RX 6700 XT với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RX 6700 XT rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RX 6700 XT , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. 4k chơi game là vui mừng về RX 6700 XT điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình.

 RX 6700 XT với Core i3-10100 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon RX 6700 XT
Giá ₫ 11,189,890.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 74C
Max fan tiếng ồn 51dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU Intel Core i3-10100 ($122)
CPU tác động trên FPS -18.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -10.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 285.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 229.2 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 201.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 149.7 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 77,091.1
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 103,021.7
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 121,944.1
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 178,244.0
Loạt RX 6700 XT
Variant AMD Radeon RX 6700 XT
Điểm kết hợp tổng thể 86/100 Tuyệt vời

AMD thẻ xx00 của xx00 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa RDNA 2.0 bên trong RX 6700 XT, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RX 6700 XT đắt hơn nhiều so với RX 5700 vì nó có giá khá lớn ₫ 11189890.3. So sánh điều này với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT, ban đầu có giá ₫ 8152968.1, ₫ 9321015.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của NVIDIA là RTX 3070 có giá ₫ 11657109.1.

Thông số kỹ thuật, RX 6700 XT vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RX 5700, bằng cách khoe khoang 44.8 % fps nhiều hơn. RX 6700 XT có 12 GB RAM so với bộ nhớ video RX 5700 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RX 6700 XT luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RTX 3070 NVIDIA, RTX 3070, RX 6700 XT chậm hơn -8.7 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Halo Infinite, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Assassin's Creed Valhalla tại 69 fps đến 74 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 71 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, A Plague Tale: Requiem, F1 22 tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi God of War, Forza Horizon 5, Hitman 2, Far Cry New Dawn, Resident Evil 2 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
157.2 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.2 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 157.18214342788 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
265.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 2080 SUPER , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1 % và nhanh hơn RTX 2080 SUPER bởi 1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 265.19300793484 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
157.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 4060 , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 157.18214342788 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
248.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 248.6182474663 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
330.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 329.97387378403 fps. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
219
243.6
2023 A Plague Tale: Requiem
163
181.6
2023 Hogwarts Legacy
146
162.3
2023 The Last of Us Part I
118
131.8
2023 Forspoken
133
148.4
2023 The Callisto Protocol
109
121.3
2023 Dead Space
163
181.6
2023 Baldur's Gate 3
186
207.3
2023 Armored Core VI
186
207.3
2023 Immortals of Aveum
99
110.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
171
190.8
2023 Remnant II
109
121.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
137
152.3
2023 Atomic Heart
137
152.3
2023 Starfield
78
87.3
2022 Elden Ring
174
194.1
2022 God of War
167
186.3
2022 Overwatch 2
268
298.5
2022 F1 22
188
209.0
2022 Dying Light 2
179
199.9
2022 Total War: Warhammer III
179
199.9
2022 Spider-Man Remastered
262
292.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
203
226.6
2021 Forza Horizon 5
169
187.9
2021 Halo Infinite
136
152.2
2021 Battlefield 2042
219
244.4
2021 Hitman 3
226
252.0
2021 Far Cry 6
214
238.6
2021 Guardians of the Galaxy
229
255.3
2020 Watch Dogs: Legion
231
256.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
141
157.2
2020 Microsoft Flight Simulator
101
113.1
2020 Valorant
426
474.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
216
240.2
2020 Death Stranding
241
267.9
2020 Marvel's Avengers
173
192.5
2020 Godfall
236
262.5
2020 Cyberpunk 2077
141
157.2
2019 Apex Legends
290
322.6
2019 Anthem
193
215.3
2019 Far Cry New Dawn
259
288.1
2019 Resident Evil 2
302
336.1
2019 Metro Exodus
164
183.1
2019 World War Z
328
364.8
2019 Gears of War 5
217
241.6
2019 F1 2019
256
285.4
2019 GreedFall
237
263.8
2019 Borderlands 3
181
201.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
296
330.0
2019 Red Dead Redemption 2
144
160.5
2019 Need For Speed: Heat
204
227.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
318
354.3
2018 F1 2018
311
345.9
2018 Far Cry 5
266
295.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
166
184.7
2018 Final Fantasy XV
209
233.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
236
262.5
2018 Forza Horizon 4
238
265.2
2018 Fallout 76
318
354.3
2018 Hitman 2
263
293.3
2018 Just Cause 4
218
243.0
2018 Monster Hunter: World
230
255.6
2018 Strange Brigade
309
343.5
2018 Battlefield V
301
334.9
2017 Dawn of War III
274
304.9
2017 Ghost Recon Wildlands
185
206.3
2017 Assassin's Creed Origins
163
181.6
2017 Shadow of War
261
290.7
2017 Total War: Warhammer II
209
233.0
2017 Wolfenstein II
376
418.9
2017 Destiny 2
306
341.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
203
225.8
2017 Fortnite Battle Royale
238
265.2
2017 Need For Speed: Payback
278
310.0
2017 For Honor
343
382.1
2017 Project CARS 2
266
295.9
2017 Forza Motorsport 7
306
341.1
2016 Deus Ex: Mankind Divided
222
247.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
226
251.4
2016 Doom
404
449.6
2016 F1 2016
266
295.9
2016 Total War: Warhammer
259
288.1
2016 Battlefield 1
328
364.8
2016 Overwatch
330
367.2
2016 Dishonored 2
209
233.0
2015 Grand Theft Auto V
223
248.6
2015 Rocket League
697
775.4
2015 Need For Speed
293
326.3
2015 Project CARS
284
316.3
2015 Rainbow Six Siege
437
486.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
551
612.7
2009 League of Legends
804
893.8

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
152
190.8
2023 A Plague Tale: Requiem
113
142.1
2023 Hogwarts Legacy
105
131.8
2023 The Last of Us Part I
84
105.9
2023 Forspoken
84
105.9
2023 The Callisto Protocol
73
92.1
2023 Dead Space
105
131.8
2023 Baldur's Gate 3
140
175.7
2023 Armored Core VI
140
175.7
2023 Immortals of Aveum
66
82.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
113
142.1
2023 Remnant II
69
87.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
97
121.3
2023 Atomic Heart
93
116.8
2023 Starfield
64
80.1
2022 Elden Ring
129
161.4
2022 God of War
132
165.4
2022 Overwatch 2
213
266.6
2022 F1 22
113
142.1
2022 Dying Light 2
113
142.1
2022 Total War: Warhammer III
121
152.3
2022 Spider-Man Remastered
181
226.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
129
162.3
2021 Forza Horizon 5
133
167.1
2021 Halo Infinite
111
140.0
2021 Battlefield 2042
142
178.4
2021 Hitman 3
155
194.6
2021 Far Cry 6
152
190.8
2021 Guardians of the Galaxy
157
196.3
2020 Watch Dogs: Legion
148
185.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
113
141.7
2020 Microsoft Flight Simulator
81
101.8
2020 Valorant
329
412.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
158
198.7
2020 Death Stranding
177
221.4
2020 Marvel's Avengers
119
148.8
2020 Godfall
154
192.5
2020 Cyberpunk 2077
119
148.8
2019 Apex Legends
209
262.5
2019 Anthem
145
181.6
2019 Far Cry New Dawn
189
237.3
2019 Resident Evil 2
200
250.0
2019 Metro Exodus
120
150.5
2019 World War Z
231
289.4
2019 Gears of War 5
150
187.9
2019 F1 2019
175
219.9
2019 GreedFall
165
206.3
2019 Borderlands 3
123
153.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
207
259.7
2019 Red Dead Redemption 2
109
136.5
2019 Need For Speed: Heat
150
187.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
205
257.0
2018 F1 2018
228
285.4
2018 Far Cry 5
198
248.6
2018 Assassin's Creed Odyssey
119
148.8
2018 Final Fantasy XV
146
183.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
156
195.6
2018 Forza Horizon 4
186
233.0
2018 Fallout 76
221
277.3
2018 Hitman 2
171
213.8
2018 Just Cause 4
152
191.0
2018 Monster Hunter: World
156
195.6
2018 Strange Brigade
209
262.5
2018 Battlefield V
218
273.3
2017 Dawn of War III
212
265.2
2017 Ghost Recon Wildlands
151
189.4
2017 Assassin's Creed Origins
140
175.2
2017 Shadow of War
173
216.8
2017 Total War: Warhammer II
147
184.7
2017 Wolfenstein II
257
321.3
2017 Destiny 2
243
304.9
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
146
183.1
2017 Fortnite Battle Royale
151
189.4
2017 Need For Speed: Payback
194
243.0
2017 For Honor
204
255.6
2017 Project CARS 2
181
227.2
2017 Forza Motorsport 7
253
316.3
2016 Deus Ex: Mankind Divided
146
183.1
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
175
219.9
2016 Doom
289
361.3
2016 F1 2016
222
278.7
2016 Total War: Warhammer
187
234.4
2016 Battlefield 1
239
299.8
2016 Overwatch
222
278.7
2016 Dishonored 2
165
206.3
2015 Grand Theft Auto V
151
189.4
2015 Rocket League
356
445.5
2015 Need For Speed
215
269.3
2015 Project CARS
207
259.7
2015 Rainbow Six Siege
287
359.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
433
542.1
2009 League of Legends
503
629.0

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
171
225.8
2019 Anthem
119
157.2
2019 Far Cry New Dawn
154
203.3
2019 Resident Evil 2
160
210.8
2019 Metro Exodus
102
134.8
2019 World War Z
193
254.2
2019 Gears of War 5
128
168.7
2019 F1 2019
151
198.7
2019 GreedFall
126
167.1
2019 Borderlands 3
98
129.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
174
230.1
2019 Red Dead Redemption 2
92
122.3
2019 Need For Speed: Heat
128
168.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
160
210.8
2018 F1 2018
194
255.6
2018 Far Cry 5
162
213.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
105
138.3
2018 Final Fantasy XV
120
158.8
2018 Shadow of the Tomb Raider
126
167.1
2018 Forza Horizon 4
162
213.8
2018 Fallout 76
182
240.2
2018 Hitman 2
142
187.9
2018 Just Cause 4
124
163.8
2018 Monster Hunter: World
124
163.8
2018 Strange Brigade
172
227.2
2018 Battlefield V
181
238.7
2017 Dawn of War III
174
230.1
2017 Ghost Recon Wildlands
130
172.0
2017 Assassin's Creed Origins
119
157.2
2017 Shadow of War
146
192.5
2017 Total War: Warhammer II
119
157.2
2017 Wolfenstein II
216
285.4
2017 Destiny 2
197
259.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
121
160.5
2017 Fortnite Battle Royale
124
163.8
2017 Need For Speed: Payback
171
225.8
2017 For Honor
164
216.8
2017 Project CARS 2
170
224.3
2017 Forza Motorsport 7
237
312.5
2016 Deus Ex: Mankind Divided
119
157.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
163
215.3
2016 Doom
237
312.5
2016 F1 2016
194
255.6
2016 Total War: Warhammer
156
206.3
2016 Battlefield 1
197
259.7
2016 Overwatch
181
238.7
2016 Dishonored 2
151
198.7
2015 Grand Theft Auto V
123
162.2
2015 Rocket League
285
375.3
2015 Need For Speed
187
247.2
2015 Project CARS
183
241.6
2015 Rainbow Six Siege
227
299.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
416
548.4
2009 League of Legends
395
519.8

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
106
152.3
2023 A Plague Tale: Requiem
69
98.8
2023 Hogwarts Legacy
69
98.8
2023 The Last of Us Part I
43
62.5
2023 Forspoken
40
57.1
2023 The Callisto Protocol
36
51.9
2023 Dead Space
43
62.5
2023 Baldur's Gate 3
77
110.2
2023 Armored Core VI
77
110.2
2023 Immortals of Aveum
30
43.6
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
61
87.3
2023 Remnant II
34
49.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
67.6
2023 Atomic Heart
56
80.1
2023 Starfield
40
57.1
2022 Elden Ring
72
102.9
2022 God of War
94
135.5
2022 Overwatch 2
150
215.3
2022 F1 22
77
110.2
2022 Dying Light 2
77
110.2
2022 Total War: Warhammer III
84
121.3
2022 Spider-Man Remastered
120
172.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
77
110.2
2021 Forza Horizon 5
95
136.5
2021 Halo Infinite
72
103.7
2021 Battlefield 2042
88
125.9
2021 Hitman 3
92
131.8
2021 Far Cry 6
81
116.8
2021 Guardians of the Galaxy
84
121.3
2020 Watch Dogs: Legion
92
131.8
2020 Assassin's Creed Valhalla
69
99.9
2020 Microsoft Flight Simulator
57
82.1
2020 Valorant
255
364.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
81
116.8
2020 Death Stranding
102
147.1
2020 Marvel's Avengers
60
86.2
2020 Godfall
72
103.7
2020 Cyberpunk 2077
72
103.7
2019 Apex Legends
108
155.5
2019 Anthem
77
111.3
2019 Far Cry New Dawn
99
141.7
2019 Resident Evil 2
99
141.7
2019 Metro Exodus
71
101.8
2019 World War Z
129
184.7
2019 Gears of War 5
89
127.7
2019 F1 2019
106
152.2
2019 GreedFall
69
99.9
2019 Borderlands 3
61
88.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
119
170.3
2019 Red Dead Redemption 2
64
92.1
2019 Need For Speed: Heat
89
127.7
2018 Call of Duty: Black Ops 4
91
131.2
2018 F1 2018
133
191.0
2018 Far Cry 5
104
148.8
2018 Assassin's Creed Odyssey
77
111.3
2018 Final Fantasy XV
79
113.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
79
113.1
2018 Forza Horizon 4
115
165.4
2018 Fallout 76
119
170.3
2018 Hitman 2
95
136.5
2018 Just Cause 4
79
113.1
2018 Monster Hunter: World
75
107.5
2018 Strange Brigade
112
160.5
2018 Battlefield V
119
170.3
2017 Dawn of War III
114
163.8
2017 Ghost Recon Wildlands
93
133.0
2017 Assassin's Creed Origins
83
118.7
2017 Shadow of War
99
141.7
2017 Total War: Warhammer II
75
107.5
2017 Wolfenstein II
147
210.8
2017 Destiny 2
123
176.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
80
115.0
2017 Fortnite Battle Royale
80
115.0
2017 Need For Speed: Payback
124
178.4
2017 For Honor
102
147.1
2017 Project CARS 2
134
192.5
2017 Forza Motorsport 7
189
270.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
77
111.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
129
184.7
2016 Doom
153
219.9
2016 F1 2016
139
198.7
2016 Total War: Warhammer
106
152.2
2016 Battlefield 1
129
184.7
2016 Overwatch
114
163.8
2016 Dishonored 2
118
168.7
2015 Grand Theft Auto V
79
113.1
2015 Rocket League
175
251.4
2015 Need For Speed
134
192.5
2015 Project CARS
134
192.5
2015 Rainbow Six Siege
138
197.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
345
493.9
2009 League of Legends
229
327.5
RX 6700 XT with Core i3-10100 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with Core i3-10100 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with Core i3-10100 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RX 6700 XT Kỹ thuật

RX 6700 XT Board Design

Board Number-
Length267 mm 10.5 inches
Outputs1x HDMI 2x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP230 W

RX 6700 XT Clock Speeds

Boost Clock2424 MHz
GPU Clock2321 MHz
Memory Clock2000 MHz 16 Gbps effective

RX 6700 XT Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationNavi II
Launch Price479 USD
ProductionActive
Release DateMar 18th, 2021

RX 6700 XT Graphics Features

DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.1
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2

RX 6700 XT Graphics Processor

ArchitectureRDNA 2.0
Die Size335 mm²
GPU NameNavi 22
GPU VariantNavi 22 XT
Process Size7 nm
Transistorsunknown

RX 6700 XT Memory

Bandwidth384.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR6

RX 6700 XT Render Config

Compute Units40
ROPs64
Shading Units2560
TMUs192

RX 6700 XT Theoretical Performance

FP16 (half) performance26.43 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13.21 TFLOPS
FP64 (double) performance825.9 GFLOPS (1:16)
Pixel Rate165.2 GPixel/s
Texture Rate495.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
C
cleaversculling 2 years ago
иЗлд
0 0
,
,Διαφήμισε το 3 years ago
Φημίζεται
1 0