RTX 3050 với Phenom 9150e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD Phenom 9150e Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với Phenom 9150e điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD Phenom 9150e Quad-Core ($39.95)
CPU tác động trên FPS -59.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 90.2 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 70.4 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 61.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 46.0 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 139,932.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 189,223.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 221,461.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 315,606.3
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 93/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
36.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
69.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
133.8 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.2 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
36.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
74.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
67.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
119.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.2 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
83.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
163.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
14
56.7
2023 A Plague Tale: Requiem
10
41.0
2023 Hogwarts Legacy
9
36.4
2023 The Last of Us Part I
7
29.1
2023 Forspoken
8
33.0
2023 The Callisto Protocol
6
26.7
2023 Dead Space
10
41.0
2023 Baldur's Gate 3
12
47.5
2023 Armored Core VI
12
47.5
2023 Immortals of Aveum
6
24.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
11
43.4
2023 Remnant II
6
26.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
8
34.1
2023 Atomic Heart
8
34.1
2023 Starfield
4
18.9
2022 Elden Ring
11
44.7
2022 God of War
10
42.6
2022 Overwatch 2
18
71.3
2022 F1 22
12
48.1
2022 Dying Light 2
11
45.7
2022 Total War: Warhammer III
11
45.7
2022 Spider-Man Remastered
17
69.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
52.4
2021 Forza Horizon 5
11
43.1
2021 Halo Infinite
8
34.1
2021 Battlefield 2042
14
57.4
2021 Hitman 3
15
58.9
2021 Far Cry 6
14
55.4
2021 Guardians of the Galaxy
15
59.6
2020 Watch Dogs: Legion
15
60.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
9
36.6
2020 Microsoft Flight Simulator
6
25.6
2020 Valorant
31
123.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
14
57.6
2020 Death Stranding
16
65.2
2020 Marvel's Avengers
11
45.5
2020 Godfall
16
63.3
2020 Cyberpunk 2077
9
36.6
2019 Apex Legends
18
71.3
2019 Anthem
12
49.3
2019 Far Cry New Dawn
17
68.3
2019 Resident Evil 2
20
80.1
2019 Metro Exodus
10
41.2
2019 World War Z
16
64.7
2019 Gears of War 5
14
58.4
2019 F1 2019
18
70.6
2019 GreedFall
16
64.7
2019 Borderlands 3
12
48.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
21
83.0
2019 Red Dead Redemption 2
9
37.2
2019 Need For Speed: Heat
13
54.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
20
81.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
10
39.3
2018 Final Fantasy XV
15
60.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
14
57.6
2018 Forza Horizon 4
17
69.5
2018 Fallout 76
22
88.2
2018 Hitman 2
18
71.8
2018 Just Cause 4
14
55.9
2018 Monster Hunter: World
15
59.1
2018 Strange Brigade
22
86.4
2018 Battlefield V
18
73.0
2017 Dawn of War III
17
70.2
2017 Ghost Recon Wildlands
14
57.6
2017 Assassin's Creed Origins
13
53.9
2017 Destiny 2
23
92.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
14
58.4
2017 Fortnite Battle Royale
17
69.5
2017 Need For Speed: Payback
18
73.0
2017 For Honor
23
92.1
2017 Project CARS 2
17
69.5
2017 Forza Motorsport 7
20
81.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
12
48.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
15
59.6
2016 Doom
26
103.1
2016 F1 2016
18
70.6
2016 Total War: Warhammer
17
68.8
2016 Battlefield 1
21
83.0
2016 Overwatch
25
99.9
2016 Dishonored 2
13
53.4
2015 Grand Theft Auto V
17
67.1
2015 Rocket League
55
215.6
2015 Need For Speed
19
77.8
2015 Project CARS
19
75.5
2015 Rainbow Six Siege
32
127.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
41
160.9
2009 League of Legends
66
260.9

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
11
43.4
2023 A Plague Tale: Requiem
8
31.6
2023 Hogwarts Legacy
7
29.1
2023 The Last of Us Part I
5
23.2
2023 Forspoken
5
23.2
2023 The Callisto Protocol
5
19.8
2023 Dead Space
7
29.1
2023 Baldur's Gate 3
10
39.6
2023 Armored Core VI
10
39.6
2023 Immortals of Aveum
4
17.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
8
31.6
2023 Remnant II
4
18.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
6
26.7
2023 Atomic Heart
6
25.6
2023 Starfield
4
17.3
2022 Elden Ring
9
36.6
2022 God of War
9
37.4
2022 Overwatch 2
16
63.0
2022 F1 22
8
31.6
2022 Dying Light 2
8
31.6
2022 Total War: Warhammer III
8
34.1
2022 Spider-Man Remastered
13
52.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
9
36.4
2021 Forza Horizon 5
9
38.0
2021 Halo Infinite
8
31.3
2021 Battlefield 2042
10
40.7
2021 Hitman 3
11
44.4
2021 Far Cry 6
11
43.4
2021 Guardians of the Galaxy
11
44.7
2020 Watch Dogs: Legion
10
42.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
8
32.2
2020 Microsoft Flight Simulator
5
22.6
2020 Valorant
26
105.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
11
46.8
2020 Death Stranding
13
52.6
2020 Marvel's Avengers
8
34.4
2020 Godfall
11
45.5
2020 Cyberpunk 2077
8
34.4
2019 Apex Legends
14
55.9
2019 Anthem
10
40.7
2019 Far Cry New Dawn
14
55.2
2019 Resident Evil 2
14
57.6
2019 Metro Exodus
8
33.0
2019 World War Z
12
49.3
2019 Gears of War 5
11
44.7
2019 F1 2019
13
52.6
2019 GreedFall
12
49.3
2019 Borderlands 3
9
35.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
16
63.3
2019 Red Dead Redemption 2
8
31.6
2019 Need For Speed: Heat
11
44.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
13
51.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
8
32.2
2018 Final Fantasy XV
11
44.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
10
41.2
2018 Forza Horizon 4
15
60.8
2018 Fallout 76
16
62.8
2018 Hitman 2
12
50.1
2018 Just Cause 4
11
43.4
2018 Monster Hunter: World
11
44.1
2018 Strange Brigade
16
64.7
2018 Battlefield V
15
60.8
2017 Dawn of War III
14
55.2
2017 Ghost Recon Wildlands
11
45.5
2017 Assassin's Creed Origins
11
44.1
2017 Destiny 2
20
81.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
11
46.8
2017 Fortnite Battle Royale
12
48.8
2017 Need For Speed: Payback
14
55.9
2017 For Honor
15
59.1
2017 Project CARS 2
13
51.9
2017 Forza Motorsport 7
19
75.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
9
35.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
13
51.4
2016 Doom
19
77.8
2016 F1 2016
15
59.1
2016 Total War: Warhammer
13
53.9
2016 Battlefield 1
16
65.2
2016 Overwatch
18
73.7
2016 Dishonored 2
12
47.3
2015 Grand Theft Auto V
12
50.1
2015 Rocket League
28
110.7
2015 Need For Speed
16
62.8
2015 Project CARS
15
59.6
2015 Rainbow Six Siege
22
89.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
35
139.2
2009 League of Legends
42
166.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
12
48.8
2019 Anthem
8
34.4
2019 Far Cry New Dawn
11
46.8
2019 Resident Evil 2
12
48.1
2019 Metro Exodus
7
29.3
2019 World War Z
11
43.4
2019 Gears of War 5
10
39.9
2019 F1 2019
12
47.3
2019 GreedFall
9
38.5
2019 Borderlands 3
7
30.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
14
55.2
2019 Red Dead Redemption 2
7
27.9
2019 Need For Speed: Heat
10
39.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
10
42.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
7
30.2
2018 Final Fantasy XV
9
38.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
8
34.4
2018 Forza Horizon 4
13
54.7
2018 Fallout 76
13
53.9
2018 Hitman 2
11
44.1
2018 Just Cause 4
9
36.6
2018 Monster Hunter: World
9
35.8
2018 Strange Brigade
14
55.2
2018 Battlefield V
13
51.4
2017 Dawn of War III
11
46.8
2017 Ghost Recon Wildlands
10
39.3
2017 Assassin's Creed Origins
10
39.3
2017 Destiny 2
17
68.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
10
40.7
2017 Fortnite Battle Royale
10
41.2
2017 Need For Speed: Payback
13
51.4
2017 For Honor
12
49.3
2017 Project CARS 2
13
51.4
2017 Forza Motorsport 7
18
74.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
7
30.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
12
49.3
2016 Doom
16
65.9
2016 F1 2016
13
53.4
2016 Total War: Warhammer
11
46.8
2016 Battlefield 1
14
55.9
2016 Overwatch
15
62.0
2016 Dishonored 2
11
45.5
2015 Grand Theft Auto V
10
41.2
2015 Rocket League
23
91.0
2015 Need For Speed
14
57.1
2015 Project CARS
14
55.2
2015 Rainbow Six Siege
18
73.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
36
141.1
2009 League of Legends
33
132.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
8
34.1
2023 A Plague Tale: Requiem
5
21.3
2023 Hogwarts Legacy
5
21.3
2023 The Last of Us Part I
3
13.4
2023 Forspoken
3
12.1
2023 The Callisto Protocol
2
11.0
2023 Dead Space
3
13.4
2023 Baldur's Gate 3
6
24.1
2023 Armored Core VI
6
24.1
2023 Immortals of Aveum
2
9.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
4
18.9
2023 Remnant II
2
10.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
3
14.4
2023 Atomic Heart
4
17.3
2023 Starfield
3
12.1
2022 Elden Ring
5
22.6
2022 God of War
7
30.2
2022 Overwatch 2
12
49.9
2022 F1 22
6
24.1
2022 Dying Light 2
6
24.1
2022 Total War: Warhammer III
6
26.7
2022 Spider-Man Remastered
9
38.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
6
24.1
2021 Forza Horizon 5
7
30.5
2021 Halo Infinite
5
22.9
2021 Battlefield 2042
7
27.9
2021 Hitman 3
7
29.1
2021 Far Cry 6
6
25.6
2021 Guardians of the Galaxy
6
26.7
2020 Watch Dogs: Legion
7
29.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
6
23.5
2020 Microsoft Flight Simulator
4
18.6
2020 Valorant
24
94.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
7
27.9
2020 Death Stranding
8
34.4
2020 Marvel's Avengers
4
19.5
2020 Godfall
6
24.1
2020 Cyberpunk 2077
6
24.1
2019 Apex Legends
9
36.6
2019 Anthem
6
24.1
2019 Far Cry New Dawn
8
32.2
2019 Resident Evil 2
8
32.2
2019 Metro Exodus
5
22.6
2019 World War Z
8
31.6
2019 Gears of War 5
7
30.2
2019 F1 2019
9
35.8
2019 GreedFall
6
23.5
2019 Borderlands 3
5
21.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
10
41.2
2019 Red Dead Redemption 2
5
21.7
2019 Need For Speed: Heat
7
30.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
6
26.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
6
24.1
2018 Final Fantasy XV
7
28.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
6
23.5
2018 Forza Horizon 4
10
42.8
2018 Fallout 76
9
38.5
2018 Hitman 2
8
32.2
2018 Just Cause 4
6
25.0
2018 Monster Hunter: World
6
23.5
2018 Strange Brigade
9
38.5
2018 Battlefield V
9
36.6
2017 Dawn of War III
8
33.0
2017 Ghost Recon Wildlands
7
28.5
2017 Assassin's Creed Origins
7
30.2
2017 Destiny 2
11
46.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
7
29.3
2017 Fortnite Battle Royale
7
29.3
2017 Need For Speed: Payback
10
41.2
2017 For Honor
8
33.0
2017 Project CARS 2
11
44.7
2017 Forza Motorsport 7
16
64.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
5
21.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
10
42.0
2016 Doom
11
46.0
2016 F1 2016
10
41.2
2016 Total War: Warhammer
8
33.6
2016 Battlefield 1
10
39.9
2016 Overwatch
10
42.8
2016 Dishonored 2
9
38.5
2015 Grand Theft Auto V
6
27.0
2015 Rocket League
15
59.1
2015 Need For Speed
11
44.7
2015 Project CARS
11
44.7
2015 Rainbow Six Siege
12
47.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
32
127.7
2009 League of Legends
20
79.7
RTX 3050 with Phenom 9150e at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom 9150e at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RTX 3050 with Phenom 9150e at 4K and Chất lượng trung bình settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn