Radeon VII với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý Radeon VII rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ Radeon VII , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Điều quan trọng là phải biết Radeon VII đó là nhiệt độ tải tối đa là rất cao và có thể yêu cầu giải pháp làm mát tuỳ chỉnh. Sự kết hợp Radeon VII này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp Radeon VII như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về Radeon VII điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp Radeon VII này AMD Ryzen Threadripper 1900X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 Radeon VII với Ryzen Threadripper 1900X điểm chuẩn Chất lượng cao tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon VII
Giá ₫ 15,511,664.2
Năm 2019
Nhiệt độ tối đa ghi 86C
Max fan tiếng ồn 56.3dB
Đề nghị Power Supply 645W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1900X ($349.99)
CPU tác động trên FPS -22.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn High Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 161.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 126.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 110.8 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 81.7 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 158,153.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 211,416.5
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 247,392.4
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 353,451.0
Loạt Radeon VII
Variant AMD Radeon VII
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

So với đối thủ gần nhất của RTX 2080 NVIDIA, RTX 2080, Radeon VII chậm hơn -8.2 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Metro Exodus, God of War, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Forza Horizon 5 tại 68 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Anthem, Final Fantasy XV tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Forza Horizon 4, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Fallout 76, Battlefield V tại 64 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
137.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
130.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
118.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
115.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
107.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
100.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
99.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
82.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
85.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
81.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
80.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
76.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
56.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
55.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
53.2 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.3 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
278.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
267.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
233.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
224.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
218.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
216.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
213.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
207.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
202.6 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
200.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
198.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
193.8 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
190.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
184.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
184.9 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
179.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
170.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
165.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
164.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
158.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
157.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
156.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
152.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
150.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
149.6 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
145.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
141.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
124.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
122.9 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
116.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
116.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
111.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
105.4 FPS

Radeon VII nằm giữa GTX 1080 và RTX 2060 , giảm chậm hơn GTX 1080 bởi 2.4 % và nhanh hơn RTX 2060 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 150.36901303916 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
137.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
134.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
130.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
116.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
115.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
113.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
107.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
105.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
102.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
100.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
99.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
99.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
82.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
96.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
95.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
89.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
89.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
85.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
83.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
83.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
81.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
81.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
80.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
79.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
78.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
76.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
76.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
74.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
63.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
59.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
56.3 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
56.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
55.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
55.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
53.2 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.3 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
256.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
246.5 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
224.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
214.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
209.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
205.1 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
201.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
199.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
195.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
191.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
187.4 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
186.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
183.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
172.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
172.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
167.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
140.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
160.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
158.5 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
157.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
151.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
147.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
147.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
145.5 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
142.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
142.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
135.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
135.6 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
135.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
114.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
111.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
104.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
103.8 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
102.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
99.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
95.0 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 2060 và RTX 3050 Ti , giảm chậm hơn RTX 2060 bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 3050 Ti bởi 2.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 140.11017573712 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cao

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
314.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
302.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
295.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
275.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
268.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
261.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
256.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
245.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
236.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
232.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
228.8 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
226.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
224.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
189.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
218.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
218.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
204.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
196.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
192.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
191.9 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
189.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
188.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
188.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
184.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
181.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
181.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
176.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
175.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
170.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
150.2 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
146.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
133.8 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
130.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
127.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
123.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
121.3 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 3060 và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 bởi 1.7 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 1.1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 189.72853607906 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Hiệu suất trò Chất lượng cao chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
113
136.4
2023 A Plague Tale: Requiem
81
98.6
2023 Hogwarts Legacy
72
87.1
2023 The Last of Us Part I
57
69.5
2023 Forspoken
65
79.1
2023 The Callisto Protocol
52
63.5
2023 Dead Space
81
98.6
2023 Baldur's Gate 3
94
114.0
2023 Armored Core VI
94
114.0
2023 Immortals of Aveum
47
57.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
86
104.1
2023 Remnant II
52
63.5
2023 Star Wars Jedi: Survivor
67
81.4
2023 Atomic Heart
67
81.4
2023 Starfield
37
44.7
2022 Elden Ring
85
103.1
2022 God of War
81
98.4
2022 Overwatch 2
138
166.4
2022 F1 22
95
115.1
2022 Dying Light 2
91
109.6
2022 Total War: Warhammer III
91
109.6
2022 Spider-Man Remastered
139
167.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
104
125.9
2021 Forza Horizon 5
82
99.4
2021 Halo Infinite
65
78.8
2021 Battlefield 2042
110
133.0
2021 Hitman 3
117
141.7
2021 Far Cry 6
110
133.3
2021 Guardians of the Galaxy
119
143.8
2020 Watch Dogs: Legion
120
144.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
68
82.6
2020 Microsoft Flight Simulator
47
57.3
2020 Valorant
238
286.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
109
131.2
2020 Death Stranding
123
148.2
2020 Marvel's Avengers
85
103.1
2020 Godfall
120
144.9
2020 Cyberpunk 2077
68
82.6
2019 Apex Legends
144
173.7
2019 Anthem
99
119.9
2019 Far Cry New Dawn
137
165.6
2019 Resident Evil 2
159
191.3
2019 Metro Exodus
80
96.5
2019 World War Z
168
202.2
2019 Gears of War 5
110
133.0
2019 F1 2019
133
161.0
2019 GreedFall
122
147.3
2019 Borderlands 3
90
109.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
157
189.7
2019 Red Dead Redemption 2
70
84.4
2019 Need For Speed: Heat
103
124.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
174
209.3
2018 F1 2018
168
203.1
2018 Far Cry 5
142
171.0
2018 Assassin's Creed Odyssey
84
101.0
2018 Final Fantasy XV
109
131.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
123
149.0
2018 Forza Horizon 4
125
150.4
2018 Fallout 76
173
209.1
2018 Hitman 2
141
169.7
2018 Just Cause 4
113
136.2
2018 Monster Hunter: World
120
145.0
2018 Strange Brigade
165
198.4
2018 Battlefield V
163
196.3
2017 Dawn of War III
147
176.8
2017 Ghost Recon Wildlands
94
113.6
2017 Assassin's Creed Origins
81
98.0
2017 Shadow of War
139
168.2
2017 Total War: Warhammer II
108
130.9
2017 Wolfenstein II
210
253.6
2017 Destiny 2
167
201.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
103
124.8
2017 Fortnite Battle Royale
125
151.3
2017 Need For Speed: Payback
148
179.0
2017 For Honor
189
227.7
2017 Project CARS 2
141
170.7
2017 Forza Motorsport 7
166
200.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
115
138.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
118
143.0
2016 Doom
229
275.9
2016 F1 2016
141
170.2
2016 Total War: Warhammer
137
164.9
2016 Battlefield 1
180
216.8
2016 Overwatch
181
218.3
2016 Dishonored 2
108
130.9
2015 Grand Theft Auto V
116
140.1
2015 Rocket League
451
542.8
2015 Need For Speed
158
190.7
2015 Project CARS
153
184.1
2015 Rainbow Six Siege
244
294.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
333
401.5
2009 League of Legends
549
661.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
83
104.1
2023 A Plague Tale: Requiem
60
75.6
2023 Hogwarts Legacy
55
69.5
2023 The Last of Us Part I
43
54.8
2023 Forspoken
43
54.8
2023 The Callisto Protocol
37
47.2
2023 Dead Space
55
69.5
2023 Baldur's Gate 3
76
95.2
2023 Armored Core VI
76
95.2
2023 Immortals of Aveum
33
42.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
60
75.6
2023 Remnant II
35
44.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
50
63.5
2023 Atomic Heart
48
61.0
2023 Starfield
32
40.8
2022 Elden Ring
67
84.1
2022 God of War
69
86.4
2022 Overwatch 2
117
146.5
2022 F1 22
60
75.6
2022 Dying Light 2
60
75.6
2022 Total War: Warhammer III
65
81.4
2022 Spider-Man Remastered
100
125.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
69
87.1
2021 Forza Horizon 5
69
87.3
2021 Halo Infinite
57
72.0
2021 Battlefield 2042
75
93.8
2021 Hitman 3
85
106.4
2021 Far Cry 6
83
104.1
2021 Guardians of the Galaxy
85
107.4
2020 Watch Dogs: Legion
80
100.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
58
73.1
2020 Microsoft Flight Simulator
40
51.2
2020 Valorant
194
242.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
85
106.5
2020 Death Stranding
95
119.5
2020 Marvel's Avengers
61
77.0
2020 Godfall
82
103.1
2020 Cyberpunk 2077
62
77.9
2019 Apex Legends
108
135.5
2019 Anthem
78
98.4
2019 Far Cry New Dawn
106
133.7
2019 Resident Evil 2
109
137.1
2019 Metro Exodus
62
77.9
2019 World War Z
124
155.4
2019 Gears of War 5
80
101.0
2019 F1 2019
96
120.2
2019 GreedFall
89
111.8
2019 Borderlands 3
64
80.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
115
143.9
2019 Red Dead Redemption 2
56
71.1
2019 Need For Speed: Heat
80
101.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
116
146.2
2018 F1 2018
131
164.3
2018 Far Cry 5
112
140.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
63
79.4
2018 Final Fantasy XV
79
99.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
85
107.1
2018 Forza Horizon 4
104
130.5
2018 Fallout 76
127
158.8
2018 Hitman 2
95
118.9
2018 Just Cause 4
84
105.2
2018 Monster Hunter: World
85
107.1
2018 Strange Brigade
117
146.5
2018 Battlefield V
124
155.8
2017 Dawn of War III
120
150.6
2017 Ghost Recon Wildlands
83
104.5
2017 Assassin's Creed Origins
76
95.0
2017 Shadow of War
97
121.7
2017 Total War: Warhammer II
81
101.6
2017 Wolfenstein II
149
186.7
2017 Destiny 2
141
176.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
79
99.6
2017 Fortnite Battle Royale
83
105.0
2017 Need For Speed: Payback
108
136.2
2017 For Honor
115
145.0
2017 Project CARS 2
101
127.3
2017 Forza Motorsport 7
147
184.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
80
100.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
98
122.7
2016 Doom
171
214.5
2016 F1 2016
128
160.1
2016 Total War: Warhammer
105
131.6
2016 Battlefield 1
138
173.3
2016 Overwatch
128
160.1
2016 Dishonored 2
91
114.6
2015 Grand Theft Auto V
83
104.7
2015 Rocket League
218
273.7
2015 Need For Speed
122
153.7
2015 Project CARS
117
146.7
2015 Rainbow Six Siege
164
205.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
277
346.3
2009 League of Legends
331
414.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
90
118.5
2019 Anthem
63
83.5
2019 Far Cry New Dawn
85
113.0
2019 Resident Evil 2
86
113.3
2019 Metro Exodus
52
69.1
2019 World War Z
102
134.5
2019 Gears of War 5
68
90.0
2019 F1 2019
81
107.3
2019 GreedFall
66
88.0
2019 Borderlands 3
51
67.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
95
126.1
2019 Red Dead Redemption 2
48
63.4
2019 Need For Speed: Heat
68
90.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
88
116.7
2018 F1 2018
109
144.4
2018 Far Cry 5
90
118.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
55
73.1
2018 Final Fantasy XV
64
84.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
67
89.2
2018 Forza Horizon 4
89
118.1
2018 Fallout 76
102
135.2
2018 Hitman 2
78
103.1
2018 Just Cause 4
67
88.3
2018 Monster Hunter: World
66
87.7
2018 Strange Brigade
94
124.7
2018 Battlefield V
101
133.7
2017 Dawn of War III
97
128.9
2017 Ghost Recon Wildlands
71
94.0
2017 Assassin's Creed Origins
64
85.0
2017 Shadow of War
80
106.3
2017 Total War: Warhammer II
64
84.6
2017 Wolfenstein II
123
163.0
2017 Destiny 2
111
146.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
65
85.8
2017 Fortnite Battle Royale
67
88.9
2017 Need For Speed: Payback
95
125.1
2017 For Honor
91
120.3
2017 Project CARS 2
95
125.1
2017 Forza Motorsport 7
137
181.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
64
84.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
91
120.5
2016 Doom
137
181.3
2016 F1 2016
110
144.9
2016 Total War: Warhammer
86
114.3
2016 Battlefield 1
112
147.8
2016 Overwatch
101
134.0
2016 Dishonored 2
84
110.6
2015 Grand Theft Auto V
66
87.9
2015 Rocket League
170
224.0
2015 Need For Speed
105
139.4
2015 Project CARS
103
135.7
2015 Rainbow Six Siege
127
167.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
266
350.9
2009 League of Legends
249
328.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
56
81.4
2023 A Plague Tale: Requiem
35
51.2
2023 Hogwarts Legacy
35
51.2
2023 The Last of Us Part I
21
31.3
2023 Forspoken
20
28.6
2023 The Callisto Protocol
17
25.6
2023 Dead Space
21
31.3
2023 Baldur's Gate 3
40
57.4
2023 Armored Core VI
40
57.4
2023 Immortals of Aveum
15
21.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
31
44.7
2023 Remnant II
17
24.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
23
34.1
2023 Atomic Heart
28
40.8
2023 Starfield
20
28.6
2022 Elden Ring
36
51.7
2022 God of War
48
69.5
2022 Overwatch 2
80
115.5
2022 F1 22
40
57.4
2022 Dying Light 2
40
57.4
2022 Total War: Warhammer III
44
63.5
2022 Spider-Man Remastered
64
92.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
57.4
2021 Forza Horizon 5
49
70.2
2021 Halo Infinite
36
52.0
2021 Battlefield 2042
44
64.2
2021 Hitman 3
48
69.5
2021 Far Cry 6
42
61.0
2021 Guardians of the Galaxy
44
63.5
2020 Watch Dogs: Legion
48
69.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
36
52.0
2020 Microsoft Flight Simulator
29
41.6
2020 Valorant
151
216.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
43
62.3
2020 Death Stranding
54
78.1
2020 Marvel's Avengers
30
44.0
2020 Godfall
38
54.5
2020 Cyberpunk 2077
37
54.2
2019 Apex Legends
61
87.3
2019 Anthem
40
58.2
2019 Far Cry New Dawn
54
77.9
2019 Resident Evil 2
52
75.0
2019 Metro Exodus
36
52.0
2019 World War Z
68
97.2
2019 Gears of War 5
47
68.1
2019 F1 2019
57
81.7
2019 GreedFall
36
52.0
2019 Borderlands 3
32
45.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
64
92.8
2019 Red Dead Redemption 2
33
48.1
2019 Need For Speed: Heat
47
68.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
49
71.4
2018 F1 2018
74
107.1
2018 Far Cry 5
57
82.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
40
58.2
2018 Final Fantasy XV
42
60.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
41
59.9
2018 Forza Horizon 4
64
91.9
2018 Fallout 76
66
95.0
2018 Hitman 2
52
74.7
2018 Just Cause 4
42
60.2
2018 Monster Hunter: World
39
56.9
2018 Strange Brigade
61
87.3
2018 Battlefield V
66
95.0
2017 Dawn of War III
63
91.2
2017 Ghost Recon Wildlands
50
72.5
2017 Assassin's Creed Origins
45
65.0
2017 Shadow of War
54
78.1
2017 Total War: Warhammer II
39
56.9
2017 Wolfenstein II
83
119.5
2017 Destiny 2
68
98.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
43
61.6
2017 Fortnite Battle Royale
43
61.8
2017 Need For Speed: Payback
69
99.6
2017 For Honor
56
80.3
2017 Project CARS 2
76
108.8
2017 Forza Motorsport 7
111
158.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
41
58.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
73
104.5
2016 Doom
87
125.4
2016 F1 2016
78
112.6
2016 Total War: Warhammer
58
83.1
2016 Battlefield 1
72
104.1
2016 Overwatch
63
91.0
2016 Dishonored 2
65
94.0
2015 Grand Theft Auto V
42
60.2
2015 Rocket League
101
145.0
2015 Need For Speed
76
108.8
2015 Project CARS
76
108.8
2015 Rainbow Six Siege
75
107.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
222
317.9
2009 League of Legends
136
195.6
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1900X at 1080p and Chất lượng cao settings
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1900X at 1440p and Chất lượng cao settings
Radeon VII with Ryzen Threadripper 1900X at 4K and Chất lượng cao settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Radeon VII Kỹ thuật

Radeon VII Board Design

Board Number-
Length12 inches 305 mm
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors2x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP295 W

Radeon VII Clock Speeds

Boost Clock1800 MHz
GPU Clock1450 MHz
Memory Clock 1000 MHz

Radeon VII Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationVega II
Launch Price699 USD
ProductionUnreleased
Release DateFeb 7th, 2019

Radeon VII Graphics Features

DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.2
Vulkan1.1.86

Radeon VII Graphics Processor

ArchitectureGCN 5.1
Die Size331 mm²
GPU NameVega 20
GPU VariantVega 20 XT
Process Size7 nm
Transistors13,230 million

Radeon VII Memory

Bandwidth1,024 GB/s
Memory Bus4096 bit
Memory Size16384 MB
Memory TypeHBM2

Radeon VII Render Config

Compute Units60
ROPs64
Shading Units3840
TMUs240

Radeon VII Theoretical Performance

FP16 (half) performance27,648 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13,824 GFLOPS
FP64 (double) performance6,912 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate115.2 GPixel/s
Texture Rate432.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
Facts 6 years ago
Wtf the rtx 2070 for $200 less performs almost just as good and even better in titles like PUBG. The temps and the fan noise is rediculous, not to mention the power consumption. I love AMD and I don't favor any company, but wtf..
0 0