i5-10400 vs i5 750S - Microsoft Flight Simulator Graphics 448SP Mobile - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i5-10400 i5 750S

Multi-Thread Performance

12716 Pts
2197 Pts

Single-Thread Performance

2609 Pts
987 Pts

Microsoft Flight Simulator

i5-10400 vs i5 750S trong Microsoft Flight Simulator sử dụng Graphics 448SP Mobile - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i5-10400 i5 750S

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
25.8 FPS
1080p
10.5 FPS
1440p
22.6 FPS
1440p
9.2 FPS
2160p
17.6 FPS
2160p
7.1 FPS
w1440p
21.5 FPS
w1440p
8.7 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
49.4 FPS
1080p
22.5 FPS
1440p
44.0 FPS
1440p
20.0 FPS
2160p
35.4 FPS
2160p
15.9 FPS
w1440p
42.1 FPS
w1440p
19.0 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
73.0 FPS
1080p
34.4 FPS
1440p
65.4 FPS
1440p
30.8 FPS
2160p
53.2 FPS
2160p
24.7 FPS
w1440p
62.8 FPS
w1440p
29.3 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
120.2 FPS
1080p
58.3 FPS
1440p
108.2 FPS
1440p
52.3 FPS
2160p
88.7 FPS
2160p
42.2 FPS
w1440p
104.1 FPS
w1440p
50.0 FPS
i5-10400
    i5 750S

      Compare i5-10400 vs i5 750S specifications

      i5-10400 vs i5 750S Architecture

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Cache

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Cores

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Features

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Notes

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Performance

      i5-10400 i5 750S

      i5-10400 vs i5 750S Physical

      i5-10400 i5 750S

      Compare i5-10400 vs i5 750S in more games


      Thảo luận và bình luận

      Chia sẻ ý kiến của bạn