total War: Warhammer
32
97.1
2016 Battlefield 1
38
114.6
2016 Overwatch
42
127.0
2016 Dishonored 2
31
94.3
2015 Grand Theft Auto V
28
86.3
2015 Rocket League
60
181.4
2015 Need For Speed
39
117.2
2015 Project CARS
37
113.5
2015 Rainbow Six Siege
49
148.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
90
271.9
2009 League of Legends
85
256.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
71.6
2023 A Plague Tale: Requiem
15
46.1
2023 Hogwarts Legacy
15
46.1
2023 The Last of Us Part I
9
28.8
2023 Forspoken
8
26.6
2023 The Callisto Protocol
7
23.9
2023 Dead Space
9
28.8
2023 Baldur's Gate 3
17
51.4
2023 Armored Core VI
17
51.4
2023 Immortals of Aveum
6
19.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
13
40.7
2023 Remnant II
7
22.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
31.5
2023 Atomic Heart
12
37.2
2023 Starfield
8
26.6
2022 Elden Ring
16
48.5
2022 God of War
21
64.2
2022 Overwatch 2
34
103.3
2022 F1 22
17
51.4
2022 Dying Light 2
17
51.4
2022 Total War: Warhammer III
18
56.5
2022 Spider-Man Remastered
27
81.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
17
51.4
2021 Forza Horizon 5
21
64.6
2021 Halo Infinite
16
48.5
2021 Battlefield 2042
19
59.3
2021 Hitman 3
20
62.0
2021 Far Cry 6
18
54.7
2021 Guardians of the Galaxy
18
56.5
2020 Watch Dogs: Legion
20
62.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
50.0
2020 Microsoft Flight Simulator
13
40.2
2020 Valorant
62
187.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
19
59.3
2020 Death Stranding
24
72.5
2020 Marvel's Avengers
13
41.7
2020 Godfall
17
51.4
2020 Cyberpunk 2077
17
51.4
2019 Apex Legends
25
76.7
2019 Anthem
17
51.4
2019 Far Cry New Dawn
22
68.2
2019 Resident Evil 2
22
68.2
2019 Metro Exodus
16
48.1
2019 World War Z
22
66.4
2019 Gears of War 5
21
63.7
2019 F1 2019
25
75.0
2019 GreedFall
16
50.0
2019 Borderlands 3
15
45.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
86.3
2019 Red Dead Redemption 2
15
46.6
2019 Need For Speed: Heat
21
63.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
18
56.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
17
51.4
2018 Final Fantasy XV
20
60.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
50.0
2018 Forza Horizon 4
29
89.1
2018 Fallout 76
26
80.9
2018 Hitman 2
22
68.2
2018 Just Cause 4
17
52.8
2018 Monster Hunter: World
16
50.0
2018 Strange Brigade
26
80.9
2018 Battlefield V
25
76.7
2017 Dawn of War III
23
69.5
2017 Ghost Recon Wildlands
20
60.6
2017 Assassin's Creed Origins
21
63.7
2017 Destiny 2
31
95.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
20
62.0
2017 Fortnite Battle Royale
20
62.0
2017 Need For Speed: Payback
28
86.3
2017 For Honor
23
69.5
2017 Project CARS 2
31
93.1
2017 Forza Motorsport 7
43
131.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
15
45.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
29
87.5
2016 Doom
31
95.5
2016 F1 2016
28
86.3
2016 Total War: Warhammer
23
70.8
2016 Battlefield 1
27
83.4
2016 Overwatch
29
89.1
2016 Dishonored 2
26
80.9
2015 Grand Theft Auto V
19
57.4
2015 Rocket League
40
120.9
2015 Need For Speed
31
93.1
2015 Project CARS
31
93.1
2015 Rainbow Six Siege
32
98.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
82
248.1
2009 League of Legends
53
160.0
RTX 3050 with Phenom 9750 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Phenom 9750 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with Phenom 9750 at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn