RTX 3050 với Phenom 9450e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Phenom 9450e Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Phenom 9450e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Phenom 9450e Quad-Core ($105)
CPU tác động trên FPS -55.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 98.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 76.7 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 67.6 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 50.1 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 125,681.9
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 170,534.9
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 198,801.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 285,003.5
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
43.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
83.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
43.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
80.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
99.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
21
67.8
2023 A Plague Tale: Requiem
15
49.3
2023 Hogwarts Legacy
13
43.9
2023 The Last of Us Part I
11
35.3
2023 Forspoken
12
39.9
2023 The Callisto Protocol
10
32.2
2023 Dead Space
15
49.3
2023 Baldur's Gate 3
18
56.9
2023 Armored Core VI
18
56.9
2023 Immortals of Aveum
9
29.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
16
52.1
2023 Remnant II
10
32.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
13
41.0
2023 Atomic Heart
13
41.0
2023 Starfield
7
22.9
2022 Elden Ring
17
53.7
2022 God of War
16
51.1
2022 Overwatch 2
27
85.5
2022 F1 22
18
57.4
2022 Dying Light 2
17
54.9
2022 Total War: Warhammer III
17
54.9
2022 Spider-Man Remastered
26
82.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
62.8
2021 Forza Horizon 5
16
51.6
2021 Halo Infinite
13
41.2
2021 Battlefield 2042
21
68.8
2021 Hitman 3
22
70.4
2021 Far Cry 6
21
66.4
2021 Guardians of the Galaxy
22
71.3
2020 Watch Dogs: Legion
22
72.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
13
43.9
2020 Microsoft Flight Simulator
9
30.8
2020 Valorant
46
147.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
69.2
2020 Death Stranding
24
78.1
2020 Marvel's Avengers
17
54.4
2020 Godfall
24
75.8
2020 Cyberpunk 2077
13
43.9
2019 Apex Legends
27
85.3
2019 Anthem
18
59.1
2019 Far Cry New Dawn
25
81.7
2019 Resident Evil 2
30
95.8
2019 Metro Exodus
15
49.6
2019 World War Z
24
77.4
2019 Gears of War 5
22
69.9
2019 F1 2019
26
84.6
2019 GreedFall
24
77.4
2019 Borderlands 3
18
57.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
31
99.1
2019 Red Dead Redemption 2
14
44.7
2019 Need For Speed: Heat
20
65.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
30
97.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
15
47.3
2018 Final Fantasy XV
23
73.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
69.2
2018 Forza Horizon 4
26
83.0
2018 Fallout 76
33
105.2
2018 Hitman 2
27
86.0
2018 Just Cause 4
21
66.9
2018 Monster Hunter: World
22
70.6
2018 Strange Brigade
32
103.3
2018 Battlefield V
27
87.3
2017 Dawn of War III
26
83.7
2017 Ghost Recon Wildlands
22
69.2
2017 Assassin's Creed Origins
20
64.7
2017 Destiny 2
34
109.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
22
69.9
2017 Fortnite Battle Royale
26
83.0
2017 Need For Speed: Payback
27
87.3
2017 For Honor
34
109.8
2017 Project CARS 2
26
83.0
2017 Forza Motorsport 7
31
97.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
18
58.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
22
71.3
2016 Doom
39
122.9
2016 F1 2016
26
84.6
2016 Total War: Warhammer
26
82.4
2016 Battlefield 1
31
99.1
2016 Overwatch
37
119.1
2016 Dishonored 2
20
64.0
2015 Grand Theft Auto V
25
80.3
2015 Rocket League
80
254.5
2015 Need For Speed
29
93.0
2015 Project CARS
28
90.2
2015 Rainbow Six Siege
48
151.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
60
190.8
2009 League of Legends
97
307.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
16
52.1
2023 A Plague Tale: Requiem
12
38.0
2023 Hogwarts Legacy
11
35.3
2023 The Last of Us Part I
8
27.9
2023 Forspoken
8
27.9
2023 The Callisto Protocol
7
24.1
2023 Dead Space
11
35.3
2023 Baldur's Gate 3
15
47.8
2023 Armored Core VI
15
47.8
2023 Immortals of Aveum
6
21.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
12
38.0
2023 Remnant II
7
22.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
10
32.2
2023 Atomic Heart
9
30.8
2023 Starfield
6
20.7
2022 Elden Ring
13
43.9
2022 God of War
14
44.9
2022 Overwatch 2
24
75.5
2022 F1 22
12
38.0
2022 Dying Light 2
12
38.0
2022 Total War: Warhammer III
13
41.0
2022 Spider-Man Remastered
19
62.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
43.9
2021 Forza Horizon 5
14
45.5
2021 Halo Infinite
12
37.7
2021 Battlefield 2042
15
48.8
2021 Hitman 3
16
53.2
2021 Far Cry 6
16
52.1
2021 Guardians of the Galaxy
17
53.7
2020 Watch Dogs: Legion
16
50.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
12
38.8
2020 Microsoft Flight Simulator
8
27.3
2020 Valorant
39
125.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
17
56.2
2020 Death Stranding
20
63.0
2020 Marvel's Avengers
13
41.2
2020 Godfall
17
54.4
2020 Cyberpunk 2077
13
41.2
2019 Apex Legends
21
66.9
2019 Anthem
15
48.8
2019 Far Cry New Dawn
21
66.1
2019 Resident Evil 2
22
69.2
2019 Metro Exodus
12
39.6
2019 World War Z
18
59.1
2019 Gears of War 5
17
53.7
2019 F1 2019
20
63.0
2019 GreedFall
18
59.1
2019 Borderlands 3
13
43.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
24
75.8
2019 Red Dead Redemption 2
12
38.0
2019 Need For Speed: Heat
17
53.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
19
62.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
12
38.8
2018 Final Fantasy XV
17
53.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
15
49.6
2018 Forza Horizon 4
23
73.0
2018 Fallout 76
23
75.1
2018 Hitman 2
19
60.1
2018 Just Cause 4
16
52.1
2018 Monster Hunter: World
16
52.9
2018 Strange Brigade
24
77.4
2018 Battlefield V
23
73.0
2017 Dawn of War III
21
66.1
2017 Ghost Recon Wildlands
17
54.4
2017 Assassin's Creed Origins
16
52.9
2017 Destiny 2
30
97.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
17
56.2
2017 Fortnite Battle Royale
18
58.4
2017 Need For Speed: Payback
21
66.9
2017 For Honor
22
70.6
2017 Project CARS 2
19
62.3
2017 Forza Motorsport 7
28
90.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
13
43.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
19
61.6
2016 Doom
29
93.0
2016 F1 2016
22
70.6
2016 Total War: Warhammer
20
64.7
2016 Battlefield 1
24
78.1
2016 Overwatch
28
88.2
2016 Dishonored 2
18
56.9
2015 Grand Theft Auto V
19
60.1
2015 Rocket League
41
131.8
2015 Need For Speed
23
75.1
2015 Project CARS
22
71.3
2015 Rainbow Six Siege
33
106.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
52
165.4
2009 League of Legends
62
196.8

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
18
58.4
2019 Anthem
13
41.2
2019 Far Cry New Dawn
17
56.2
2019 Resident Evil 2
18
57.6
2019 Metro Exodus
11
35.3
2019 World War Z
16
52.1
2019 Gears of War 5
15
48.1
2019 F1 2019
18
56.9
2019 GreedFall
14
46.5
2019 Borderlands 3
11
36.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
21
66.1
2019 Red Dead Redemption 2
10
33.6
2019 Need For Speed: Heat
15
48.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
16
50.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
11
36.1
2018 Final Fantasy XV
14
46.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
13
41.2
2018 Forza Horizon 4
20
65.4
2018 Fallout 76
20
64.7
2018 Hitman 2
16
52.9
2018 Just Cause 4
13
43.9
2018 Monster Hunter: World
13
43.1
2018 Strange Brigade
21
66.1
2018 Battlefield V
19
61.6
2017 Dawn of War III
17
56.2
2017 Ghost Recon Wildlands
15
47.3
2017 Assassin's Creed Origins
15
47.3
2017 Destiny 2
25
81.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
15
48.8
2017 Fortnite Battle Royale
15
49.6
2017 Need For Speed: Payback
19
61.6
2017 For Honor
18
59.1
2017 Project CARS 2
19
61.6
2017 Forza Motorsport 7
28
88.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
11
37.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
18
59.1
2016 Doom
25
78.7
2016 F1 2016
20
64.0
2016 Total War: Warhammer
17
56.2
2016 Battlefield 1
21
66.9
2016 Overwatch
23
74.4
2016 Dishonored 2
17
54.4
2015 Grand Theft Auto V
15
49.6
2015 Rocket League
34
108.6
2015 Need For Speed
21
68.5
2015 Project CARS
21
66.1
2015 Rainbow Six Siege
27
87.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
53
167.6
2009 League of Legends
50
157.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
13
41.0
2023 A Plague Tale: Requiem
8
25.8
2023 Hogwarts Legacy
8
25.8
2023 The Last of Us Part I
5
16.0
2023 Forspoken
4
14.7
2023 The Callisto Protocol
4
13.1
2023 Dead Space
5
16.0
2023 Baldur's Gate 3
9
29.1
2023 Armored Core VI
9
29.1
2023 Immortals of Aveum
3
11.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
7
22.9
2023 Remnant II
3
12.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
5
17.3
2023 Atomic Heart
6
20.7
2023 Starfield
4
14.7
2022 Elden Ring
8
27.3
2022 God of War
11
36.4
2022 Overwatch 2
19
59.9
2022 F1 22
9
29.1
2022 Dying Light 2
9
29.1
2022 Total War: Warhammer III
10
32.2
2022 Spider-Man Remastered
14
46.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
9
29.1
2021 Forza Horizon 5
11
36.9
2021 Halo Infinite
8
27.6
2021 Battlefield 2042
10
33.6
2021 Hitman 3
11
35.3
2021 Far Cry 6
9
30.8
2021 Guardians of the Galaxy
10
32.2
2020 Watch Dogs: Legion
11
35.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
8
28.2
2020 Microsoft Flight Simulator
7
22.6
2020 Valorant
35
112.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
10
33.6
2020 Death Stranding
13
41.2
2020 Marvel's Avengers
7
23.5
2020 Godfall
9
29.1
2020 Cyberpunk 2077
9
29.1
2019 Apex Legends
13
43.9
2019 Anthem
9
29.1
2019 Far Cry New Dawn
12
38.8
2019 Resident Evil 2
12
38.8
2019 Metro Exodus
8
27.3
2019 World War Z
12
38.0
2019 Gears of War 5
11
36.1
2019 F1 2019
13
43.1
2019 GreedFall
8
28.2
2019 Borderlands 3
8
25.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
15
49.6
2019 Red Dead Redemption 2
8
26.1
2019 Need For Speed: Heat
11
36.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
10
31.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
9
29.1
2018 Final Fantasy XV
10
34.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
8
28.2
2018 Forza Horizon 4
16
51.4
2018 Fallout 76
14
46.5
2018 Hitman 2
12
38.8
2018 Just Cause 4
9
29.9
2018 Monster Hunter: World
8
28.2
2018 Strange Brigade
14
46.5
2018 Battlefield V
13
43.9
2017 Dawn of War III
12
39.6
2017 Ghost Recon Wildlands
10
34.4
2017 Assassin's Creed Origins
11
36.1
2017 Destiny 2
17
55.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
11
35.3
2017 Fortnite Battle Royale
11
35.3
2017 Need For Speed: Payback
15
49.6
2017 For Honor
12
39.6
2017 Project CARS 2
17
53.7
2017 Forza Motorsport 7
24
77.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
8
25.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
16
50.4
2016 Doom
17
55.4
2016 F1 2016
15
49.6
2016 Total War: Warhammer
12
40.4
2016 Battlefield 1
15
48.1
2016 Overwatch
16
51.4
2016 Dishonored 2
14
46.5
2015 Grand Theft Auto V
10
32.7
2015 Rocket League
22
70.6
2015 Need For Speed
17
53.7
2015 Project CARS
17
53.7
2015 Rainbow Six Siege
18
56.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
48
152.0
2009 League of Legends
30
95.0
RTX 3050 with Phenom 9450e at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom 9450e at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom 9450e at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn