i5-10400 vs i3-10100 - Microsoft Flight Simulator TITAN Xp - Điểm chuẩn hiệu suất trò chơi


i5-10400 i3-10100

Multi-Thread Performance

12716 Pts
9549 Pts

Single-Thread Performance

2609 Pts
2531 Pts

Microsoft Flight Simulator

i5-10400 vs i3-10100 trong Microsoft Flight Simulator sử dụng TITAN Xp - CPU so sánh hiệu suất tại siêu, cao, trung bình, và thấp Cài đặt với độ phân giải 1080p, 1440p, độ phân giải 4K Chất lượng

i5-10400 i3-10100

Chất lượng cực
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
39.7 FPS
1080p
37.3 FPS
1440p
33.8 FPS
1440p
32.8 FPS
2160p
26.8 FPS
2160p
26.0 FPS
w1440p
32.4 FPS
w1440p
31.4 FPS
Chất lượng cao
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
71.7 FPS
1080p
68.0 FPS
1440p
62.4 FPS
1440p
60.8 FPS
2160p
51.0 FPS
2160p
49.7 FPS
w1440p
60.2 FPS
w1440p
58.6 FPS
Chất lượng trung bình
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
103.7 FPS
1080p
98.6 FPS
1440p
91.0 FPS
1440p
88.8 FPS
2160p
75.3 FPS
2160p
73.4 FPS
w1440p
88.0 FPS
w1440p
85.7 FPS
Chất lượng thấp
Giải quyết Khung hình/giây
1080p
167.8 FPS
1080p
160.0 FPS
1440p
148.3 FPS
1440p
144.9 FPS
2160p
123.8 FPS
2160p
120.9 FPS
w1440p
143.5 FPS
w1440p
140.1 FPS
i5-10400
  • Đối với một số trò chơi, một cpu có tốc độ xung nhịp cao hơn hoặc trong tên kỹ thuật IPC (Hướng dẫn trên mỗi đồng hồ), có kết quả tốt hơn so với các CPU khác có số lõi cao hơn và tốc độ lõi thấp hơn.
i3-10100
  • i3-10100 tiết kiệm năng lượng hơn và tạo ra ít nhiệt hơn.

Compare i5-10400 vs i3-10100 specifications

i5-10400 vs i3-10100 Architecture

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Cache

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Cores

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Features

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Notes

i5-10400 i3-10100

i5-10400 vs i3-10100 Performance

i5-10400 i3-10100
Frequency2.9 GHz3.60 GHz
TDP65 W65 W

i5-10400 vs i3-10100 Physical

i5-10400 i3-10100

Compare i5-10400 vs i3-10100 in more games


Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn