Radeon VII với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý Radeon VII rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ Radeon VII , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Điều quan trọng là phải biết Radeon VII đó là nhiệt độ tải tối đa là rất cao và có thể yêu cầu giải pháp làm mát tuỳ chỉnh. Sự kết hợp Radeon VII này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp Radeon VII như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về Radeon VII điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp Radeon VII này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 Radeon VII với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon VII
Giá ₫ 15,511,664.2
Năm 2019
Nhiệt độ tối đa ghi 86C
Max fan tiếng ồn 56.3dB
Đề nghị Power Supply 645W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X ($419.99)
CPU tác động trên FPS -21.4 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 104.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 78.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 66.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 46.7 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 156,051.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 208,846.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 244,355.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 349,713.3
Loạt Radeon VII
Variant AMD Radeon VII
Điểm kết hợp tổng thể 59/100 Chấp nhận

So với đối thủ gần nhất của RTX 2080 NVIDIA, RTX 2080, Radeon VII chậm hơn -8.2 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Metro Exodus, God of War, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Forza Horizon 5 tại 68 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Anthem, Final Fantasy XV tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Forza Horizon 4, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Fallout 76, Battlefield V tại 64 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
84.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
47.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
198.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
160.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
152.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
133.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
128.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
95.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
109.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
106.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
70.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
66.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS

Radeon VII nằm giữa GTX 1080 và RTX 2060 , giảm chậm hơn GTX 1080 bởi 2.9 % và nhanh hơn RTX 2060 bởi 2.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
84.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
80.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
57.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
47.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
55.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.7 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
179.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
152.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
144.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
134.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
123.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
122.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
111.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
88.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
102.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
100.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
91.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
61.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
58.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 2060 và RTX 3050 Ti , giảm chậm hơn RTX 2060 bởi 2.6 % và nhanh hơn RTX 3050 Ti bởi 2.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2060 . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
230.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
213.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
196.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
179.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
163.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
154.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
153.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
126.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
148.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
124.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
78.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
75.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 3060 và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 bởi 2 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 1.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 126.3 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
71
85.4
2023 A Plague Tale: Requiem
48
58.2
2023 Hogwarts Legacy
42
50.4
2023 The Last of Us Part I
32
38.8
2023 Forspoken
37
45.0
2023 The Callisto Protocol
29
34.9
2023 Dead Space
48
58.2
2023 Baldur's Gate 3
58
69.0
2023 Armored Core VI
58
69.0
2023 Immortals of Aveum
26
31.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
52
62.0
2023 Remnant II
29
34.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
39
46.6
2023 Atomic Heart
39
46.6
2023 Starfield
19
23.3
2022 Elden Ring
51
61.3
2022 God of War
48
58.1
2022 Overwatch 2
90
108.0
2022 F1 22
58
69.9
2022 Dying Light 2
55
65.9
2022 Total War: Warhammer III
55
65.9
2022 Spider-Man Remastered
91
108.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
65
77.6
2021 Forza Horizon 5
49
58.8
2021 Halo Infinite
37
44.9
2021 Battlefield 2042
69
82.8
2021 Hitman 3
75
89.2
2021 Far Cry 6
69
83.0
2021 Guardians of the Galaxy
76
90.8
2020 Watch Dogs: Legion
77
91.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
39
47.4
2020 Microsoft Flight Simulator
26
31.0
2020 Valorant
174
207.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
68
81.5
2020 Death Stranding
79
94.1
2020 Marvel's Avengers
51
61.3
2020 Godfall
77
91.6
2020 Cyberpunk 2077
39
47.4
2019 Apex Legends
95
113.7
2019 Anthem
61
73.2
2019 Far Cry New Dawn
90
107.3
2019 Resident Evil 2
107
127.5
2019 Metro Exodus
47
56.8
2019 World War Z
114
136.4
2019 Gears of War 5
69
82.8
2019 F1 2019
87
103.8
2019 GreedFall
78
93.4
2019 Borderlands 3
55
65.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
106
126.3
2019 Red Dead Redemption 2
40
48.6
2019 Need For Speed: Heat
64
76.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
119
142.1
2018 F1 2018
115
137.1
2018 Far Cry 5
93
111.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
50
59.9
2018 Final Fantasy XV
68
81.4
2018 Shadow of the Tomb Raider
79
94.7
2018 Forza Horizon 4
80
95.7
2018 Fallout 76
119
141.9
2018 Hitman 2
93
110.5
2018 Just Cause 4
71
85.1
2018 Monster Hunter: World
77
91.7
2018 Strange Brigade
112
133.3
2018 Battlefield V
110
131.6
2017 Dawn of War III
97
116.1
2017 Ghost Recon Wildlands
57
68.7
2017 Assassin's Creed Origins
48
57.8
2017 Shadow of War
92
109.4
2017 Total War: Warhammer II
68
81.3
2017 Wolfenstein II
150
179.1
2017 Destiny 2
114
135.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
64
76.8
2017 Fortnite Battle Royale
81
96.5
2017 Need For Speed: Payback
99
117.9
2017 For Honor
132
157.3
2017 Project CARS 2
93
111.4
2017 Forza Motorsport 7
113
135.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
73
87.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
75
90.2
2016 Doom
166
198.3
2016 F1 2016
93
111.0
2016 Total War: Warhammer
89
106.9
2016 Battlefield 1
124
148.3
2016 Overwatch
125
149.5
2016 Dishonored 2
68
81.2
2015 Grand Theft Auto V
74
88.1
2015 Rocket League
386
458.6
2015 Need For Speed
107
127.1
2015 Project CARS
102
121.9
2015 Rainbow Six Siege
180
214.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
264
314.4
2009 League of Legends
496
589.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
49
62.0
2023 A Plague Tale: Requiem
34
42.7
2023 Hogwarts Legacy
31
38.8
2023 The Last of Us Part I
23
29.5
2023 Forspoken
23
29.5
2023 The Callisto Protocol
19
24.8
2023 Dead Space
31
38.8
2023 Baldur's Gate 3
44
55.9
2023 Armored Core VI
44
55.9
2023 Immortals of Aveum
17
21.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
34
42.7
2023 Remnant II
18
23.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
27
34.9
2023 Atomic Heart
26
33.3
2023 Starfield
16
21.0
2022 Elden Ring
38
48.4
2022 God of War
39
49.9
2022 Overwatch 2
74
92.9
2022 F1 22
34
42.7
2022 Dying Light 2
34
42.7
2022 Total War: Warhammer III
37
46.6
2022 Spider-Man Remastered
62
77.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
50.4
2021 Forza Horizon 5
40
50.5
2021 Halo Infinite
32
40.4
2021 Battlefield 2042
44
55.0
2021 Hitman 3
50
63.6
2021 Far Cry 6
49
62.0
2021 Guardians of the Galaxy
51
64.4
2020 Watch Dogs: Legion
47
59.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
32
41.1
2020 Microsoft Flight Simulator
21
27.2
2020 Valorant
135
169.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
51
63.8
2020 Death Stranding
58
73.0
2020 Marvel's Avengers
34
43.6
2020 Godfall
49
61.3
2020 Cyberpunk 2077
35
44.2
2019 Apex Legends
67
84.6
2019 Anthem
46
58.1
2019 Far Cry New Dawn
66
83.3
2019 Resident Evil 2
68
85.9
2019 Metro Exodus
35
44.2
2019 World War Z
79
99.6
2019 Gears of War 5
47
59.9
2019 F1 2019
58
73.5
2019 GreedFall
54
67.5
2019 Borderlands 3
36
46.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
72
90.9
2019 Red Dead Redemption 2
31
39.7
2019 Need For Speed: Heat
47
59.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
74
92.6
2018 F1 2018
85
106.4
2018 Far Cry 5
70
88.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
36
45.2
2018 Final Fantasy XV
46
58.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
51
64.1
2018 Forza Horizon 4
64
81.0
2018 Fallout 76
81
102.1
2018 Hitman 2
58
72.6
2018 Just Cause 4
50
62.9
2018 Monster Hunter: World
51
64.1
2018 Strange Brigade
74
92.8
2018 Battlefield V
79
99.9
2017 Dawn of War III
76
96.0
2017 Ghost Recon Wildlands
49
62.3
2017 Assassin's Creed Origins
44
55.7
2017 Shadow of War
59
74.6
2017 Total War: Warhammer II
48
60.3
2017 Wolfenstein II
99
123.8
2017 Destiny 2
92
115.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
47
58.9
2017 Fortnite Battle Royale
50
62.6
2017 Need For Speed: Payback
68
85.1
2017 For Honor
73
91.7
2017 Project CARS 2
62
78.6
2017 Forza Motorsport 7
97
121.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
47
59.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
60
75.3
2016 Doom
117
146.4
2016 F1 2016
82
103.1
2016 Total War: Warhammer
65
81.7
2016 Battlefield 1
90
113.3
2016 Overwatch
82
103.1
2016 Dishonored 2
55
69.5
2015 Grand Theft Auto V
50
62.5
2015 Rocket League
157
196.5
2015 Need For Speed
78
98.2
2015 Project CARS
74
93.0
2015 Rainbow Six Siege
111
138.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
209
262.0
2009 League of Legends
262
327.6

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
54
72.3
2019 Anthem
36
48.0
2019 Far Cry New Dawn
51
68.3
2019 Resident Evil 2
52
68.5
2019 Metro Exodus
29
38.5
2019 World War Z
63
83.9
2019 Gears of War 5
39
52.4
2019 F1 2019
48
64.3
2019 GreedFall
38
51.0
2019 Borderlands 3
28
37.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
59
77.7
2019 Red Dead Redemption 2
26
34.8
2019 Need For Speed: Heat
39
52.4
2018 Call of Duty: Black Ops 4
53
71.0
2018 F1 2018
69
91.3
2018 Far Cry 5
55
72.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
31
41.1
2018 Final Fantasy XV
37
48.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
39
51.8
2018 Forza Horizon 4
54
72.0
2018 Fallout 76
64
84.4
2018 Hitman 2
46
61.4
2018 Just Cause 4
38
51.2
2018 Monster Hunter: World
38
50.8
2018 Strange Brigade
58
76.7
2018 Battlefield V
63
83.3
2017 Dawn of War III
60
79.7
2017 Ghost Recon Wildlands
41
55.1
2017 Assassin's Creed Origins
37
49.0
2017 Shadow of War
48
63.6
2017 Total War: Warhammer II
37
48.7
2017 Wolfenstein II
80
105.3
2017 Destiny 2
70
92.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
37
49.5
2017 Fortnite Battle Royale
39
51.6
2017 Need For Speed: Payback
58
77.0
2017 For Honor
55
73.6
2017 Project CARS 2
58
77.0
2017 Forza Motorsport 7
91
119.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
37
48.8
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
56
73.7
2016 Doom
90
119.6
2016 F1 2016
69
91.6
2016 Total War: Warhammer
52
69.2
2016 Battlefield 1
71
93.8
2016 Overwatch
63
83.5
2016 Dishonored 2
50
66.6
2015 Grand Theft Auto V
38
50.9
2015 Rocket League
117
154.1
2015 Need For Speed
66
87.6
2015 Project CARS
64
84.8
2015 Rainbow Six Siege
82
108.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
202
266.3
2009 League of Legends
186
245.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
32
46.6
2023 A Plague Tale: Requiem
19
27.2
2023 Hogwarts Legacy
19
27.2
2023 The Last of Us Part I
10
15.5
2023 Forspoken
9
14.0
2023 The Callisto Protocol
8
12.4
2023 Dead Space
10
15.5
2023 Baldur's Gate 3
21
31.1
2023 Armored Core VI
21
31.1
2023 Immortals of Aveum
7
10.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
16
23.3
2023 Remnant II
8
11.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
11
17.1
2023 Atomic Heart
14
21.0
2023 Starfield
9
14.0
2022 Elden Ring
19
27.5
2022 God of War
27
38.8
2022 Overwatch 2
49
70.1
2022 F1 22
21
31.1
2022 Dying Light 2
21
31.1
2022 Total War: Warhammer III
24
34.9
2022 Spider-Man Remastered
38
54.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
21
31.1
2021 Forza Horizon 5
27
39.1
2021 Halo Infinite
19
27.8
2021 Battlefield 2042
24
35.4
2021 Hitman 3
27
38.8
2021 Far Cry 6
23
33.3
2021 Guardians of the Galaxy
24
34.9
2020 Watch Dogs: Legion
27
38.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
19
27.8
2020 Microsoft Flight Simulator
15
21.5
2020 Valorant
103
147.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
23
34.1
2020 Death Stranding
31
44.4
2020 Marvel's Avengers
16
22.9
2020 Godfall
20
29.2
2020 Cyberpunk 2077
20
29.0
2019 Apex Legends
35
50.5
2019 Anthem
22
31.6
2019 Far Cry New Dawn
30
44.2
2019 Resident Evil 2
29
42.3
2019 Metro Exodus
19
27.8
2019 World War Z
40
57.2
2019 Gears of War 5
26
37.9
2019 F1 2019
32
46.7
2019 GreedFall
19
27.8
2019 Borderlands 3
16
24.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
38
54.3
2019 Red Dead Redemption 2
17
25.3
2019 Need For Speed: Heat
26
37.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
28
40.0
2018 F1 2018
44
64.1
2018 Far Cry 5
33
47.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
31.6
2018 Final Fantasy XV
22
32.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
22
32.6
2018 Forza Horizon 4
37
53.6
2018 Fallout 76
38
55.7
2018 Hitman 2
29
42.1
2018 Just Cause 4
22
32.7
2018 Monster Hunter: World
21
30.8
2018 Strange Brigade
35
50.5
2018 Battlefield V
38
55.7
2017 Dawn of War III
37
53.1
2017 Ghost Recon Wildlands
28
40.7
2017 Assassin's Creed Origins
25
35.8
2017 Shadow of War
31
44.3
2017 Total War: Warhammer II
21
30.7
2017 Wolfenstein II
51
73.0
2017 Destiny 2
40
57.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
23
33.7
2017 Fortnite Battle Royale
23
33.8
2017 Need For Speed: Payback
41
58.9
2017 For Honor
32
45.9
2017 Project CARS 2
45
65.4
2017 Forza Motorsport 7
71
102.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
22
32.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
43
62.3
2016 Doom
54
77.2
2016 F1 2016
47
68.0
2016 Total War: Warhammer
33
47.6
2016 Battlefield 1
43
62.0
2016 Overwatch
37
53.0
2016 Dishonored 2
38
55.1
2015 Grand Theft Auto V
22
32.7
2015 Rocket League
64
91.7
2015 Need For Speed
45
65.4
2015 Project CARS
45
65.4
2015 Rainbow Six Siege
45
64.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
165
235.8
2009 League of Legends
91
131.0
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1920X at 1080p and Chất lượng cực settings
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1920X at 1440p and Chất lượng cực settings
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1920X at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Radeon VII Kỹ thuật

Radeon VII Board Design

Board Number-
Length12 inches 305 mm
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors2x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP295 W

Radeon VII Clock Speeds

Boost Clock1800 MHz
GPU Clock1450 MHz
Memory Clock 1000 MHz

Radeon VII Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationVega II
Launch Price699 USD
ProductionUnreleased
Release DateFeb 7th, 2019

Radeon VII Graphics Features

DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.2
Vulkan1.1.86

Radeon VII Graphics Processor

ArchitectureGCN 5.1
Die Size331 mm²
GPU NameVega 20
GPU VariantVega 20 XT
Process Size7 nm
Transistors13,230 million

Radeon VII Memory

Bandwidth1,024 GB/s
Memory Bus4096 bit
Memory Size16384 MB
Memory TypeHBM2

Radeon VII Render Config

Compute Units60
ROPs64
Shading Units3840
TMUs240

Radeon VII Theoretical Performance

FP16 (half) performance27,648 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13,824 GFLOPS
FP64 (double) performance6,912 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate115.2 GPixel/s
Texture Rate432.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
Facts 6 years ago
Wtf the rtx 2070 for $200 less performs almost just as good and even better in titles like PUBG. The temps and the fan noise is rediculous, not to mention the power consumption. I love AMD and I don't favor any company, but wtf..
0 0