RX 6700 XT với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Nó là đáng chú ý RX 6700 XT rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RX 6700 XT , 12288 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks. Sự kết hợp RX 6700 XT này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. 4k chơi game là vui mừng về RX 6700 XT điều này, và với một chút tinh chỉnh để cài đặt AA của bạn, nó muốn được khó tưởng tượng một tiêu đề không có khả năng 60 fps trên trung bình. Sự kết hợp RX 6700 XT này AMD Ryzen Threadripper 1920X giữa và là một kết hợp hoàn hảo để tránh mất FPS.

 RX 6700 XT với Ryzen Threadripper 1920X điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon RX 6700 XT
Giá ₫ 11,189,890.3
Năm 2021
Nhiệt độ tối đa ghi 74C
Max fan tiếng ồn 51dB
Đề nghị Power Supply 550W
Benchmark CPU AMD Ryzen Threadripper 1920X ($419.99)
CPU tác động trên FPS -31.0 FPS
CPU tác động trên FPS% -20.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 265.9 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 213.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 187.2 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 139.0 FPS
Bộ nhớ 12 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 84,566.6
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 113,300.6
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 134,091.8
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 195,531.1
Loạt RX 6700 XT
Variant AMD Radeon RX 6700 XT
Điểm kết hợp tổng thể 86/100 Tuyệt vời

AMD thẻ xx00 của xx00 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa RDNA 2.0 bên trong RX 6700 XT, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. RX 6700 XT đắt hơn nhiều so với RX 5700 vì nó có giá khá lớn ₫ 11189890.3. So sánh điều này với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT, ban đầu có giá ₫ 8152968.1, ₫ 9321015.1. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của NVIDIA là RTX 3070 có giá ₫ 11657109.1.

Thông số kỹ thuật, RX 6700 XT vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RX 5700, bằng cách khoe khoang 44.8 % fps nhiều hơn. RX 6700 XT có 12 GB RAM so với bộ nhớ video RX 5700 ' 8 GB.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RX 6700 XT luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RX 5700, AMD Radeon RX 5700 XT và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. So với đối thủ gần nhất của RTX 3070 NVIDIA, RTX 3070, RX 6700 XT chậm hơn -8.7 %.

Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Forspoken, Halo Infinite, Star Wars Jedi: Survivor, Atomic Heart, Assassin's Creed Valhalla tại 69 fps đến 74 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 71 fps. Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Red Dead Redemption 2, Halo Infinite, Assassin's Creed Valhalla, A Plague Tale: Requiem, F1 22 tại 62 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps.

Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi God of War, Forza Horizon 5, Hitman 2, Far Cry New Dawn, Resident Evil 2 tại 61 fps đến 65 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
177.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
165.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 4.2 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 146.30488315167 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
446.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
432.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
419.7 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
376.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
359.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
346.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
328.9 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
320.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
289.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
289.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
247.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
283.5 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
276.1 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
267.2 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
265.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
265.6 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
264.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
259.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
255.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
248.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
248.8 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
237.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
233.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
230.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
224.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
216.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
214.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
213.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
206.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
205.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
194.6 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 3060 Ti và RTX 2080 SUPER , giảm chậm hơn RTX 3060 Ti bởi 1 % và nhanh hơn RTX 2080 SUPER bởi 1 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3060 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 247.83953191567 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
234.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
224.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
220.9 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
220.2 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
199.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
189.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
185.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
175.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
163.1 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
162.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
161.2 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
159.4 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
157.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
151.8 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
148.2 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
146.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
144.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
140.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
137.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
136.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
135.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
127.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
127.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
120.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
119.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
116.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
113.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
112.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
110.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
107.1 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 4060 , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.2 % và nhanh hơn RTX 4060 bởi 4.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 146.30488315167 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
414.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
401.5 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
390.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
352.9 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
333.8 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
322.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
308.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
302.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
280.6 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
278.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
273.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
232.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
266.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
256.5 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
255.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
251.9 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
250.3 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
250.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
247.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
233.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
231.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
227.1 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
222.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
218.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
216.3 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
207.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
202.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
200.1 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
196.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
187.5 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 2080 SUPER và RTX 2080 , giảm chậm hơn RTX 2080 SUPER bởi 1.7 % và nhanh hơn RTX 2080 bởi 0.8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2080 SUPER . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 232.20137163084 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2023 NVIDIA GeForce RTX 4070 ₫ 13,993,203
493.7 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti ₫ 18,665,391
478.4 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3080 ₫ 16,329,297
465.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 XT ₫ 15,161,250
464.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 6800 ₫ 13,525,984
408.1 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti ₫ 13,993,203
399.3 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
385.3 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 8 GB ₫ 9,321,015
368.7 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
309.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
347.4 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4060 ₫ 6,984,921
342.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
339.7 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
333.0 FPS
2023 AMD Radeon RX 7600 ₫ 6,284,093
331.6 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
321.2 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
310.8 FPS
2023 NVIDIA GeForce RTX 4050 ₫ 4,672,188
310.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
305.2 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
296.6 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
292.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
289.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
289.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
273.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
272.4 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
258.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
257.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
253.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
245.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
244.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
237.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
231.4 FPS

RX 6700 XT nằm giữa RTX 4060 Ti 8 GB và RTX 3060 Ti , giảm chậm hơn RTX 4060 Ti 8 GB bởi 3.7 % và nhanh hơn RTX 3060 Ti bởi 2.4 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 6700 XT cung cấp vì nó trung bình 309.00971162747 fps. Chống lại đối thủ của nó - RTX 3070 , RX 6700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 6700 XT cũng nhanh hơn RX 5700 bởi một lề tốt. So với anh chị em cao hơn của nó, RX 6700 XT chậm hơn nhiều so với RX 6800 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
187
227.5
2023 A Plague Tale: Requiem
139
169.3
2023 Hogwarts Legacy
124
151.2
2023 The Last of Us Part I
101
122.7
2023 Forspoken
114
138.3
2023 The Callisto Protocol
92
112.7
2023 Dead Space
139
169.3
2023 Baldur's Gate 3
159
193.4
2023 Armored Core VI
159
193.4
2023 Immortals of Aveum
84
102.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
146
178.0
2023 Remnant II
92
112.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
117
141.9
2023 Atomic Heart
117
141.9
2023 Starfield
67
81.2
2022 Elden Ring
149
181.0
2022 God of War
143
173.7
2022 Overwatch 2
230
279.3
2022 F1 22
160
194.9
2022 Dying Light 2
153
186.5
2022 Total War: Warhammer III
153
186.5
2022 Spider-Man Remastered
225
273.0
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
174
211.5
2021 Forza Horizon 5
144
175.2
2021 Halo Infinite
116
141.7
2021 Battlefield 2042
188
228.3
2021 Hitman 3
194
235.4
2021 Far Cry 6
183
222.8
2021 Guardians of the Galaxy
196
238.6
2020 Watch Dogs: Legion
197
240.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
120
146.3
2020 Microsoft Flight Simulator
86
105.2
2020 Valorant
367
445.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
185
224.3
2020 Death Stranding
206
250.5
2020 Marvel's Avengers
148
179.6
2020 Godfall
202
245.3
2020 Cyberpunk 2077
120
146.3
2019 Apex Legends
249
301.9
2019 Anthem
165
201.1
2019 Far Cry New Dawn
222
269.4
2019 Resident Evil 2
259
314.8
2019 Metro Exodus
140
170.7
2019 World War Z
282
341.9
2019 Gears of War 5
186
225.6
2019 F1 2019
220
266.9
2019 GreedFall
203
246.6
2019 Borderlands 3
155
188.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
254
309.0
2019 Red Dead Redemption 2
123
149.5
2019 Need For Speed: Heat
174
212.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
273
331.9
2018 F1 2018
267
323.9
2018 Far Cry 5
228
276.7
2018 Assassin's Creed Odyssey
142
172.3
2018 Final Fantasy XV
179
217.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
202
245.3
2018 Forza Horizon 4
204
247.8
2018 Fallout 76
273
331.9
2018 Hitman 2
226
274.4
2018 Just Cause 4
187
226.9
2018 Monster Hunter: World
197
238.9
2018 Strange Brigade
265
321.7
2018 Battlefield V
258
313.6
2017 Dawn of War III
235
285.3
2017 Ghost Recon Wildlands
158
192.5
2017 Assassin's Creed Origins
139
169.3
2017 Shadow of War
224
271.8
2017 Total War: Warhammer II
179
217.6
2017 Wolfenstein II
324
393.1
2017 Destiny 2
263
319.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
173
210.7
2017 Fortnite Battle Royale
204
247.8
2017 Need For Speed: Payback
239
290.1
2017 For Honor
295
358.3
2017 Project CARS 2
228
276.7
2017 Forza Motorsport 7
263
319.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
190
230.9
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
193
234.9
2016 Doom
348
422.2
2016 F1 2016
228
276.7
2016 Total War: Warhammer
222
269.4
2016 Battlefield 1
282
341.9
2016 Overwatch
283
344.0
2016 Dishonored 2
179
217.6
2015 Grand Theft Auto V
191
232.2
2015 Rocket League
606
734.7
2015 Need For Speed
251
305.5
2015 Project CARS
244
296.0
2015 Rainbow Six Siege
376
456.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
476
577.8
2009 League of Legends
701
850.3

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
142
178.0
2023 A Plague Tale: Requiem
105
132.4
2023 Hogwarts Legacy
98
122.7
2023 The Last of Us Part I
78
98.4
2023 Forspoken
78
98.4
2023 The Callisto Protocol
68
85.5
2023 Dead Space
98
122.7
2023 Baldur's Gate 3
131
163.8
2023 Armored Core VI
131
163.8
2023 Immortals of Aveum
61
76.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
105
132.4
2023 Remnant II
64
81.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
90
112.7
2023 Atomic Heart
87
108.8
2023 Starfield
59
74.4
2022 Elden Ring
120
150.5
2022 God of War
123
154.2
2022 Overwatch 2
199
249.2
2022 F1 22
105
132.4
2022 Dying Light 2
105
132.4
2022 Total War: Warhammer III
113
141.9
2022 Spider-Man Remastered
169
211.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
120
151.2
2021 Forza Horizon 5
124
155.7
2021 Halo Infinite
104
130.4
2021 Battlefield 2042
133
166.4
2021 Hitman 3
145
181.6
2021 Far Cry 6
142
178.0
2021 Guardians of the Galaxy
146
183.1
2020 Watch Dogs: Legion
138
172.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
105
132.0
2020 Microsoft Flight Simulator
75
94.8
2020 Valorant
309
386.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
148
185.4
2020 Death Stranding
165
206.6
2020 Marvel's Avengers
110
138.5
2020 Godfall
143
179.6
2020 Cyberpunk 2077
110
138.5
2019 Apex Legends
196
245.3
2019 Anthem
135
169.3
2019 Far Cry New Dawn
177
221.5
2019 Resident Evil 2
186
233.6
2019 Metro Exodus
111
140.0
2019 World War Z
216
270.6
2019 Gears of War 5
140
175.2
2019 F1 2019
164
205.1
2019 GreedFall
154
192.5
2019 Borderlands 3
114
143.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
194
242.7
2019 Red Dead Redemption 2
101
127.1
2019 Need For Speed: Heat
140
175.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
192
240.2
2018 F1 2018
213
266.9
2018 Far Cry 5
185
232.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
110
138.5
2018 Final Fantasy XV
136
170.7
2018 Shadow of the Tomb Raider
145
182.4
2018 Forza Horizon 4
174
217.6
2018 Fallout 76
207
259.4
2018 Hitman 2
159
199.5
2018 Just Cause 4
142
178.2
2018 Monster Hunter: World
145
182.4
2018 Strange Brigade
196
245.3
2018 Battlefield V
204
255.6
2017 Dawn of War III
198
247.8
2017 Ghost Recon Wildlands
141
176.6
2017 Assassin's Creed Origins
130
163.3
2017 Shadow of War
161
202.4
2017 Total War: Warhammer II
137
172.3
2017 Wolfenstein II
240
300.8
2017 Destiny 2
228
285.3
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
136
170.7
2017 Fortnite Battle Royale
141
176.6
2017 Need For Speed: Payback
181
226.9
2017 For Honor
191
238.9
2017 Project CARS 2
169
212.1
2017 Forza Motorsport 7
236
296.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
136
170.7
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
164
205.1
2016 Doom
270
338.5
2016 F1 2016
208
260.6
2016 Total War: Warhammer
175
218.9
2016 Battlefield 1
224
280.4
2016 Overwatch
208
260.6
2016 Dishonored 2
154
192.5
2015 Grand Theft Auto V
141
176.6
2015 Rocket League
334
418.3
2015 Need For Speed
201
251.7
2015 Project CARS
194
242.7
2015 Rainbow Six Siege
269
336.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
408
510.3
2009 League of Legends
474
593.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
160
210.7
2019 Anthem
111
146.3
2019 Far Cry New Dawn
144
189.8
2019 Resident Evil 2
149
196.8
2019 Metro Exodus
95
125.5
2019 World War Z
180
237.5
2019 Gears of War 5
119
157.2
2019 F1 2019
140
185.4
2019 GreedFall
118
155.7
2019 Borderlands 3
91
120.5
2019 Call of Duty Modern Warfare
163
214.8
2019 Red Dead Redemption 2
86
113.7
2019 Need For Speed: Heat
119
157.2
2018 Call of Duty: Black Ops 4
149
196.8
2018 F1 2018
181
238.9
2018 Far Cry 5
151
199.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
97
128.9
2018 Final Fantasy XV
112
148.0
2018 Shadow of the Tomb Raider
118
155.7
2018 Forza Horizon 4
151
199.5
2018 Fallout 76
170
224.3
2018 Hitman 2
133
175.2
2018 Just Cause 4
115
152.5
2018 Monster Hunter: World
115
152.5
2018 Strange Brigade
161
212.1
2018 Battlefield V
169
223.0
2017 Dawn of War III
163
214.8
2017 Ghost Recon Wildlands
121
160.3
2017 Assassin's Creed Origins
111
146.3
2017 Shadow of War
136
179.6
2017 Total War: Warhammer II
111
146.3
2017 Wolfenstein II
202
266.9
2017 Destiny 2
184
242.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
113
149.5
2017 Fortnite Battle Royale
115
152.5
2017 Need For Speed: Payback
160
210.7
2017 For Honor
153
202.4
2017 Project CARS 2
159
209.3
2017 Forza Motorsport 7
222
292.4
2016 Deus Ex: Mankind Divided
111
146.3
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
152
201.1
2016 Doom
222
292.4
2016 F1 2016
181
238.9
2016 Total War: Warhammer
146
192.5
2016 Battlefield 1
184
242.7
2016 Overwatch
169
223.0
2016 Dishonored 2
140
185.4
2015 Grand Theft Auto V
114
151.0
2015 Rocket League
267
351.7
2015 Need For Speed
175
230.9
2015 Project CARS
171
225.6
2015 Rainbow Six Siege
213
280.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
392
516.4
2009 League of Legends
371
489.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
99
141.9
2023 A Plague Tale: Requiem
64
91.9
2023 Hogwarts Legacy
64
91.9
2023 The Last of Us Part I
40
57.9
2023 Forspoken
37
53.2
2023 The Callisto Protocol
33
48.3
2023 Dead Space
40
57.9
2023 Baldur's Gate 3
71
102.5
2023 Armored Core VI
71
102.5
2023 Immortals of Aveum
28
40.4
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
56
81.2
2023 Remnant II
32
45.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
43
62.8
2023 Atomic Heart
52
74.4
2023 Starfield
37
53.2
2022 Elden Ring
67
95.8
2022 God of War
88
126.1
2022 Overwatch 2
140
201.1
2022 F1 22
71
102.5
2022 Dying Light 2
71
102.5
2022 Total War: Warhammer III
78
112.7
2022 Spider-Man Remastered
112
160.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
71
102.5
2021 Forza Horizon 5
88
127.1
2021 Halo Infinite
67
96.5
2021 Battlefield 2042
82
117.2
2021 Hitman 3
85
122.7
2021 Far Cry 6
76
108.8
2021 Guardians of the Galaxy
78
112.7
2020 Watch Dogs: Legion
85
122.7
2020 Assassin's Creed Valhalla
64
92.8
2020 Microsoft Flight Simulator
53
76.2
2020 Valorant
239
341.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
76
108.8
2020 Death Stranding
95
136.9
2020 Marvel's Avengers
56
80.1
2020 Godfall
67
96.5
2020 Cyberpunk 2077
67
96.5
2019 Apex Legends
101
144.8
2019 Anthem
72
103.5
2019 Far Cry New Dawn
92
132.0
2019 Resident Evil 2
92
132.0
2019 Metro Exodus
66
94.8
2019 World War Z
120
172.3
2019 Gears of War 5
83
118.9
2019 F1 2019
99
141.7
2019 GreedFall
64
92.8
2019 Borderlands 3
57
81.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
111
158.7
2019 Red Dead Redemption 2
59
85.5
2019 Need For Speed: Heat
83
118.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
85
122.3
2018 F1 2018
124
178.2
2018 Far Cry 5
96
138.5
2018 Assassin's Creed Odyssey
72
103.5
2018 Final Fantasy XV
73
105.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
73
105.2
2018 Forza Horizon 4
107
154.2
2018 Fallout 76
111
158.7
2018 Hitman 2
88
127.1
2018 Just Cause 4
73
105.2
2018 Monster Hunter: World
69
99.9
2018 Strange Brigade
104
149.5
2018 Battlefield V
111
158.7
2017 Dawn of War III
106
152.5
2017 Ghost Recon Wildlands
86
123.9
2017 Assassin's Creed Origins
77
110.4
2017 Shadow of War
92
132.0
2017 Total War: Warhammer II
69
99.9
2017 Wolfenstein II
137
196.8
2017 Destiny 2
115
164.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
74
106.9
2017 Fortnite Battle Royale
74
106.9
2017 Need For Speed: Payback
116
166.4
2017 For Honor
95
136.9
2017 Project CARS 2
125
179.6
2017 Forza Motorsport 7
177
253.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
72
103.5
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
120
172.3
2016 Doom
143
205.1
2016 F1 2016
129
185.4
2016 Total War: Warhammer
99
141.7
2016 Battlefield 1
120
172.3
2016 Overwatch
106
152.5
2016 Dishonored 2
110
157.2
2015 Grand Theft Auto V
73
105.2
2015 Rocket League
164
234.9
2015 Need For Speed
125
179.6
2015 Project CARS
125
179.6
2015 Rainbow Six Siege
128
184.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
325
464.3
2009 League of Legends
214
306.6
RX 6700 XT with Ryzen Threadripper 1920X at 1080p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with Ryzen Threadripper 1920X at 1440p and Chất lượng trung bình settings
RX 6700 XT with Ryzen Threadripper 1920X at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RX 6700 XT Kỹ thuật

RX 6700 XT Board Design

Board Number-
Length267 mm 10.5 inches
Outputs1x HDMI 2x DisplayPort 1x USB Type-C
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP230 W

RX 6700 XT Clock Speeds

Boost Clock2424 MHz
GPU Clock2321 MHz
Memory Clock2000 MHz 16 Gbps effective

RX 6700 XT Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationNavi II
Launch Price479 USD
ProductionActive
Release DateMar 18th, 2021

RX 6700 XT Graphics Features

DirectX12 Ultimate (12_2)
OpenCL2.1
OpenGL4.6
Shader Model6.5
Vulkan1.2

RX 6700 XT Graphics Processor

ArchitectureRDNA 2.0
Die Size335 mm²
GPU NameNavi 22
GPU VariantNavi 22 XT
Process Size7 nm
Transistorsunknown

RX 6700 XT Memory

Bandwidth384.0 GB/s
Memory Bus192 bit
Memory Size12288 MB
Memory TypeGDDR6

RX 6700 XT Render Config

Compute Units40
ROPs64
Shading Units2560
TMUs192

RX 6700 XT Theoretical Performance

FP16 (half) performance26.43 TFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance13.21 TFLOPS
FP64 (double) performance825.9 GFLOPS (1:16)
Pixel Rate165.2 GPixel/s
Texture Rate495.6 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
T
teddymetal 2 years ago
иЗлд
0 0
,
,Διαφήμισε το 3 years ago
Φημίζεται
1 0