GTX 680M với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây GTX 680M và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Với hiện 4096 tại MB RAM GTX 680M , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 GTX 680M với Ryzen Threadripper 2950X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce GTX 680M
Giá ₫ 25,299,898.0
Năm 2012
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 57.2dB
Đề nghị Power Supply 100W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 2950X ($899.99) *closest mobile equivalent*
CPU tác động trên FPS + 2.7 FPS
CPU tác động trên FPS% + 10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 164.5 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 128.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 107.1 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 72.5 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 653,639.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 900,330.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,134,640.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,846,682.3
Loạt GTX 680M
Variant NVIDIA GeForce GTX 680M
Điểm kết hợp tổng thể 56/100 Chấp nhận

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
71.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
182.7 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
178.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
159.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
130.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
123.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
127.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
103.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
99.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
95.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
83.8 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 960M và GTX 670M , giảm chậm hơn GTX 960M bởi 2.1 % và nhanh hơn GTX 670M bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 960M . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 127.39959538034 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
71.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
166.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
162.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
154.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
154.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
129.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
121.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
120.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
117.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
116.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
113.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
105.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
88.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
87.1 FPS

GTX 680M nằm giữa R9 M290X và R9 M380 , giảm chậm hơn R9 M290X bởi 25.5 % và nhanh hơn R9 M380 bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đối với điểm chuẩn này, không có hy vọng cho GTX 680M so với R9 M290X . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 129.89875896366 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
199.8 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
195.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
187.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
172.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
152.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
155.0 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
145.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
143.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
142.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
140.8 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
137.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
130.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
126.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
112.8 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
104.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 3.9 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 155.0071044036 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
120
133.8
2023 A Plague Tale: Requiem
89
99.0
2023 Hogwarts Legacy
79
87.9
2023 The Last of Us Part I
64
71.2
2023 Forspoken
72
80.5
2023 The Callisto Protocol
58
65.5
2023 Dead Space
89
99.0
2023 Baldur's Gate 3
102
113.5
2023 Armored Core VI
102
113.5
2023 Immortals of Aveum
53
59.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
93
104.1
2023 Remnant II
58
65.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
74
82.6
2023 Atomic Heart
74
82.6
2023 Starfield
42
47.1
2022 Elden Ring
79
87.9
2022 God of War
75
83.8
2022 Overwatch 2
123
137.3
2022 F1 22
102
114.3
2022 Dying Light 2
98
109.4
2022 Total War: Warhammer III
98
109.4
2022 Spider-Man Remastered
145
161.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
112
124.5
2021 Forza Horizon 5
76
85.0
2021 Halo Infinite
61
68.2
2021 Battlefield 2042
100
111.3
2021 Hitman 3
124
138.3
2021 Far Cry 6
117
131.0
2021 Guardians of the Galaxy
126
140.4
2020 Watch Dogs: Legion
126
141.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
64
71.2
2020 Microsoft Flight Simulator
45
50.5
2020 Valorant
203
225.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
99
110.1
2020 Death Stranding
111
123.8
2020 Marvel's Avengers
79
87.9
2020 Godfall
108
120.9
2020 Cyberpunk 2077
64
71.2
2019 Apex Legends
112
124.9
2019 Anthem
79
87.9
2019 Far Cry New Dawn
107
119.4
2019 Resident Evil 2
140
156.3
2019 Metro Exodus
74
82.6
2019 World War Z
121
134.5
2019 Gears of War 5
100
111.3
2019 F1 2019
119
133.1
2019 GreedFall
110
122.3
2019 Borderlands 3
83
93.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
139
155.0
2019 Red Dead Redemption 2
65
72.9
2019 Need For Speed: Heat
94
104.8
2018 Forza Horizon 4
114
127.4
2018 Fallout 76
126
140.8
2018 Hitman 2
104
116.5
2018 Just Cause 4
99
110.5
2018 Monster Hunter: World
105
117.2
2018 Strange Brigade
145
161.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
102
113.9
2017 Fortnite Battle Royale
114
127.8
2017 Need For Speed: Payback
128
142.8
2017 For Honor
160
178.3
2017 Project CARS 2
123
136.9
2017 Forza Motorsport 7
142
158.7
2016 Ashes of the Singularity
52
58.3
2016 Hitman
87
97.5
2016 Rise of the Tomb Raider
99
110.9
2016 The Division
107
119.8
2016 Overwatch
161
178.9
2016 Dishonored 2
96
106.7
2015 DiRT Rally
170
189.8
2015 Grand Theft Auto V
116
129.9
2015 The Witcher 3
100
111.6
2015 Total War: Attila
92
103.3
2015 Rocket League
346
385.6
2015 Need For Speed
136
151.3
2015 Project CARS
131
146.6
2015 Rainbow Six Siege
207
231.1
2014 Civilization: Beyond Earth
186
207.2
2014 Dragon Age: Inquisition
139
155.0
2014 Far Cry 4
135
150.7
2014 GRID Autosport
198
220.6
2014 Shadow of Mordor
110
122.3
2014 The Talos Principle
178
198.0
2014 Thief
140
156.0
2013 Bioshock Infinite
208
231.3
2013 Company of Heroes 2
115
128.8
2013 Crysis 3
134
149.0
2013 GRID 2
211
235.2
2013 Metro: Last Light
151
167.8
2013 Total War: Rome 2
140
156.3
2013 Battlefield 4
156
174.2
2012 DiRT: Showdown
189
211.0
2012 Far Cry 3
132
147.6
2012 Hitman: Absolution
132
147.6
2012 Sleeping Dogs
211
234.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
267
297.0
2011 DiRT 3
299
333.0
2011 Portal 2
437
486.4
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
239
265.6
2011 Batman: Arkham City
248
275.7
2011 Total War: Shogun 2
302
335.8
2011 Battlefield 3
176
196.5
2010 Civilization V
209
233.0
2010 Metro: 2033
164
182.7
2010 Starcraft II
286
318.4
2009 League of Legends
409
455.2
2008 Crysis: Warhead
145
161.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
80
101.0
2023 A Plague Tale: Requiem
60
75.0
2023 Hogwarts Legacy
55
69.5
2023 The Last of Us Part I
44
55.6
2023 Forspoken
44
55.6
2023 The Callisto Protocol
38
48.1
2023 Dead Space
55
69.5
2023 Baldur's Gate 3
74
93.1
2023 Armored Core VI
74
93.1
2023 Immortals of Aveum
34
43.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
60
75.0
2023 Remnant II
36
45.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
50
63.7
2023 Atomic Heart
49
61.5
2023 Starfield
33
42.2
2022 Elden Ring
56
70.3
2022 God of War
57
72.5
2022 Overwatch 2
94
118.7
2022 F1 22
60
75.0
2022 Dying Light 2
60
75.0
2022 Total War: Warhammer III
64
80.9
2022 Spider-Man Remastered
96
120.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
68
85.5
2021 Forza Horizon 5
58
72.9
2021 Halo Infinite
48
60.6
2021 Battlefield 2042
62
78.0
2021 Hitman 3
82
103.3
2021 Far Cry 6
80
101.0
2021 Guardians of the Galaxy
83
104.4
2020 Watch Dogs: Legion
78
98.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
49
62.0
2020 Microsoft Flight Simulator
34
43.7
2020 Valorant
151
189.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
70
87.9
2020 Death Stranding
78
98.2
2020 Marvel's Avengers
51
64.6
2020 Godfall
68
85.5
2020 Cyberpunk 2077
52
65.5
2019 Apex Legends
77
96.3
2019 Anthem
56
71.2
2019 Far Cry New Dawn
76
95.1
2019 Resident Evil 2
89
111.6
2019 Metro Exodus
52
65.5
2019 World War Z
81
102.1
2019 Gears of War 5
67
83.8
2019 F1 2019
78
98.6
2019 GreedFall
74
92.7
2019 Borderlands 3
54
68.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
93
116.9
2019 Red Dead Redemption 2
48
60.2
2019 Need For Speed: Heat
67
83.8
2018 Forza Horizon 4
86
107.9
2018 Hitman 2
63
78.8
2018 Just Cause 4
67
84.6
2018 Monster Hunter: World
68
85.9
2018 Strange Brigade
94
118.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
72
91.1
2017 Fortnite Battle Royale
69
87.5
2017 Need For Speed: Payback
85
107.5
2017 For Honor
91
114.3
2017 Project CARS 2
80
101.0
2017 Forza Motorsport 7
114
142.8
2016 Overwatch
105
131.3
2016 Dishonored 2
73
91.5
2015 Grand Theft Auto V
70
88.7
2015 Total War: Attila
55
69.5
2015 Rocket League
164
205.4
2015 Need For Speed
96
120.5
2015 Project CARS
92
115.7
2015 Rainbow Six Siege
130
162.6
2014 Civilization: Beyond Earth
129
161.9
2014 Dragon Age: Inquisition
89
112.4
2014 Far Cry 4
86
108.2
2014 GRID Autosport
136
171.0
2014 Shadow of Mordor
67
83.8
2014 The Talos Principle
117
146.3
2014 Thief
86
108.2
2013 Bioshock Infinite
128
160.3
2013 Company of Heroes 2
69
87.5
2013 Crysis 3
110
138.0
2013 GRID 2
141
177.0
2013 Metro: Last Light
98
122.7
2013 Total War: Rome 2
82
103.3
2013 Battlefield 4
94
118.3
2012 DiRT: Showdown
129
161.3
2012 Far Cry 3
116
145.9
2012 Hitman: Absolution
126
158.0
2012 Sleeping Dogs
74
93.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
202
253.7
2011 DiRT 3
196
245.9
2011 Portal 2
293
367.0
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
191
239.9
2011 Batman: Arkham City
149
186.7
2011 Total War: Shogun 2
93
117.2
2011 Battlefield 3
154
192.5
2010 Civilization V
147
184.9
2010 Metro: 2033
99
124.2
2010 Starcraft II
181
227.4
2009 League of Legends
238
298.0
2008 Crysis: Warhead
86
108.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
64
84.2
2019 Anthem
46
60.6
2019 Far Cry New Dawn
61
80.5
2019 Resident Evil 2
70
93.1
2019 Metro Exodus
44
58.3
2019 World War Z
67
88.7
2019 Gears of War 5
57
75.0
2019 F1 2019
67
88.3
2019 GreedFall
55
73.3
2019 Borderlands 3
43
57.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
78
102.9
2019 Red Dead Redemption 2
40
53.7
2019 Need For Speed: Heat
57
75.0
2018 Forza Horizon 4
74
98.6
2018 Hitman 2
53
69.9
2018 Just Cause 4
54
71.2
2018 Monster Hunter: World
54
71.2
2018 Strange Brigade
77
101.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
59
78.4
2017 Fortnite Battle Royale
57
75.5
2017 Need For Speed: Payback
75
99.4
2017 For Honor
72
95.9
2017 Project CARS 2
75
99.4
2017 Forza Motorsport 7
106
140.4
2016 Overwatch
83
110.5
2016 Dishonored 2
67
88.3
2015 Rocket League
129
170.4
2015 Need For Speed
83
109.8
2015 Project CARS
81
107.1
2015 Rainbow Six Siege
101
134.1
2014 Thief
80
106.0
2013 Bioshock Infinite
110
145.9
2013 GRID 2
115
152.0
2013 Total War: Rome 2
80
106.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
194
256.1
2009 League of Legends
183
241.3
2008 Crysis: Warhead
85
112.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
56
80.5
2023 A Plague Tale: Requiem
36
51.9
2023 Hogwarts Legacy
36
51.9
2023 The Last of Us Part I
22
32.0
2023 Forspoken
20
29.4
2023 The Callisto Protocol
18
26.6
2023 Dead Space
22
32.0
2023 Baldur's Gate 3
40
57.4
2023 Armored Core VI
40
57.4
2023 Immortals of Aveum
15
22.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
31
45.2
2023 Remnant II
17
25.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
24
35.2
2023 Atomic Heart
29
41.7
2023 Starfield
20
29.4
2022 Elden Ring
30
44.2
2022 God of War
40
58.3
2022 Overwatch 2
66
94.7
2022 F1 22
40
57.4
2022 Dying Light 2
40
57.4
2022 Total War: Warhammer III
44
63.3
2022 Spider-Man Remastered
63
90.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
57.4
2021 Forza Horizon 5
41
59.3
2021 Halo Infinite
31
44.7
2021 Battlefield 2042
37
54.2
2021 Hitman 3
48
69.0
2021 Far Cry 6
42
61.1
2021 Guardians of the Galaxy
44
63.3
2020 Watch Dogs: Legion
48
69.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
31
44.7
2020 Microsoft Flight Simulator
25
36.2
2020 Valorant
118
169.4
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
36
52.8
2020 Death Stranding
45
65.1
2020 Marvel's Avengers
26
37.7
2020 Godfall
32
46.1
2020 Cyberpunk 2077
31
45.7
2019 Apex Legends
43
62.9
2019 Anthem
29
42.7
2019 Far Cry New Dawn
39
56.5
2019 Resident Evil 2
43
62.4
2019 Metro Exodus
31
44.7
2019 World War Z
45
64.6
2019 Gears of War 5
40
57.4
2019 F1 2019
47
68.2
2019 GreedFall
31
44.7
2019 Borderlands 3
27
39.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
54
77.2
2019 Red Dead Redemption 2
28
41.2
2019 Need For Speed: Heat
40
57.4
2018 Forza Horizon 4
54
78.4
2018 Hitman 2
37
53.3
2018 Just Cause 4
34
49.0
2018 Monster Hunter: World
32
46.6
2018 Strange Brigade
50
72.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
39
56.5
2017 Fortnite Battle Royale
37
54.2
2017 Need For Speed: Payback
55
79.7
2017 For Honor
45
65.1
2017 Project CARS 2
60
87.1
2017 Forza Motorsport 7
86
123.8
2016 Overwatch
53
76.3
2016 Dishonored 2
52
75.5
2015 Rocket League
79
113.5
2015 Need For Speed
60
87.1
2015 Project CARS
60
87.1
2015 Rainbow Six Siege
61
88.3
2014 Thief
64
92.3
2013 Bioshock Infinite
80
115.0
2013 GRID 2
76
109.0
2013 Total War: Rome 2
68
97.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
163
233.8
2009 League of Legends
104
150.0
2008 Crysis: Warhead
72
103.7
GTX 680M with Ryzen Threadripper 2950X at 1080p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen Threadripper 2950X at 1440p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen Threadripper 2950X at 4K and Chất lượng thấp settings

GTX 680M Kỹ thuật

GTX 680M Board Design

Board NumberP2051B
OutputsNo outputs
Power ConnectorsNone
Slot WidthMXM Module
TDP100 W

GTX 680M Clock Speeds

Boost Clock758 MHz
GPU Clock719 MHz
Memory Clock900 MHz 3600 MHz effective

GTX 680M Graphics Card

Bus InterfaceMXM-B (3.0)
GenerationGeForce 600M
ProductionEnd-of-life
Release DateJun 4th, 2012
Reviews1 in our database

GTX 680M Graphics Features

CUDA3.0
DirectX12.0 (11_0)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model5.1
Vulkan1.1.103

GTX 680M Graphics Processor

ArchitectureKepler
Die Size294 mm²
FoundryTSMC
GPU NameGK104
GPU VariantN13E-GTX-A2
Process Size28 nm
Transistors3,540 million

GTX 680M Memory

Bandwidth115.2 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size4 GB
Memory TypeGDDR5

GTX 680M Render Config

L1 Cache16 KB (per SMX)
L2 Cache512 KB
ROPs32
SMX Count7
Shading Units1344
TMUs112

GTX 680M Theoretical Performance

FP32 (float) performance2.038 TFLOPS
FP64 (double) performance84.90 GFLOPS (1:24)
Pixel Rate21.22 GPixel/s
Texture Rate84.90 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn