RTX 3050 với FX-4130 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD FX-4130 Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với FX-4130 điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD FX-4130 Quad-Core ($75.99)
CPU tác động trên FPS -57.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 153.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 120.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 107.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 80.5 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 132,456.5
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 179,645.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 209,547.6
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 299,487.3
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
67.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
125.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 125.6037121464 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
67.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
121.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 121.25590107746 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
148.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 148.6291349698 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
29
103.7
2023 A Plague Tale: Requiem
21
75.9
2023 Hogwarts Legacy
19
67.7
2023 The Last of Us Part I
15
54.7
2023 Forspoken
17
62.0
2023 The Callisto Protocol
14
50.0
2023 Dead Space
21
75.9
2023 Baldur's Gate 3
25
87.5
2023 Armored Core VI
25
87.5
2023 Immortals of Aveum
13
45.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
23
80.1
2023 Remnant II
14
50.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
63.3
2023 Atomic Heart
18
63.3
2023 Starfield
10
35.7
2022 Elden Ring
23
82.2
2022 God of War
22
78.8
2022 Overwatch 2
37
128.8
2022 F1 22
25
88.3
2022 Dying Light 2
24
84.2
2022 Total War: Warhammer III
24
84.2
2022 Spider-Man Remastered
35
125.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
27
95.9
2021 Forza Horizon 5
22
79.7
2021 Halo Infinite
18
63.7
2021 Battlefield 2042
30
104.4
2021 Hitman 3
30
107.1
2021 Far Cry 6
29
101.0
2021 Guardians of the Galaxy
31
108.6
2020 Watch Dogs: Legion
31
109.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
67.7
2020 Microsoft Flight Simulator
13
48.1
2020 Valorant
62
216.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
30
105.2
2020 Death Stranding
34
118.3
2020 Marvel's Avengers
24
83.8
2020 Godfall
33
115.0
2020 Cyberpunk 2077
19
67.7
2019 Apex Legends
37
128.8
2019 Anthem
26
90.7
2019 Far Cry New Dawn
35
123.4
2019 Resident Evil 2
41
143.9
2019 Metro Exodus
22
76.7
2019 World War Z
33
117.2
2019 Gears of War 5
30
106.3
2019 F1 2019
36
127.8
2019 GreedFall
33
117.2
2019 Borderlands 3
25
88.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
42
148.6
2019 Red Dead Redemption 2
19
69.0
2019 Need For Speed: Heat
28
99.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
41
145.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
20
72.9
2018 Final Fantasy XV
31
110.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
30
105.2
2018 Forza Horizon 4
36
125.6
2018 Fallout 76
45
157.3
2018 Hitman 2
37
129.5
2018 Just Cause 4
29
102.1
2018 Monster Hunter: World
30
107.5
2018 Strange Brigade
44
154.3
2018 Battlefield V
37
131.7
2017 Dawn of War III
36
126.7
2017 Ghost Recon Wildlands
30
105.2
2017 Assassin's Creed Origins
28
98.6
2017 Destiny 2
47
163.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
30
106.3
2017 Fortnite Battle Royale
36
125.6
2017 Need For Speed: Payback
37
131.7
2017 For Honor
47
163.9
2017 Project CARS 2
36
125.6
2017 Forza Motorsport 7
42
146.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
25
89.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
31
108.6
2016 Doom
52
182.4
2016 F1 2016
36
127.8
2016 Total War: Warhammer
35
124.5
2016 Battlefield 1
42
148.6
2016 Overwatch
50
176.7
2016 Dishonored 2
28
97.5
2015 Grand Theft Auto V
34
121.3
2015 Rocket League
103
358.5
2015 Need For Speed
40
139.7
2015 Project CARS
39
135.9
2015 Rainbow Six Siege
63
221.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
79
275.2
2009 League of Legends
122
424.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
80.1
2023 A Plague Tale: Requiem
17
59.3
2023 Hogwarts Legacy
15
54.7
2023 The Last of Us Part I
12
43.7
2023 Forspoken
12
43.7
2023 The Callisto Protocol
10
37.7
2023 Dead Space
15
54.7
2023 Baldur's Gate 3
21
73.8
2023 Armored Core VI
21
73.8
2023 Immortals of Aveum
9
33.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
59.3
2023 Remnant II
10
35.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
50.0
2023 Atomic Heart
13
48.1
2023 Starfield
9
32.5
2022 Elden Ring
19
67.7
2022 God of War
19
69.5
2022 Overwatch 2
32
114.6
2022 F1 22
17
59.3
2022 Dying Light 2
17
59.3
2022 Total War: Warhammer III
18
63.3
2022 Spider-Man Remastered
27
95.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
67.7
2021 Forza Horizon 5
20
70.3
2021 Halo Infinite
16
58.8
2021 Battlefield 2042
21
75.5
2021 Hitman 3
23
81.7
2021 Far Cry 6
23
80.1
2021 Guardians of the Galaxy
23
82.6
2020 Watch Dogs: Legion
22
77.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
60.2
2020 Microsoft Flight Simulator
12
42.7
2020 Valorant
53
185.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
24
86.3
2020 Death Stranding
27
96.3
2020 Marvel's Avengers
18
64.2
2020 Godfall
24
83.8
2020 Cyberpunk 2077
18
64.2
2019 Apex Legends
29
102.1
2019 Anthem
21
75.5
2019 Far Cry New Dawn
29
101.0
2019 Resident Evil 2
30
105.2
2019 Metro Exodus
17
61.5
2019 World War Z
26
90.7
2019 Gears of War 5
23
82.6
2019 F1 2019
27
96.3
2019 GreedFall
26
90.7
2019 Borderlands 3
19
66.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
33
115.0
2019 Red Dead Redemption 2
16
58.8
2019 Need For Speed: Heat
23
82.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
27
95.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
17
60.2
2018 Final Fantasy XV
23
82.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
76.7
2018 Forza Horizon 4
31
110.9
2018 Fallout 76
32
113.9
2018 Hitman 2
26
91.9
2018 Just Cause 4
23
80.1
2018 Monster Hunter: World
23
81.3
2018 Strange Brigade
33
117.2
2018 Battlefield V
31
110.9
2017 Dawn of War III
29
101.0
2017 Ghost Recon Wildlands
24
83.8
2017 Assassin's Creed Origins
23
81.3
2017 Destiny 2
41
145.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
24
86.3
2017 Fortnite Battle Royale
25
89.5
2017 Need For Speed: Payback
29
102.1
2017 For Honor
30
107.5
2017 Project CARS 2
27
95.5
2017 Forza Motorsport 7
39
135.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
19
66.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
27
94.3
2016 Doom
40
139.7
2016 F1 2016
30
107.5
2016 Total War: Warhammer
28
98.6
2016 Battlefield 1
34
118.3
2016 Overwatch
38
132.7
2016 Dishonored 2
25
87.1
2015 Grand Theft Auto V
26
91.9
2015 Rocket League
55
194.7
2015 Need For Speed
32
113.9
2015 Project CARS
31
108.6
2015 Rainbow Six Siege
45
159.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
69
241.0
2009 League of Legends
81
283.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
25
89.5
2019 Anthem
18
64.2
2019 Far Cry New Dawn
24
86.3
2019 Resident Evil 2
25
88.3
2019 Metro Exodus
15
55.1
2019 World War Z
23
80.1
2019 Gears of War 5
21
74.2
2019 F1 2019
25
87.1
2019 GreedFall
20
71.6
2019 Borderlands 3
16
56.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
29
101.0
2019 Red Dead Redemption 2
15
52.3
2019 Need For Speed: Heat
21
74.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
22
77.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
16
56.5
2018 Final Fantasy XV
20
71.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
18
64.2
2018 Forza Horizon 4
28
99.8
2018 Fallout 76
28
98.6
2018 Hitman 2
23
81.3
2018 Just Cause 4
19
67.7
2018 Monster Hunter: World
19
66.8
2018 Strange Brigade
29
101.0
2018 Battlefield V
27
94.3
2017 Dawn of War III
24
86.3
2017 Ghost Recon Wildlands
20
72.9
2017 Assassin's Creed Origins
20
72.9
2017 Destiny 2
35
123.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
21
75.5
2017 Fortnite Battle Royale
22
76.7
2017 Need For Speed: Payback
27
94.3
2017 For Honor
26
90.7
2017 Project CARS 2
27
94.3
2017 Forza Motorsport 7
38
133.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
16
57.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
26
90.7
2016 Doom
34
119.4
2016 F1 2016
28
97.5
2016 Total War: Warhammer
24
86.3
2016 Battlefield 1
29
102.1
2016 Overwatch
32
113.1
2016 Dishonored 2
24
83.8
2015 Grand Theft Auto V
22
76.7
2015 Rocket League
46
161.9
2015 Need For Speed
30
104.4
2015 Project CARS
29
101.0
2015 Rainbow Six Siege
37
131.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
70
244.0
2009 League of Legends
65
229.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
18
63.3
2023 A Plague Tale: Requiem
11
40.7
2023 Hogwarts Legacy
11
40.7
2023 The Last of Us Part I
7
25.5
2023 Forspoken
6
23.3
2023 The Callisto Protocol
6
21.0
2023 Dead Space
7
25.5
2023 Baldur's Gate 3
13
45.7
2023 Armored Core VI
13
45.7
2023 Immortals of Aveum
5
17.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
10
35.7
2023 Remnant II
5
19.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
27.7
2023 Atomic Heart
9
32.5
2023 Starfield
6
23.3
2022 Elden Ring
12
42.7
2022 God of War
16
56.5
2022 Overwatch 2
26
91.5
2022 F1 22
13
45.7
2022 Dying Light 2
13
45.7
2022 Total War: Warhammer III
14
50.0
2022 Spider-Man Remastered
20
72.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
45.7
2021 Forza Horizon 5
16
57.4
2021 Halo Infinite
12
43.2
2021 Battlefield 2042
15
52.8
2021 Hitman 3
15
54.7
2021 Far Cry 6
13
48.1
2021 Guardians of the Galaxy
14
50.0
2020 Watch Dogs: Legion
15
54.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
12
44.2
2020 Microsoft Flight Simulator
10
35.2
2020 Valorant
48
167.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
15
52.3
2020 Death Stranding
18
64.2
2020 Marvel's Avengers
10
36.7
2020 Godfall
13
45.7
2020 Cyberpunk 2077
13
45.7
2019 Apex Legends
19
67.7
2019 Anthem
13
45.7
2019 Far Cry New Dawn
17
60.2
2019 Resident Evil 2
17
60.2
2019 Metro Exodus
12
42.7
2019 World War Z
16
58.8
2019 Gears of War 5
16
56.5
2019 F1 2019
19
66.8
2019 GreedFall
12
44.2
2019 Borderlands 3
11
39.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
22
76.7
2019 Red Dead Redemption 2
11
41.2
2019 Need For Speed: Heat
16
56.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
14
49.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
13
45.7
2018 Final Fantasy XV
15
53.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
12
44.2
2018 Forza Horizon 4
22
78.8
2018 Fallout 76
20
71.6
2018 Hitman 2
17
60.2
2018 Just Cause 4
13
46.6
2018 Monster Hunter: World
12
44.2
2018 Strange Brigade
20
71.6
2018 Battlefield V
19
67.7
2017 Dawn of War III
17
61.5
2017 Ghost Recon Wildlands
15
53.7
2017 Assassin's Creed Origins
16
56.5
2017 Destiny 2
24
85.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
15
55.1
2017 Fortnite Battle Royale
15
55.1
2017 Need For Speed: Payback
22
76.7
2017 For Honor
17
61.5
2017 Project CARS 2
23
82.6
2017 Forza Motorsport 7
33
117.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
11
39.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
22
77.6
2016 Doom
24
85.0
2016 F1 2016
22
76.7
2016 Total War: Warhammer
18
62.9
2016 Battlefield 1
21
74.2
2016 Overwatch
22
78.8
2016 Dishonored 2
20
71.6
2015 Grand Theft Auto V
14
50.9
2015 Rocket League
30
107.5
2015 Need For Speed
23
82.6
2015 Project CARS
23
82.6
2015 Rainbow Six Siege
25
87.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
63
222.6
2009 League of Legends
41
142.8
RTX 3050 with FX-4130 at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with FX-4130 at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with FX-4130 at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn