Radeon VII với Phenom 9600B điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý Radeon VII rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ Radeon VII , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Điều quan trọng là phải biết Radeon VII đó là nhiệt độ tải tối đa là rất cao và có thể yêu cầu giải pháp làm mát tuỳ chỉnh. Sự kết hợp Radeon VII này AMD Phenom 9600B Quad-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp Radeon VII như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về Radeon VII điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 Radeon VII với Phenom 9600B điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon VII
Giá ₫ 15,511,664.2
Năm 2019
Nhiệt độ tối đa ghi 86C
Max fan tiếng ồn 56.3dB
Đề nghị Power Supply 645W
Benchmark CPU AMD Phenom 9600B Quad-Core ($147.19)
CPU tác động trên FPS -73.1 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 130.6 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 103.5 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 91.0 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 67.8 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 308,598.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 412,320.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 483,104.2
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 691,951.0
Loạt Radeon VII
Variant AMD Radeon VII
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

So với đối thủ gần nhất của RTX 2080 NVIDIA, RTX 2080, Radeon VII chậm hơn -8.2 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Metro Exodus, God of War, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Forza Horizon 5 tại 68 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Anthem, Final Fantasy XV tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Forza Horizon 4, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Fallout 76, Battlefield V tại 64 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.1 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của Radeon VII trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
99.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
163.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
156.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

Radeon VII nằm giữa GTX 1080 và RTX 2060 , giảm chậm hơn GTX 1080 bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.1 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của Radeon VII trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
93.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 2060 và RTX 3050 Ti , giảm chậm hơn RTX 2060 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 3050 Ti bởi 1.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2060 . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
124.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 3060 và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 bởi 1.5 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 124.89330683885 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
30
91.0
2023 A Plague Tale: Requiem
22
66.4
2023 Hogwarts Legacy
19
59.1
2023 The Last of Us Part I
15
47.5
2023 Forspoken
17
53.7
2023 The Callisto Protocol
14
43.4
2023 Dead Space
22
66.4
2023 Baldur's Gate 3
25
76.5
2023 Armored Core VI
25
76.5
2023 Immortals of Aveum
13
39.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
23
70.2
2023 Remnant II
14
43.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
18
55.2
2023 Atomic Heart
18
55.2
2023 Starfield
10
30.8
2022 Elden Ring
23
69.5
2022 God of War
22
66.4
2022 Overwatch 2
36
110.2
2022 F1 22
25
77.4
2022 Dying Light 2
24
73.7
2022 Total War: Warhammer III
24
73.7
2022 Spider-Man Remastered
36
110.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
84.2
2021 Forza Horizon 5
22
67.1
2021 Halo Infinite
17
53.7
2021 Battlefield 2042
29
88.8
2021 Hitman 3
31
94.3
2021 Far Cry 6
29
89.1
2021 Guardians of the Galaxy
31
95.6
2020 Watch Dogs: Legion
32
96.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
18
56.2
2020 Microsoft Flight Simulator
13
39.3
2020 Valorant
61
185.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
29
87.7
2020 Death Stranding
32
98.6
2020 Marvel's Avengers
23
69.5
2020 Godfall
32
96.5
2020 Cyberpunk 2077
18
56.2
2019 Apex Legends
38
114.8
2019 Anthem
26
80.3
2019 Far Cry New Dawn
36
109.6
2019 Resident Evil 2
41
125.9
2019 Metro Exodus
21
65.2
2019 World War Z
44
132.8
2019 Gears of War 5
29
88.8
2019 F1 2019
35
106.7
2019 GreedFall
32
98.0
2019 Borderlands 3
24
73.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
41
124.9
2019 Red Dead Redemption 2
19
57.1
2019 Need For Speed: Heat
27
83.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
137.3
2018 F1 2018
44
133.4
2018 Far Cry 5
37
113.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
22
68.0
2018 Final Fantasy XV
29
87.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
33
99.1
2018 Forza Horizon 4
33
99.9
2018 Fallout 76
45
137.1
2018 Hitman 2
37
112.3
2018 Just Cause 4
30
90.8
2018 Monster Hunter: World
32
96.5
2018 Strange Brigade
43
130.4
2018 Battlefield V
43
129.1
2017 Dawn of War III
38
116.8
2017 Ghost Recon Wildlands
25
76.2
2017 Assassin's Creed Origins
22
66.1
2017 Shadow of War
37
111.3
2017 Total War: Warhammer II
29
87.5
2017 Wolfenstein II
54
164.7
2017 Destiny 2
44
132.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
27
83.5
2017 Fortnite Battle Royale
33
100.6
2017 Need For Speed: Payback
39
118.2
2017 For Honor
49
148.8
2017 Project CARS 2
37
112.9
2017 Forza Motorsport 7
43
131.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
30
92.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
31
95.2
2016 Doom
59
178.4
2016 F1 2016
37
112.5
2016 Total War: Warhammer
36
109.2
2016 Battlefield 1
47
141.9
2016 Overwatch
47
142.9
2016 Dishonored 2
29
87.5
2015 Grand Theft Auto V
31
93.4
2015 Rocket League
112
336.5
2015 Need For Speed
41
125.5
2015 Project CARS
40
121.5
2015 Rainbow Six Siege
63
189.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
84
254.2
2009 League of Legends
134
403.2

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
23
70.2
2023 A Plague Tale: Requiem
17
51.4
2023 Hogwarts Legacy
15
47.5
2023 The Last of Us Part I
12
37.7
2023 Forspoken
12
37.7
2023 The Callisto Protocol
10
32.5
2023 Dead Space
15
47.5
2023 Baldur's Gate 3
21
64.2
2023 Armored Core VI
21
64.2
2023 Immortals of Aveum
9
29.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
17
51.4
2023 Remnant II
10
30.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
14
43.4
2023 Atomic Heart
13
41.8
2023 Starfield
9
28.2
2022 Elden Ring
19
57.1
2022 God of War
19
58.6
2022 Overwatch 2
32
97.6
2022 F1 22
17
51.4
2022 Dying Light 2
17
51.4
2022 Total War: Warhammer III
18
55.2
2022 Spider-Man Remastered
28
84.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
19
59.1
2021 Forza Horizon 5
19
59.1
2021 Halo Infinite
16
49.1
2021 Battlefield 2042
21
63.5
2021 Hitman 3
23
71.6
2021 Far Cry 6
23
70.2
2021 Guardians of the Galaxy
24
72.3
2020 Watch Dogs: Legion
22
68.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
49.9
2020 Microsoft Flight Simulator
11
35.3
2020 Valorant
52
158.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
23
71.8
2020 Death Stranding
26
80.1
2020 Marvel's Avengers
17
52.4
2020 Godfall
23
69.5
2020 Cyberpunk 2077
17
52.9
2019 Apex Legends
30
90.4
2019 Anthem
22
66.4
2019 Far Cry New Dawn
29
89.3
2019 Resident Evil 2
30
91.5
2019 Metro Exodus
17
52.9
2019 World War Z
34
103.1
2019 Gears of War 5
22
68.0
2019 F1 2019
26
80.6
2019 GreedFall
25
75.1
2019 Borderlands 3
18
54.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
31
95.8
2019 Red Dead Redemption 2
16
48.3
2019 Need For Speed: Heat
22
68.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
32
97.3
2018 F1 2018
36
108.8
2018 Far Cry 5
31
93.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
17
53.9
2018 Final Fantasy XV
22
66.9
2018 Shadow of the Tomb Raider
24
72.0
2018 Forza Horizon 4
29
87.3
2018 Fallout 76
35
105.2
2018 Hitman 2
26
79.7
2018 Just Cause 4
23
70.9
2018 Monster Hunter: World
24
72.0
2018 Strange Brigade
32
97.3
2018 Battlefield V
34
103.5
2017 Dawn of War III
33
100.1
2017 Ghost Recon Wildlands
23
70.4
2017 Assassin's Creed Origins
21
64.2
2017 Shadow of War
27
81.5
2017 Total War: Warhammer II
22
68.5
2017 Wolfenstein II
40
122.9
2017 Destiny 2
38
116.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
22
67.1
2017 Fortnite Battle Royale
23
70.6
2017 Need For Speed: Payback
30
90.8
2017 For Honor
32
96.5
2017 Project CARS 2
28
85.1
2017 Forza Motorsport 7
40
121.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
22
67.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
27
82.1
2016 Doom
46
140.6
2016 F1 2016
35
106.1
2016 Total War: Warhammer
29
88.0
2016 Battlefield 1
38
114.6
2016 Overwatch
35
106.1
2016 Dishonored 2
25
76.9
2015 Grand Theft Auto V
23
70.4
2015 Rocket League
59
177.1
2015 Need For Speed
34
102.0
2015 Project CARS
32
97.6
2015 Rainbow Six Siege
44
134.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
73
221.2
2009 League of Legends
87
262.2

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
26
79.4
2019 Anthem
18
56.7
2019 Far Cry New Dawn
25
75.8
2019 Resident Evil 2
25
76.0
2019 Metro Exodus
15
47.0
2019 World War Z
29
89.7
2019 Gears of War 5
20
60.8
2019 F1 2019
24
72.3
2019 GreedFall
19
59.6
2019 Borderlands 3
15
46.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
84.4
2019 Red Dead Redemption 2
14
43.4
2019 Need For Speed: Heat
20
60.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
26
78.3
2018 F1 2018
32
96.1
2018 Far Cry 5
26
79.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
16
49.9
2018 Final Fantasy XV
19
57.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
20
60.3
2018 Forza Horizon 4
26
79.2
2018 Fallout 76
30
90.2
2018 Hitman 2
23
69.5
2018 Just Cause 4
19
59.9
2018 Monster Hunter: World
19
59.4
2018 Strange Brigade
27
83.5
2018 Battlefield V
29
89.3
2017 Dawn of War III
28
86.2
2017 Ghost Recon Wildlands
21
63.5
2017 Assassin's Creed Origins
19
57.6
2017 Shadow of War
23
71.6
2017 Total War: Warhammer II
19
57.4
2017 Wolfenstein II
35
107.9
2017 Destiny 2
32
97.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
19
58.1
2017 Fortnite Battle Royale
20
60.1
2017 Need For Speed: Payback
27
83.7
2017 For Honor
26
80.6
2017 Project CARS 2
27
83.7
2017 Forza Motorsport 7
39
119.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
19
57.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
26
80.8
2016 Doom
39
119.7
2016 F1 2016
32
96.5
2016 Total War: Warhammer
25
76.7
2016 Battlefield 1
32
98.2
2016 Overwatch
29
89.5
2016 Dishonored 2
24
74.4
2015 Grand Theft Auto V
19
59.6
2015 Rocket League
48
146.3
2015 Need For Speed
31
93.0
2015 Project CARS
30
90.6
2015 Rainbow Six Siege
36
110.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
74
224.0
2009 League of Legends
70
210.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
18
55.2
2023 A Plague Tale: Requiem
11
35.3
2023 Hogwarts Legacy
11
35.3
2023 The Last of Us Part I
7
21.7
2023 Forspoken
6
19.8
2023 The Callisto Protocol
5
17.9
2023 Dead Space
7
21.7
2023 Baldur's Gate 3
13
39.3
2023 Armored Core VI
13
39.3
2023 Immortals of Aveum
5
15.0
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
10
30.8
2023 Remnant II
5
17.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
23.8
2023 Atomic Heart
9
28.2
2023 Starfield
6
19.8
2022 Elden Ring
11
35.5
2022 God of War
15
47.5
2022 Overwatch 2
25
77.6
2022 F1 22
13
39.3
2022 Dying Light 2
13
39.3
2022 Total War: Warhammer III
14
43.4
2022 Spider-Man Remastered
20
62.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
13
39.3
2021 Forza Horizon 5
15
47.8
2021 Halo Infinite
11
35.8
2021 Battlefield 2042
14
43.9
2021 Hitman 3
15
47.5
2021 Far Cry 6
13
41.8
2021 Guardians of the Galaxy
14
43.4
2020 Watch Dogs: Legion
15
47.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
11
35.8
2020 Microsoft Flight Simulator
9
28.8
2020 Valorant
47
141.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
14
42.6
2020 Death Stranding
17
53.2
2020 Marvel's Avengers
10
30.5
2020 Godfall
12
37.4
2020 Cyberpunk 2077
12
37.2
2019 Apex Legends
19
59.1
2019 Anthem
13
39.9
2019 Far Cry New Dawn
17
52.9
2019 Resident Evil 2
16
50.9
2019 Metro Exodus
11
35.8
2019 World War Z
21
65.7
2019 Gears of War 5
15
46.5
2019 F1 2019
18
55.4
2019 GreedFall
11
35.8
2019 Borderlands 3
10
31.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
20
62.8
2019 Red Dead Redemption 2
11
33.0
2019 Need For Speed: Heat
15
46.5
2018 Call of Duty: Black Ops 4
16
48.6
2018 F1 2018
24
72.0
2018 Far Cry 5
18
55.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
13
39.9
2018 Final Fantasy XV
13
41.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
13
41.0
2018 Forza Horizon 4
20
62.0
2018 Fallout 76
21
64.2
2018 Hitman 2
16
50.9
2018 Just Cause 4
13
41.2
2018 Monster Hunter: World
13
39.1
2018 Strange Brigade
19
59.1
2018 Battlefield V
21
64.2
2017 Dawn of War III
20
61.6
2017 Ghost Recon Wildlands
16
49.3
2017 Assassin's Creed Origins
14
44.4
2017 Shadow of War
17
52.9
2017 Total War: Warhammer II
13
39.1
2017 Wolfenstein II
26
80.1
2017 Destiny 2
22
66.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
14
42.0
2017 Fortnite Battle Royale
14
42.3
2017 Need For Speed: Payback
22
67.1
2017 For Honor
18
54.7
2017 Project CARS 2
24
73.2
2017 Forza Motorsport 7
35
105.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
13
40.4
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
23
70.4
2016 Doom
27
83.9
2016 F1 2016
25
75.5
2016 Total War: Warhammer
18
56.4
2016 Battlefield 1
23
70.2
2016 Overwatch
20
61.6
2016 Dishonored 2
21
63.5
2015 Grand Theft Auto V
13
41.2
2015 Rocket League
32
96.5
2015 Need For Speed
24
73.2
2015 Project CARS
24
73.2
2015 Rainbow Six Siege
24
72.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
68
204.1
2009 League of Legends
42
128.7
Radeon VII with Phenom 9600B at 1080p and Chất lượng trung bình settings
Radeon VII with Phenom 9600B at 1440p and Chất lượng trung bình settings
Radeon VII with Phenom 9600B at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Radeon VII Kỹ thuật

Radeon VII Board Design

Board Number-
Length12 inches 305 mm
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors2x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP295 W

Radeon VII Clock Speeds

Boost Clock1800 MHz
GPU Clock1450 MHz
Memory Clock 1000 MHz

Radeon VII Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationVega II
Launch Price699 USD
ProductionUnreleased
Release DateFeb 7th, 2019

Radeon VII Graphics Features

DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.2
Vulkan1.1.86

Radeon VII Graphics Processor

ArchitectureGCN 5.1
Die Size331 mm²
GPU NameVega 20
GPU VariantVega 20 XT
Process Size7 nm
Transistors13,230 million

Radeon VII Memory

Bandwidth1,024 GB/s
Memory Bus4096 bit
Memory Size16384 MB
Memory TypeHBM2

Radeon VII Render Config

Compute Units60
ROPs64
Shading Units3840
TMUs240

Radeon VII Theoretical Performance

FP16 (half) performance27,648 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13,824 GFLOPS
FP64 (double) performance6,912 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate115.2 GPixel/s
Texture Rate432.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
Facts 6 years ago
Wtf the rtx 2070 for $200 less performs almost just as good and even better in titles like PUBG. The temps and the fan noise is rediculous, not to mention the power consumption. I love AMD and I don't favor any company, but wtf..
0 0