RTX 3050 với FX-8320E điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD FX-8320E Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với FX-8320E điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD FX-8320E Eight-Core ($98.87)
CPU tác động trên FPS -41.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 89.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 68.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 60.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 44.2 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 90,874.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 123,345.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 144,137.0
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 205,809.9
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 90/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
45.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
197.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
88.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
94.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 3.5 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
103.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
45.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
50.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 1 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
190.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
85.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
83.2 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.3 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
236.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
106.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
116.5 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.4 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
38
71.6
2023 A Plague Tale: Requiem
27
51.4
2023 Hogwarts Legacy
24
45.4
2023 The Last of Us Part I
19
36.1
2023 Forspoken
21
41.1
2023 The Callisto Protocol
17
32.9
2023 Dead Space
27
51.4
2023 Baldur's Gate 3
31
59.5
2023 Armored Core VI
31
59.5
2023 Immortals of Aveum
15
29.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
28
54.3
2023 Remnant II
17
32.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
22
42.3
2023 Atomic Heart
22
42.3
2023 Starfield
12
23.0
2022 Elden Ring
29
55.8
2022 God of War
28
53.4
2022 Overwatch 2
48
91.0
2022 F1 22
32
60.2
2022 Dying Light 2
30
57.3
2022 Total War: Warhammer III
30
57.3
2022 Spider-Man Remastered
46
87.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
35
65.9
2021 Forza Horizon 5
28
53.8
2021 Halo Infinite
22
42.5
2021 Battlefield 2042
38
72.3
2021 Hitman 3
39
74.2
2021 Far Cry 6
37
69.8
2021 Guardians of the Galaxy
40
75.4
2020 Watch Dogs: Legion
40
76.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
45.4
2020 Microsoft Flight Simulator
16
31.5
2020 Valorant
85
161.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
38
73.0
2020 Death Stranding
44
82.8
2020 Marvel's Avengers
30
56.9
2020 Godfall
42
80.3
2020 Cyberpunk 2077
24
45.4
2019 Apex Legends
48
90.7
2019 Anthem
33
62.1
2019 Far Cry New Dawn
46
86.7
2019 Resident Evil 2
54
102.5
2019 Metro Exodus
27
51.7
2019 World War Z
43
81.9
2019 Gears of War 5
39
73.7
2019 F1 2019
47
90.0
2019 GreedFall
43
81.9
2019 Borderlands 3
32
60.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
56
106.4
2019 Red Dead Redemption 2
24
46.4
2019 Need For Speed: Heat
36
68.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
55
104.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
26
49.1
2018 Final Fantasy XV
41
77.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
38
73.0
2018 Forza Horizon 4
47
88.3
2018 Fallout 76
60
113.1
2018 Hitman 2
48
91.5
2018 Just Cause 4
37
70.5
2018 Monster Hunter: World
39
74.5
2018 Strange Brigade
59
111.0
2018 Battlefield V
49
93.1
2017 Dawn of War III
47
89.1
2017 Ghost Recon Wildlands
38
73.0
2017 Assassin's Creed Origins
36
68.0
2017 Destiny 2
63
118.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
39
73.7
2017 Fortnite Battle Royale
47
88.3
2017 Need For Speed: Payback
49
93.1
2017 For Honor
63
118.5
2017 Project CARS 2
47
88.3
2017 Forza Motorsport 7
55
104.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
32
61.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
40
75.4
2016 Doom
70
133.3
2016 F1 2016
47
90.0
2016 Total War: Warhammer
46
87.6
2016 Battlefield 1
56
106.4
2016 Overwatch
68
128.9
2016 Dishonored 2
35
67.2
2015 Grand Theft Auto V
45
85.2
2015 Rocket League
154
290.6
2015 Need For Speed
52
99.4
2015 Project CARS
51
96.2
2015 Rainbow Six Siege
88
166.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
113
212.9
2009 League of Legends
190
356.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
28
54.3
2023 A Plague Tale: Requiem
20
39.2
2023 Hogwarts Legacy
19
36.1
2023 The Last of Us Part I
15
28.4
2023 Forspoken
15
28.4
2023 The Callisto Protocol
12
24.3
2023 Dead Space
19
36.1
2023 Baldur's Gate 3
26
49.6
2023 Armored Core VI
26
49.6
2023 Immortals of Aveum
11
21.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
39.2
2023 Remnant II
12
23.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
17
32.9
2023 Atomic Heart
16
31.5
2023 Starfield
11
20.9
2022 Elden Ring
24
45.4
2022 God of War
24
46.7
2022 Overwatch 2
42
79.9
2022 F1 22
20
39.2
2022 Dying Light 2
20
39.2
2022 Total War: Warhammer III
22
42.3
2022 Spider-Man Remastered
35
65.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
24
45.4
2021 Forza Horizon 5
25
47.2
2021 Halo Infinite
20
38.9
2021 Battlefield 2042
27
50.7
2021 Hitman 3
29
55.5
2021 Far Cry 6
28
54.3
2021 Guardians of the Galaxy
29
56.0
2020 Watch Dogs: Legion
27
52.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
21
39.9
2020 Microsoft Flight Simulator
14
27.7
2020 Valorant
72
136.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
31
58.6
2020 Death Stranding
35
66.2
2020 Marvel's Avengers
22
42.7
2020 Godfall
30
56.9
2020 Cyberpunk 2077
22
42.7
2019 Apex Legends
37
70.5
2019 Anthem
27
50.7
2019 Far Cry New Dawn
37
69.7
2019 Resident Evil 2
38
73.0
2019 Metro Exodus
21
40.9
2019 World War Z
33
62.1
2019 Gears of War 5
29
56.0
2019 F1 2019
35
66.2
2019 GreedFall
33
62.1
2019 Borderlands 3
23
44.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
42
80.3
2019 Red Dead Redemption 2
20
39.0
2019 Need For Speed: Heat
29
56.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
34
65.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
21
39.9
2018 Final Fantasy XV
29
56.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
27
51.7
2018 Forza Horizon 4
41
77.0
2018 Fallout 76
42
79.4
2018 Hitman 2
33
62.9
2018 Just Cause 4
28
54.3
2018 Monster Hunter: World
29
55.2
2018 Strange Brigade
43
81.9
2018 Battlefield V
41
77.0
2017 Dawn of War III
37
69.7
2017 Ghost Recon Wildlands
30
56.9
2017 Assassin's Creed Origins
29
55.2
2017 Destiny 2
55
104.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
31
58.6
2017 Fortnite Battle Royale
32
61.1
2017 Need For Speed: Payback
37
70.5
2017 For Honor
39
74.5
2017 Project CARS 2
34
65.4
2017 Forza Motorsport 7
51
96.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
23
44.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
34
64.7
2016 Doom
52
99.4
2016 F1 2016
39
74.5
2016 Total War: Warhammer
36
68.0
2016 Battlefield 1
44
82.8
2016 Overwatch
49
93.8
2016 Dishonored 2
31
59.5
2015 Grand Theft Auto V
33
62.9
2015 Rocket League
76
143.5
2015 Need For Speed
42
79.4
2015 Project CARS
40
75.4
2015 Rainbow Six Siege
61
114.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
97
182.7
2009 League of Legends
117
220.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
32
61.1
2019 Anthem
22
42.7
2019 Far Cry New Dawn
31
58.6
2019 Resident Evil 2
32
60.3
2019 Metro Exodus
19
36.3
2019 World War Z
28
54.3
2019 Gears of War 5
26
49.9
2019 F1 2019
31
59.5
2019 GreedFall
25
48.1
2019 Borderlands 3
19
37.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
37
69.7
2019 Red Dead Redemption 2
18
34.3
2019 Need For Speed: Heat
26
49.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
27
52.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
37.1
2018 Final Fantasy XV
25
48.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
42.7
2018 Forza Horizon 4
36
68.8
2018 Fallout 76
36
68.0
2018 Hitman 2
29
55.2
2018 Just Cause 4
24
45.4
2018 Monster Hunter: World
23
44.5
2018 Strange Brigade
37
69.7
2018 Battlefield V
34
64.7
2017 Dawn of War III
31
58.6
2017 Ghost Recon Wildlands
26
49.1
2017 Assassin's Creed Origins
26
49.1
2017 Destiny 2
46
86.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
27
50.7
2017 Fortnite Battle Royale
27
51.7
2017 Need For Speed: Payback
34
64.7
2017 For Honor
33
62.1
2017 Project CARS 2
34
64.7
2017 Forza Motorsport 7
50
94.7
2016 Deus Ex: Mankind Divided
20
38.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
33
62.1
2016 Doom
44
83.5
2016 F1 2016
35
67.2
2016 Total War: Warhammer
31
58.6
2016 Battlefield 1
37
70.5
2016 Overwatch
41
78.7
2016 Dishonored 2
30
56.9
2015 Grand Theft Auto V
27
51.7
2015 Rocket League
62
117.0
2015 Need For Speed
38
72.2
2015 Project CARS
37
69.7
2015 Rainbow Six Siege
49
93.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
98
185.4
2009 League of Legends
92
173.2

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
22
42.3
2023 A Plague Tale: Requiem
14
26.4
2023 Hogwarts Legacy
14
26.4
2023 The Last of Us Part I
8
16.1
2023 Forspoken
7
14.7
2023 The Callisto Protocol
7
13.3
2023 Dead Space
8
16.1
2023 Baldur's Gate 3
15
29.7
2023 Armored Core VI
15
29.7
2023 Immortals of Aveum
5
11.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
12
23.0
2023 Remnant II
6
12.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
9
17.5
2023 Atomic Heart
11
20.9
2023 Starfield
7
14.7
2022 Elden Ring
14
27.8
2022 God of War
19
37.5
2022 Overwatch 2
33
62.7
2022 F1 22
15
29.7
2022 Dying Light 2
15
29.7
2022 Total War: Warhammer III
17
32.9
2022 Spider-Man Remastered
25
48.4
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
15
29.7
2021 Forza Horizon 5
20
37.8
2021 Halo Infinite
14
28.0
2021 Battlefield 2042
18
34.7
2021 Hitman 3
19
36.1
2021 Far Cry 6
16
31.5
2021 Guardians of the Galaxy
17
32.9
2020 Watch Dogs: Legion
19
36.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
15
28.6
2020 Microsoft Flight Simulator
12
22.8
2020 Valorant
64
121.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
18
34.3
2020 Death Stranding
22
42.7
2020 Marvel's Avengers
12
23.8
2020 Godfall
15
29.7
2020 Cyberpunk 2077
15
29.7
2019 Apex Legends
24
45.4
2019 Anthem
15
29.7
2019 Far Cry New Dawn
21
39.9
2019 Resident Evil 2
21
39.9
2019 Metro Exodus
14
27.7
2019 World War Z
20
39.0
2019 Gears of War 5
19
37.1
2019 F1 2019
23
44.5
2019 GreedFall
15
28.6
2019 Borderlands 3
13
25.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
27
51.7
2019 Red Dead Redemption 2
14
26.7
2019 Need For Speed: Heat
19
37.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
17
32.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
15
29.7
2018 Final Fantasy XV
18
35.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
15
28.6
2018 Forza Horizon 4
28
53.4
2018 Fallout 76
25
48.1
2018 Hitman 2
21
39.9
2018 Just Cause 4
16
30.6
2018 Monster Hunter: World
15
28.6
2018 Strange Brigade
25
48.1
2018 Battlefield V
24
45.4
2017 Dawn of War III
21
40.9
2017 Ghost Recon Wildlands
18
35.4
2017 Assassin's Creed Origins
19
37.1
2017 Destiny 2
30
57.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
19
36.3
2017 Fortnite Battle Royale
19
36.3
2017 Need For Speed: Payback
27
51.7
2017 For Honor
21
40.9
2017 Project CARS 2
29
56.0
2017 Forza Motorsport 7
43
81.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
13
25.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
27
52.5
2016 Doom
30
57.8
2016 F1 2016
27
51.7
2016 Total War: Warhammer
22
41.8
2016 Battlefield 1
26
49.9
2016 Overwatch
28
53.4
2016 Dishonored 2
25
48.1
2015 Grand Theft Auto V
17
33.4
2015 Rocket League
39
74.5
2015 Need For Speed
29
56.0
2015 Project CARS
29
56.0
2015 Rainbow Six Siege
31
59.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
88
166.9
2009 League of Legends
54
101.8
RTX 3050 with FX-8320E at 1080p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with FX-8320E at 1440p and Chất lượng cao settings
RTX 3050 with FX-8320E at 4K and Chất lượng cao settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn