RX 6700 XT với E4700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RX 6700 XT rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RX 6700 XT , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RX 6700 XT này Intel Core2 Duo E4700 @ 2.60GHz giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. 4k chơi game là vui mừng về RX 6700 XT điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RX 6700 XT với E4700 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon RX 6700 XT
Giá ₫ 11,189,890.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 74C
Max fan tiếng ồn 51dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core2 Duo E4700 @ 2.60GHz ($100)
CPU tác động trên FPS -93.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -60.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 163.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 129.9 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 113.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 83.5 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 159,321.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 213,051.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 252,531.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 368,168.4
Loạt RX 6700 XT
Variant AMD Radeon RX 6700 XT
Điểm kết hợp tổng thể 86/100 Tuyệt vời

AMD thẻ xx00 của xx00 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa RDNA 2.0 bên trong RX 6700 XT, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RX 6700 XT đắt hơn nhiều so với RX 5700 vì nó có giá khá lớn ₫ 11189890.3. So sánh điều này với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT, ban đầu có giá ₫ 8152968.1, ₫ 9321015.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của NVIDIA là RTX 3070 có giá ₫ 11657109.1.

Thông số kỹ thuật, RX 6700 XT vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RX 5700, bằng cách khoe khoang 44.8 % fps nhiều hơn. RX 6700 XT có 12 GB RAM so với bộ nhớ video RX 5700 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RX 6700 XT luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RTX 3070 NVIDIA, RTX 3070, RX 6700 XT chậm hơn -8.7 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Halo Infinite, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Assassin's Creed Valhalla tại 69 fps đến 74 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 71 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, A Plague Tale: Requiem, F1 22 tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi God of War, Forza Horizon 5, Hitman 2, Far Cry New Dawn, Resident Evil 2 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
75.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.2 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
130.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 2080 SUPER , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1 % và nhanh hơn RTX 2080 SUPER bởi 1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 130.8427791839 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
75.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 4060 , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
122.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 122.28755666056 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
165.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 165.26454359609 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
43
119.7
2023 A Plague Tale: Requiem
31
87.7
2023 Hogwarts Legacy
28
78.1
2023 The Last of Us Part I
22
62.8
2023 Forspoken
25
71.1
2023 The Callisto Protocol
20
57.6
2023 Dead Space
31
87.7
2023 Baldur's Gate 3
36
100.8
2023 Armored Core VI
36
100.8
2023 Immortals of Aveum
18
52.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
33
92.6
2023 Remnant II
20
57.6
2023 Star Wars Jedi: Survivor
26
73.2
2023 Atomic Heart
26
73.2
2023 Starfield
14
41.0
2022 Elden Ring
34
94.1
2022 God of War
32
90.2
2022 Overwatch 2
53
148.4
2022 F1 22
36
101.6
2022 Dying Light 2
35
97.1
2022 Total War: Warhammer III
35
97.1
2022 Spider-Man Remastered
52
145.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
40
110.9
2021 Forza Horizon 5
33
91.0
2021 Halo Infinite
26
73.0
2021 Battlefield 2042
43
120.1
2021 Hitman 3
44
123.9
2021 Far Cry 6
42
117.0
2021 Guardians of the Galaxy
45
125.7
2020 Watch Dogs: Legion
45
126.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
27
75.5
2020 Microsoft Flight Simulator
19
53.7
2020 Valorant
88
244.7
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
42
117.8
2020 Death Stranding
48
132.2
2020 Marvel's Avengers
33
93.4
2020 Godfall
47
129.5
2020 Cyberpunk 2077
27
75.5
2019 Apex Legends
58
161.2
2019 Anthem
38
105.0
2019 Far Cry New Dawn
51
142.9
2019 Resident Evil 2
61
168.5
2019 Metro Exodus
32
88.6
2019 World War Z
66
184.0
2019 Gears of War 5
43
118.4
2019 F1 2019
51
141.5
2019 GreedFall
47
130.3
2019 Borderlands 3
35
98.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
60
165.3
2019 Red Dead Redemption 2
28
77.1
2019 Need For Speed: Heat
40
111.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
64
178.2
2018 F1 2018
63
173.7
2018 Far Cry 5
53
147.1
2018 Assassin's Creed Odyssey
32
89.3
2018 Final Fantasy XV
41
114.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
47
129.5
2018 Forza Horizon 4
47
130.8
2018 Fallout 76
64
178.2
2018 Hitman 2
52
145.5
2018 Just Cause 4
43
119.3
2018 Monster Hunter: World
45
125.9
2018 Strange Brigade
62
172.5
2018 Battlefield V
60
167.8
2017 Dawn of War III
55
151.8
2017 Ghost Recon Wildlands
36
100.3
2017 Assassin's Creed Origins
31
87.7
2017 Shadow of War
52
144.2
2017 Total War: Warhammer II
41
114.2
2017 Wolfenstein II
77
213.6
2017 Destiny 2
62
171.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
40
110.2
2017 Fortnite Battle Royale
47
130.8
2017 Need For Speed: Payback
56
154.6
2017 For Honor
70
193.6
2017 Project CARS 2
53
147.1
2017 Forza Motorsport 7
62
171.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
44
121.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
44
123.7
2016 Doom
83
230.9
2016 F1 2016
53
147.1
2016 Total War: Warhammer
51
142.9
2016 Battlefield 1
66
184.0
2016 Overwatch
67
185.2
2016 Dishonored 2
41
114.2
2015 Grand Theft Auto V
44
122.3
2015 Rocket League
155
427.5
2015 Need For Speed
59
163.3
2015 Project CARS
57
157.9
2015 Rainbow Six Siege
91
251.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
118
325.6
2009 League of Legends
184
507.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
33
92.6
2023 A Plague Tale: Requiem
24
68.0
2023 Hogwarts Legacy
22
62.8
2023 The Last of Us Part I
18
50.1
2023 Forspoken
18
50.1
2023 The Callisto Protocol
15
43.4
2023 Dead Space
22
62.8
2023 Baldur's Gate 3
30
84.8
2023 Armored Core VI
30
84.8
2023 Immortals of Aveum
14
38.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
24
68.0
2023 Remnant II
14
41.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
20
57.6
2023 Atomic Heart
20
55.4
2023 Starfield
13
37.4
2022 Elden Ring
28
77.6
2022 God of War
28
79.7
2022 Overwatch 2
47
131.6
2022 F1 22
24
68.0
2022 Dying Light 2
24
68.0
2022 Total War: Warhammer III
26
73.2
2022 Spider-Man Remastered
40
110.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
28
78.1
2021 Forza Horizon 5
29
80.6
2021 Halo Infinite
24
66.9
2021 Battlefield 2042
31
86.2
2021 Hitman 3
34
94.3
2021 Far Cry 6
33
92.6
2021 Guardians of the Galaxy
34
95.2
2020 Watch Dogs: Legion
32
89.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
24
67.8
2020 Microsoft Flight Simulator
17
48.1
2020 Valorant
76
210.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
35
96.5
2020 Death Stranding
39
108.2
2020 Marvel's Avengers
25
71.3
2020 Godfall
33
93.4
2020 Cyberpunk 2077
25
71.3
2019 Apex Legends
47
129.5
2019 Anthem
31
87.7
2019 Far Cry New Dawn
42
116.4
2019 Resident Evil 2
44
122.9
2019 Metro Exodus
26
72.0
2019 World War Z
52
143.6
2019 Gears of War 5
33
91.0
2019 F1 2019
38
107.3
2019 GreedFall
36
100.3
2019 Borderlands 3
26
73.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
46
128.1
2019 Red Dead Redemption 2
23
65.2
2019 Need For Speed: Heat
33
91.0
2018 Call of Duty: Black Ops 4
45
126.5
2018 F1 2018
51
141.5
2018 Far Cry 5
44
122.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
71.3
2018 Final Fantasy XV
32
88.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
34
95.0
2018 Forza Horizon 4
41
114.2
2018 Fallout 76
49
137.3
2018 Hitman 2
37
104.2
2018 Just Cause 4
33
92.6
2018 Monster Hunter: World
34
95.0
2018 Strange Brigade
47
129.5
2018 Battlefield V
49
135.2
2017 Dawn of War III
47
130.8
2017 Ghost Recon Wildlands
33
91.7
2017 Assassin's Creed Origins
30
84.6
2017 Shadow of War
38
105.9
2017 Total War: Warhammer II
32
89.3
2017 Wolfenstein II
58
160.5
2017 Destiny 2
55
151.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
32
88.6
2017 Fortnite Battle Royale
33
91.7
2017 Need For Speed: Payback
43
119.3
2017 For Honor
45
125.9
2017 Project CARS 2
40
111.1
2017 Forza Motorsport 7
57
157.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
32
88.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
38
107.3
2016 Doom
66
182.1
2016 F1 2016
50
137.9
2016 Total War: Warhammer
41
114.8
2016 Battlefield 1
54
149.1
2016 Overwatch
50
137.9
2016 Dishonored 2
36
100.3
2015 Grand Theft Auto V
33
91.7
2015 Rocket League
82
228.5
2015 Need For Speed
48
133.0
2015 Project CARS
46
128.1
2015 Rainbow Six Siege
65
180.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
103
283.8
2009 League of Legends
121
335.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
40
110.2
2019 Anthem
27
75.5
2019 Far Cry New Dawn
35
98.8
2019 Resident Evil 2
37
102.7
2019 Metro Exodus
23
64.5
2019 World War Z
45
125.1
2019 Gears of War 5
29
81.2
2019 F1 2019
35
96.5
2019 GreedFall
29
80.6
2019 Borderlands 3
22
61.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
40
112.5
2019 Red Dead Redemption 2
21
58.1
2019 Need For Speed: Heat
29
81.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
37
102.7
2018 F1 2018
45
125.9
2018 Far Cry 5
37
104.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
24
66.1
2018 Final Fantasy XV
27
76.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
29
80.6
2018 Forza Horizon 4
37
104.2
2018 Fallout 76
42
117.8
2018 Hitman 2
33
91.0
2018 Just Cause 4
28
78.7
2018 Monster Hunter: World
28
78.7
2018 Strange Brigade
40
111.1
2018 Battlefield V
42
117.0
2017 Dawn of War III
40
112.5
2017 Ghost Recon Wildlands
30
82.8
2017 Assassin's Creed Origins
27
75.5
2017 Shadow of War
33
93.4
2017 Total War: Warhammer II
27
75.5
2017 Wolfenstein II
51
141.5
2017 Destiny 2
46
128.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
28
77.1
2017 Fortnite Battle Royale
28
78.7
2017 Need For Speed: Payback
40
110.2
2017 For Honor
38
105.9
2017 Project CARS 2
39
109.6
2017 Forza Motorsport 7
56
155.9
2016 Deus Ex: Mankind Divided
27
75.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
38
105.0
2016 Doom
56
155.9
2016 F1 2016
45
125.9
2016 Total War: Warhammer
36
100.3
2016 Battlefield 1
46
128.1
2016 Overwatch
42
117.0
2016 Dishonored 2
35
96.5
2015 Grand Theft Auto V
28
78.1
2015 Rocket League
68
189.8
2015 Need For Speed
44
121.5
2015 Project CARS
43
118.4
2015 Rainbow Six Siege
54
149.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
104
287.5
2009 League of Legends
98
270.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
26
73.2
2023 A Plague Tale: Requiem
16
46.8
2023 Hogwarts Legacy
16
46.8
2023 The Last of Us Part I
10
29.1
2023 Forspoken
9
26.4
2023 The Callisto Protocol
8
24.1
2023 Dead Space
10
29.1
2023 Baldur's Gate 3
18
52.1
2023 Armored Core VI
18
52.1
2023 Immortals of Aveum
7
20.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
14
41.0
2023 Remnant II
8
22.9
2023 Star Wars Jedi: Survivor
11
31.6
2023 Atomic Heart
13
37.4
2023 Starfield
9
26.4
2022 Elden Ring
17
48.6
2022 God of War
23
64.7
2022 Overwatch 2
38
105.0
2022 F1 22
18
52.1
2022 Dying Light 2
18
52.1
2022 Total War: Warhammer III
20
57.6
2022 Spider-Man Remastered
30
82.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
18
52.1
2021 Forza Horizon 5
23
65.2
2021 Halo Infinite
17
49.1
2021 Battlefield 2042
21
59.9
2021 Hitman 3
22
62.8
2021 Far Cry 6
20
55.4
2021 Guardians of the Galaxy
20
57.6
2020 Watch Dogs: Legion
22
62.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
47.3
2020 Microsoft Flight Simulator
13
38.5
2020 Valorant
66
184.0
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
20
55.4
2020 Death Stranding
25
70.4
2020 Marvel's Avengers
14
40.4
2020 Godfall
17
49.1
2020 Cyberpunk 2077
17
49.1
2019 Apex Legends
27
74.6
2019 Anthem
19
52.6
2019 Far Cry New Dawn
24
67.8
2019 Resident Evil 2
24
67.8
2019 Metro Exodus
17
48.1
2019 World War Z
32
89.3
2019 Gears of War 5
22
60.8
2019 F1 2019
26
73.0
2019 GreedFall
17
47.3
2019 Borderlands 3
15
41.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
29
82.1
2019 Red Dead Redemption 2
15
43.4
2019 Need For Speed: Heat
22
60.8
2018 Call of Duty: Black Ops 4
22
62.5
2018 F1 2018
33
92.6
2018 Far Cry 5
25
71.3
2018 Assassin's Creed Odyssey
19
52.6
2018 Final Fantasy XV
19
53.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
19
53.7
2018 Forza Horizon 4
28
79.7
2018 Fallout 76
29
82.1
2018 Hitman 2
23
65.2
2018 Just Cause 4
19
53.7
2018 Monster Hunter: World
18
50.9
2018 Strange Brigade
28
77.1
2018 Battlefield V
29
82.1
2017 Dawn of War III
28
78.7
2017 Ghost Recon Wildlands
23
63.5
2017 Assassin's Creed Origins
20
56.4
2017 Shadow of War
24
67.8
2017 Total War: Warhammer II
18
50.9
2017 Wolfenstein II
37
102.7
2017 Destiny 2
30
85.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
19
54.7
2017 Fortnite Battle Royale
19
54.7
2017 Need For Speed: Payback
31
86.2
2017 For Honor
25
70.4
2017 Project CARS 2
33
93.4
2017 Forza Motorsport 7
48
133.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
19
52.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
32
89.3
2016 Doom
38
107.3
2016 F1 2016
35
96.5
2016 Total War: Warhammer
26
73.0
2016 Battlefield 1
32
89.3
2016 Overwatch
28
78.7
2016 Dishonored 2
29
81.2
2015 Grand Theft Auto V
19
53.7
2015 Rocket League
44
123.7
2015 Need For Speed
33
93.4
2015 Project CARS
33
93.4
2015 Rainbow Six Siege
34
95.6
2012 Counter-Strike: Global Offensive
92
255.9
2009 League of Legends
59
163.8
RX 6700 XT with E4700 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with E4700 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with E4700 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RX 6700 XT Kỹ thuật

RX 6700 XT Board Design

Board Number-
Length267 mm 10.5 inches
Outputs1x HDMI 2x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP230 W

RX 6700 XT Clock Speeds

Boost Clock2424 MHz
GPU Clock2321 MHz
Memory Clock2000 MHz 16 Gbps effective

RX 6700 XT Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationNavi II
Launch Price479 USD
ProductionActive
Release DateMar 18th, 2021

RX 6700 XT Graphics Features

DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.1
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2

RX 6700 XT Graphics Processor

ArchitectureRDNA 2.0
Die Size335 mm²
GPU NameNavi 22
GPU VariantNavi 22 XT
Process Size7 nm
Transistorsunknown

RX 6700 XT Memory

Bandwidth384.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR6

RX 6700 XT Render Config

Compute Units40
ROPs64
Shading Units2560
TMUs192

RX 6700 XT Theoretical Performance

FP16 (half) performance26.43 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13.21 TFLOPS
FP64 (double) performance825.9 GFLOPS (1:16)
Pixel Rate165.2 GPixel/s
Texture Rate495.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
E
egretpunctured 2 years ago
иЗлд
0 0
,
,Διαφήμισε το 3 years ago
Φημίζεται
1 0