i3-10100 vs i3-10300 - Starfield GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-10100 i3-10300

Multi-Thread Performance

9549 Pts
10980 Pts

Single-Thread Performance

2531 Pts
2690 Pts

Starfield

i3-10100 vs i3-10300 trong Starfield sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-10100 i3-10300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
9.7 FPS
1080p
9.9 FPS
1440p
8.8 FPS
1440p
8.9 FPS
2160p
5.9 FPS
2160p
6.0 FPS
w1440p
7.8 FPS
w1440p
8.0 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
20.9 FPS
1080p
21.3 FPS
1440p
19.2 FPS
1440p
19.4 FPS
2160p
13.5 FPS
2160p
13.7 FPS
w1440p
17.3 FPS
w1440p
17.7 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
32.2 FPS
1080p
32.7 FPS
1440p
29.6 FPS
1440p
29.9 FPS
2160p
21.0 FPS
2160p
21.3 FPS
w1440p
26.7 FPS
w1440p
27.3 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
54.7 FPS
1080p
55.6 FPS
1440p
50.5 FPS
1440p
50.9 FPS
2160p
36.2 FPS
2160p
36.7 FPS
w1440p
45.7 FPS
w1440p
46.6 FPS
i3-10100
    i3-10300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i3-10100 vs i3-10300 specifications

    i3-10100 vs i3-10300

    i3-10100 i3-10300
    A core-- --
    B core-- --
    C core-- --
    Core architecturenormalnormal
    Instruction set (ISA)x86-64 (64 bit)x86-64 (64 bit)
    L2-Cache----
    Max. GPU Memory64 GB64 GB
    Shader192192
    TDP (PL1)65 W65 W
    TDP (PL2)----

    i3-10100 vs i3-10300 Compatibility

    i3-10100 i3-10300
    PCIe lanes1616
    PCIe version3.03.0
    SocketLGA 1200LGA 1200

    i3-10100 vs i3-10300 General

    i3-10100 i3-10300
    ArchitectureComet LakeComet Lake
    Market price$ 122$ 143
    Release dateQ2/2020Q2/2020

    i3-10100 vs i3-10300 Integrated Graphics

    i3-10100 i3-10300
    DirectX Version12.012.0
    Execution units2424
    GPU (Turbo)1.20 GHz1.20 GHz
    GPU frequency0.35 GHz0.35 GHz
    Generation10.510.5
    Max. displays33

    i3-10100 vs i3-10300 Memory Specs

    i3-10100 i3-10300
    ECCNoNo
    Max. Memory128 GB128 GB
    Memory channels22
    Memory typeDDR4-2933DDR4-2933

    i3-10100 vs i3-10300 Performance

    i3-10100 i3-10300
    CPU Cores44
    CPU Threads88
    Frequency3.60 GHz3.70 GHz
    HyperthreadingYesYes
    L3-Cache8.00 MB8.00 MB
    TDP65 W65 W
    TDP down----
    TDP up----
    Turbo (1 Core)4.30 GHz4.40 GHz
    Turbo (4 Cores)4.10 GHz4.20 GHz

    i3-10100 vs i3-10300 Technical Specs

    i3-10100 i3-10300
    OverclockingNoNo
    Technology14 nm14 nm
    Tjunction max.100 °C100 °C

    i3-10100 vs i3-10300 Technologies and Extensions

    i3-10100 i3-10300
    AES-NIYesYes

    i3-10100 vs i3-10300 Virtualization Technologies

    i3-10100 i3-10300
    VirtualizationVT-x, VT-x EPT, VT-dVT-x, VT-x EPT, VT-d

    Compare i3-10100 vs i3-10300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn