R7 370 với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng

R7 370 Là thích hợp hơn cho các máy tính ngân sách xây dựng và ít đòi hỏi trò chơi. Với hiện 2048 tại MB RAM R7 370 , có thể có bộ nhớ nghiêm trọng liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn. Sự kết hợp R7 370 này AMD FX-8300 Eight-Core giữa và có ít hơn 15% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và có thể gây ra mất nhỏ FPS. Sự kết hợp R7 370 này AMD FX-8300 Eight-Core giữa và có ít hơn 8% nút cổ chai trong nhiều trò chơi và là hoàn hảo phù hợp để tránh mất FPS. Với hiện 2048 tại MB RAM R7 370 , có thể có rất ít bộ nhớ liên quan đến tắc nghẽn trong trò chơi hiện đại hơn.

 R7 370 với FX-8300 điểm chuẩn Chất lượng trung bình tại các thiết lập chất lượng
AMD Radeon R7 370
Giá ₫ 4,718,909.9
Năm 2015
Nhiệt độ tối đa ghi 69C
Max fan tiếng ồn 56.3dB
Đề nghị Power Supply 460W
Benchmark CPU AMD FX-8300 Eight-Core ($80.59)
CPU tác động trên FPS -9.7 FPS
CPU tác động trên FPS% -30.0%
Thiết đặt chất lượng chuẩn Medium Quality Settings
Hiệu suất trung bình 1080p 58.4 FPS
Trung bình 1440p hiệu suất 42.6 FPS
(Ultrawide) Trung bình 1440p hiệu suất 37.4 FPS
Trung bình 4K hiệu suất 28.2 FPS
Bộ nhớ 2 GB
Chi phí 1080p trên mỗi khung hình ₫ 176,608.7
1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 257,904.8
(Ultrawide) 1440p Chi phí cho mỗi khung hình ₫ 299,954.5
Chi phí 4K trên mỗi khung hình ₫ 419,328.9
Loạt R7 370
Variant AMD Radeon R7 370
Điểm kết hợp tổng thể 72/100 Rất tốt

R9 380 có thể là high-end của bộ card đồ họa GCN 1.0 mới nhất, nhưng giá của chúng khiến chúng nằm ngoài tầm với của hầu hết mid-range game thủ PC mid-range. Mặt khác, R7 370 gần hơn với giá cả phải chăng hợp lý với mức giá là ₫ 3480780.1. AMD thẻ xx70 của xx70 luôn được xác định bởi giá mid-range với hiệu suất gõ cửa các thẻ đồ họa high-end - đặc biệt là khi được ép xung. Sau khi dành thời gian để kiểm tra đầy đủ card đồ họa GCN 1.0 bên trong R7 370, chúng ta có thể nói mà không nghi ngờ gì rằng nó tiếp tục xu hướng.

R7 370 rẻ hơn nhiều so với R9 270 vì nó có giá ₫ 3480780.1. So sánh điều này với R9 270, ban đầu có giá ₫ 4181608.3. Trong khi đó, thẻ tương đương gần nhất của NVIDIA là GTX 760 có giá ₫ 5816874.1. So với đối thủ gần nhất của GTX 760 NVIDIA, GTX 760, R7 370 chậm hơn -20.3 %.

Assassin's Creed Valhalla (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
56.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
54.9 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
52.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
52.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
52.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
51.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
47.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
46.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce GTX 1050 ₫ 3,947,999
45.5 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
44.9 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
44.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
43.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
40.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
27.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 560 ₫ 2,312,733
40.4 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
39.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
37.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
36.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
35.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 550 ₫ 1,845,514
31.1 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GT 1030 ₫ 1,845,514
25.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
22.0 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
20.7 FPS

R7 370 nằm giữa GTX 660 và RX 560 , giảm chậm hơn GTX 660 bởi 0.7 % và nhanh hơn RX 560 bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 660 . Chống lại đối thủ của nó - GTX 760 , R7 370 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R7 370 chậm hơn nhiều so với R9 380 hơn 20%.

Forza Horizon 4 (2018)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
100.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
100.1 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
98.4 FPS
2018 NVIDIA GeForce GTX 1050 ₫ 3,947,999
90.2 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
87.1 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
86.0 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
83.5 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
80.3 FPS
2017 AMD Radeon RX 560 ₫ 2,312,733
80.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
79.0 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
48.8 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
67.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
66.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GT 1030 ₫ 1,845,514
64.0 FPS
2017 AMD Radeon RX 550 ₫ 1,845,514
51.6 FPS

R7 370 nằm giữa GTX 950 và GTX 660 , giảm chậm hơn GTX 950 bởi 11.1 % và nhanh hơn GTX 660 bởi 5.6 %. Nó có hiệu suất tương đối dưới trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Chống lại đối thủ của nó - GTX 760 , R7 370 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R7 370 chậm hơn nhiều so với R9 380 hơn 20%.

Cyberpunk 2077 (2020)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
56.2 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
54.9 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
52.9 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
52.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
52.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
51.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
47.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
46.2 FPS
2018 NVIDIA GeForce GTX 1050 ₫ 3,947,999
45.5 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
44.9 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
44.7 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
43.4 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
40.7 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
27.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 560 ₫ 2,312,733
40.4 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
39.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
37.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
36.9 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
35.5 FPS
2017 AMD Radeon RX 550 ₫ 1,845,514
31.1 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
29.9 FPS
2017 NVIDIA GeForce GT 1030 ₫ 1,845,514
25.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
22.0 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
20.7 FPS

R7 370 nằm giữa GTX 660 và RX 560 , giảm chậm hơn GTX 660 bởi 0.7 % và nhanh hơn RX 560 bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 660 . Chống lại đối thủ của nó - GTX 760 , R7 370 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R7 370 chậm hơn nhiều so với R9 380 hơn 20%.

Grand Theft Auto V (2015)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
98.8 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
95.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
95.2 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
95.0 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
94.3 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
88.6 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
86.0 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
85.1 FPS
2018 NVIDIA GeForce GTX 1050 ₫ 3,947,999
81.2 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
54.2 FPS
2017 AMD Radeon RX 560 ₫ 2,312,733
76.5 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
71.3 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
70.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
70.2 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
66.4 FPS
2017 NVIDIA GeForce GT 1030 ₫ 1,845,514
61.6 FPS
2017 AMD Radeon RX 550 ₫ 1,845,514
56.9 FPS

R7 370 nằm giữa GTX 1050 và RX 560 , giảm chậm hơn GTX 1050 bởi 2.9 % và nhanh hơn RX 560 bởi 3.3 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 1050 . Chống lại đối thủ của nó - GTX 760 , R7 370 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R7 370 chậm hơn nhiều so với R9 380 hơn 20%.

Call of Duty Modern Warfare (2019)

Chất lượng trung bình

Giải quyết 1920x1080

Năm Card đồ họa Giá Khung hình/giây
2013 NVIDIA GeForce GTX 770 ₫ 9,321,015
124.9 FPS
2016 NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti ₫ 3,947,999
122.3 FPS
2014 AMD Radeon R9 285 ₫ 5,816,874
118.0 FPS
2015 AMD Radeon R9 380 ₫ 4,648,827
117.6 FPS
2014 AMD Radeon R9 280 ₫ 6,517,702
116.4 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 960 ₫ 4,648,827
115.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 760 ₫ 5,816,874
106.3 FPS
2016 AMD Radeon RX 460 ₫ 3,270,532
103.7 FPS
2018 NVIDIA GeForce GTX 1050 ₫ 3,947,999
102.3 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 Ti ₫ 6,984,921
101.2 FPS
2013 AMD Radeon R9 270 ₫ 4,181,608
100.1 FPS
2015 NVIDIA GeForce GTX 950 ₫ 3,714,390
97.6 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 660 ₫ 5,349,655
91.5 FPS
2015 AMD Radeon R7 370 ₫ 3,480,780
62.8 FPS
2017 AMD Radeon RX 560 ₫ 2,312,733
91.3 FPS
2014 AMD Radeon R7 265 ₫ 3,480,780
89.9 FPS
2012 AMD Radeon HD 7850 ₫ 5,816,874
84.2 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost ₫ 3,947,999
83.7 FPS
2014 NVIDIA GeForce GTX 750 Ti ₫ 3,480,780
80.3 FPS
2017 AMD Radeon RX 550 ₫ 1,845,514
70.6 FPS
2013 AMD Radeon HD 7790 ₫ 3,480,780
68.0 FPS
2012 NVIDIA GeForce GTX 650 Ti ₫ 3,480,780
68.0 FPS
2017 NVIDIA GeForce GT 1030 ₫ 1,845,514
58.4 FPS
2013 NVIDIA GeForce GTX 650 ₫ 2,546,343
50.4 FPS
2012 AMD Radeon HD 7750 ₫ 2,546,343
47.8 FPS

R7 370 nằm giữa GTX 660 và RX 560 , giảm chậm hơn GTX 660 bởi 0.2 % và nhanh hơn RX 560 bởi 0 %. Nó có hiệu suất tương đối trung bình so với mọi card đồ họa ở đây. Hiệu suất của R7 370 trong trò chơi này dao động quanh mốc 60fps. Kết quả của nó thực sự không thể phân biệt được với những kết quả của GTX 660 . Chống lại đối thủ của nó - GTX 760 , R7 370 chậm hơn nhiều. So với anh chị em cao hơn của nó, R7 370 chậm hơn nhiều so với R9 380 hơn 20%.

Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt

Thay đổi thiết đặt chất lượng

Giải quyết 1920x1080

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
28
44.9
2023 A Plague Tale: Requiem
20
32.5
2023 Hogwarts Legacy
18
28.8
2023 The Last of Us Part I
14
22.9
2023 Forspoken
16
26.1
2023 The Callisto Protocol
13
21.0
2023 Dead Space
20
32.5
2023 Baldur's Gate 3
23
37.7
2023 Armored Core VI
23
37.7
2023 Immortals of Aveum
12
19.2
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
21
34.4
2023 Remnant II
13
21.0
2023 Star Wars Jedi: Survivor
17
27.0
2023 Atomic Heart
17
27.0
2023 Starfield
9
14.7
2022 Elden Ring
21
34.1
2022 God of War
20
32.7
2022 Overwatch 2
35
55.2
2022 F1 22
24
38.0
2022 Dying Light 2
22
36.1
2022 Total War: Warhammer III
22
36.1
2022 Spider-Man Remastered
35
55.2
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
26
41.5
2021 Forza Horizon 5
20
33.0
2021 Halo Infinite
16
26.1
2021 Battlefield 2042
28
44.1
2021 Hitman 3
29
46.8
2021 Far Cry 6
27
43.9
2021 Guardians of the Galaxy
30
47.3
2020 Watch Dogs: Legion
30
47.5
2020 Assassin's Creed Valhalla
17
27.6
2020 Microsoft Flight Simulator
12
19.2
2020 Valorant
60
94.8
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
27
43.6
2020 Death Stranding
31
49.3
2020 Marvel's Avengers
21
34.1
2020 Godfall
30
48.1
2020 Cyberpunk 2077
17
27.6
2019 Apex Legends
33
52.1
2019 Anthem
22
36.1
2019 Far Cry New Dawn
31
49.6
2019 Resident Evil 2
40
63.3
2019 Metro Exodus
20
32.2
2019 World War Z
45
72.0
2019 Gears of War 5
28
44.1
2019 F1 2019
33
53.4
2019 GreedFall
31
48.8
2019 Borderlands 3
23
36.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
39
62.8
2019 Red Dead Redemption 2
17
28.2
2019 Need For Speed: Heat
26
41.2
2018 Forza Horizon 4
31
48.8
2018 Fallout 76
35
55.2
2018 Hitman 2
28
45.5
2018 Just Cause 4
27
43.9
2018 Monster Hunter: World
29
46.8
2018 Strange Brigade
41
65.7
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
42
67.6
2017 Fortnite Battle Royale
31
49.1
2017 Need For Speed: Payback
36
57.6
2017 For Honor
46
73.2
2017 Project CARS 2
34
54.9
2017 Forza Motorsport 7
40
64.5
2016 Ashes of the Singularity
25
40.7
2016 Hitman
35
55.4
2016 Rise of the Tomb Raider
35
56.7
2016 The Division
33
52.9
2016 Overwatch
45
70.9
2016 Dishonored 2
26
42.0
2015 DiRT Rally
57
90.2
2015 Grand Theft Auto V
34
54.2
2015 The Witcher 3
29
47.0
2015 Total War: Attila
27
43.1
2015 Rocket League
109
172.9
2015 Need For Speed
38
61.3
2015 Project CARS
37
59.1
2015 Rainbow Six Siege
61
97.1
2014 Dragon Age: Inquisition
44
69.5
2014 Far Cry 4
47
75.3
2014 GRID Autosport
57
91.0
2014 Shadow of Mordor
44
69.7
2014 The Talos Principle
52
82.6
2013 Crysis 3
35
55.2
2013 Battlefield 4
46
72.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
81
128.3
2009 League of Legends
133
210.0

Giải quyết 2560x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
21
34.4
2023 A Plague Tale: Requiem
15
25.0
2023 Hogwarts Legacy
14
22.9
2023 The Last of Us Part I
11
18.2
2023 Forspoken
11
18.2
2023 The Callisto Protocol
9
15.7
2023 Dead Space
14
22.9
2023 Baldur's Gate 3
20
31.6
2023 Armored Core VI
20
31.6
2023 Immortals of Aveum
8
14.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
15
25.0
2023 Remnant II
9
14.7
2023 Star Wars Jedi: Survivor
13
21.0
2023 Atomic Heart
12
20.4
2023 Starfield
8
13.7
2022 Elden Ring
17
28.2
2022 God of War
18
28.8
2022 Overwatch 2
30
48.6
2022 F1 22
15
25.0
2022 Dying Light 2
15
25.0
2022 Total War: Warhammer III
17
27.0
2022 Spider-Man Remastered
26
41.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
18
28.8
2021 Forza Horizon 5
18
29.1
2021 Halo Infinite
15
24.1
2021 Battlefield 2042
19
31.1
2021 Hitman 3
22
35.0
2021 Far Cry 6
21
34.4
2021 Guardians of the Galaxy
22
35.5
2020 Watch Dogs: Legion
21
33.3
2020 Assassin's Creed Valhalla
15
24.4
2020 Microsoft Flight Simulator
10
17.0
2020 Valorant
51
80.3
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
22
35.5
2020 Death Stranding
25
39.9
2020 Marvel's Avengers
16
25.6
2020 Godfall
21
34.1
2020 Cyberpunk 2077
16
26.1
2019 Apex Legends
25
40.7
2019 Anthem
18
29.6
2019 Far Cry New Dawn
25
40.2
2019 Resident Evil 2
29
45.7
2019 Metro Exodus
16
26.1
2019 World War Z
35
55.7
2019 Gears of War 5
21
33.6
2019 F1 2019
25
39.9
2019 GreedFall
23
37.2
2019 Borderlands 3
17
27.0
2019 Call of Duty Modern Warfare
30
47.8
2019 Red Dead Redemption 2
15
23.8
2019 Need For Speed: Heat
21
33.6
2018 Forza Horizon 4
26
42.0
2018 Hitman 2
20
31.6
2018 Just Cause 4
21
34.1
2018 Monster Hunter: World
21
34.4
2018 Strange Brigade
30
48.6
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
34
53.7
2017 Fortnite Battle Royale
21
33.6
2017 Need For Speed: Payback
27
43.9
2017 For Honor
29
46.8
2017 Project CARS 2
26
41.0
2017 Forza Motorsport 7
37
59.1
2016 Overwatch
33
52.4
2016 Dishonored 2
23
36.9
2015 Rocket League
55
87.7
2015 Need For Speed
31
49.3
2015 Project CARS
30
47.3
2015 Rainbow Six Siege
43
68.0
2012 Counter-Strike: Global Offensive
70
110.9
2009 League of Legends
84
132.4

Giải quyết 3440x1440

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2019 Apex Legends
22
35.5
2019 Anthem
15
25.0
2019 Far Cry New Dawn
21
33.9
2019 Resident Evil 2
24
38.0
2019 Metro Exodus
14
23.2
2019 World War Z
30
48.1
2019 Gears of War 5
19
30.2
2019 F1 2019
22
35.5
2019 GreedFall
18
29.3
2019 Borderlands 3
14
22.6
2019 Call of Duty Modern Warfare
26
42.0
2019 Red Dead Redemption 2
13
21.3
2019 Need For Speed: Heat
19
30.2
2018 Forza Horizon 4
24
38.3
2018 Hitman 2
17
27.6
2018 Just Cause 4
18
28.8
2018 Monster Hunter: World
18
28.5
2018 Strange Brigade
26
41.5
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
29
46.2
2017 Fortnite Battle Royale
18
29.1
2017 Need For Speed: Payback
25
40.4
2017 For Honor
24
38.8
2017 Project CARS 2
25
40.4
2017 Forza Motorsport 7
37
58.4
2016 Overwatch
27
43.9
2016 Dishonored 2
22
35.5
2015 Rocket League
45
72.0
2015 Need For Speed
28
44.9
2015 Project CARS
27
43.9
2015 Rainbow Six Siege
35
55.7
2012 Counter-Strike: Global Offensive
71
112.3
2009 League of Legends
66
105.0

Giải quyết 3840x2160

1% Low [Min FPS] Average FPS
Năm Trò chơi Khung hình/giây
2023 Resident Evil 4
17
27.0
2023 A Plague Tale: Requiem
10
17.0
2023 Hogwarts Legacy
10
17.0
2023 The Last of Us Part I
6
10.3
2023 Forspoken
6
9.6
2023 The Callisto Protocol
5
8.6
2023 Dead Space
6
10.3
2023 Baldur's Gate 3
12
19.2
2023 Armored Core VI
12
19.2
2023 Immortals of Aveum
4
7.1
2023 Ratchet and Clank Rift Apart
9
14.7
2023 Remnant II
5
8.2
2023 Star Wars Jedi: Survivor
7
11.4
2023 Atomic Heart
8
13.7
2023 Starfield
6
9.6
2022 Elden Ring
10
17.3
2022 God of War
14
23.2
2022 Overwatch 2
24
38.3
2022 F1 22
12
19.2
2022 Dying Light 2
12
19.2
2022 Total War: Warhammer III
13
21.0
2022 Spider-Man Remastered
19
30.5
2022 Call of Duty: Modern Warfare II
12
19.2
2021 Forza Horizon 5
14
23.5
2021 Halo Infinite
11
17.6
2021 Battlefield 2042
13
21.3
2021 Hitman 3
14
22.9
2021 Far Cry 6
12
20.4
2021 Guardians of the Galaxy
13
21.0
2020 Watch Dogs: Legion
14
22.9
2020 Assassin's Creed Valhalla
11
17.6
2020 Microsoft Flight Simulator
8
14.1
2020 Valorant
45
71.6
2020 Call of Duty: Black Ops Cold War
13
20.7
2020 Death Stranding
16
26.1
2020 Marvel's Avengers
9
14.7
2020 Godfall
11
18.2
2020 Cyberpunk 2077
11
18.2
2019 Apex Legends
16
26.1
2019 Anthem
11
17.6
2019 Far Cry New Dawn
14
23.5
2019 Resident Evil 2
15
25.0
2019 Metro Exodus
11
17.6
2019 World War Z
22
35.0
2019 Gears of War 5
14
22.9
2019 F1 2019
17
27.0
2019 GreedFall
11
17.6
2019 Borderlands 3
9
15.4
2019 Call of Duty Modern Warfare
19
31.1
2019 Red Dead Redemption 2
10
16.0
2019 Need For Speed: Heat
14
22.9
2018 Forza Horizon 4
19
29.9
2018 Hitman 2
12
20.4
2018 Just Cause 4
12
19.5
2018 Monster Hunter: World
11
18.6
2018 Strange Brigade
18
29.1
2017 PlayerUnknown's Battlegrounds
21
33.6
2017 Fortnite Battle Royale
13
20.7
2017 Need For Speed: Payback
20
32.2
2017 For Honor
16
26.1
2017 Project CARS 2
22
35.3
2017 Forza Motorsport 7
32
51.1
2016 Overwatch
19
29.9
2016 Dishonored 2
19
30.2
2015 Rocket League
29
46.8
2015 Need For Speed
22
35.3
2015 Project CARS
22
35.3
2015 Rainbow Six Siege
22
35.8
2012 Counter-Strike: Global Offensive
64
101.8
2009 League of Legends
39
62.8
R7 370 with FX-8300 at 1080p and Chất lượng trung bình settings
R7 370 with FX-8300 at 1440p and Chất lượng trung bình settings
R7 370 with FX-8300 at 4K and Chất lượng trung bình settings

So sánh với đối thủ cạnh tranh

R7 370 Kỹ thuật

R7 370 Board Design

Board NumberC631, C634
Length6 inches 152 mm
Outputs2x DVI1x HDMI1x DisplayPort
Power Connectors1x 6-pin
Slot WidthDual-slot
TDP110 W

R7 370 Clock Speeds

Boost Clock975 MHz
GPU Clock925 MHz
Memory Clock1400 MHz 5600 MHz effective

R7 370 Graphics Card

Bus InterfacePCIe 3.0 x16
GenerationPirate Islands (R7 300)
Launch Price149 USD
ProductionActive
Release DateJun 18th, 2015

R7 370 Graphics Features

DirectX12.0 (11_1)
OpenCL1.2
OpenGL4.5
Shader Model5.1
Vulkan1.1.77

R7 370 Graphics Processor

ArchitectureGCN 1.0
Die Size212 mm²
GPU NameTrinidad
GPU VariantTrinidad PRO (215-0870020)
Process Size28 nm
Transistors2,800 million

R7 370 Memory

Bandwidth179.2 GB/s
Memory Bus256 bit
Memory Size2048 MB
Memory TypeGDDR5

R7 370 Render Config

Compute Units16
ROPs32
Shading Units1024
TMUs64

R7 370 Theoretical Performance

FP32 (float) performance1,997 GFLOPS
FP64 (double) performance124.8 GFLOPS (1:16)
Pixel Rate31.20 GPixel/s
Texture Rate62.40 GTexel/s

Critics Reviews

AMD Radeon R7 370 – Results Analysis The affordable R7 370 is designed as a 1080p card, so that’s where I started my benchmarks. Thankfully, it proved playable in every game at this resolution.
In the end, drawing a sweeping conclusion is difficult when there’s no actual reference graphics card. The next best approach is evaluating cards from AMD’s partners. ... AMD’s Radeon R7 370 ...
AMD Radeon R7 370: Pitcairn Returns (Again and Again and Again) In March of 2012, more than three years ago, Pitcairn first saw the light of day. It was in a card called the Radeon HD 7850 back ...
The Radeon R7 370 is a mid-range graphics card by AMD, launched in June 2015. Built on the 28 nm process, and based on the Trinidad graphics processor, in its Trinidad PRO variant, the card supports DirectX 12.0.
Radeon R7 360, R7 370, & R9 380. Launching today is the bulk of the Radeon 300 series, the so-called “numbered” parts like 390, which are categorically distinct from the Fury products.

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn