i5-11400 vs i3-11300 - Need For Speed: Payback GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i5-11400 i3-11300

Multi-Thread Performance

14000 Pts
12078 Pts

Single-Thread Performance

2700 Pts
2959 Pts

Need For Speed: Payback

i5-11400 vs i3-11300 trong Need For Speed: Payback sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i5-11400 i3-11300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
57.1 FPS
1080p
54.5 FPS
1440p
41.2 FPS
1440p
39.3 FPS
2160p
28.1 FPS
2160p
26.9 FPS
w1440p
37.1 FPS
w1440p
35.4 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
98.0 FPS
1080p
94.1 FPS
1440p
74.0 FPS
1440p
71.1 FPS
2160p
53.2 FPS
2160p
51.2 FPS
w1440p
67.7 FPS
w1440p
65.0 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
138.8 FPS
1080p
133.8 FPS
1440p
106.9 FPS
1440p
102.9 FPS
2160p
78.3 FPS
2160p
75.5 FPS
w1440p
98.2 FPS
w1440p
94.5 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
220.6 FPS
1080p
213.1 FPS
1440p
172.6 FPS
1440p
166.5 FPS
2160p
128.5 FPS
2160p
124.2 FPS
w1440p
159.3 FPS
w1440p
153.7 FPS
i5-11400
    i3-11300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i5-11400 vs i3-11300 specifications

    i5-11400 vs i3-11300 Architecture

    i5-11400 i3-11300

    i5-11400 vs i3-11300 Cache

    i5-11400 i3-11300

    i5-11400 vs i3-11300 Cores

    i5-11400 i3-11300

    i5-11400 vs i3-11300 Features

    i5-11400 i3-11300

    i5-11400 vs i3-11300 Notes

    i5-11400 i3-11300

    i5-11400 vs i3-11300 Performance

    i5-11400 i3-11300
    Frequency2.6 GHz3.90 GHz

    i5-11400 vs i3-11300 Physical

    i5-11400 i3-11300

    Compare i5-11400 vs i3-11300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn