Hiệu suất trò Chất lượng trung bình chơi tại cài đặt
Thay đổi thiết đặt chất lượng
Giải quyết 1920x1080
| Năm |
Card đồ họa |
Giá |
Khung hình/giây |
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 690
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2011 |
AMD Radeon HD 6990
|
₫ 16,329,297 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 680
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7970 GHz Edition
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2011 |
NVIDIA GeForce GTX 590
|
₫ 16,329,297 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670
|
₫ 9,321,015 |
|
| 2011 |
AMD Radeon HD 7970
|
₫ 12,825,156 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
|
₫ 6,984,921 |
|
| 2013 |
AMD Radeon HD 7990
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 680M
|
₫ 25,299,898 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7950
|
₫ 10,489,062 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX TITAN
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2010 |
NVIDIA GeForce GTX 580
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670M
|
₫ 24,715,875 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670MX
|
₫ 24,715,875 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 780
|
₫ 15,161,250 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 660
|
₫ 5,349,655 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7970M
|
₫ 25,206,454 |
|
| 2010 |
NVIDIA GeForce GTX 570
|
₫ 8,152,968 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6970
|
₫ 8,620,187 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7850
|
₫ 5,816,874 |
|
| 2011 |
NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
|
₫ 5,816,874 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7950M
|
₫ 23,898,242 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6950
|
₫ 6,984,921 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
|
₫ 3,480,780 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6870
|
₫ 5,583,265 |
|
| 2011 |
NVIDIA GeForce GTX 560
|
₫ 4,648,827 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 780M
|
₫ 27,145,412 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 770
|
₫ 9,321,015 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 660M
|
₫ 23,057,248 |
|
| 2010 |
NVIDIA GeForce GTX 470
|
₫ 8,152,968 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6850
|
₫ 4,181,608 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7850M
|
₫ 22,519,946 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 760
|
₫ 5,816,874 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 770M
|
₫ 25,697,034 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 650
|
₫ 2,546,343 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 760M
|
₫ 24,201,934 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
|
₫ 3,947,999 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7750
|
₫ 2,546,343 |
|
| 2011 |
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
|
₫ 3,480,780 |
|
| 2013 |
AMD Radeon HD 7790
|
₫ 3,480,780 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7750M
|
₫ 20,043,687 |
|
Giải quyết 2560x1440
| Năm |
Card đồ họa |
Giá |
Khung hình/giây |
| 2013 |
AMD Radeon HD 7990
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX TITAN
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 780
|
₫ 15,161,250 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 690
|
₫ 23,337,579 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 780M
|
₫ 27,145,412 |
|
| 2011 |
AMD Radeon HD 6990
|
₫ 16,329,297 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 770
|
₫ 9,321,015 |
|
| 2011 |
NVIDIA GeForce GTX 590
|
₫ 16,329,297 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 680
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7970 GHz Edition
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670
|
₫ 9,321,015 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 760
|
₫ 5,816,874 |
|
| 2011 |
AMD Radeon HD 7970
|
₫ 12,825,156 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
|
₫ 6,984,921 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 770M
|
₫ 25,697,034 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 680M
|
₫ 25,299,898 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7950
|
₫ 10,489,062 |
|
| 2010 |
NVIDIA GeForce GTX 580
|
₫ 11,657,109 |
|
| 2010 |
NVIDIA GeForce GTX 570
|
₫ 8,152,968 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670M
|
₫ 24,715,875 |
|
| 2012 |
NVIDIA GeForce GTX 670MX
|
₫ 24,715,875 |
|
| 2013 |
NVIDIA GeForce GTX 760M
|
₫ 24,201,934 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7970M
|
₫ 25,206,454 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6970
|
₫ 8,620,187 |
|
| 2010 |
AMD Radeon HD 6950
|
₫ 6,984,921 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7950M
|
₫ 23,898,242 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7850
|
₫ 5,816,874 |
|
| 2012 |
AMD Radeon HD 7850M
|
₫ 22,519,946 |
|
Giải quyết 3840x2160
| Năm |
Card đồ họa |
Giá |
Khung hình/giây |
Những điều cần xem xét trước khi mua một card đồ họa
Nếu bạn đã có kế hoạch nâng cấp hệ thống của mình bằng cách mua một card đồ họa mới. Sau đó, có một số yếu tố quan trọng để xem xét.
Độ phân giải VS Chất lượng: Tác động đến Hiệu suất Trò chơi
Điều gì ảnh hưởng đến hiệu suất trò chơi? Rõ ràng hay chi tiết?
Cài đặt chất lượng cao Ultra VS trong trò chơi PC
Mỗi người chơi có một quan niệm khác nhau về cài đặt lý tưởng cho các trò chơi trên PC. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, lựa chọn cấu hình đồ họa chất lượng cao là cách tốt nhất.
Tắc nghẽn CPU hoặc GPU là gì?
Bạn đang nhận được giảm khung đột ngột? bạn có thể có một nút cổ chai.
Tốc độ FPS chấp nhận được đối với tôi là gì?
Đối với một số trò chơi, bạn vẫn có thể thưởng thức những bộ phim tuyệt vời với tốc độ khung hình thấp hơn.
GPU Hierarchy
GPU Compare
CPU Compare
Gaming Laptops
Gaming Monitors
Gaming Headsets
Thảo luận và bình luận
Chia sẻ ý kiến của bạn