i9-10900K vs i3-11300 - Microsoft Flight Simulator GTX 1650 Ti Max-Q - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i9-10900K i3-11300

Multi-Thread Performance

22851 Pts
12078 Pts

Single-Thread Performance

3099 Pts
2959 Pts

Microsoft Flight Simulator

i9-10900K vs i3-11300 trong Microsoft Flight Simulator sử dụng GTX 1650 Ti Max-Q - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i9-10900K i3-11300

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
13.6 FPS
1080p
12.8 FPS
1440p
11.9 FPS
1440p
11.2 FPS
2160p
9.4 FPS
2160p
8.8 FPS
w1440p
11.4 FPS
w1440p
10.7 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
28.2 FPS
1080p
26.7 FPS
1440p
25.1 FPS
1440p
23.8 FPS
2160p
20.4 FPS
2160p
19.2 FPS
w1440p
24.2 FPS
w1440p
22.8 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
42.8 FPS
1080p
40.7 FPS
1440p
38.3 FPS
1440p
36.4 FPS
2160p
31.3 FPS
2160p
29.6 FPS
w1440p
36.9 FPS
w1440p
35.0 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
72.0 FPS
1080p
68.6 FPS
1440p
64.6 FPS
1440p
61.5 FPS
2160p
53.3 FPS
2160p
50.5 FPS
w1440p
62.4 FPS
w1440p
59.3 FPS
i9-10900K
    i3-11300
    • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.

    Compare i9-10900K vs i3-11300 specifications

    i9-10900K vs i3-11300 Architecture

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Cache

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Cores

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Features

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Notes

    i9-10900K i3-11300

    i9-10900K vs i3-11300 Performance

    i9-10900K i3-11300
    Frequency3.7 GHz3.90 GHz

    i9-10900K vs i3-11300 Physical

    i9-10900K i3-11300

    Compare i9-10900K vs i3-11300 in more games


    Thảo luận và bình luận

    Chia sẻ ý kiến của bạn