RX 5700 XT với i9-7980XE điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng

Với một số điều chỉnh RX 5700 XT , làm cho ý nghĩa nhất cho game thủ với 4k màn hình. Mặc dù nghiêm trọng game thủ khó chơi tại 4k. Nó là đáng chú ý RX 5700 XT rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Trong điều kiện của bộ nhớ RX 5700 XT , 8192 RAM của MB là quá đủ cho các trò chơi hiện đại và không nên gây ra bất kỳ bottlenecks.

 RX 5700 XT với i9-7980XE điểm chuẩn Chất lượng cực tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon RX 5700 XT
Giá ₫ 9,321,015.1
Năm 2019
Nhiệt độ tối đa ghi 84C
Max fan tiếng ồn 54dB
Đề nghị Power Supply 575W
Benchmark CPU Intel Core i9-7980XE @ 2.60GHz ($2005.5)
CPU tác động trên FPS -2.5 FPS
CPU tác động trên FPS% 0.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Ultra Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 120.3 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 90.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 76.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 53.7 FPS
Bộ nhớ 8 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 77,558.3
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 103,489.0
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 121,243.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 173,571.8
Loạt RX 5700 XT
Variant AMD Radeon RX 5700 XT
Điểm kết hợp tổng thể 84/100 Tuyệt vời

AMD thẻ xx00 của xx00 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa RDNA 1.0 bên trong RX 5700 XT, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng. Thông số kỹ thuật, RX 5700 XT vượt qua người tiền nhiệm trực tiếp của nó, RX Vega 56, bằng cách khoe khoang 28.1 % fps nhiều hơn.

Trong các điểm chuẩn tổng hợp của chúng tôi, RX 5700 XT thổi qua RX Vega 56 và, thật đáng ngạc nhiên, ngay cả RX Vega 64 cũng vậy. So với đối thủ gần nhất của RTX 2070 NVIDIA, RTX 2070, RX 5700 XT nhanh hơn 1.7 %.

May mắn thay, hiệu suất chơi game khá ấn tượng. RX 5700 XT luôn cung cấp tốc độ khung hình tuyệt vời tăng so với RX Vega 56 và nó thực sự chứng minh sự nâng cấp. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi A Plague Tale: Requiem, Dead Space, Metro Exodus, God of War, Forza Horizon 5 tại 67 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 68 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Battlefield 2042, Baldur's Gate 3, Armored Core VI, Anthem, Final Fantasy XV tại 64 fps đến 68 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 66 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Forza Horizon 4, Spider-Man Remastered, Call of Duty Modern Warfare, Fallout 76, Battlefield V tại 62 fps đến 64 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
71.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
54.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS

RX 5700 XT nằm giữa RTX 2070 và RX 5700 , giảm chậm hơn RTX 2070 bởi 0.9 % và nhanh hơn RX 5700 bởi 8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 . Đó là một cuộc gọi gần giữa RX 5700 XT và đối thủ của nó RTX 2070 đối RTX 2070 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RX 5700 XT cũng nhanh hơn RX Vega 56 bởi một lề tốt.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
189.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
147.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
146.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
144.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
139.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
135.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
133.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
132.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
128.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
125.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
121.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
121.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
117.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
113.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
111.1 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
107.8 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
106.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
105.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
100.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
99.8 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
99.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
96.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
95.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
94.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
91.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
87.8 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
75.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
74.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
70.2 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
69.7 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
68.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
66.6 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
62.2 FPS

RX 5700 XT nằm giữa RTX 2060 và RTX 3050 Ti , giảm chậm hơn RTX 2060 bởi 1.3 % và nhanh hơn RTX 3050 Ti bởi 3.5 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2060 . Ngoài ra, RX 5700 XT cũng nhanh hơn RX Vega 56 bởi một lề tốt.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
82.5 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
74.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
69.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
69.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
68.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
63.9 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
62.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
60.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
58.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
58.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
56.3 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
56.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
54.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
51.4 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
51.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
48.9 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
47.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
47.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
46.7 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
46.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
46.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
45.2 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
44.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
44.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
43.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
42.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
41.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
34.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
31.9 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
30.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
29.9 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
29.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
29.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
28.1 FPS

RX 5700 XT nằm giữa RTX 2070 và RX 5700 , giảm chậm hơn RTX 2070 bởi 0.9 % và nhanh hơn RX 5700 bởi 8 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 2070 . Đó là một cuộc gọi gần giữa RX 5700 XT và đối thủ của nó RTX 2070 đối RTX 2070 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RX 5700 XT cũng nhanh hơn RX Vega 56 bởi một lề tốt.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
171.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
140.8 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
137.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
134.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
132.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
129.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
126.0 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
123.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
122.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
120.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
111.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
111.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
107.3 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
104.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
102.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
98.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
100.1 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
95.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
92.7 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
92.4 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
91.0 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
89.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
89.0 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
83.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
83.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
83.6 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
68.3 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
66.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
61.4 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
61.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
60.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
58.3 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
55.1 FPS

RX 5700 XT nằm giữa RTX 3050 Ti và GTX 1070 Ti , giảm chậm hơn RTX 3050 Ti bởi 1.3 % và nhanh hơn GTX 1070 Ti bởi 0.6 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của RTX 3050 Ti . Chống lại đối thủ của nó - RTX 2070 , RX 5700 XT chậm hơn nhiều. Ngoài ra, RX 5700 XT cũng nhanh hơn RX Vega 56 bởi một lề tốt.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng cực

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2020 NVIDIA GeForce RTX 3070 ₫ 11,657,109
219.0 FPS
2021 AMD Radeon RX 6700 XT ₫ 11,189,890
196.0 FPS
2020 NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti ₫ 9,321,015
189.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER ₫ 16,329,297
184.0 FPS
2022 AMD Radeon RX 6650 XT ₫ 9,321,015
179.0 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2080 ₫ 16,329,297
170.4 FPS
2021 AMD Radeon RX 6600 XT ₫ 8,853,796
163.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER ₫ 11,657,109
159.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
156.3 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3060 ₫ 7,685,749
153.0 FPS
2019 AMD Radeon VII ₫ 16,329,297
150.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 XT ₫ 9,321,015
145.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce RTX 2070 ₫ 11,657,109
148.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5700 ₫ 8,152,968
137.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER ₫ 9,344,376
136.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
130.3 FPS
2020 AMD Radeon RX 5600 XT ₫ 6,517,702
127.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce RTX 2060 ₫ 8,176,329
126.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
124.5 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti ₫ 5,816,874
124.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
123.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
120.5 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti ₫ 6,517,702
118.6 FPS
2021 NVIDIA GeForce RTX 3050 ₫ 4,672,188
118.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
114.7 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER ₫ 5,349,655
114.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1660 ₫ 5,139,407
110.0 FPS
2019 NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER ₫ 3,737,750
94.5 FPS
2018 AMD Radeon RX 590 ₫ 6,517,702
91.5 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 8GB ₫ 4,648,827
82.4 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
79.7 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
78.0 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
75.0 FPS
2019 AMD Radeon RX 5500 XT 4GB ₫ 3,947,999
73.4 FPS

RX 5700 XT nằm giữa Radeon VII và RTX 2070 , giảm chậm hơn Radeon VII bởi 1.4 % và nhanh hơn RTX 2070 bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của Radeon VII . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì RX 5700 XT cung cấp vì nó trung bình 145.4 fps. Đó là một cuộc gọi gần giữa RX 5700 XT và đối thủ của nó RTX 2070 đối RTX 2070 bằng một lề nhỏ. Ngoài ra, RX 5700 XT cũng nhanh hơn RX Vega 56 bởi một lề tốt.

Hiệu suất trò Chất lượng cực chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
87
97.1
2023 A Plague Tale: Requiem
59
66.2
2023 Hogwarts Legacy
51
57.4
2023 The Last of Us Part I
39
44.1
2023 Forspoken
46
51.2
2023 The Callisto Protocol
35
39.7
2023 Dead Space
59
66.2
2023 Baldur's Gate 3
70
78.5
2023 Armored Core VI
70
78.5
2023 Immortals of Aveum
31
35.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
63
70.5
2023 Remnant II
35
39.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
52.9
2023 Atomic Heart
47
52.9
2023 Starfield
23
26.4
2022 Elden Ring
63
70.5
2022 God of War
60
66.9
2022 Overwatch 2
111
124.3
2022 F1 22
71
79.4
2022 Dying Light 2
67
74.9
2022 Total War: Warhammer III
67
74.9
2022 Spider-Man Remastered
111
123.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
79
88.2
2021 Forza Horizon 5
60
67.6
2021 Halo Infinite
46
51.6
2021 Battlefield 2042
85
95.2
2021 Hitman 3
91
101.5
2021 Far Cry 6
84
94.4
2021 Guardians of the Galaxy
92
103.2
2020 Watch Dogs: Legion
93
104.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
49
54.5
2020 Microsoft Flight Simulator
32
35.7
2020 Valorant
215
239.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
84
93.8
2020 Death Stranding
97
108.3
2020 Marvel's Avengers
63
70.5
2020 Godfall
94
105.4
2020 Cyberpunk 2077
49
54.5
2019 Apex Legends
126
141.1
2019 Anthem
74
82.3
2019 Far Cry New Dawn
108
120.4
2019 Resident Evil 2
134
148.9
2019 Metro Exodus
59
66.6
2019 World War Z
149
166.6
2019 Gears of War 5
85
95.2
2019 F1 2019
107
119.5
2019 GreedFall
96
107.6
2019 Borderlands 3
68
75.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
130
145.4
2019 Red Dead Redemption 2
50
56.0
2019 Need For Speed: Heat
79
87.9
2018 Call of Duty: Black Ops 4
143
159.7
2018 F1 2018
139
154.8
2018 Far Cry 5
112
125.4
2018 Assassin's Creed Odyssey
60
67.6
2018 Final Fantasy XV
81
91.1
2018 Shadow of the Tomb Raider
96
106.9
2018 Forza Horizon 4
97
107.8
2018 Fallout 76
143
159.7
2018 Hitman 2
111
123.5
2018 Just Cause 4
86
96.1
2018 Monster Hunter: World
92
102.9
2018 Strange Brigade
137
153.3
2018 Battlefield V
133
148.0
2017 Dawn of War III
117
130.4
2017 Ghost Recon Wildlands
69
77.3
2017 Assassin's Creed Origins
59
65.6
2017 Shadow of War
110
122.4
2017 Total War: Warhammer II
81
91.1
2017 Wolfenstein II
181
201.9
2017 Destiny 2
136
152.0
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
78
87.1
2017 Fortnite Battle Royale
97
107.8
2017 Need For Speed: Payback
119
133.3
2017 For Honor
159
177.3
2017 Project CARS 2
112
125.4
2017 Forza Motorsport 7
136
152.0
2016 Deus Ex: Mankind Divided
88
98.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
90
100.9
2016 Doom
201
223.4
2016 F1 2016
112
125.4
2016 Total War: Warhammer
108
120.4
2016 Battlefield 1
149
166.6
2016 Overwatch
150
167.6
2016 Dishonored 2
81
91.1
2015 Grand Theft Auto V
89
98.9
2015 Rocket League
464
516.3
2015 Need For Speed
128
143.0
2015 Project CARS
123
137.2
2015 Rainbow Six Siege
224
249.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
318
353.8
2009 League of Legends
596
662.4

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
56
70.5
2023 A Plague Tale: Requiem
38
48.5
2023 Hogwarts Legacy
35
44.1
2023 The Last of Us Part I
26
33.5
2023 Forspoken
26
33.5
2023 The Callisto Protocol
22
28.2
2023 Dead Space
35
44.1
2023 Baldur's Gate 3
50
63.6
2023 Armored Core VI
50
63.6
2023 Immortals of Aveum
19
24.7
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
38
48.5
2023 Remnant II
21
26.4
2023 Star Wars Jedi: Survivor
31
39.7
2023 Atomic Heart
30
37.9
2023 Starfield
19
23.8
2022 Elden Ring
44
55.7
2022 God of War
46
57.5
2022 Overwatch 2
85
106.9
2022 F1 22
38
48.5
2022 Dying Light 2
38
48.5
2022 Total War: Warhammer III
42
52.9
2022 Spider-Man Remastered
70
88.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
45
57.4
2021 Forza Horizon 5
46
58.2
2021 Halo Infinite
37
46.6
2021 Battlefield 2042
50
63.3
2021 Hitman 3
57
72.3
2021 Far Cry 6
56
70.5
2021 Guardians of the Galaxy
58
73.2
2020 Watch Dogs: Legion
54
67.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
37
47.2
2020 Microsoft Flight Simulator
24
31.2
2020 Valorant
156
195.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
58
73.4
2020 Death Stranding
67
84.0
2020 Marvel's Avengers
40
50.2
2020 Godfall
56
70.5
2020 Cyberpunk 2077
40
50.9
2019 Apex Legends
85
106.9
2019 Anthem
52
65.6
2019 Far Cry New Dawn
74
93.0
2019 Resident Evil 2
79
99.9
2019 Metro Exodus
41
51.9
2019 World War Z
97
121.5
2019 Gears of War 5
55
69.1
2019 F1 2019
67
84.6
2019 GreedFall
62
77.8
2019 Borderlands 3
42
53.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
83
104.7
2019 Red Dead Redemption 2
36
45.8
2019 Need For Speed: Heat
55
69.1
2018 Call of Duty: Black Ops 4
83
103.8
2018 F1 2018
95
119.5
2018 Far Cry 5
79
98.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
40
51.0
2018 Final Fantasy XV
53
66.6
2018 Shadow of the Tomb Raider
58
72.5
2018 Forza Horizon 4
72
91.1
2018 Fallout 76
91
114.6
2018 Hitman 2
64
81.2
2018 Just Cause 4
56
70.5
2018 Monster Hunter: World
58
72.5
2018 Strange Brigade
85
106.9
2018 Battlefield V
90
112.7
2017 Dawn of War III
86
107.8
2017 Ghost Recon Wildlands
55
69.6
2017 Assassin's Creed Origins
50
62.7
2017 Shadow of War
66
83.3
2017 Total War: Warhammer II
54
67.6
2017 Wolfenstein II
112
140.1
2017 Destiny 2
104
130.4
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
53
66.6
2017 Fortnite Battle Royale
55
69.6
2017 Need For Speed: Payback
76
96.1
2017 For Honor
82
102.9
2017 Project CARS 2
70
88.2
2017 Forza Motorsport 7
109
137.2
2016 Deus Ex: Mankind Divided
53
66.6
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
67
84.3
2016 Doom
131
164.6
2016 F1 2016
92
115.6
2016 Total War: Warhammer
73
92.1
2016 Battlefield 1
101
127.4
2016 Overwatch
92
115.6
2016 Dishonored 2
61
77.3
2015 Grand Theft Auto V
55
69.6
2015 Rocket League
176
220.4
2015 Need For Speed
88
110.7
2015 Project CARS
83
104.8
2015 Rainbow Six Siege
130
162.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
235
294.0
2009 League of Legends
294
368.5

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
66
87.0
2019 Anthem
41
54.5
2019 Far Cry New Dawn
58
76.4
2019 Resident Evil 2
60
80.2
2019 Metro Exodus
34
45.0
2019 World War Z
77
102.3
2019 Gears of War 5
45
60.3
2019 F1 2019
56
74.1
2019 GreedFall
44
58.7
2019 Borderlands 3
32
43.1
2019 Call of Duty Modern Warfare
68
89.5
2019 Red Dead Redemption 2
30
40.1
2019 Need For Speed: Heat
45
60.3
2018 Call of Duty: Black Ops 4
60
79.7
2018 F1 2018
78
102.7
2018 Far Cry 5
61
81.2
2018 Assassin's Creed Odyssey
35
46.7
2018 Final Fantasy XV
42
55.5
2018 Shadow of the Tomb Raider
44
58.7
2018 Forza Horizon 4
61
81.2
2018 Fallout 76
72
94.9
2018 Hitman 2
52
68.7
2018 Just Cause 4
43
57.7
2018 Monster Hunter: World
43
57.7
2018 Strange Brigade
67
88.3
2018 Battlefield V
71
93.8
2017 Dawn of War III
68
89.6
2017 Ghost Recon Wildlands
47
61.9
2017 Assassin's Creed Origins
41
55.0
2017 Shadow of War
54
71.2
2017 Total War: Warhammer II
41
55.0
2017 Wolfenstein II
90
119.0
2017 Destiny 2
79
104.8
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
42
56.0
2017 Fortnite Battle Royale
43
57.7
2017 Need For Speed: Payback
66
87.0
2017 For Honor
62
82.8
2017 Project CARS 2
65
86.5
2017 Forza Motorsport 7
102
134.8
2016 Deus Ex: Mankind Divided
41
55.0
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
62
82.3
2016 Doom
102
134.7
2016 F1 2016
78
102.7
2016 Total War: Warhammer
59
78.1
2016 Battlefield 1
80
105.4
2016 Overwatch
71
93.8
2016 Dishonored 2
56
74.4
2015 Grand Theft Auto V
43
57.2
2015 Rocket League
131
173.5
2015 Need For Speed
74
98.5
2015 Project CARS
72
95.4
2015 Rainbow Six Siege
96
127.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
227
298.8
2009 League of Legends
209
276.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
37
52.9
2023 A Plague Tale: Requiem
21
30.8
2023 Hogwarts Legacy
21
30.8
2023 The Last of Us Part I
12
17.7
2023 Forspoken
11
15.9
2023 The Callisto Protocol
9
14.1
2023 Dead Space
12
17.7
2023 Baldur's Gate 3
24
35.3
2023 Armored Core VI
24
35.3
2023 Immortals of Aveum
8
11.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
18
26.4
2023 Remnant II
9
13.3
2023 Star Wars Jedi: Survivor
13
19.4
2023 Atomic Heart
16
23.8
2023 Starfield
11
15.9
2022 Elden Ring
22
31.7
2022 God of War
31
44.6
2022 Overwatch 2
56
80.6
2022 F1 22
24
35.3
2022 Dying Light 2
24
35.3
2022 Total War: Warhammer III
27
39.7
2022 Spider-Man Remastered
43
61.8
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
24
35.3
2021 Forza Horizon 5
31
45.1
2021 Halo Infinite
22
32.0
2021 Battlefield 2042
28
40.7
2021 Hitman 3
30
44.1
2021 Far Cry 6
26
37.9
2021 Guardians of the Galaxy
27
39.7
2020 Watch Dogs: Legion
30
44.1
2020 Assassin's Creed Valhalla
22
32.0
2020 Microsoft Flight Simulator
17
24.8
2020 Valorant
119
170.1
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
27
39.3
2020 Death Stranding
35
51.0
2020 Marvel's Avengers
18
26.3
2020 Godfall
23
33.6
2020 Cyberpunk 2077
23
33.4
2019 Apex Legends
39
55.8
2019 Anthem
25
36.2
2019 Far Cry New Dawn
34
49.9
2019 Resident Evil 2
34
49.9
2019 Metro Exodus
22
32.3
2019 World War Z
48
69.6
2019 Gears of War 5
30
43.6
2019 F1 2019
37
53.8
2019 GreedFall
22
32.0
2019 Borderlands 3
19
27.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
43
62.5
2019 Red Dead Redemption 2
20
29.1
2019 Need For Speed: Heat
30
43.6
2018 Call of Duty: Black Ops 4
31
45.1
2018 F1 2018
50
72.5
2018 Far Cry 5
37
52.9
2018 Assassin's Creed Odyssey
25
36.2
2018 Final Fantasy XV
26
37.2
2018 Shadow of the Tomb Raider
26
37.2
2018 Forza Horizon 4
42
60.7
2018 Fallout 76
43
62.7
2018 Hitman 2
32
47.1
2018 Just Cause 4
26
37.2
2018 Monster Hunter: World
24
35.3
2018 Strange Brigade
40
58.2
2018 Battlefield V
43
62.7
2017 Dawn of War III
41
59.7
2017 Ghost Recon Wildlands
32
46.0
2017 Assassin's Creed Origins
28
40.1
2017 Shadow of War
34
49.9
2017 Total War: Warhammer II
24
35.3
2017 Wolfenstein II
57
82.3
2017 Destiny 2
45
65.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
26
38.1
2017 Fortnite Battle Royale
26
38.1
2017 Need For Speed: Payback
46
66.6
2017 For Honor
36
51.9
2017 Project CARS 2
51
73.5
2017 Forza Motorsport 7
80
114.6
2016 Deus Ex: Mankind Divided
25
36.2
2016 Ashes of the Singularity: Escalation
48
69.6
2016 Doom
60
87.1
2016 F1 2016
53
76.4
2016 Total War: Warhammer
37
53.8
2016 Battlefield 1
48
69.6
2016 Overwatch
41
59.7
2016 Dishonored 2
43
61.7
2015 Grand Theft Auto V
26
37.2
2015 Rocket League
72
103.8
2015 Need For Speed
51
73.5
2015 Project CARS
51
73.5
2015 Rainbow Six Siege
52
75.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
185
264.5
2009 League of Legends
103
148.0
RX 5700 XT with i9-7980XE at 1080p and Chất lượng cực settings
RX 5700 XT with i9-7980XE at 1440p and Chất lượng cực settings
RX 5700 XT with i9-7980XE at 4K and Chất lượng cực settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

RX 5700 XT Kỹ thuật

RX 5700 XT Board Design

Board Number-
Length12 inches 305 mm
Outputs1x HDMI 3x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP225 W

RX 5700 XT Clock Speeds

Boost Clock1755 MHz
GPU Clock1605 MHz
Memory Clock 1750 MHz

RX 5700 XT Graphics Card

Bus InterfacePCIe 4.0 x16
GenerationNavi
Launch Price399 USD
ProductionUnreleased
Release DateJul 7th, 2019

RX 5700 XT Graphics Features

DirectX12.0 (12_1)
OpenCL2
OpenGL4.6
Shader Model6.4
Vulkan1.1.108

RX 5700 XT Graphics Processor

ArchitectureRDNA 1.0
Die Size251 mm²
GPU NameNavi 10
GPU VariantNavi 10 XT
Process Size7 nm
Transistors10,300 million

RX 5700 XT Memory

Bandwidth448.0 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size8192 MB
Memory TypeGDDR6

RX 5700 XT Render Config

Compute Units40
ROPs64
Shading Units2560
TMUs160

RX 5700 XT Theoretical Performance

FP16 (half) performance17,970 GFLOPS (2:1)
FP32 (float) performance8,986 GFLOPS
FP64 (double) performance561.6 GFLOPS (1:16)
Pixel Rate112.3 GPixel/
Texture Rate280.8 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn