i3-11100 vs i3-11300 - Minecraft GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i3-11100 i3-11300

Multi-Thread Performance

10503 Pts
12078 Pts

Single-Thread Performance

2784 Pts
2959 Pts

Minecraft

i3-11100 vs i3-11300 trong Minecraft sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i3-11100 i3-11300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
382.3 FPS
1080p
389.8 FPS
1440p
176.7 FPS
1440p
180.2 FPS
2160p
88.7 FPS
2160p
90.4 FPS
w1440p
142.0 FPS
w1440p
144.8 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
474.2 FPS
1080p
481.6 FPS
1440p
253.3 FPS
1440p
257.4 FPS
2160p
142.4 FPS
2160p
144.7 FPS
w1440p
211.3 FPS
w1440p
214.8 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
566.1 FPS
1080p
573.4 FPS
1440p
329.8 FPS
1440p
334.6 FPS
2160p
196.1 FPS
2160p
199.0 FPS
w1440p
280.6 FPS
w1440p
284.7 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
749.9 FPS
1080p
757.0 FPS
1440p
483.0 FPS
1440p
489.0 FPS
2160p
303.6 FPS
2160p
307.7 FPS
w1440p
419.2 FPS
w1440p
424.6 FPS
i3-11100
    i3-11300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i3-11100 vs i3-11300 specifications

    i3-11100 vs i3-11300

    i3-11100 i3-11300
    A core-- --
    B core-- --
    C core-- --
    Core architecturenormalnormal
    Instruction set (ISA)x86-64 (64 bit)x86-64 (64 bit)
    L2-Cache----
    Max. GPU Memory64 GB64 GB
    Shader192192
    TDP (PL1)65 W65 W
    TDP (PL2)----

    i3-11100 vs i3-11300 Compatibility

    i3-11100 i3-11300
    PCIe lanes1616
    PCIe version3.03.0
    SocketLGA 1200LGA 1200

    i3-11100 vs i3-11300 General

    i3-11100 i3-11300
    ArchitectureComet Lake RefreshComet Lake Refresh
    Market pricebrowse Amazonbrowse Amazon
    Release dateQ2/2021Q2/2021

    i3-11100 vs i3-11300 Integrated Graphics

    i3-11100 i3-11300
    DirectX Version1212
    Execution units2424
    GPU (Turbo)1.10 GHz1.20 GHz
    GPU frequency0.35 GHz0.35 GHz
    Generation9.59.5
    Max. displays33

    i3-11100 vs i3-11300 Memory Specs

    i3-11100 i3-11300
    ECCNoNo
    Max. Memory128 GB128 GB
    Memory channels22
    Memory typeDDR4-2933DDR4-2933

    i3-11100 vs i3-11300 Performance

    i3-11100 i3-11300
    CPU Cores44
    CPU Threads88
    Frequency3.80 GHz3.90 GHz
    HyperthreadingYesYes
    L3-Cache6.00 MB8.00 MB
    TDP down----
    TDP up----
    Turbo (1 Core)4.50 GHz4.60 GHz
    Turbo (4 Cores)4.30 GHz4.40 GHz

    i3-11100 vs i3-11300 Technical Specs

    i3-11100 i3-11300
    OverclockingNoNo
    Technology14 nm14 nm
    Tjunction max.100 °C100 °C

    i3-11100 vs i3-11300 Technologies and Extensions

    i3-11100 i3-11300
    AES-NIYesYes

    i3-11100 vs i3-11300 Virtualization Technologies

    i3-11100 i3-11300
    VirtualizationVT-x, VT-x EPT, VT-dVT-x, VT-x EPT, VT-d

    Compare i3-11100 vs i3-11300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn