Radeon VII với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý Radeon VII rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ Radeon VII , 16384 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Điều quan trọng là phải biết Radeon VII đó là nhiệt độ tải tối đa là rất cao và có thể yêu cầu giải pháp làm mát tuỳ chỉnh. Sự kết hợp Radeon VII này AMD FX-8300 Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Quyết định liệu để đầu tư tiền quá nhiều trong một GPU cao cấp Radeon VII như đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận. 4k chơi game là vui mừng về Radeon VII điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 Radeon VII với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon VII
Giá ₫ 15,511,664.2
Năm 2019
Nhiệt độ tối đa ghi 86C
Max fan tiếng ồn 56.3dB
Đề nghị Power Supply 645W
Benchmark CPU AMD FX-8300 Eight-Core ($80.59)
CPU tác động trên FPS -52.9 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 168.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 134.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 118.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 88.6 FPS
Bộ nhớ 16 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 223,330.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 299,020.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 349,713.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 499,456.9
Loạt Radeon VII
Variant AMD Radeon VII
Điểm kết hợp tổng thể 65/100 Tốt

So với đối thủ gần nhất của RTX 2080 NVIDIA, RTX 2080, Radeon VII chậm hơn -8.2 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Metro Exodus, God of War, A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Forza Horizon 5 tại 68 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 69 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Anthem, Final Fantasy XV tại 65 fps đến 70 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 67 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Forza Horizon 4, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Fallout 76, Battlefield V tại 64 fps đến 66 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 65 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
85.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.1 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
306.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
296.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
286.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
270.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
242.5 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
223.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
208.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
200.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
173.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
171.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
163.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
162.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
159.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
156.8 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
148.6 FPS

Radeon VII nằm giữa GTX 1080 và RTX 2060 , giảm chậm hơn GTX 1080 bởi 2.2 % và nhanh hơn RTX 2060 bởi 1.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1080 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 150.83783793598 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
181.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
170.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
85.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
92.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
86.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
82.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
81.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS

Radeon VII nằm giữa TITAN Xp và RTX 2070 , giảm chậm hơn TITAN Xp bởi 2.1 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của TITAN Xp . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
284.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
268.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
141.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
160.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
156.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
146.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
135.0 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 2060 và RTX 3050 Ti , giảm chậm hơn RTX 2060 bởi 2 % và nhanh hơn RTX 3050 Ti bởi 1.9 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 141.34083016312 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti ₫ 30,345,861
378.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
355.7 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
187.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
206.0 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
200.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
169.3 FPS

Radeon VII nằm giữa RTX 3060 và RX 5700 XT , giảm chậm hơn RTX 3060 bởi 1.5 % và nhanh hơn RX 5700 XT bởi 1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì Radeon VII cung cấp vì nó trung bình 187.50960721722 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 2080 , Radeon VII chậm hơn nhiều.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
76
137.9
2023 A Plague Tale: Requiem
56
101.4
2023 Hogwarts Legacy
50
90.2
2023 The Last of Us Part I
40
72.7
2023 Forspoken
45
82.1
2023 The Callisto Protocol
37
66.9
2023 Dead Space
56
101.4
2023 Baldur's Gate 3
64
116.2
2023 Armored Core VI
64
116.2
2023 Immortals of Aveum
33
60.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
59
106.7
2023 Remnant II
37
66.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
84.6
2023 Atomic Heart
47
84.6
2023 Starfield
26
47.8
2022 Elden Ring
58
105.6
2022 God of War
56
101.2
2022 Overwatch 2
92
166.0
2022 F1 22
65
117.4
2022 Dying Light 2
62
112.1
2022 Total War: Warhammer III
62
112.1
2022 Spider-Man Remastered
93
166.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
71
127.7
2021 Forza Horizon 5
56
102.0
2021 Halo Infinite
45
81.9
2021 Battlefield 2042
74
134.4
2021 Hitman 3
79
142.7
2021 Far Cry 6
75
134.8
2021 Guardians of the Galaxy
80
144.6
2020 Watch Dogs: Legion
81
145.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
47
85.7
2020 Microsoft Flight Simulator
33
60.3
2020 Valorant
152
274.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
74
132.8
2020 Death Stranding
83
149.0
2020 Marvel's Avengers
58
105.6
2020 Godfall
81
145.7
2020 Cyberpunk 2077
47
85.7
2019 Apex Legends
96
172.7
2019 Anthem
67
121.9
2019 Far Cry New Dawn
92
165.1
2019 Resident Evil 2
105
188.9
2019 Metro Exodus
55
99.5
2019 World War Z
111
199.0
2019 Gears of War 5
74
134.4
2019 F1 2019
89
160.9
2019 GreedFall
82
148.0
2019 Borderlands 3
62
111.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
104
187.5
2019 Red Dead Redemption 2
48
87.5
2019 Need For Speed: Heat
70
126.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
114
205.5
2018 F1 2018
111
199.7
2018 Far Cry 5
94
170.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
57
103.7
2018 Final Fantasy XV
73
132.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
83
149.7
2018 Forza Horizon 4
84
150.8
2018 Fallout 76
114
205.1
2018 Hitman 2
94
169.1
2018 Just Cause 4
76
137.5
2018 Monster Hunter: World
81
145.9
2018 Strange Brigade
109
195.5
2018 Battlefield V
107
193.6
2017 Dawn of War III
97
175.5
2017 Ghost Recon Wildlands
64
115.8
2017 Assassin's Creed Origins
56
100.8
2017 Shadow of War
93
167.6
2017 Total War: Warhammer II
73
132.6
2017 Wolfenstein II
136
245.2
2017 Destiny 2
110
198.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
70
126.7
2017 Fortnite Battle Royale
84
151.8
2017 Need For Speed: Payback
99
177.7
2017 For Honor
123
222.0
2017 Project CARS 2
94
170.0
2017 Forza Motorsport 7
110
197.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
78
140.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
80
144.0
2016 Doom
147
264.7
2016 F1 2016
94
169.4
2016 Total War: Warhammer
91
164.7
2016 Battlefield 1
118
212.1
2016 Overwatch
119
213.6
2016 Dishonored 2
73
132.4
2015 Grand Theft Auto V
78
141.3
2015 Rocket League
270
484.9
2015 Need For Speed
105
188.4
2015 Project CARS
101
182.4
2015 Rainbow Six Siege
156
281.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
207
371.8
2009 League of Legends
320
574.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
59
106.7
2023 A Plague Tale: Requiem
43
78.7
2023 Hogwarts Legacy
40
72.7
2023 The Last of Us Part I
32
57.9
2023 Forspoken
32
57.9
2023 The Callisto Protocol
28
50.4
2023 Dead Space
40
72.7
2023 Baldur's Gate 3
54
98.0
2023 Armored Core VI
54
98.0
2023 Immortals of Aveum
25
44.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
43
78.7
2023 Remnant II
26
47.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
37
66.9
2023 Atomic Heart
35
64.2
2023 Starfield
24
43.6
2022 Elden Ring
48
87.3
2022 God of War
49
89.5
2022 Overwatch 2
82
147.3
2022 F1 22
43
78.7
2022 Dying Light 2
43
78.7
2022 Total War: Warhammer III
47
84.6
2022 Spider-Man Remastered
71
127.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
50
90.2
2021 Forza Horizon 5
50
90.4
2021 Halo Infinite
42
75.3
2021 Battlefield 2042
53
96.7
2021 Hitman 3
60
109.0
2021 Far Cry 6
59
106.7
2021 Guardians of the Galaxy
61
110.0
2020 Watch Dogs: Legion
57
103.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
42
76.2
2020 Microsoft Flight Simulator
30
54.2
2020 Valorant
131
235.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
60
109.2
2020 Death Stranding
67
121.7
2020 Marvel's Avengers
44
80.1
2020 Godfall
58
105.6
2020 Cyberpunk 2077
45
81.0
2019 Apex Legends
76
136.9
2019 Anthem
56
101.2
2019 Far Cry New Dawn
75
135.2
2019 Resident Evil 2
77
138.5
2019 Metro Exodus
45
81.0
2019 World War Z
86
155.7
2019 Gears of War 5
57
103.7
2019 F1 2019
68
122.3
2019 GreedFall
63
114.2
2019 Borderlands 3
46
83.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
80
145.0
2019 Red Dead Redemption 2
41
74.1
2019 Need For Speed: Heat
57
103.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
82
147.1
2018 F1 2018
91
164.0
2018 Far Cry 5
79
141.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
46
82.6
2018 Final Fantasy XV
56
102.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
61
109.6
2018 Forza Horizon 4
73
132.2
2018 Fallout 76
88
158.8
2018 Hitman 2
67
121.1
2018 Just Cause 4
60
107.9
2018 Monster Hunter: World
61
109.6
2018 Strange Brigade
82
147.3
2018 Battlefield V
87
156.1
2017 Dawn of War III
84
151.2
2017 Ghost Recon Wildlands
59
107.1
2017 Assassin's Creed Origins
54
97.8
2017 Shadow of War
69
123.7
2017 Total War: Warhammer II
58
104.2
2017 Wolfenstein II
103
184.7
2017 Destiny 2
97
175.2
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
57
102.5
2017 Fortnite Battle Royale
59
107.5
2017 Need For Speed: Payback
76
137.5
2017 For Honor
81
145.9
2017 Project CARS 2
72
129.1
2017 Forza Motorsport 7
101
182.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
57
102.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
69
124.7
2016 Doom
117
210.2
2016 F1 2016
89
160.0
2016 Total War: Warhammer
74
133.2
2016 Battlefield 1
96
172.3
2016 Overwatch
89
160.0
2016 Dishonored 2
65
116.8
2015 Grand Theft Auto V
59
107.3
2015 Rocket League
146
262.9
2015 Need For Speed
85
154.0
2015 Project CARS
82
147.4
2015 Rainbow Six Siege
112
201.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
181
325.6
2009 League of Legends
213
382.9

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
67
120.7
2019 Anthem
48
86.6
2019 Far Cry New Dawn
64
115.2
2019 Resident Evil 2
64
115.6
2019 Metro Exodus
40
72.3
2019 World War Z
75
135.9
2019 Gears of War 5
51
93.0
2019 F1 2019
61
109.8
2019 GreedFall
50
91.0
2019 Borderlands 3
39
70.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
71
127.9
2019 Red Dead Redemption 2
37
66.4
2019 Need For Speed: Heat
51
93.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
66
118.9
2018 F1 2018
81
145.4
2018 Far Cry 5
67
121.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
42
76.2
2018 Final Fantasy XV
49
88.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
51
92.1
2018 Forza Horizon 4
67
120.3
2018 Fallout 76
76
136.7
2018 Hitman 2
59
105.9
2018 Just Cause 4
50
91.3
2018 Monster Hunter: World
50
90.6
2018 Strange Brigade
70
126.5
2018 Battlefield V
75
135.2
2017 Dawn of War III
72
130.4
2017 Ghost Recon Wildlands
54
96.9
2017 Assassin's Creed Origins
49
88.2
2017 Shadow of War
60
108.8
2017 Total War: Warhammer II
48
87.5
2017 Wolfenstein II
90
162.7
2017 Destiny 2
82
147.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
49
88.8
2017 Fortnite Battle Royale
51
91.9
2017 Need For Speed: Payback
70
126.9
2017 For Honor
68
122.5
2017 Project CARS 2
70
126.9
2017 Forza Motorsport 7
100
180.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
49
88.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
68
122.5
2016 Doom
100
179.8
2016 F1 2016
81
145.7
2016 Total War: Warhammer
65
116.6
2016 Battlefield 1
82
148.4
2016 Overwatch
75
135.3
2016 Dishonored 2
63
112.9
2015 Grand Theft Auto V
50
91.0
2015 Rocket League
122
218.8
2015 Need For Speed
78
140.6
2015 Project CARS
76
137.1
2015 Rainbow Six Siege
93
166.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
183
329.6
2009 League of Legends
173
310.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
47
84.6
2023 A Plague Tale: Requiem
30
54.2
2023 Hogwarts Legacy
30
54.2
2023 The Last of Us Part I
18
33.9
2023 Forspoken
17
31.1
2023 The Callisto Protocol
15
27.9
2023 Dead Space
18
33.9
2023 Baldur's Gate 3
33
60.6
2023 Armored Core VI
33
60.6
2023 Immortals of Aveum
13
23.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
26
47.8
2023 Remnant II
14
26.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
20
36.6
2023 Atomic Heart
24
43.6
2023 Starfield
17
31.1
2022 Elden Ring
30
54.7
2022 God of War
40
72.7
2022 Overwatch 2
65
117.8
2022 F1 22
33
60.6
2022 Dying Light 2
33
60.6
2022 Total War: Warhammer III
37
66.9
2022 Spider-Man Remastered
53
95.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
33
60.6
2021 Forza Horizon 5
40
73.2
2021 Halo Infinite
30
55.2
2021 Battlefield 2042
37
67.3
2021 Hitman 3
40
72.7
2021 Far Cry 6
35
64.2
2021 Guardians of the Galaxy
37
66.9
2020 Watch Dogs: Legion
40
72.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
30
55.2
2020 Microsoft Flight Simulator
24
44.4
2020 Valorant
118
211.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
36
65.4
2020 Death Stranding
45
81.2
2020 Marvel's Avengers
26
47.0
2020 Godfall
32
57.6
2020 Cyberpunk 2077
31
57.1
2019 Apex Legends
50
90.4
2019 Anthem
34
61.3
2019 Far Cry New Dawn
45
81.0
2019 Resident Evil 2
43
78.1
2019 Metro Exodus
30
55.2
2019 World War Z
55
99.9
2019 Gears of War 5
39
71.3
2019 F1 2019
47
84.8
2019 GreedFall
30
55.2
2019 Borderlands 3
27
48.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
53
95.8
2019 Red Dead Redemption 2
28
50.9
2019 Need For Speed: Heat
39
71.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
41
74.6
2018 F1 2018
61
109.6
2018 Far Cry 5
47
85.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
34
61.3
2018 Final Fantasy XV
35
63.3
2018 Shadow of the Tomb Raider
35
63.0
2018 Forza Horizon 4
52
94.8
2018 Fallout 76
54
97.8
2018 Hitman 2
43
77.8
2018 Just Cause 4
35
63.3
2018 Monster Hunter: World
33
60.1
2018 Strange Brigade
50
90.4
2018 Battlefield V
54
97.8
2017 Dawn of War III
52
94.1
2017 Ghost Recon Wildlands
42
75.5
2017 Assassin's Creed Origins
37
68.0
2017 Shadow of War
45
81.0
2017 Total War: Warhammer II
33
60.1
2017 Wolfenstein II
67
121.7
2017 Destiny 2
56
100.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
36
64.7
2017 Fortnite Battle Royale
36
64.9
2017 Need For Speed: Payback
57
102.5
2017 For Honor
46
83.5
2017 Project CARS 2
62
111.3
2017 Forza Motorsport 7
88
158.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
34
62.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
59
107.1
2016 Doom
71
127.3
2016 F1 2016
64
115.0
2016 Total War: Warhammer
48
86.2
2016 Battlefield 1
59
106.7
2016 Overwatch
52
93.9
2016 Dishonored 2
54
96.9
2015 Grand Theft Auto V
35
63.3
2015 Rocket League
81
145.9
2015 Need For Speed
62
111.3
2015 Project CARS
62
111.3
2015 Rainbow Six Siege
61
110.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
168
301.3
2009 League of Legends
107
192.9
Radeon VII with FX-8300 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
Radeon VII with FX-8300 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
Radeon VII with FX-8300 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

Radeon VII Kỹ thuật

Radeon VII Board Design

Board Number-
Length12 inches 305 mm
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors2x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP295 W

Radeon VII Clock Speeds

Boost Clock1800 MHz
GPU Clock1450 MHz
Memory Clock 1000 MHz

Radeon VII Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationVega II
Launch Price699 USD
ProductionUnreleased
Release DateFeb 7th, 2019

Radeon VII Graphics Features

DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.2
Vulkan1.1.86

Radeon VII Graphics Processor

ArchitectureGCN 5.1
Die Size331 mm²
GPU NameVega 20
GPU VariantVega 20 XT
Process Size7 nm
Transistors13,230 million

Radeon VII Memory

Bandwidth1,024 GB/s
Memory Bus4096 bit
Memory Size16384 MB
Memory TypeHBM2

Radeon VII Render Config

Compute Units60
ROPs64
Shading Units3840
TMUs240

Radeon VII Theoretical Performance

FP16 (half) performance27,648 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13,824 GFLOPS
FP64 (double) performance6,912 GFLOPS (1:2)
Pixel Rate115.2 GPixel/s
Texture Rate432.0 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
F
Facts 6 years ago
Wtf the rtx 2070 for $200 less performs almost just as good and even better in titles like PUBG. The temps and the fan noise is rediculous, not to mention the power consumption. I love AMD and I don't favor any company, but wtf..
0 0