R9 280X với Phenom 8600B điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

Đối với hầu hết các phần R9 280X , vẫn còn có khả năng chơi trò chơi hiện đại, nhưng bạn sẽ phải giảm các thiết lập để duy trì những người cao hơn framerates. Nếu giữ thiết đặt chất lượng đồ họa gần gũi hơn với Ultra hoặc cao là quan trọng, có một vài lựa chọn để nâng cấp. Nó là đáng chú ý R9 280X rằng là một sức mạnh rất đói thẻ và đòi hỏi một đơn vị cung cấp Phong Nha điện. Sự kết hợp R9 280X này AMD Phenom 8600B Triple-Core giữa và sẽ gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trong nhiều trò chơi và gây mất fps nghiêm trọng. Với hiện 3072 tại MB RAM R9 280X , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 R9 280X với Phenom 8600B điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon R9 280X
Giá ₫ 8,176,329.0
Năm 2013
Nhiệt độ tối đa ghi 71C
Max fan tiếng ồn 50.9dB
Đề nghị Power Supply 600W
Benchmark CPU AMD Phenom 8600B Triple-Core ($52.99)
CPU tác động trên FPS -17.6 FPS
CPU tác động trên FPS% -40.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 79.7 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 61.1 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 53.9 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 40.4 FPS
Bộ nhớ 3 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 243,421.0
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 335,930.3
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 390,127.7
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 549,916.5
Loạt R9 280X
Variant AMD Radeon R9 280X
Điểm kết hợp tổng thể 73/100 Rất tốt

R9 290 có thể là extreme của bộ card đồ họa GCN 1.0 mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết high-end game thủ PC high-end. Mặt khác, R9 280X gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 6984921.1. AMD thẻ xx80 của xx80 luôn được xác định bởi giá high-end với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa extreme - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa GCN 1.0 bên trong R9 280X, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

So với đối thủ gần nhất của GTX 770 NVIDIA, GTX 770, R9 280X nhanh hơn 8.7 %. Đối với 1080p Full HD, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 86 fps đến 86 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 86 fps.

Đối với 1440p Quad HD, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 71 fps đến 71 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 71 fps. Đối với 2160p 4K, chúng tôi có thể chơi Valorant tại 61 fps đến 61 fps và giữ tốc độ khung hình lơ lửng xung quanh 61 fps.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
78.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
76.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
75.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
74.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
74.1 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
70.2 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
69.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
64.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
58.9 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
58.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
58.6 FPS
2013 AMD Radeon R9 280X ₫ 6,984,921
32.7 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
57.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
56.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
54.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
53.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
53.4 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
52.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
52.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
52.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
51.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670 ₫ 9,321,015
50.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
47.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
46.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950 ₫ 10,489,062
45.7 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 580 ₫ 11,657,109
45.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
44.9 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
44.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
43.4 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 570 ₫ 8,152,968
40.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
40.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
40.4 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
39.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6970 ₫ 8,620,187
39.3 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 480 ₫ 11,657,109
37.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
37.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
36.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
35.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
35.5 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
34.7 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
31.9 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 470 ₫ 8,152,968
31.1 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
30.5 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
27.3 FPS

R9 280X nằm giữa R9 380X và HD 6990 , giảm chậm hơn R9 380X bởi 0.4 % và nhanh hơn HD 6990 bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của R9 380X . Chống lại đối thủ của nó - GTX 770 , R9 280X chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R9 280X chậm hơn nhiều so với R9 290 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
84.6 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
81.0 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
78.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
78.3 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
77.8 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
76.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
75.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
74.4 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
74.1 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
70.2 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
69.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
64.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
58.9 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
58.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
58.6 FPS
2013 AMD Radeon R9 280X ₫ 6,984,921
32.7 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
57.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
56.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
54.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
53.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
53.4 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
52.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
52.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
52.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
51.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670 ₫ 9,321,015
50.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
47.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
46.2 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950 ₫ 10,489,062
45.7 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 580 ₫ 11,657,109
45.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
44.9 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
44.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
43.4 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 570 ₫ 8,152,968
40.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
40.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
40.4 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
39.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6970 ₫ 8,620,187
39.3 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 480 ₫ 11,657,109
37.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
37.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
36.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
35.5 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
35.5 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
34.7 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
31.9 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 470 ₫ 8,152,968
31.1 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
30.5 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
27.3 FPS

R9 280X nằm giữa R9 380X và HD 6990 , giảm chậm hơn R9 380X bởi 0.4 % và nhanh hơn HD 6990 bởi 2.2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của R9 380X . Chống lại đối thủ của nó - GTX 770 , R9 280X chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R9 280X chậm hơn nhiều so với R9 290 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 FURY ₫ 12,825,156
185.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB ₫ 5,933,679
177.5 FPS
2016 AMD Radeon RX 480 ₫ 9,344,376
172.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB ₫ 3,971,360
172.1 FPS
2015 AMD Radeon R9 390X ₫ 10,021,843
171.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 Ti ₫ 16,329,297
169.1 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 970 ₫ 7,685,749
165.6 FPS
2013 AMD Radeon R9 290X ₫ 12,825,156
164.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 390 ₫ 7,685,749
163.3 FPS
2013 AMD Radeon R9 290 ₫ 9,321,015
155.1 FPS
2016 AMD Radeon RX 470 ₫ 4,181,608
153.5 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 780 ₫ 15,161,250
142.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7970 GHz Edition ₫ 11,657,109
131.0 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 590 ₫ 16,329,297
131.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 380X ₫ 5,349,655
130.6 FPS
2013 AMD Radeon R9 280X ₫ 6,984,921
73.9 FPS
2011 AMD Radeon HD 6990 ₫ 16,329,297
127.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
124.9 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
122.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 680 ₫ 11,657,109
120.1 FPS
2011 AMD Radeon HD 7970 ₫ 12,825,156
119.1 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
118.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
117.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
116.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
115.2 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 670 ₫ 9,321,015
112.9 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
106.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
103.7 FPS
2012 AMD Radeon HD 7950 ₫ 10,489,062
102.5 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 580 ₫ 11,657,109
101.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
101.2 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
100.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
97.6 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 570 ₫ 8,152,968
91.7 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
91.3 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
89.9 FPS
2010 AMD Radeon HD 6970 ₫ 8,620,187
88.6 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 480 ₫ 11,657,109
85.3 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
84.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
83.7 FPS
2010 AMD Radeon HD 6950 ₫ 6,984,921
80.6 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
80.3 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 Ti ₫ 5,816,874
78.7 FPS
2010 AMD Radeon HD 6870 ₫ 5,583,265
72.7 FPS
2010 NVIDIA GeForce GTX 470 ₫ 8,152,968
70.6 FPS
2011 NVIDIA GeForce GTX 560 ₫ 4,648,827
69.2 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
68.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
68.0 FPS
2010 AMD Radeon HD 6850 ₫ 4,181,608
62.3 FPS

R9 280X nằm giữa R9 380X và HD 6990 , giảm chậm hơn R9 380X bởi 0.8 % và nhanh hơn HD 6990 bởi 2 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của R9 380X . Chống lại đối thủ của nó - GTX 770 , R9 280X chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R9 280X chậm hơn nhiều so với R9 290 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
27
55.2
2023 A Plague Tale: Requiem
20
40.2
2023 Hogwarts Legacy
17
35.5
2023 The Last of Us Part I
14
28.5
2023 Forspoken
16
32.2
2023 The Callisto Protocol
12
25.8
2023 Dead Space
20
40.2
2023 Baldur's Gate 3
23
46.2
2023 Armored Core VI
23
46.2
2023 Immortals of Aveum
11
23.5
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
21
42.3
2023 Remnant II
12
25.8
2023 Star Wars Jedi: Survivor
16
33.3
2023 Atomic Heart
16
33.3
2023 Starfield
9
18.2
2022 Elden Ring
20
40.4
2022 God of War
19
38.8
2022 Overwatch 2
32
64.9
2022 F1 22
23
46.8
2022 Dying Light 2
22
44.4
2022 Total War: Warhammer III
22
44.4
2022 Spider-Man Remastered
33
67.3
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
25
50.9
2021 Forza Horizon 5
19
39.1
2021 Halo Infinite
15
31.1
2021 Battlefield 2042
26
52.1
2021 Hitman 3
28
57.1
2021 Far Cry 6
26
53.9
2021 Guardians of the Galaxy
29
58.1
2020 Watch Dogs: Legion
29
58.6
2020 Assassin's Creed Valhalla
16
32.7
2020 Microsoft Flight Simulator
11
22.6
2020 Valorant
55
110.9
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
25
51.4
2020 Death Stranding
28
57.9
2020 Marvel's Avengers
20
40.4
2020 Godfall
28
56.7
2020 Cyberpunk 2077
16
32.7
2019 Apex Legends
32
65.2
2019 Anthem
22
45.2
2019 Far Cry New Dawn
31
62.3
2019 Resident Evil 2
37
74.6
2019 Metro Exodus
18
38.0
2019 World War Z
35
71.1
2019 Gears of War 5
26
52.1
2019 F1 2019
31
63.0
2019 GreedFall
28
57.6
2019 Borderlands 3
21
42.8
2019 Call of Duty Modern Warfare
36
73.9
2019 Red Dead Redemption 2
16
33.3
2019 Need For Speed: Heat
24
48.8
2018 Just Cause 4
25
51.9
2018 Monster Hunter: World
27
55.2
2018 Strange Brigade
38
77.4
2017 Need For Speed: Payback
33
67.8
2017 For Honor
42
86.0
2017 Project CARS 2
32
64.7
2017 Forza Motorsport 7
37
75.8
2016 Dishonored 2
24
49.9
2015 Rocket League
100
201.2
2015 Need For Speed
36
72.0
2015 Project CARS
34
69.7
2015 Rainbow Six Siege
56
114.0
2014 Thief
36
73.9
2013 Bioshock Infinite
48
98.0
2013 Company of Heroes 2
32
65.4
2013 Crysis 3
41
83.9
2013 GRID 2
58
116.6
2013 Metro: Last Light
38
76.2
2013 Total War: Rome 2
37
74.8
2013 Battlefield 4
38
76.5
2012 Counter-Strike: Global Offensive
74
149.9
2011 Battlefield 3
48
97.1
2009 League of Legends
121
243.9
2008 Crysis: Warhead
42
85.5

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
21
42.3
2023 A Plague Tale: Requiem
15
30.8
2023 Hogwarts Legacy
14
28.5
2023 The Last of Us Part I
11
22.6
2023 Forspoken
11
22.6
2023 The Callisto Protocol
9
19.5
2023 Dead Space
14
28.5
2023 Baldur's Gate 3
19
38.8
2023 Armored Core VI
19
38.8
2023 Immortals of Aveum
8
17.3
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
15
30.8
2023 Remnant II
9
18.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
12
25.8
2023 Atomic Heart
12
25.0
2023 Starfield
8
16.7
2022 Elden Ring
16
33.3
2022 God of War
17
34.1
2022 Overwatch 2
28
57.4
2022 F1 22
15
30.8
2022 Dying Light 2
15
30.8
2022 Total War: Warhammer III
16
33.3
2022 Spider-Man Remastered
25
50.9
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
17
35.5
2021 Forza Horizon 5
17
34.4
2021 Halo Infinite
14
28.5
2021 Battlefield 2042
18
36.9
2021 Hitman 3
21
43.1
2021 Far Cry 6
21
42.3
2021 Guardians of the Galaxy
21
43.6
2020 Watch Dogs: Legion
20
41.0
2020 Assassin's Creed Valhalla
14
28.8
2020 Microsoft Flight Simulator
10
20.4
2020 Valorant
47
94.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
21
42.0
2020 Death Stranding
23
47.0
2020 Marvel's Avengers
15
30.5
2020 Godfall
20
40.4
2020 Cyberpunk 2077
15
30.8
2019 Apex Legends
25
51.1
2019 Anthem
18
37.2
2019 Far Cry New Dawn
25
50.4
2019 Resident Evil 2
26
53.7
2019 Metro Exodus
15
30.8
2019 World War Z
27
54.9
2019 Gears of War 5
19
39.9
2019 F1 2019
23
47.3
2019 GreedFall
21
43.9
2019 Borderlands 3
15
31.9
2019 Call of Duty Modern Warfare
28
56.4
2019 Red Dead Redemption 2
14
28.2
2019 Need For Speed: Heat
19
39.9
2018 Just Cause 4
20
40.2
2018 Monster Hunter: World
20
41.0
2018 Strange Brigade
28
57.4
2017 Need For Speed: Payback
25
51.9
2017 For Honor
27
55.2
2017 Project CARS 2
24
48.3
2017 Forza Motorsport 7
34
69.7
2016 Dishonored 2
21
43.6
2015 Rocket League
51
102.9
2015 Need For Speed
29
58.4
2015 Project CARS
27
55.7
2015 Rainbow Six Siege
39
79.9
2014 Thief
27
54.4
2013 Bioshock Infinite
33
67.8
2013 Company of Heroes 2
23
46.5
2013 Crysis 3
30
61.1
2013 GRID 2
45
90.4
2013 Metro: Last Light
31
64.0
2013 Total War: Rome 2
25
51.4
2013 Battlefield 4
27
54.2
2012 Counter-Strike: Global Offensive
64
129.7
2011 Battlefield 3
35
70.2
2009 League of Legends
77
154.8
2008 Crysis: Warhead
30
61.3

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
22
44.7
2019 Anthem
15
31.6
2019 Far Cry New Dawn
21
42.6
2019 Resident Evil 2
22
44.7
2019 Metro Exodus
13
27.3
2019 World War Z
23
47.5
2019 Gears of War 5
17
35.5
2019 F1 2019
21
42.3
2019 GreedFall
17
34.7
2019 Borderlands 3
13
26.7
2019 Call of Duty Modern Warfare
24
49.3
2019 Red Dead Redemption 2
12
25.0
2019 Need For Speed: Heat
17
35.5
2018 Just Cause 4
16
33.9
2018 Monster Hunter: World
16
33.6
2018 Strange Brigade
24
48.8
2017 Need For Speed: Payback
23
47.8
2017 For Honor
22
45.7
2017 Project CARS 2
23
47.5
2017 Forza Motorsport 7
34
68.8
2016 Dishonored 2
21
42.0
2015 Rocket League
42
84.6
2015 Need For Speed
26
52.9
2015 Project CARS
25
51.6
2015 Rainbow Six Siege
32
65.4
2013 GRID 2
39
78.7
2013 Total War: Rome 2
26
52.4
2012 Counter-Strike: Global Offensive
65
131.4
2009 League of Legends
61
123.1
2008 Crysis: Warhead
31
62.3

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
16
33.3
2023 A Plague Tale: Requiem
10
21.0
2023 Hogwarts Legacy
10
21.0
2023 The Last of Us Part I
6
13.1
2023 Forspoken
5
11.7
2023 The Callisto Protocol
5
10.7
2023 Dead Space
6
13.1
2023 Baldur's Gate 3
11
23.5
2023 Armored Core VI
11
23.5
2023 Immortals of Aveum
4
8.9
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
9
18.2
2023 Remnant II
4
10.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
14.1
2023 Atomic Heart
8
16.7
2023 Starfield
5
11.7
2022 Elden Ring
10
20.4
2022 God of War
13
27.6
2022 Overwatch 2
22
45.5
2022 F1 22
11
23.5
2022 Dying Light 2
11
23.5
2022 Total War: Warhammer III
12
25.8
2022 Spider-Man Remastered
18
37.7
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
11
23.5
2021 Forza Horizon 5
13
27.6
2021 Halo Infinite
10
20.7
2021 Battlefield 2042
12
25.6
2021 Hitman 3
14
28.5
2021 Far Cry 6
12
25.0
2021 Guardians of the Galaxy
12
25.8
2020 Watch Dogs: Legion
14
28.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
10
20.7
2020 Microsoft Flight Simulator
8
16.7
2020 Valorant
42
84.2
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
12
24.7
2020 Death Stranding
15
30.8
2020 Marvel's Avengers
8
17.6
2020 Godfall
10
21.7
2020 Cyberpunk 2077
10
21.7
2019 Apex Legends
16
33.0
2019 Anthem
11
22.3
2019 Far Cry New Dawn
14
29.6
2019 Resident Evil 2
14
29.6
2019 Metro Exodus
10
20.7
2019 World War Z
17
34.4
2019 Gears of War 5
13
27.0
2019 F1 2019
16
32.2
2019 GreedFall
10
20.7
2019 Borderlands 3
9
18.2
2019 Call of Duty Modern Warfare
18
36.6
2019 Red Dead Redemption 2
9
19.2
2019 Need For Speed: Heat
13
27.0
2018 Just Cause 4
11
23.2
2018 Monster Hunter: World
10
22.0
2018 Strange Brigade
17
34.4
2017 Need For Speed: Payback
18
38.0
2017 For Honor
15
30.8
2017 Project CARS 2
20
41.5
2017 Forza Motorsport 7
30
60.3
2016 Dishonored 2
17
35.8
2015 Rocket League
27
54.9
2015 Need For Speed
20
41.5
2015 Project CARS
20
41.5
2015 Rainbow Six Siege
21
42.3
2013 GRID 2
28
57.6
2013 Total War: Rome 2
23
47.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
59
119.3
2009 League of Legends
36
73.9
2008 Crysis: Warhead
28
56.7
R9 280X with Phenom 8600B at 1080p and Chất lượng trung bình settings
R9 280X with Phenom 8600B at 1440p and Chất lượng trung bình settings
R9 280X with Phenom 8600B at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

R9 280X Kỹ thuật

R9 280X Board Design

Board NumberC386
Length10.83 inches 275 mm
Outputs2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin + 1x 8-pin
Slot WidthDual-slot
TDP250 W

R9 280X Clock Speeds

Boost Clock1000 MHz
GPU Clock850 MHz
Memory Clock1500 MHz 6000 MHz effective

R9 280X Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationVolcanic Islands (R9 200)
Launch Price299 USD
ProductionEnd-of-life
Release DateOct 8th, 2013

R9 280X Graphics Features

DirectX12.0 (11_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.5
Shader Model5.1
Vulkan1.1.77

R9 280X Graphics Processor

ArchitectureGCN 1.0
Die Size352 mm²
GPU NameTahiti
GPU VariantTahiti XTL (215-0821065)
Process Size28 nm
Transistors4,313 million

R9 280X Memory

Bandwidth288.0 GB/s
Memory Bus384 bit
Memory Size3072 MB
Memory TypeGDDR5

R9 280X Render Config

Compute Units32
ROPs32
Shading Units2048
TMUs128

R9 280X Theoretical Performance

FP32 (float) performance4,096 GFLOPS
FP64 (double) performance1,024 GFLOPS (1:4)
Pixel Rate32.00 GPixel/s
Texture Rate128.0 GTexel/s

Critics Reviews

AMD Radeon R9 280X 3GB The Radeon R9 280X is essentially a Radeon HD 7970 GHz edition with a new name and new $299 price point, making its closest competition the Nvidia GeForce GTX 760 2GB .
HotHardware takes am in-depth look at the new AMD Radeon R7 260X, Radeon R9 270X and Radeon R9 280X graphics cards in this detailed review. - Page 3
We’re going to compare and contrast the Radeon R9 280X, R9 270X, and Radeon R7 260X to their most closely-related cousins in the Radeon HD 7000 series, since the cards are ultimately very similar.

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn