RTX 3050 với E2-3200 APU điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Rõ ràng RTX 3050 là một thẻ có khả năng cao hơn một cách đáng kể, có thể chơi AAA tiêu đề tại 1080p/1440p với 50-60 khung hình/giây. Giá/tỷ lệ hiệu suất là tuyệt RTX 3050 vời cho chống lại sự cạnh tranh trong ngân sách giữa phạm vi thẻ. Các RTX 3050 yêu cầu năng lượng là hợp lý và nó là rất hiệu quả so với sự cạnh tranh. Sự kết hợp RTX 3050 này AMD E2-3200 APU giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM RTX 3050 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 RTX 3050 với E2-3200 APU điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Giá ₫ 4,672,188.0
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 68C
Max fan tiếng ồn 42dB
Đề nghị Power Supply 350W
Benchmark CPU AMD E2-3200 APU ($7.99)
CPU tác động trên FPS -58.5 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 150.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 118.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 104.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 78.8 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 135,727.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 184,785.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 215,387.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 307,430.0
Loạt RTX 3050
Variant NVIDIA GeForce RTX 3050
Điểm kết hợp tổng thể 99/100 Tuyệt vời

RTX 3060 có thể là mid-range của bộ card đồ họa Ampere mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết entry-level game thủ PC entry-level. Mặt khác, RTX 3050 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 4672188. Tin tốt là, với việc phát hành RTX 3050 Ti, giá của RTX 3050 đang được giảm giá nhiều hơn.

NVIDIA thẻ xx50 của xx50 luôn được xác định bởi giá entry-level với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa mid-range - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa Ampere bên trong RTX 3050, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RTX 3050 đắt hơn nhiều so với GTX 1650 vì nó có giá khá lớn ₫ 4672188. So sánh điều này với GTX 1650, ban đầu có giá ₫ 3480780.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của AMD là RX 5500 XT 4GB có giá ₫ 3947998.9.

Thông số kỹ thuật, RTX 3050 vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, GTX 1650, bằng cách khoe khoang 63 % fps nhiều hơn. Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RTX 3050 thổi qua GTX 1650 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả GTX 1660 cũng vậy.

So với đối thủ gần nhất của RX 5500 XT 4GB AMD, RX 5500 XT 4GB, RTX 3050 nhanh hơn 40.1 %. May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RTX 3050 luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với GTX 1650 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Baldur's Gate 3, Armored Core VI, F1 22, Borderlands 3, Anthem tại 60 fps đến 63 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi World War Z, GreedFall, Hitman 2, Call of Duty: Black Ops 4, Spider-Man Remastered tại 63 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 64 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 101 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
65.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
397.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
391.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
376.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
355.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
352.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
343.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
332.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
329.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
328.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
120.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
316.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
301.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
270.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
268.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
255.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
235.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
213.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5600 XT và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn RX 5600 XT bởi 2.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5600 XT . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 120.16042430601 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
234.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
231.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
223.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
204.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
203.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
187.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
183.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
65.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
177.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
172.9 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
141.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
133.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
122.0 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.9 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
384.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
380.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
355.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
346.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
334.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
331.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
318.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
312.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
116.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
304.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
291.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
251.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
246.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
231.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
214.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
191.3 FPS

RTX 3050 nằm giữa RX 5700 và RX 5600 XT , giảm chậm hơn RX 5700 bởi 1.1 % và nhanh hơn RX 5600 XT bởi 1.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RX 5700 . Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
458.7 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
458.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
440.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
430.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
409.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
408.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
389.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
388.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
382.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
371.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
142.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
361.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
352.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
317.4 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
310.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
288.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
265.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 ₫ 3,480,780
256.1 FPS

RTX 3050 nằm giữa GTX 1660 Ti và GTX 1660 SUPER , giảm chậm hơn GTX 1660 Ti bởi 0.3 % và nhanh hơn GTX 1660 SUPER bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1660 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RTX 3050 cung cấp vì nó trung bình 142.48866588796 fps. Chống lại đối thủ của nó - RX 5500 XT 4GB , RTX 3050 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RTX 3050 chậm hơn nhiều so với RTX 3060 hơn 20%. Có một sự chênh lệch lớn về hiệu suất khi so sánh RTX 3050 với RTX 3050 Ti .

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
26
99.0
2023 A Plague Tale: Requiem
19
72.5
2023 Hogwarts Legacy
17
64.6
2023 The Last of Us Part I
14
52.3
2023 Forspoken
15
58.8
2023 The Callisto Protocol
13
48.1
2023 Dead Space
19
72.5
2023 Baldur's Gate 3
22
83.4
2023 Armored Core VI
22
83.4
2023 Immortals of Aveum
11
43.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
20
76.7
2023 Remnant II
13
48.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
16
60.6
2023 Atomic Heart
16
60.6
2023 Starfield
9
34.1
2022 Elden Ring
21
78.8
2022 God of War
20
75.5
2022 Overwatch 2
33
123.4
2022 F1 22
22
84.2
2022 Dying Light 2
21
80.5
2022 Total War: Warhammer III
21
80.5
2022 Spider-Man Remastered
32
119.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
24
91.5
2021 Forza Horizon 5
20
75.9
2021 Halo Infinite
16
61.1
2021 Battlefield 2042
27
100.2
2021 Hitman 3
27
102.5
2021 Far Cry 6
26
96.7
2021 Guardians of the Galaxy
28
104.1
2020 Watch Dogs: Legion
28
104.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
65.1
2020 Microsoft Flight Simulator
12
46.1
2020 Valorant
56
206.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
27
100.6
2020 Death Stranding
30
113.1
2020 Marvel's Avengers
21
80.1
2020 Godfall
29
110.1
2020 Cyberpunk 2077
17
65.1
2019 Apex Legends
33
123.1
2019 Anthem
23
86.7
2019 Far Cry New Dawn
32
118.3
2019 Resident Evil 2
37
137.6
2019 Metro Exodus
19
73.3
2019 World War Z
30
112.0
2019 Gears of War 5
27
101.7
2019 F1 2019
33
122.3
2019 GreedFall
30
112.0
2019 Borderlands 3
22
84.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
38
142.5
2019 Red Dead Redemption 2
17
66.0
2019 Need For Speed: Heat
25
95.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
37
139.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
18
69.5
2018 Final Fantasy XV
28
106.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
27
100.6
2018 Forza Horizon 4
32
120.2
2018 Fallout 76
40
150.7
2018 Hitman 2
33
124.2
2018 Just Cause 4
26
97.5
2018 Monster Hunter: World
27
102.9
2018 Strange Brigade
40
148.0
2018 Battlefield V
34
126.0
2017 Dawn of War III
32
121.3
2017 Ghost Recon Wildlands
27
100.6
2017 Assassin's Creed Origins
25
94.3
2017 Destiny 2
42
157.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
27
101.7
2017 Fortnite Battle Royale
32
120.2
2017 Need For Speed: Payback
34
126.0
2017 For Honor
42
157.0
2017 Project CARS 2
32
120.2
2017 Forza Motorsport 7
38
140.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
23
85.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
28
104.1
2016 Doom
47
174.5
2016 F1 2016
33
122.3
2016 Total War: Warhammer
32
119.1
2016 Battlefield 1
38
142.5
2016 Overwatch
46
169.4
2016 Dishonored 2
25
93.1
2015 Grand Theft Auto V
31
116.1
2015 Rocket League
93
345.0
2015 Need For Speed
36
133.8
2015 Project CARS
35
129.9
2015 Rainbow Six Siege
57
212.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
71
264.3
2009 League of Legends
111
409.1

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
20
76.7
2023 A Plague Tale: Requiem
15
56.5
2023 Hogwarts Legacy
14
52.3
2023 The Last of Us Part I
11
41.7
2023 Forspoken
11
41.7
2023 The Callisto Protocol
9
36.2
2023 Dead Space
14
52.3
2023 Baldur's Gate 3
19
70.3
2023 Armored Core VI
19
70.3
2023 Immortals of Aveum
8
32.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
15
56.5
2023 Remnant II
9
34.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
13
48.1
2023 Atomic Heart
12
46.1
2023 Starfield
8
31.0
2022 Elden Ring
17
65.1
2022 God of War
18
66.4
2022 Overwatch 2
29
109.8
2022 F1 22
15
56.5
2022 Dying Light 2
15
56.5
2022 Total War: Warhammer III
16
60.6
2022 Spider-Man Remastered
24
91.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
17
64.6
2021 Forza Horizon 5
18
67.3
2021 Halo Infinite
15
56.1
2021 Battlefield 2042
19
72.0
2021 Hitman 3
21
78.4
2021 Far Cry 6
20
76.7
2021 Guardians of the Galaxy
21
78.8
2020 Watch Dogs: Legion
20
74.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
15
57.4
2020 Microsoft Flight Simulator
11
40.7
2020 Valorant
48
178.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
82.2
2020 Death Stranding
25
92.3
2020 Marvel's Avengers
16
61.1
2020 Godfall
21
80.1
2020 Cyberpunk 2077
16
61.1
2019 Apex Legends
26
97.5
2019 Anthem
19
72.0
2019 Far Cry New Dawn
26
96.7
2019 Resident Evil 2
27
100.6
2019 Metro Exodus
15
58.8
2019 World War Z
23
86.7
2019 Gears of War 5
21
78.8
2019 F1 2019
25
92.3
2019 GreedFall
23
86.7
2019 Borderlands 3
17
63.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
29
110.1
2019 Red Dead Redemption 2
15
56.5
2019 Need For Speed: Heat
21
78.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
24
91.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
15
57.4
2018 Final Fantasy XV
21
78.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
19
73.3
2018 Forza Horizon 4
28
106.0
2018 Fallout 76
29
109.0
2018 Hitman 2
23
87.9
2018 Just Cause 4
20
76.7
2018 Monster Hunter: World
21
77.6
2018 Strange Brigade
30
112.0
2018 Battlefield V
28
106.0
2017 Dawn of War III
26
96.7
2017 Ghost Recon Wildlands
21
80.1
2017 Assassin's Creed Origins
21
77.6
2017 Destiny 2
37
139.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
22
82.2
2017 Fortnite Battle Royale
23
85.5
2017 Need For Speed: Payback
26
97.5
2017 For Honor
27
102.9
2017 Project CARS 2
24
91.1
2017 Forza Motorsport 7
35
129.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
17
63.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
24
89.9
2016 Doom
36
133.8
2016 F1 2016
27
102.9
2016 Total War: Warhammer
25
94.3
2016 Battlefield 1
30
113.1
2016 Overwatch
34
127.0
2016 Dishonored 2
22
83.4
2015 Grand Theft Auto V
23
87.9
2015 Rocket League
50
186.4
2015 Need For Speed
29
109.0
2015 Project CARS
28
104.1
2015 Rainbow Six Siege
41
152.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
62
231.3
2009 League of Legends
73
272.1

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
23
85.5
2019 Anthem
16
61.1
2019 Far Cry New Dawn
22
82.2
2019 Resident Evil 2
22
84.6
2019 Metro Exodus
14
52.3
2019 World War Z
20
76.7
2019 Gears of War 5
19
70.8
2019 F1 2019
22
83.4
2019 GreedFall
18
68.6
2019 Borderlands 3
14
53.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
26
96.7
2019 Red Dead Redemption 2
13
50.0
2019 Need For Speed: Heat
19
70.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
20
74.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
14
53.7
2018 Final Fantasy XV
18
68.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
16
61.1
2018 Forza Horizon 4
25
95.5
2018 Fallout 76
25
94.3
2018 Hitman 2
21
77.6
2018 Just Cause 4
17
65.1
2018 Monster Hunter: World
17
63.7
2018 Strange Brigade
26
96.7
2018 Battlefield V
24
89.9
2017 Dawn of War III
22
82.2
2017 Ghost Recon Wildlands
18
69.5
2017 Assassin's Creed Origins
18
69.5
2017 Destiny 2
32
118.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
19
72.0
2017 Fortnite Battle Royale
19
73.3
2017 Need For Speed: Payback
24
89.9
2017 For Honor
23
86.7
2017 Project CARS 2
24
89.9
2017 Forza Motorsport 7
34
128.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
14
55.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
23
86.7
2016 Doom
31
114.3
2016 F1 2016
25
93.1
2016 Total War: Warhammer
22
82.2
2016 Battlefield 1
26
97.5
2016 Overwatch
29
107.9
2016 Dishonored 2
21
80.1
2015 Grand Theft Auto V
19
73.3
2015 Rocket League
42
155.3
2015 Need For Speed
27
99.8
2015 Project CARS
26
96.7
2015 Rainbow Six Siege
34
126.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
63
234.1
2009 League of Legends
59
220.6

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
16
60.6
2023 A Plague Tale: Requiem
10
38.7
2023 Hogwarts Legacy
10
38.7
2023 The Last of Us Part I
6
24.4
2023 Forspoken
6
22.2
2023 The Callisto Protocol
5
19.8
2023 Dead Space
6
24.4
2023 Baldur's Gate 3
11
43.2
2023 Armored Core VI
11
43.2
2023 Immortals of Aveum
4
16.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
9
34.1
2023 Remnant II
5
18.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
26.1
2023 Atomic Heart
8
31.0
2023 Starfield
6
22.2
2022 Elden Ring
11
40.7
2022 God of War
14
54.2
2022 Overwatch 2
23
87.5
2022 F1 22
11
43.2
2022 Dying Light 2
11
43.2
2022 Total War: Warhammer III
13
48.1
2022 Spider-Man Remastered
18
69.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
11
43.2
2021 Forza Horizon 5
14
54.7
2021 Halo Infinite
11
41.2
2021 Battlefield 2042
13
50.0
2021 Hitman 3
14
52.3
2021 Far Cry 6
12
46.1
2021 Guardians of the Galaxy
13
48.1
2020 Watch Dogs: Legion
14
52.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
11
42.2
2020 Microsoft Flight Simulator
9
33.6
2020 Valorant
43
160.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
13
50.0
2020 Death Stranding
16
61.1
2020 Marvel's Avengers
9
35.2
2020 Godfall
11
43.2
2020 Cyberpunk 2077
11
43.2
2019 Apex Legends
17
65.1
2019 Anthem
11
43.2
2019 Far Cry New Dawn
15
57.4
2019 Resident Evil 2
15
57.4
2019 Metro Exodus
11
40.7
2019 World War Z
15
56.5
2019 Gears of War 5
14
53.7
2019 F1 2019
17
63.7
2019 GreedFall
11
42.2
2019 Borderlands 3
10
37.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
19
73.3
2019 Red Dead Redemption 2
10
39.2
2019 Need For Speed: Heat
14
53.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
12
47.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
11
43.2
2018 Final Fantasy XV
13
51.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
11
42.2
2018 Forza Horizon 4
20
75.5
2018 Fallout 76
18
68.6
2018 Hitman 2
15
57.4
2018 Just Cause 4
12
44.7
2018 Monster Hunter: World
11
42.2
2018 Strange Brigade
18
68.6
2018 Battlefield V
17
65.1
2017 Dawn of War III
15
58.8
2017 Ghost Recon Wildlands
13
51.4
2017 Assassin's Creed Origins
14
53.7
2017 Destiny 2
22
81.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
14
52.3
2017 Fortnite Battle Royale
14
52.3
2017 Need For Speed: Payback
19
73.3
2017 For Honor
15
58.8
2017 Project CARS 2
21
78.8
2017 Forza Motorsport 7
30
112.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
10
37.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
20
74.2
2016 Doom
22
81.3
2016 F1 2016
19
73.3
2016 Total War: Warhammer
16
60.2
2016 Battlefield 1
19
70.8
2016 Overwatch
20
75.5
2016 Dishonored 2
18
68.6
2015 Grand Theft Auto V
13
48.5
2015 Rocket League
27
102.9
2015 Need For Speed
21
78.8
2015 Project CARS
21
78.8
2015 Rainbow Six Siege
22
83.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
57
213.4
2009 League of Legends
37
136.6
RTX 3050 with E2-3200 APU at 1080p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with E2-3200 APU at 1440p and Chất lượng thấp settings
RTX 3050 with E2-3200 APU at 4K and Chất lượng thấp settings

RTX 3050 Kỹ thuật

RTX 3050 Board Design

Length242 mm 9.5 inches
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 12-pin
Slot WidthDual-slot
TDP90 W

RTX 3050 Clock Speeds

Boost Clock1740 MHz
GPU Clock1545 MHz
Memory Clock1750 MHz 14 Gbps effective

RTX 3050 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationGeForce 30
Launch Price200 USD
ProductionActive
Release Date2021

RTX 3050 Graphics Features

CUDA8.6
DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.0
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2.140

RTX 3050 Graphics Processor

ArchitectureAmpere
Die Sizeunknown
GPU NameGA107
GPU VariantGA107-300-A1
Process Size8 nm
Transistorsunknown

RTX 3050 Memory

Bandwidth224.0 GB/s
Memory Bus128 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR6

RTX 3050 Render Config

ROPs40
RT Cores18
SM Count18
Shading Units2304
TMUs72
Tensor Cores72

RTX 3050 Theoretical Performance

FP16 (half) performance8.018 TFLOPS (1:1)
FP32 (float) performance8.018 TFLOPS
FP64 (double) performance125.3 GFLOPS (1:64)
Pixel Rate69.60 GPixel/s
Texture Rate125.3 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn