R9 295X2 với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Về chi phí, giá cả rõ ràng là một vấn đề chính hãng ở đây R9 295X2 và giá của chỉ đơn giản là vô lý. Đối với những người trên 1080p hoặc thậm chí 1440p R9 295X2 màn hình, là rất tốn kém và có những lựa chọn giá trị tốt hơn trong ngắn hạn. Nó là đáng chú ý R9 295X2 rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Sự kết hợp R9 295X2 này AMD FX-8300 Eight-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Trong ngắn hiệu suất là đặc biệt, không có câu hỏi rằng đây là một trong những đơn mạnh nhất GPU ra có 2025 in Với hiện 4096 tại MB RAM R9 295X2 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 R9 295X2 với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon R9 295X2
Giá ₫ 35,018,049.1
Năm 2014
Nhiệt độ tối đa ghi 73C
Max fan tiếng ồn 50dB
Đề nghị Power Supply 850W
Benchmark CPU AMD FX-8300 Eight-Core ($80.59)
CPU tác động trên FPS -26.3 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 171.8 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 134.0 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 120.3 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 92.8 FPS
Bộ nhớ 4 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 468,153.2
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 641,257.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 734,234.3
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 1,011,995.9
Loạt R9 295X2
Variant AMD Radeon R9 295X2
Điểm kết hợp tổng thể 60/100 Tốt

So với đối thủ gần nhất của GTX TITAN X NVIDIA, GTX TITAN X, R9 295X2 nhanh hơn 3.3 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Borderlands 3, Dying Light 2, Total War: Warhammer III, Monster Hunter: World, Anthem tại 61 fps đến 64 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 63 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Hitman 3, Guardians of the Galaxy, GreedFall, Death Stranding, F1 2019 tại 61 fps đến 69 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 64 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Overwatch 2, Valorant tại 66 fps đến 138 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 102 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
85.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 690 ₫ 23,337,579
79.0 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
78.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2013 AMD Radeon HD 7990 ₫ 23,337,579
78.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
76.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 570 ₫ 3,947,999
76.7 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX TITAN ₫ 23,337,579
76.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
75.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
74.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
74.1 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
70.2 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
69.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
64.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
58.9 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
58.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
57.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
53.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
53.4 FPS

R9 295X2 nằm giữa GTX TITAN X và GTX 1070 , giảm chậm hơn GTX TITAN X bởi 1.3 % và nhanh hơn GTX 1070 bởi 2.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX TITAN X . Chống lại đối thủ của nó - GTX TITAN X , R9 295X2 chậm hơn nhiều.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
141.7 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
140.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
122.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
118.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
117.4 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
115.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
114.8 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
85.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
110.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
94.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
92.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
88.4 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
86.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
82.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
80.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 690 ₫ 23,337,579
79.0 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
78.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2013 AMD Radeon HD 7990 ₫ 23,337,579
78.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
76.9 FPS
2017 AMD Radeon RX 570 ₫ 3,947,999
76.7 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX TITAN ₫ 23,337,579
76.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
75.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
74.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
74.1 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
70.2 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
69.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
64.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
58.9 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
58.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
57.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
53.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
53.4 FPS

R9 295X2 nằm giữa GTX TITAN X và GTX 1070 , giảm chậm hơn GTX TITAN X bởi 1.3 % và nhanh hơn GTX 1070 bởi 2.4 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX TITAN X . Chống lại đối thủ của nó - GTX TITAN X , R9 295X2 chậm hơn nhiều.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
296.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
261.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
233.6 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
215.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
159.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
202.9 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
187.5 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
187.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
185.2 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
181.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
163.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
155.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
148.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
147.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
144.4 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
141.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
140.8 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
137.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
135.7 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX TITAN ₫ 23,337,579
128.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
126.9 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
126.3 FPS
2017 AMD Radeon RX 570 ₫ 3,947,999
125.5 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
120.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
120.3 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
112.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
99.7 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
97.8 FPS

R9 295X2 nằm giữa GTX 1070 Ti và GTX 1070 , giảm chậm hơn GTX 1070 Ti bởi 2.5 % và nhanh hơn GTX 1070 bởi 3.5 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1070 Ti . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì R9 295X2 cung cấp vì nó trung bình 159.21596834797 fps.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2017 NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti ₫ 17,730,954
301.3 FPS
2017 NVIDIA TITAN Xp ₫ 28,009,767
298.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1080 ₫ 11,657,109
263.1 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 64 ₫ 11,657,109
254.2 FPS
2017 NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti ₫ 9,554,625
252.7 FPS
2017 AMD Radeon RX Vega 56 ₫ 9,321,015
248.0 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX TITAN X ₫ 23,337,579
247.2 FPS
2014 AMD Radeon R9 295X2 ₫ 35,018,049
185.8 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1070 ₫ 9,321,015
238.9 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 980 Ti ₫ 15,161,250
204.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY X ₫ 15,161,250
202.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 Nano ₫ 15,161,250
193.2 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 980 ₫ 12,825,156
189.8 FPS
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
185.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 580 ₫ 5,349,655
180.5 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK ₫ 23,337,579
177.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 690 ₫ 23,337,579
173.4 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
172.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2013 AMD Radeon HD 7990 ₫ 23,337,579
171.6 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
171.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
169.1 FPS
2017 AMD Radeon RX 570 ₫ 3,947,999
168.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX TITAN ₫ 23,337,579
167.3 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
165.6 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
164.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
163.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
155.1 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
153.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
142.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
131.0 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
131.0 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
127.1 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
120.1 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
119.1 FPS

R9 295X2 nằm giữa GTX TITAN X và GTX 1070 , giảm chậm hơn GTX TITAN X bởi 1.3 % và nhanh hơn GTX 1070 bởi 2.2 %. Nó có một hiệu suất tương đối mạnh mẽ so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX TITAN X . Những người có trình theo dõi tốc độ làm mới cao sẽ được hưởng những gì R9 295X2 cung cấp vì nó trung bình 185.76635024199 fps. Chống lại đối thủ của nó - GTX TITAN X , R9 295X2 chậm hơn nhiều.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
97
138.6
2023 A Plague Tale: Requiem
71
101.8
2023 Hogwarts Legacy
63
90.8
2023 The Last of Us Part I
51
73.2
2023 Forspoken
57
82.6
2023 The Callisto Protocol
47
67.1
2023 Dead Space
71
101.8
2023 Baldur's Gate 3
82
117.0
2023 Armored Core VI
82
117.0
2023 Immortals of Aveum
42
60.8
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
75
107.3
2023 Remnant II
47
67.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
59
85.1
2023 Atomic Heart
59
85.1
2023 Starfield
33
48.1
2022 Elden Ring
73
104.6
2022 God of War
70
100.3
2022 Overwatch 2
115
164.4
2022 F1 22
82
118.0
2022 Dying Light 2
79
112.7
2022 Total War: Warhammer III
79
112.7
2022 Spider-Man Remastered
117
167.6
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
90
128.5
2021 Forza Horizon 5
70
101.2
2021 Halo Infinite
56
81.2
2021 Battlefield 2042
93
133.2
2021 Hitman 3
100
143.4
2021 Far Cry 6
95
135.5
2021 Guardians of the Galaxy
102
145.5
2020 Watch Dogs: Legion
102
146.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
59
85.1
2020 Microsoft Flight Simulator
41
59.9
2020 Valorant
190
271.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
92
131.6
2020 Death Stranding
103
147.4
2020 Marvel's Avengers
73
104.6
2020 Godfall
101
144.4
2020 Cyberpunk 2077
59
85.1
2019 Apex Legends
113
162.0
2019 Anthem
80
114.2
2019 Far Cry New Dawn
108
155.0
2019 Resident Evil 2
131
187.3
2019 Metro Exodus
69
98.4
2019 World War Z
112
160.5
2019 Gears of War 5
93
133.2
2019 F1 2019
111
159.4
2019 GreedFall
102
146.7
2019 Borderlands 3
77
110.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
130
185.8
2019 Red Dead Redemption 2
60
86.6
2019 Need For Speed: Heat
87
125.1
2018 Just Cause 4
75
107.3
2018 Monster Hunter: World
79
113.7
2018 Strange Brigade
135
193.7
2017 Need For Speed: Payback
97
139.0
2017 For Honor
122
174.5
2017 Project CARS 2
93
133.0
2017 Forza Motorsport 7
108
154.8
2016 Dishonored 2
72
103.1
2015 Grand Theft Auto V
111
159.2
2015 Total War: Attila
100
143.4
2015 Rocket League
273
389.8
2015 Need For Speed
103
147.6
2015 Project CARS
100
142.9
2015 Rainbow Six Siege
195
278.7
2014 Civilization: Beyond Earth
142
202.6
2014 Dragon Age: Inquisition
115
164.4
2014 Far Cry 4
134
192.0
2014 GRID Autosport
169
241.6
2014 Shadow of Mordor
151
215.8
2014 The Talos Principle
174
248.8
2014 Thief
122
174.8
2013 Bioshock Infinite
165
236.3
2013 Company of Heroes 2
75
107.7
2013 Crysis 3
146
209.5
2013 GRID 2
208
298.1
2013 Metro: Last Light
138
198.0
2013 Total War: Rome 2
128
183.3
2013 Battlefield 4
142
202.9
2012 Counter-Strike: Global Offensive
207
296.0
2009 League of Legends
326
465.2
2008 Crysis: Warhead
142
202.6

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
75
107.3
2023 A Plague Tale: Requiem
55
79.2
2023 Hogwarts Legacy
51
73.2
2023 The Last of Us Part I
40
58.4
2023 Forspoken
40
58.4
2023 The Callisto Protocol
35
50.4
2023 Dead Space
51
73.2
2023 Baldur's Gate 3
69
98.6
2023 Armored Core VI
69
98.6
2023 Immortals of Aveum
31
45.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
55
79.2
2023 Remnant II
33
48.1
2023 Star Wars Jedi: Survivor
47
67.1
2023 Atomic Heart
45
64.7
2023 Starfield
30
43.9
2022 Elden Ring
60
86.4
2022 God of War
62
88.6
2022 Overwatch 2
102
145.9
2022 F1 22
55
79.2
2022 Dying Light 2
55
79.2
2022 Total War: Warhammer III
59
85.1
2022 Spider-Man Remastered
90
128.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
63
90.8
2021 Forza Horizon 5
62
89.5
2021 Halo Infinite
52
74.6
2021 Battlefield 2042
67
95.8
2021 Hitman 3
76
109.6
2021 Far Cry 6
75
107.3
2021 Guardians of the Galaxy
77
110.7
2020 Watch Dogs: Legion
73
104.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
52
75.5
2020 Microsoft Flight Simulator
37
53.7
2020 Valorant
163
233.5
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
75
108.2
2020 Death Stranding
84
120.5
2020 Marvel's Avengers
55
79.2
2020 Godfall
73
104.6
2020 Cyberpunk 2077
56
80.3
2019 Apex Legends
89
128.3
2019 Anthem
66
94.8
2019 Far Cry New Dawn
88
126.7
2019 Resident Evil 2
96
137.1
2019 Metro Exodus
56
80.3
2019 World War Z
87
125.1
2019 Gears of War 5
72
102.9
2019 F1 2019
85
121.3
2019 GreedFall
79
113.1
2019 Borderlands 3
58
83.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
100
143.6
2019 Red Dead Redemption 2
51
73.7
2019 Need For Speed: Heat
72
102.9
2018 Just Cause 4
58
83.7
2018 Monster Hunter: World
59
85.1
2018 Strange Brigade
102
145.9
2017 Need For Speed: Payback
75
107.3
2017 For Honor
79
113.7
2017 Project CARS 2
70
100.3
2017 Forza Motorsport 7
100
142.9
2016 Dishonored 2
63
90.8
2015 Grand Theft Auto V
85
121.9
2015 Total War: Attila
76
109.6
2015 Rocket League
145
207.5
2015 Need For Speed
84
120.3
2015 Project CARS
80
115.2
2015 Rainbow Six Siege
140
200.1
2014 Civilization: Beyond Earth
109
155.7
2014 Dragon Age: Inquisition
88
125.9
2014 Far Cry 4
103
147.4
2014 GRID Autosport
130
186.6
2014 Shadow of Mordor
116
166.2
2014 The Talos Principle
134
192.4
2014 Thief
93
134.0
2013 Bioshock Infinite
127
182.4
2013 Company of Heroes 2
57
81.9
2013 Crysis 3
113
161.2
2013 GRID 2
162
231.4
2013 Metro: Last Light
106
152.3
2013 Total War: Rome 2
98
140.8
2013 Battlefield 4
109
156.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
181
258.3
2009 League of Legends
213
305.2
2008 Crysis: Warhead
109
155.7

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
79
113.1
2019 Anthem
56
81.0
2019 Far Cry New Dawn
75
107.7
2019 Resident Evil 2
80
114.6
2019 Metro Exodus
50
71.6
2019 World War Z
76
109.0
2019 Gears of War 5
64
92.1
2019 F1 2019
76
108.8
2019 GreedFall
63
90.2
2019 Borderlands 3
49
69.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
88
126.7
2019 Red Dead Redemption 2
46
65.9
2019 Need For Speed: Heat
64
92.1
2018 Just Cause 4
49
70.6
2018 Monster Hunter: World
49
70.2
2018 Strange Brigade
87
125.3
2017 Need For Speed: Payback
69
98.8
2017 For Honor
66
95.2
2017 Project CARS 2
69
98.8
2017 Forza Motorsport 7
98
141.0
2016 Dishonored 2
61
87.7
2015 Grand Theft Auto V
70
101.2
2015 Total War: Attila
64
91.9
2015 Rocket League
120
172.0
2015 Need For Speed
77
109.8
2015 Project CARS
74
106.9
2015 Rainbow Six Siege
116
165.4
2014 Civilization: Beyond Earth
95
135.5
2014 Dragon Age: Inquisition
80
114.6
2014 Far Cry 4
94
134.8
2014 GRID Autosport
120
172.5
2014 Shadow of Mordor
103
147.6
2014 The Talos Principle
116
166.4
2013 Bioshock Infinite
108
154.4
2013 Crysis 3
96
137.1
2013 GRID 2
144
206.3
2013 Metro: Last Light
93
133.4
2013 Total War: Rome 2
105
150.1
2013 Battlefield 4
103
147.1
2012 Counter-Strike: Global Offensive
183
261.5
2009 League of Legends
172
245.8
2008 Crysis: Warhead
112
161.1

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
59
85.1
2023 A Plague Tale: Requiem
38
54.7
2023 Hogwarts Legacy
38
54.7
2023 The Last of Us Part I
23
34.1
2023 Forspoken
21
31.1
2023 The Callisto Protocol
19
28.2
2023 Dead Space
23
34.1
2023 Baldur's Gate 3
42
60.8
2023 Armored Core VI
42
60.8
2023 Immortals of Aveum
16
23.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
33
48.1
2023 Remnant II
18
26.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
25
36.9
2023 Atomic Heart
30
43.9
2023 Starfield
21
31.1
2022 Elden Ring
37
54.2
2022 God of War
50
72.0
2022 Overwatch 2
81
116.6
2022 F1 22
42
60.8
2022 Dying Light 2
42
60.8
2022 Total War: Warhammer III
46
67.1
2022 Spider-Man Remastered
67
96.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
42
60.8
2021 Forza Horizon 5
50
72.7
2021 Halo Infinite
38
54.7
2021 Battlefield 2042
46
66.6
2021 Hitman 3
51
73.2
2021 Far Cry 6
45
64.7
2021 Guardians of the Galaxy
46
67.1
2020 Watch Dogs: Legion
51
73.2
2020 Assassin's Creed Valhalla
38
54.7
2020 Microsoft Flight Simulator
30
44.1
2020 Valorant
146
209.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
45
64.9
2020 Death Stranding
56
80.3
2020 Marvel's Avengers
32
46.5
2020 Godfall
39
56.9
2020 Cyberpunk 2077
39
56.7
2019 Apex Legends
59
84.6
2019 Anthem
40
57.4
2019 Far Cry New Dawn
53
75.8
2019 Resident Evil 2
54
77.4
2019 Metro Exodus
38
54.7
2019 World War Z
55
79.9
2019 Gears of War 5
49
70.6
2019 F1 2019
58
83.9
2019 GreedFall
38
54.7
2019 Borderlands 3
33
48.3
2019 Call of Duty Modern Warfare
66
94.8
2019 Red Dead Redemption 2
35
50.4
2019 Need For Speed: Heat
49
70.6
2018 Just Cause 4
34
48.8
2018 Monster Hunter: World
32
46.2
2018 Strange Brigade
62
89.5
2017 Need For Speed: Payback
55
79.4
2017 For Honor
45
64.5
2017 Project CARS 2
60
86.6
2017 Forza Motorsport 7
86
124.1
2016 Dishonored 2
52
75.1
2015 Grand Theft Auto V
47
67.3
2015 Total War: Attila
43
62.8
2015 Rocket League
79
113.7
2015 Need For Speed
60
86.6
2015 Project CARS
60
86.6
2015 Rainbow Six Siege
76
109.0
2014 Civilization: Beyond Earth
69
99.1
2014 Dragon Age: Inquisition
63
90.2
2014 Far Cry 4
74
106.9
2014 GRID Autosport
97
139.4
2014 Shadow of Mordor
78
111.7
2014 The Talos Principle
84
120.3
2013 Bioshock Infinite
75
107.3
2013 Crysis 3
67
96.3
2013 GRID 2
110
157.7
2013 Metro: Last Light
69
98.8
2013 Total War: Rome 2
100
143.6
2013 Battlefield 4
85
122.3
2012 Counter-Strike: Global Offensive
166
238.6
2009 League of Legends
105
151.2
2008 Crysis: Warhead
104
149.3
R9 295X2 with FX-8300 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
R9 295X2 with FX-8300 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
R9 295X2 with FX-8300 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

R9 295X2 Kỹ thuật

R9 295X2 Board Design

Length12.08 inches 307 mm
Outputs1x DVI4x mini-DisplayPort
Power Connectors3x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP500 W

R9 295X2 Clock Speeds

GPU Clock1018 MHz
Memory Clock1250 MHz 5000 MHz effective

R9 295X2 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationVolcanic Islands (R9 200)
Launch Price1,499 USD
ProductionEnd-of-life
Release DateApr 29th, 2014

R9 295X2 Graphics Features

DirectX12.0 (12_0)
OpenCL2
OpenGL4.5
Shader Model6
Vulkan1.1.82

R9 295X2 Graphics Processor

ArchitectureGCN 2.0
Die Size438 mm²
GPU NameVesuvius
GPU VariantVesuvius XT (215-0852022)
Process Size28 nm
Transistors6,200 million

R9 295X2 Memory

Bandwidth320.0 GB/s
Memory Bus512 bit
Memory Size4096 MB
Memory TypeGDDR5

R9 295X2 Render Config

Compute Units44
ROPs64
Shading Units2816
TMUs176

R9 295X2 Theoretical Performance

FP32 (float) performance5,733 GFLOPS
FP64 (double) performance716.7 GFLOPS (1:8)
Pixel Rate65.15 GPixel/s
Texture Rate179.2 GTexel/s

Critics Reviews


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn