GTX 680M với Ryzen 7 1700X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây GTX 680M và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Sự kết hợp GTX 680M này AMD Ryzen 7 1700X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Sự kết hợp GTX 680M này AMD Ryzen 7 1700X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS. Với hiện 4096 tại MB RAM GTX 680M , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 GTX 680M với Ryzen 7 1700X điểm chuẩn Chất lượng thấp tại các thiết lập chất lượng
NVIDIA GeForce GTX 680M
Giá ₫ 25,299,898.0
Năm 2012
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 57.2dB
Đề nghị Power Supply 100W
Benchmark CPU AMD Ryzen 7 1700X ($199.99) *closest mobile equivalent*
CPU tác động trên FPS + 0.0 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Low Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 155.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 121.3 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 101.7 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 69.0 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 702,697.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 969,245.4
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 1,210,563.9
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,961,150.9
Loạt GTX 680M
Variant NVIDIA GeForce GTX 680M
Điểm kết hợp tổng thể 56/100 Chấp nhận

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
67.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
203.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
182.7 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
178.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
159.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
130.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
123.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
120.5 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
115.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
103.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
99.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
95.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
83.8 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 960M và GTX 670M , giảm chậm hơn GTX 960M bởi 2.1 % và nhanh hơn GTX 670M bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 960M . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 120.52596883617 fps.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
107.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
93.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
91.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
80.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
70.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
67.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
66.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
66.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
65.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
64.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
63.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
62.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
59.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
57.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
56.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
51.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
47.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 4.5 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
187.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
166.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
162.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
154.7 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
154.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
122.7 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
121.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
120.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
118.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
117.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
116.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
113.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
106.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
105.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
88.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
87.1 FPS

GTX 680M nằm giữa R9 M290X và R9 M380 , giảm chậm hơn R9 M290X bởi 25.5 % và nhanh hơn R9 M380 bởi 0.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Đối với điểm chuẩn này, không có hy vọng cho GTX 680M so với R9 M290X . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 122.71117946873 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng thấp

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Mobile ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980M ₫ 31,420,464
227.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M 6GB ₫ 29,177,814
199.8 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970M ₫ 29,177,814
195.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 M290X ₫ 28,243,377
187.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780M ₫ 27,145,412
172.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770M ₫ 25,697,034
152.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680M ₫ 25,299,898
146.6 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970M ₫ 25,206,454
145.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 M380 ₫ 25,089,650
143.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X ₫ 24,996,206
142.5 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960M ₫ 24,902,762
140.8 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670M ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670MX ₫ 24,715,875
138.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 M280X 2GB ₫ 24,996,206
137.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760M ₫ 24,201,934
130.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950M ₫ 23,898,242
126.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 M270X ₫ 23,734,715
123.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660M ₫ 23,057,248
112.8 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850M ₫ 22,519,946
104.1 FPS

GTX 680M nằm giữa GTX 770M và HD 7970M , giảm chậm hơn GTX 770M bởi 3.9 % và nhanh hơn HD 7970M bởi 0.7 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì GTX 680M cung cấp vì nó trung bình 146.59318947046 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa GTX 680M và đối thủ của nó HD 7970M đối HD 7970M bằng một lề nhỏ.

Hiệu suất trò Chất lượng thấp chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
113
126.3
2023 A Plague Tale: Requiem
84
93.5
2023 Hogwarts Legacy
74
83.0
2023 The Last of Us Part I
60
67.3
2023 Forspoken
68
75.9
2023 The Callisto Protocol
55
62.0
2023 Dead Space
84
93.5
2023 Baldur's Gate 3
96
107.1
2023 Armored Core VI
96
107.1
2023 Immortals of Aveum
50
56.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
88
98.2
2023 Remnant II
55
62.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
70
78.0
2023 Atomic Heart
70
78.0
2023 Starfield
39
44.2
2022 Elden Ring
74
83.0
2022 God of War
71
79.3
2022 Overwatch 2
116
129.9
2022 F1 22
97
107.9
2022 Dying Light 2
92
103.3
2022 Total War: Warhammer III
92
103.3
2022 Spider-Man Remastered
137
152.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
105
117.6
2021 Forza Horizon 5
72
80.1
2021 Halo Infinite
57
64.2
2021 Battlefield 2042
94
105.2
2021 Hitman 3
117
131.0
2021 Far Cry 6
111
123.8
2021 Guardians of the Galaxy
119
132.7
2020 Watch Dogs: Legion
120
133.4
2020 Assassin's Creed Valhalla
60
67.3
2020 Microsoft Flight Simulator
42
47.6
2020 Valorant
192
213.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
93
104.1
2020 Death Stranding
105
116.9
2020 Marvel's Avengers
74
83.0
2020 Godfall
102
114.3
2020 Cyberpunk 2077
60
67.3
2019 Apex Legends
106
118.0
2019 Anthem
74
83.0
2019 Far Cry New Dawn
101
112.8
2019 Resident Evil 2
133
148.0
2019 Metro Exodus
70
78.0
2019 World War Z
114
127.0
2019 Gears of War 5
94
105.2
2019 F1 2019
113
126.0
2019 GreedFall
104
115.7
2019 Borderlands 3
79
87.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
131
146.6
2019 Red Dead Redemption 2
61
68.6
2019 Need For Speed: Heat
89
99.0
2018 Forza Horizon 4
108
120.5
2018 Fallout 76
119
133.1
2018 Hitman 2
99
110.1
2018 Just Cause 4
93
104.4
2018 Monster Hunter: World
99
110.9
2018 Strange Brigade
137
152.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
96
107.5
2017 Fortnite Battle Royale
108
120.9
2017 Need For Speed: Payback
121
135.2
2017 For Honor
151
168.8
2017 Project CARS 2
116
129.5
2017 Forza Motorsport 7
134
150.0
2016 Ashes of the Singularity
49
55.1
2016 Hitman
82
91.9
2016 Rise of the Tomb Raider
94
104.8
2016 The Division
101
113.1
2016 Overwatch
152
169.4
2016 Dishonored 2
90
101.0
2015 DiRT Rally
161
179.9
2015 Grand Theft Auto V
110
122.7
2015 The Witcher 3
95
105.6
2015 Total War: Attila
87
97.5
2015 Rocket League
330
367.2
2015 Need For Speed
128
143.2
2015 Project CARS
124
138.7
2015 Rainbow Six Siege
197
219.1
2014 Civilization: Beyond Earth
176
196.5
2014 Dragon Age: Inquisition
131
146.6
2014 Far Cry 4
128
142.5
2014 GRID Autosport
188
209.0
2014 Shadow of Mordor
104
115.7
2014 The Talos Principle
168
187.6
2014 Thief
132
147.6
2013 Bioshock Infinite
197
219.4
2013 Company of Heroes 2
109
121.6
2013 Crysis 3
126
140.8
2013 GRID 2
200
223.1
2013 Metro: Last Light
142
158.7
2013 Total War: Rome 2
133
148.0
2013 Battlefield 4
148
164.9
2012 DiRT: Showdown
180
200.1
2012 Far Cry 3
125
139.7
2012 Hitman: Absolution
125
139.7
2012 Sleeping Dogs
200
222.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
253
282.1
2011 DiRT 3
285
316.7
2011 Portal 2
418
464.6
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
226
252.1
2011 Batman: Arkham City
235
261.7
2011 Total War: Shogun 2
287
319.3
2011 Battlefield 3
167
186.1
2010 Civilization V
198
220.9
2010 Metro: 2033
155
172.9
2010 Starcraft II
272
302.6
2009 League of Legends
390
434.4
2008 Crysis: Warhead
137
152.7

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
78
98.2
2023 A Plague Tale: Requiem
58
72.9
2023 Hogwarts Legacy
53
67.3
2023 The Last of Us Part I
42
53.7
2023 Forspoken
42
53.7
2023 The Callisto Protocol
37
46.6
2023 Dead Space
53
67.3
2023 Baldur's Gate 3
72
90.3
2023 Armored Core VI
72
90.3
2023 Immortals of Aveum
33
41.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
58
72.9
2023 Remnant II
35
44.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
49
62.0
2023 Atomic Heart
47
59.7
2023 Starfield
32
40.7
2022 Elden Ring
54
68.2
2022 God of War
56
70.3
2022 Overwatch 2
92
115.4
2022 F1 22
58
72.9
2022 Dying Light 2
58
72.9
2022 Total War: Warhammer III
62
78.4
2022 Spider-Man Remastered
94
117.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
66
83.0
2021 Forza Horizon 5
56
70.8
2021 Halo Infinite
47
58.8
2021 Battlefield 2042
60
75.9
2021 Hitman 3
80
100.2
2021 Far Cry 6
78
98.2
2021 Guardians of the Galaxy
81
101.4
2020 Watch Dogs: Legion
76
95.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
48
60.2
2020 Microsoft Flight Simulator
33
42.2
2020 Valorant
147
183.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
68
85.5
2020 Death Stranding
76
95.5
2020 Marvel's Avengers
50
62.9
2020 Godfall
66
83.0
2020 Cyberpunk 2077
50
63.7
2019 Apex Legends
74
93.5
2019 Anthem
55
69.0
2019 Far Cry New Dawn
73
92.3
2019 Resident Evil 2
86
108.6
2019 Metro Exodus
50
63.7
2019 World War Z
79
99.0
2019 Gears of War 5
65
81.3
2019 F1 2019
76
95.9
2019 GreedFall
71
89.9
2019 Borderlands 3
52
66.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
90
113.5
2019 Red Dead Redemption 2
46
58.3
2019 Need For Speed: Heat
65
81.3
2018 Forza Horizon 4
83
104.8
2018 Hitman 2
61
76.7
2018 Just Cause 4
65
82.2
2018 Monster Hunter: World
66
83.4
2018 Strange Brigade
92
115.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
70
88.3
2017 Fortnite Battle Royale
68
85.0
2017 Need For Speed: Payback
83
104.4
2017 For Honor
88
110.9
2017 Project CARS 2
78
98.2
2017 Forza Motorsport 7
110
138.7
2016 Overwatch
102
127.8
2016 Dishonored 2
70
88.7
2015 Grand Theft Auto V
69
86.3
2015 Total War: Attila
53
67.3
2015 Rocket League
159
199.8
2015 Need For Speed
93
117.2
2015 Project CARS
89
112.4
2015 Rainbow Six Siege
126
158.0
2014 Civilization: Beyond Earth
125
157.3
2014 Dragon Age: Inquisition
87
109.0
2014 Far Cry 4
84
105.2
2014 GRID Autosport
132
166.2
2014 Shadow of Mordor
65
81.3
2014 The Talos Principle
113
142.1
2014 Thief
84
105.2
2013 Bioshock Infinite
124
156.0
2013 Company of Heroes 2
68
85.0
2013 Crysis 3
107
134.1
2013 GRID 2
137
172.3
2013 Metro: Last Light
95
119.1
2013 Total War: Rome 2
80
100.2
2013 Battlefield 4
92
115.0
2012 DiRT: Showdown
125
156.7
2012 Far Cry 3
113
141.8
2012 Hitman: Absolution
122
153.7
2012 Sleeping Dogs
72
90.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
197
247.0
2011 DiRT 3
191
239.4
2011 Portal 2
286
357.9
2011 The Elder Scrolls V: Skyrim
186
233.6
2011 Batman: Arkham City
145
181.7
2011 Total War: Shogun 2
91
113.9
2011 Battlefield 3
149
187.3
2010 Civilization V
143
179.9
2010 Metro: 2033
96
120.5
2010 Starcraft II
177
221.4
2009 League of Legends
232
290.3
2008 Crysis: Warhead
84
105.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
62
82.2
2019 Anthem
44
58.8
2019 Far Cry New Dawn
59
78.4
2019 Resident Evil 2
68
90.7
2019 Metro Exodus
43
57.0
2019 World War Z
65
86.3
2019 Gears of War 5
55
72.9
2019 F1 2019
65
85.9
2019 GreedFall
54
71.6
2019 Borderlands 3
42
55.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
76
100.2
2019 Red Dead Redemption 2
39
52.3
2019 Need For Speed: Heat
55
72.9
2018 Forza Horizon 4
73
96.3
2018 Hitman 2
51
68.2
2018 Just Cause 4
52
69.5
2018 Monster Hunter: World
52
69.5
2018 Strange Brigade
75
99.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
57
76.3
2017 Fortnite Battle Royale
55
73.3
2017 Need For Speed: Payback
73
96.7
2017 For Honor
71
93.5
2017 Project CARS 2
73
96.7
2017 Forza Motorsport 7
104
136.9
2016 Overwatch
81
107.9
2016 Dishonored 2
65
85.9
2015 Rocket League
126
166.2
2015 Need For Speed
81
107.1
2015 Project CARS
79
104.4
2015 Rainbow Six Siege
99
130.6
2014 Thief
78
103.3
2013 Bioshock Infinite
108
142.1
2013 GRID 2
112
148.3
2013 Total War: Rome 2
78
103.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
190
250.3
2009 League of Legends
178
235.5
2008 Crysis: Warhead
82
109.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
54
78.4
2023 A Plague Tale: Requiem
35
50.5
2023 Hogwarts Legacy
35
50.5
2023 The Last of Us Part I
22
31.5
2023 Forspoken
20
28.8
2023 The Callisto Protocol
18
26.1
2023 Dead Space
22
31.5
2023 Baldur's Gate 3
39
56.1
2023 Armored Core VI
39
56.1
2023 Immortals of Aveum
15
22.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
30
44.2
2023 Remnant II
17
25.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
34.1
2023 Atomic Heart
28
40.7
2023 Starfield
20
28.8
2022 Elden Ring
30
43.2
2022 God of War
39
57.0
2022 Overwatch 2
64
92.3
2022 F1 22
39
56.1
2022 Dying Light 2
39
56.1
2022 Total War: Warhammer III
43
62.0
2022 Spider-Man Remastered
61
88.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
39
56.1
2021 Forza Horizon 5
40
57.9
2021 Halo Infinite
30
43.7
2021 Battlefield 2042
36
52.8
2021 Hitman 3
47
67.3
2021 Far Cry 6
41
59.7
2021 Guardians of the Galaxy
43
62.0
2020 Watch Dogs: Legion
47
67.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
43.7
2020 Microsoft Flight Simulator
24
35.2
2020 Valorant
115
165.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
35
51.4
2020 Death Stranding
44
63.7
2020 Marvel's Avengers
25
36.7
2020 Godfall
31
45.2
2020 Cyberpunk 2077
31
44.7
2019 Apex Legends
43
61.5
2019 Anthem
29
41.7
2019 Far Cry New Dawn
38
55.1
2019 Resident Evil 2
42
61.1
2019 Metro Exodus
30
43.7
2019 World War Z
44
63.3
2019 Gears of War 5
39
56.1
2019 F1 2019
46
66.4
2019 GreedFall
30
43.7
2019 Borderlands 3
26
38.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
52
75.5
2019 Red Dead Redemption 2
28
40.2
2019 Need For Speed: Heat
39
56.1
2018 Forza Horizon 4
53
76.7
2018 Hitman 2
36
51.9
2018 Just Cause 4
33
48.1
2018 Monster Hunter: World
31
45.7
2018 Strange Brigade
49
70.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
38
55.1
2017 Fortnite Battle Royale
36
52.8
2017 Need For Speed: Payback
54
78.0
2017 For Honor
44
63.7
2017 Project CARS 2
59
85.0
2017 Forza Motorsport 7
84
120.9
2016 Overwatch
52
74.6
2016 Dishonored 2
51
73.8
2015 Rocket League
77
110.9
2015 Need For Speed
59
85.0
2015 Project CARS
59
85.0
2015 Rainbow Six Siege
60
86.3
2014 Thief
63
90.3
2013 Bioshock Infinite
78
112.4
2013 GRID 2
74
106.3
2013 Total War: Rome 2
66
95.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
160
228.8
2009 League of Legends
102
146.6
2008 Crysis: Warhead
70
101.4
GTX 680M with Ryzen 7 1700X at 1080p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen 7 1700X at 1440p and Chất lượng thấp settings
GTX 680M with Ryzen 7 1700X at 4K and Chất lượng thấp settings

GTX 680M Kỹ thuật

GTX 680M Board Design

Board NumberP2051B
OutputsNo outputs
Power ConnectorsNone
Slot WidthMXM Module
TDP100 W

GTX 680M Clock Speeds

Boost Clock758 MHz
GPU Clock719 MHz
Memory Clock900 MHz 3600 MHz effective

GTX 680M Graphics Card

Bus InterfaceMXM-B (3.0)
GenerationGeForce 600M
ProductionEnd-of-life
Release DateJun 4th, 2012
Reviews1 in our database

GTX 680M Graphics Features

CUDA3.0
DirectX12.0 (11_0)
OpenCL1.2
OpenGL4.6
Shader Model5.1
Vulkan1.1.103

GTX 680M Graphics Processor

ArchitectureKepler
Die Size294 mm²
FoundryTSMC
GPU NameGK104
GPU VariantN13E-GTX-A2
Process Size28 nm
Transistors3,540 million

GTX 680M Memory

Bandwidth115.2 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size4 GB
Memory TypeGDDR5

GTX 680M Render Config

L1 Cache16 KB (per SMX)
L2 Cache512 KB
ROPs32
SMX Count7
Shading Units1344
TMUs112

GTX 680M Theoretical Performance

FP32 (float) performance2.038 TFLOPS
FP64 (double) performance84.90 GFLOPS (1:24)
Pixel Rate21.22 GPixel/s
Texture Rate84.90 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn